Chủ Nghĩa Novatian: Lịch Sử, Thần Học Và Bài Học Cho Hội Thánh Ngày Nay
Trong lịch sử Hội Thánh thời kỳ đầu, nhiều cuộc tranh luận về bản chất của Hội Thánh, sự tha tội và quyền năng của các bí tích đã làm nảy sinh các phong trào ly khai. Một trong những phong trào gây nhiều ảnh hưởng và để lại bài học sâu sắc là chủ nghĩa Novatian, xuất hiện vào giữa thế kỷ thứ ba dưới sự dẫn dắt của Novatianus (thường gọi là Novatian). Bài viết này sẽ khám phá bối cảnh lịch sử, nguồn gốc, thần học của Novatian, cũng như đánh giá nó dưới ánh sáng Kinh Thánh và rút ra những ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ đốc nhân ngày nay.
Vào năm 250, hoàng đế Decius phát động một cuộc bắt bớ toàn diện nhằm vào các Cơ đốc nhân. Ông yêu cầu mọi công dân phải thực hiện một hành vi tế tự cho các thần linh La Mã và cho bản thân hoàng đế, bằng cách dâng hương hoặc hiến tế. Ai tuân thủ sẽ nhận được giấy chứng nhận (libellus), ai từ chối sẽ bị xử tử hoặc tù đày. Cuộc bắt bớ này gây ra một cơn khủng hoảng lớn trong Hội Thánh. Nhiều tín hữu can đảm chịu tử đạo, nhưng cũng có một số lớn từ bỏ đức tin, chối Chúa bằng cách tham gia tế thần; một số khác mua giấy chứng nhận giả (thông qua hối lộ) mà không thực sự tế thần; một số dâng hương nhưng sau đó ăn năn. Nhóm này được gọi là lapsi (người sa ngã).
Sau khi cuộc bắt bớ giảm dần (Decius tử trận năm 251), vấn đề đặt ra là làm thế nào đối xử với những lapsi muốn trở lại Hội Thánh. Phần lớn các giám mục, dẫn đầu bởi Giám mục Cornelius của Rôma, chủ trương rằng sau một thời gian kỷ luật và ăn năn thích đáng, họ có thể được nhận lại vào Hội Thánh. Tuy nhiên, một phe cứng rắn phản đối, cho rằng Hội Thánh không có quyền tha thứ tội bội đạo (apostasy) – tức là từ bỏ đức tin dưới áp lực bắt bớ – vì đây là tội “phạm đến Thánh Linh” (theo cách hiểu của họ). Novatian, một linh mục tại Rôma, trở thành người phát ngôn của phe này và sau đó ly khai thành lập một giáo hội riêng.
Novatian (khoảng 200–258) là một người có học thức, từng viết nhiều tác phẩm thần học (trong đó có luận văn “Về Ba Ngôi”). Ông được phong chức linh mục bởi Giám mục Fabian của Rôma, dù có một số tranh cãi về việc ông đã từng bị rửa tội khi đang bệnh mà không được xức dầu. Sau cái chết của Fabian trong cuộc bắt bớ, ngai giám mục Rôma trống một thời gian. Khi Cornelius được bầu làm giám mục (năm 251), Novatian phản đối vì cho rằng Cornelius quá khoan dung với những kẻ bội đạo. Novatian tự cho mình là ứng viên thay thế và được một nhóm linh mục tấn phong làm “giám mục” đối lập, trở thành người sáng lập một cộng đồng ly khai.
Novatian chủ trương rằng Hội Thánh phải là cộng đồng của những người thánh khiết, không có chỗ cho những người đã phạm tội trọng như bội đạo, giết người, ngoại tình… sau khi đã chịu phép báp-tem. Ông cho rằng những tội như vậy không thể được tha thứ bởi Hội Thánh, dù người phạm tội có ăn năn đi nữa; chỉ có Đức Chúa Trời mới có thể tha thứ, nhưng sự tha thứ đó chỉ xảy ra trong ngày sau rốt, không phải trong đời này. Do đó, Hội Thánh không nên nhận lại họ vào sự hiệp thông.
Giáo hội của Novatian được gọi là katharoi (người thanh sạch), và họ tự xem mình là Hội Thánh thật duy nhất. Phong trào này nhanh chóng lan rộng khắp Đế quốc La Mã, đặc biệt ở Tiểu Á và Bắc Phi, tồn tại vài thế kỷ trước khi dần biến mất.
Nền tảng thần học của Novatian tập trung vào tính thánh khiết tuyệt đối của Hội Thánh. Ông dựa vào quan niệm rằng Hội Thánh là thân thể của Chúa Christ, phải “không vết, không nhăn, không chi giống như vậy” (Ê-phê-sô 5:27). Do đó, bất kỳ thành viên nào phạm tội trọng đều làm ô uế Hội Thánh và phải bị loại trừ vĩnh viễn. Novatian nhấn mạnh rằng sau khi chịu báp-tem, nếu một người phạm tội nghiêm trọng, họ mất đi ơn cứu rỗi và không còn cơ hội được phục hồi trong Hội Thánh.
