Công Đồng Constantinople Năm 381: Cuộc Tranh Đấu Cho Thần Tính Của Chúa Thánh Linh Và Nền Tảng Của Đức Tin
Trong hành trình lịch sử Hội Thánh, một số mốc thời gian đóng vai trò then chốt trong việc định hình và bảo vệ các lẽ thật căn cốt của đức tin Cơ Đốc. Công đồng Constantinople lần thứ nhất (năm 381 sau Chúa) là một trong những mốc như vậy. Trong khi Kinh Thánh – Lời Đức Chúa Trời – là thẩm quyền tối cao và duy nhất cho đức tin và sự thực hành (2 Ti-mô-thê 3:16-17), thì các công đồng này thể hiện nỗ lực của Hội Thánh sơ khai trong việc đấu tranh cho đức tin (Giu-đe 1:3) chống lại những sự dạy dỗ sai lầm. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, diễn biến, kết quả và ý nghĩa lâu dài của Công đồng Constantinople, luôn đối chiếu với chân lý Kinh Thánh mà chúng ta tin cậy.
Sau Công đồng Nicêa (năm 325) khẳng định Chúa Giê-xu Christ là “Đồng bản thể” (Hy Lạp: homoousios) với Đức Chúa Cha, là Đức Chúa Trời thật từ Đức Chúa Trời thật, thì một cuộc tranh luận mới lại nổi lên. Lần này, trọng tâm là về thần tính và địa vị của Đức Thánh Linh. Một nhóm thần học gia, dẫn đầu bởi Mạc-xi-mu (Macedonius), giữ chức vụ Giám mục tại Constantinople, đã dạy rằng Đức Thánh Linh chỉ là một thọ tạo của Đức Chúa Con, một “linh” hay quyền năng thần thánh hơn là một Ngôi Vị thần linh trọn vẹn. Nhóm này được gọi là Pneumatomachi (Kẻ chống lại Đức Thánh Linh).
Giáo lý này tấn công trực vào chính bản chất của Đức Chúa Trời Ba Ngôi. Kinh Thánh dạy rõ ràng về thần tính của Đức Thánh Linh. Ngài có các thuộc tính của Đức Chúa Trời: Ngài hằng có (Hê-bơ-rơ 9:14), hiện diện khắp nơi (Thi-thiên 139:7-10), biết hết mọi sự (1 Cô-rinh-tô 2:10-11), và có quyền năng sáng tạo (Sáng-thế Ký 1:2; Gióp 33:4). Hơn nữa, những hành động chỉ thuộc về Đức Chúa Trời được quy cho Đức Thánh Linh: sự sống lại (Rô-ma 8:11), sự sáng tạo (Thi-thiên 104:30), và sự soi dẫn Kinh Thánh (2 Phi-e-rơ 1:21). Đặc biệt, sự lừa dối đối với Đức Thánh Linh được mô tả là sự lừa dối chính Đức Chúa Trời (Công vụ 5:3-4).
Hoàng đế Theodosius I, một tín đồ trung thành với đức tin Nicêa, đã triệu tập một công đồng tại Constantinople để giải quyết vấn đề này, cùng với một số vấn đề khác về giáo hội và tái lập sự hiệp nhất.
Công đồng Constantinople diễn ra từ tháng 5 đến tháng 7 năm 381 với sự tham dự của khoảng 150 giám mục từ khắp miền Đông Đế chế. Các giáo phụ lỗi lạc như Gregory of Nazianzus (lúc đó là Tổng Giám mục Constantinople) và Gregory of Nyssa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chân lý.
Nghị quyết quan trọng nhất của công đồng là việc bổ sung và hoàn thiện Kinh Tin Kính Nicêa – tạo nên bản “Kinh Tin Kính Nicene-Constantinople” mà nhiều Hội Thánh vẫn tuyên xưng cho đến ngày nay. Phần liên quan đến Đức Thánh Linh được mở rộng đáng kể:
“Tôi tin Đức Thánh Linh, là Chúa và Đấng ban sự sống, xuất bởi Đức Chúa Cha [và Đức Chúa Con], cùng được phụng thờ và tôn vinh với Đức Chúa Cha và Đức Chúa Con; Ngài đã phán bởi các tiên tri.”
