Các Hội Đồng Báp-tít
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, đặc biệt là trong truyền thống Tin Lành, Hội Thánh địa phương giữ một vị trí trung tâm. Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng cho chúng ta thấy bức tranh về sự hiệp nhất và hỗ trợ lẫn nhau giữa các Hội Thánh. Đối với các Hội Thánh Báp-tít, mô hình “Hội Đồng” (Council) đã trở thành một phương cách thực tiễn và có nền tảng Kinh Thánh để thể hiện sự hiệp nhất đó. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào khái niệm, nền tảng Kinh Thánh, các hình thức và ý nghĩa thuộc linh của các Hội Đồng Báp-tít.
“Hội Đồng Báp-tít” không phải là một cơ cấu giáo hội phẩm trật tập trung quyền lực, mà là một sự hiệp hội tự nguyện của các Hội Thánh Báp-tít địa phương tự trị. Mục đích là để cùng nhau thực hiện những công tác lớn hơn khả năng của một Hội Thánh đơn lẻ, như truyền giáo, đào tạo, cứu trợ và khích lệ lẫn nhau, trong khi vẫn tôn trọng quyền tự trị của từng Hội Thánh.
Nền tảng cho tinh thần hiệp hội này bắt nguồn từ Tân Ước. Mặc dù không có một “giáo hội toàn cầu” với cơ cấu phẩm trật, nhưng chúng ta thấy rõ các Hội Thánh địa phương có mối liên hệ mật thiết:
- Sự Hiệp Nhất trong Đa Dạng: Sứ đồ Phao-lô dạy về Thân Thể Đấng Christ, nơi mỗi chi thể đều cần đến nhau (1 Cô-rinh-tô 12:12-27). Sự dạy dỗ này không chỉ áp dụng cho cá nhân trong một Hội Thánh, mà còn gợi ý về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các Hội Thánh – là những “chi thể” tập thể trong Thân Thể lớn hơn.
- Hội Đồng Giê-ru-sa-lem – Một Hình Mẫu: Sách Công vụ 15 ghi lại một sự kiện then chốt: “Hội đồng Giê-ru-sa-lem.” Khi nảy sinh giáo lý tranh cãi về việc người ngoại tin Chúa có phải chịu cắt bì hay không, các sứ đồ và trưởng lão đã nhóm họp để cùng nhau cầu nguyện, thảo luận dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh (Công vụ 15:28). Đây không phải là một giáo hội cấp trên áp đặt lên giáo hội cấp dưới, mà là một cuộc họp tham vấn và đồng thuận giữa các lãnh đạo từ nhiều Hội Thánh khác nhau. Kết quả là một bức thư chung được gửi đến các Hội Thánh (Công vụ 15:23-29), thể hiện sự hiệp một trong chân lý.
- Sự Hỗ Trợ Vật Chất và Tinh Thần: Các Hội Thánh thường xuyên hỗ trợ nhau. Hội Thánh tại An-ti-ốt đã gửi sự cứu trợ cho anh em tại Giu-đê (Công vụ 11:27-30). Phao-lô thường xuyên nhắc đến việc các Hội Thánh cùng chia sẻ gánh nặng, chẳng hạn như việc quyên góp cho các thánh đồ nghèo ở Giê-ru-sa-lem (2 Cô-rinh-tô 8:1-4, Rô-ma 15:26). Ông cũng khích lệ việc chia sẻ người làm việc, như ông đã khuyên Tít đến với mình và đem theo Ma-thê (2 Ti-mô-thê 4:11).
Trong lịch sử và thực tiễn, các Hội Thánh Báp-tít đã hình thành nên các loại hình hội đồng khác nhau dựa trên phạm vi và mục đích:
1. Hội Đồng Địa Phương (Local Association): Đây là mức độ căn bản nhất, bao gồm một nhóm các Hội Thánh Báp-tít trong một khu vực địa lý (ví dụ: một tỉnh, thành phố hoặc vùng). Hội đồng này thường nhóm họp định kỳ (hàng quý hoặc hàng năm) để:
- Thờ phượng và thông công.