Về bí tích, Novatian vẫn giữ các nghi lễ như báp-tem và tiệc thánh, nhưng ông dạy rằng các bí tích chỉ có hiệu lực khi được cử hành bởi những người “thanh sạch”. Vì vậy, giáo hội của ông chỉ công nhận báp-tem do các giám mục và linh mục thuộc phe Novatian thực hiện; còn báp-tem của các giáo hội khác (đặc biệt là của Hội Thánh Công giáo đại đồng) bị xem là không hợp lệ.
Một điểm đáng chú ý: Novatian không phủ nhận khả năng ăn năn của cá nhân trước mặt Đức Chúa Trời, nhưng ông phủ nhận quyền của Hội Thánh trong việc tuyên bố sự tha thứ và phục hồi hiệp thông. Điều này dẫn đến một Hội Thánh khép kín, chỉ dành cho những người tự xem mình không phạm tội trọng sau báp-tem.
Giám mục Cornelius triệu tập một công đồng tại Rôma năm 251, với sự tham dự của 60 giám mục, để giải quyết vấn đề. Công đồng này lên án Novatian, tuyên bố ông là kẻ ly giáo, và xác nhận rằng những người lapsi có thể được nhận lại sau khi hoàn thành thời gian sám hối (thường là vài năm). Công đồng cũng khẳng định quyền của Hội Thánh trong việc tha tội, dựa trên lời hứa của Chúa Giê-xu: “Các ngươi tha tội cho ai, thì tội người ấy được tha” (Giăng 20:23).
Sau này, Công đồng Nicêa (325) cũng đề cập đến nhóm Novatian, gọi họ là “Cathari” (người thanh sạch). Công đồng chấp nhận cho các giám mục và giáo sĩ Novatian trở về với Hội Thánh nếu họ chịu tái xác nhận đức tin và chấp nhận sự hiệp thông, đồng thời công nhận hiệu lực báp-tem của họ (điều này cho thấy báp-tem của họ được xem là hợp lệ, mặc dù họ ly khai).
Dù vậy, chủ nghĩa Novatian vẫn tồn tại khá lâu, đặc biệt ở vùng nông thôn Tiểu Á, cho đến thế kỷ thứ 6-7 mới biến mất hoàn toàn.
Để có cái nhìn cân bằng, chúng ta cần xem xét Kinh Thánh nói gì về tội lỗi nghiêm trọng, sự ăn năn, quyền tha tội của Hội Thánh và tính thánh khiết của cộng đồng tín hữu.
1. Tội Bội Đạo Và Khả Năng Ăn Năn
Kinh Thánh cảnh báo nghiêm khắc về tội từ bỏ đức tin. Chẳng hạn, Hê-bơ-rơ 6:4-6 viết: “Vì chưng những kẻ đã được soi sáng một lần, đã nếm sự ban cho trên trời, dự phần về Đức Thánh Linh, nếm đạo lành Đức Chúa Trời và quyền phép của đời sau, nếu lại vấp ngã, thì không thể khiến họ lại ăn năn nữa, vì họ đóng đinh Con Đức Chúa Trời trên thập tự giá cho mình một lần nữa, làm cho Ngài sỉ nhục tỏ tường.” Đoạn này dường như nói đến những người đã kinh nghiệm ân điển nhưng sau đó phản bội Chúa, khó có thể ăn năn lại. Tuy nhiên, việc giải thích đoạn này cần cẩn thận: nhiều nhà giải kinh cho rằng đây là một lời cảnh báo để tín hữu không coi thường ân điển, chứ không phải tuyên bố rằng một khi phạm tội bội đạo thì tuyệt đối không thể được tha thứ. Trong cùng sách Hê-bơ-rơ, tác giả cũng khích lệ: “Hãy đến gần Ngài… lòng đầy lòng tin chắc” (Hê-bơ-rơ 10:22).
Mặt khác, Kinh Thánh cho thấy nhiều trường hợp Đức Chúa Trời tha thứ cho những người phạm tội nghiêm trọng khi họ thật lòng ăn năn. Vua Đa-vít phạm tội ngoại tình và giết người, nhưng sau khi được tiên tri Na-than quở trách, ông ăn năn và được tha thứ (2 Sa-mu-ên 12:13; Thi thiên 51). Phi-e-rơ chối Chúa ba lần, nhưng Chúa Giê-xu đã phục hồi ông (Giăng 21:15-17). Những ví dụ này cho thấy sự ăn năn thật có thể đem lại sự tha thứ, dù tội rất nặng.