Cụm từ “xuất bởi Đức Chúa Cha *và Đức Chúa Con*” (tiếng Latinh: Filioque) không có trong bản gốc năm 381 mà được thêm vào sau này ở Tây phương, và trở thành một điểm tranh cãi lớn giữa Giáo hội Đông và Tây. Tuy nhiên, tín điều Constantinople năm 381 đã minh nhiên khẳng định: (1) Thần tính của Đức Thánh Linh (“là Chúa” – Kyrios, danh xưng dành cho Đức Giê-hô-va trong Cựu Ước); (2) Ngôi vị của Đức Thánh Linh (“Đấng ban sự sống” – một chủ thể hành động, không phải một sức mạnh vô tri); (3) Sự đồng đẳng trong Ba Ngôi (“cùng được phụng thờ và tôn vinh”).
Điều này hoàn toàn phù hợp với mạng lệnh làm báp-têm trong Ma-thi-ơ 28:19: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ”. Ba Danh hiệp một trong một hành động, cho thấy sự đồng đẳng về thần tính và địa vị.
Công đồng cũng lên án các giáo thuyết sai lầm khác như thuyết Apollinarianism (phủ nhận linh hồn/trí óc đầy đủ của Chúa Giê-xu) và xác nhận địa vị tông đồ của Hội Thánh tại Constantinople, đặt nó vào vị trí thứ hai chỉ sau Rô-ma.
Chúng ta phải luôn kiểm nghiệm mọi tín điều bởi Kinh Thánh (Công vụ 17:11). Những khẳng định của Công đồng Constantinople về Đức Thánh Linh có nền tảng vững chắc trong Lời Chúa.
1. Thần Tính Của Đức Thánh Linh: Kinh Thánh gọi Đức Thánh Linh là “Đức Chúa Trời” (Công vụ 5:3-4). Ngài sở hữu các thuộc tính độc nhất của Đức Chúa Trời:
- Vĩnh hằng: “Đức Chúa Christ… nhờ Đức Thánh Linh đời đời…” (Hê-bơ-rơ 9:14).
- Hiện diện khắp nơi: “Tôi sẽ đi đâu xa Thần Chúa?…” (Thi-thiên 139:7).
- Toàn tri: “Thánh Linh… thông biết mọi sự… cả sâu nhiệm của Đức Chúa Trời” (1 Cô-rinh-tô 2:10-11).
2. Ngôi Vị Của Đức Thánh Linh: Từ ngữ Hy Lạp cho “Thánh Linh” (Pneuma) là trung tính, nhưng Kinh Thánh mô tả Ngài bằng các đại từ nhân xưng (ekeinos – “Ngài”, Giăng 16:13-14) và gán cho Ngài những hành động của một ngôi vị: dạy dỗ (Giăng 14:26), làm chứng (Giăng 15:26), phân xử (Giăng 16:8), tỏ tình yêu thương (Rô-ma 15:30). Ngài có thể bị làm buồn (Ê-phê-sô 4:30) và bị nói phạm (Ma-thi-ơ 12:31-32).
3. Sự Phun Ra Từ Chúa Cha Và Chúa Con: Mặc dù từ Filioque gây tranh cãi, nhưng mối quan hệ nội tại trong Ba Ngôi được Kinh Thánh bày tỏ. Đức Thánh Linh là “Thánh Linh của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 4:30) và cũng là “Thánh Linh của Đấng Christ” (Rô-ma 8:9; Phi-líp 1:19). Chúa Giê-xu hứa sẽ sai Đức Thánh Linh từ nơi Cha đến (Giăng 15:26), và Ngài thổi hơi ban Đức Thánh Linh cho các môn đồ (Giăng 20:22). Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết và sự phun ra từ cả Cha lẫn Con trong công việc cứu chuộc.