- Lập kế hoạch truyền giáo và phát triển Hội Thánh chung trong vùng.
- Khích lệ, cố vấn và hỗ trợ các Hội Thánh gặp khó khăn.
- Công nhận và sai phái các giáo sĩ, mục sư mới.
- Quản lý các cơ sở chung như trại, trường học hoặc trung tâm cứu trợ.
- Điều phối các chiến dịch truyền giáo toàn quốc.
- Thành lập và hỗ trợ các viện thần học, trường Kinh Thánh.
- Xuất bản tài liệu, sách vở cho Hội Thánh.
- Các chương trình cứu trợ nhân đạo quy mô lớn.
Một nguyên tắc then chốt xuyên suốt các cấp độ này là: Quyền tự trị của Hội Thánh địa phương là bất khả xâm phạm. Hội đồng không có quyền bổ nhiệm hay cách chức mục sư, kiểm soát tài chính, hay áp đặt giáo lý lên một Hội Thánh thành viên. Mối quan hệ là tự nguyện, dựa trên sự đồng thuận về tín ngưỡng (thường được thể hiện qua một bản Tín Điều chung, như Bản Tín Điều Các Sứ Đồ) và mục tiêu chung.
Để hiểu sâu sắc hơn, chúng ta cần xem xét hai từ Hy Lạp quan trọng:
1. Koinonia (κοινωνία): Thường được dịch là “thông công,” “hiệp thông,” hoặc “sự góp chung.” Từ này mô tả mối quan hệ chia sẻ sâu sắc và thiêng liêng giữa các tín hữu, dựa trên sự hiệp thông chung với Đấng Christ (1 Giăng 1:3). Trong Phi-líp 1:5, Phao-lô cảm tạ về “sự thông công của anh em trong đạo Tin lành” với Hội Thánh Phi-líp. Điều này không chỉ là tình cảm, mà bao gồm cả sự hỗ trợ vật chất và tinh thần thực tế (Phi-líp 4:15-16). Hội Đồng Báp-tít chính là sự thể hiện thực tế của “koinonia” ở cấp độ Hội Thánh. Đó là nơi các Hội Thánh cùng góp phần (“chung lại”) nguồn lực, ân tứ và lời cầu nguyện để làm công việc Phúc Âm.
2. Sumparakaleo (συμπαρακαλέω): Đây là một từ phức hợp: “sum” (cùng với) + “parakaleo” (khích lệ, an ủi, mời gọi). Nghĩa đen là “cùng nhau khích lệ.” Trong Rô-ma 1:12, Phao-lô viết: “Ấy là tôi mong được ở giữa anh em, đặng cùng anh em được khích lệ bởi đức tin lẫn nhau, đức tin của anh em với đức tin của tôi.” Từ “được khích lệ” trong nguyên văn chính là “sumparakaleo”. Đây là hình ảnh đẹp về sự tương tác hai chiều: Phao-lô sẽ khích lệ họ, và chính đức tin của họ cũng khích lệ lại ông. Một Hội Đồng Báp-tít lành mạnh chính là một môi trường “sumparakaleo” – nơi các mục sư và đại diện Hội Thánh cùng nhau được khích lệ, an ủi và thêm sức bởi những câu chuyện, thách thức và chiến thắng trong đức tin của nhau.
Việc hiểu về Hội Đồng Báp-tít không chỉ là kiến thức giáo hội, mà có nhiều ứng dụng thiết thực:
1. Cho Cá Nhân Tín Hữu:
- Mở Rộng Tầm Nhìn: Biết rằng Hội Thánh mình thuộc về một mạng lưới lớn hơn giúp chúng ta có tầm nhìn vượt ra ngoài bốn bức tường nhà thờ. Chúng ta cầu nguyện và dâng hiến không chỉ cho công việc địa phương, mà còn cho các chương trình truyền giáo, nhân đạo toàn cầu thông qua hội đồng.
- Trách Nhiệm Cá Nhân trong Hiệp Thông: Mỗi tín hữu là một sứ giả của Hội Thánh mình. Cách chúng ta sống đạo, phục vụ và làm chứng đều góp phần vào thanh danh chung của cộng đồng đức tin mà Hội Thánh chúng ta hiệp trong.
2. Cho Hội Thánh Địa Phương:
- Tránh Tinh Thần Cô Lập và Tự Mãn: Một Hội Thánh tự cô lập dễ trở nên tự mãn, giáo lý lệch lạc hoặc thiếu sức sống. Việc tham gia hội đồng đặt Hội Thánh vào vị trí khiêm nhường để học hỏi, nhận sự sửa dạy và được làm mới.
- Tăng Cường Năng Lực Phục Vụ: Thông qua hội đồng, một Hội Thánh nhỏ có thể tham gia vào những dự án truyền giáo, xây dựng cơ sở vật chất, hay đào tạo mục sư mà bản thân không thể tự làm. Đây là sự ứng nghiệm nguyên tắc “nhóm lại” (Truyền đạo 4:9-12).
- Bảo Vệ Sự Trong Sạch của Phúc Âm: Khi gặp các vấn đề giáo lý phức tạp, Hội Thánh có thể tìm kiếm sự cố vấn từ các lãnh đạo kỳ cựu và trung tín trong hội đồng, noi gương Hội đồng Giê-ru-sa-lem.
3. Cho Các Nhà Lãnh Đạo:
- Tìm Kiếm Sự Khích Lệ và Trách Nhiệm Giải Trình: Chức vụ mục sư đầy thách thức và cô đơn. Các kỳ họp hội đồng là cơ hội quý báu để các mục sư được “sumparakaleo” – cùng nhau chia sẻ gánh nặng, cầu nguyện và được nhắc nhở rằng mình không đơn độc.
- Phát Triển Ân Tứ và Tầm Nhìn: Làm việc chung trong các ủy ban của hội đồng giúp các nhà lãnh đạo trẻ phát triển kỹ năng, học hỏi kinh nghiệm và mở rộng tầm nhìn chiến lược cho chức vụ.
Các Hội Đồng Báp-tít, xét cho cùng, là một nỗ lực của con dân Chúa để sống trọn vẹn hơn hai mạng lệnh lớn: “Yêu Chúa” và “Yêu người lân cận như mình” (Ma-thi-ơ 22:37-39), được áp dụng vào mối quan hệ giữa các Hội Thánh. Đó không phải là một cơ cấu cứng nhắc, mà là một sinh hoạt của Thân Thể – nơi các phần tử “cùng liên kết chặt chẽ” với nhau (Ê-phê-sô 4:16).
Mô hình này nhắc nhở chúng ta rằng, dù chúng ta trung tín với Hội Thánh địa phương, chúng ta thuộc về một gia đình đức tin rộng lớn hơn. Như lời Chúa Giê-xu cầu nguyện: “…hầu cho họ cũng hiệp làm một trong Ta, để cho thế gian tin rằng Cha đã sai Ta” (Giăng 17:21). Sự hiệp một có thể thấy được, thực tế và đầy yêu thương giữa các Hội Thánh Báp-tít tự trị chính là một chứng cớ mạnh mẽ cho thế gian về chân lý của Phúc Âm.
Ước mong mỗi chúng ta, với tư cách là thành viên của Hội Thánh địa phương, sẽ tích cực ủng hộ, cầu nguyện và tham gia vào tinh thần hiệp hội lành mạnh này, để qua đó, danh Chúa được tôn cao, Vương Quốc Đức Chúa Trời được mở rộng, và các thánh đồ được gây dựng cho đến ngày của Đức Chúa Giê-xu Christ.