Việc nghiên cứu một công đồng lịch sử không chỉ là chuyện của quá khứ, nhưng có những ứng dụng sâu sắc cho đời sống đức tin của chúng ta hôm nay.
1. Sống Với Nhận Thức Đầy Đủ Về Chúa Thánh Linh: Hiểu biết đúng về Đức Thánh Linh giúp chúng ta liên hệ với Ngài cách cá nhân và kính sợ. Ngài không phải là một “sức mạnh mơ hồ” để chúng ta vận dụng, mà là Chúa và Đấng Ban Sự Sống. Chúng ta được kêu gọi bước đi trong Thánh Linh (Ga-la-ti 5:16), được đầy dẫy Thánh Linh (Ê-phê-sô 5:18), và không làm buồn Thánh Linh (Ê-phê-sô 4:30). Điều này đòi hỏi thái độ vâng phục, tương giao và tôn kính.
2. Kinh Nghiệm Quyền Năng Cải Đổi: Chính Đức Thánh Linh ban sự sống mới cho chúng ta (Tít 3:5), khiến chúng ta có thể sống đẹp ý Chúa. Sự tái sinh là công việc của Thánh Linh (Giăng 3:5-8). Mọi sự thánh hóa, lớn lên trong ân điển, và kết quả thuộc linh (Ga-la-ti 5:22-23) đều bởi Ngài làm thành trong chúng ta.
3. Trang Bị Để Bảo Vệ Chân Lý: Các giáo phụ tại Constantinople đã “vì đạo mà tranh chiến” (Giu-đe 1:3). Chúng ta ngày nay cũng sống trong một thời đại đầy dẫy những giáo lý sai lạc về Đức Chúa Trời Ba Ngôi, giảm thiểu thần tính của Đấng Christ hoặc xem Thánh Linh chỉ như một nguồn cảm xúc. Việc hiểu rõ các lẽ thật căn bản này trang bị cho chúng ta để “binh vực cho đạo” (Phi-líp 1:7, 16) cách khôn ngoan và yêu thương.
4. Sự Hiệp Nhất Trong Chân Lý: Mục đích của công đồng là bảo vệ sự hiệp nhất của Hội Thánh dựa trên nền tảng chân lý. Sự hiệp nhất mà Chúa muốn không phải là sự hợp nhất mơ hồ, nhưng là sự hiệp một trong lẽ thật (Ê-phê-sô 4:3-6, 13). Khi chúng ta cùng tuyên xưng và nắm giữ một đức tin chân chính về Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Linh, chúng ta đang gìn giữ mối dây hiệp một mà Chúa đã lập.
Công đồng Constantinople năm 381 là một chứng tá lịch sử hùng hồn về sự trung tín của Hội Thánh trong việc bảo vệ lẽ thật mặc khải của Đức Chúa Trời chống lại những sai lầm của con người. Nó nhắc nhở chúng ta rằng các lẽ thật về Đức Chúa Trời Ba Ngôi – Cha, Con, Thánh Linh – không phải là những suy đoán triết học trừu tượng, mà là nền tảng của sự cứu rỗi, sự thờ phượng và đời sống Cơ Đốc.
Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta tôn trọng các công đồng lịch sử khi chúng phản ánh chân lý Kinh Thánh, nhưng thẩm quyền tối cao của chúng ta vẫn luôn là chính Lời Đức Chúa Trời. Công đồng Constantinople chỉ ra cho chúng ta tầm quan trọng của việc “nắm giữ lẽ thật trong lòng yêu thương” (Ê-phê-sô 4:15). Ước mong mỗi chúng ta, được Đức Thánh Linh – Chúa và Đấng Ban Sự Sống – dẫn dắt, ngày càng hiểu biết sâu nhiệm hơn về Đức Chúa Trời Ba Ngôi Diệu Kỳ mà chúng ta tôn thờ, và sống một đời sống làm vinh hiển Danh Ngài.