2. Quyền Tha Tội Của Hội Thánh
Chúa Giê-xu đã ban quyền tha tội cho các môn đồ: “Ngài phán cùng môn đồ rằng: Hãy nhận lấy Đức Thánh Linh. Các ngươi tha tội cho ai, thì tội người ấy được tha; cầm tội ai, thì tội người ấy bị cầm lại.” (Giăng 20:22-23). Điều này không có nghĩa là con người tự quyết định ai được tha tội, nhưng là Hội Thánh, dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh, công bố sự tha thứ cho những người ăn năn, và cảnh cáo những người không ăn năn. Trong Ma-thi-ơ 18:15-17, Chúa dạy về việc quở trách và kỷ luật người phạm tội; nếu người ấy không nghe, thì Hội Thánh phải xem họ như người ngoại. Nhưng nếu họ nghe và ăn năn, thì phải tha thứ: “Ví bằng anh em mắc lỗi cùng ngươi, hãy trách người; nếu người ăn năn thì hãy tha thứ.” (Lu-ca 17:3).
Thư 1 Giăng 1:9 khẳng định: “Còn nếu chúng ta xưng tội mình, thì Ngài là thành tín công bình để tha tội cho chúng ta, và làm cho chúng ta sạch mọi điều gian ác.” Sự tha thứ dựa trên sự xưng tội và ăn năn, không có ngoại lệ đối với bất kỳ tội nào, kể cả tội bội đạo. Điều này phù hợp với lời dạy của Chúa Giê-xu về việc tha thứ “bảy mươi lần bảy” (Ma-thi-ơ 18:22).
3. Tính Thánh Khiết Của Hội Thánh
Rõ ràng Kinh Thánh yêu cầu Hội Thánh phải thánh khiết. Phao-lô viết: “Hãy làm sạch men cũ đi, hầu cho anh em trở nên bột nhồi mới không men, như anh em là bánh không men vậy.” (1 Cô-rinh-tô 5:7). Ông ra lệnh cho Hội Thánh Cô-rinh-tô phải loại bỏ người phạm tội loạn luân ra khỏi vòng giao tiếp (1 Cô-rinh-tô 5:13). Tuy nhiên, sau khi người này ăn năn, Phao-lô khuyên họ nên nhận lại và tha thứ (2 Cô-rinh-tô 2:5-8). Vì vậy, mục đích của kỷ luật là để sửa dạy và phục hồi, chứ không phải vứt bỏ vĩnh viễn.
Như vậy, Kinh Thánh trình bày một sự cân bằng: Hội Thánh phải duy trì tiêu chuẩn thánh khiết, nhưng cũng phải mở ra cánh cửa ăn năn và phục hồi cho những người sa ngã. Quan điểm của Novatian quá nhấn mạnh vào sự thánh khiết mà bỏ qua lòng thương xót và khả năng phục hồi, đi ngược lại tinh thần Phúc Âm.
Từ lịch sử và thần học của chủ nghĩa Novatian, chúng ta có thể rút ra những bài học quý báu cho Hội Thánh hiện đại.
1. Cân Bằng Giữa Thánh Khiết Và Thương Xót
Hội Thánh được kêu gọi trở nên thánh khiết (1 Phi-e-rơ 1:15-16), nhưng cũng phải thể hiện lòng thương xót như Chúa: “Hãy ở với nhau cách nhân từ, đầy dẫy lòng thương xót, tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh em trong Đấng Christ vậy.” (Ê-phê-sô 4:32). Điều này đòi hỏi sự khôn ngoan để không trở nên dễ dãi (làm mất tính thánh khiết) cũng không quá khắc nghiệt (khiến người sa ngã tuyệt vọng). Hội Thánh cần có các quy trình kỷ luật rõ ràng, nhưng luôn với mục tiêu phục hồi (Ga-la-ti 6:1).
2. Quyền Tha Tội Và Trách Nhiệm Cá Nhân
Mỗi tín hữu cần nhận biết quyền năng của sự tha thứ. Khi ai đó phạm tội, đặc biệt là tội nghiêm trọng, Hội Thánh phải dẫn dắt người ấy đến chỗ ăn năn và nhận lãnh sự tha thứ từ Chúa. Thay vì loại trừ vĩnh viễn, chúng ta phải tạo cơ hội cho sự hòa giải, theo gương Chúa Giê-xu đối với Phi-e-rơ. Điều này cũng áp dụng cho cách chúng ta đối xử với chính mình: đừng sống trong sự lên án khi đã ăn năn, vì Đức Chúa Trời thành tín tha thứ.
3. Tránh Tinh Thần Tự Tôn Tôn Giáo
Novatian tự xem mình và nhóm của ông là “người thanh sạch”, coi thường những người khác. Đó là tinh thần tự tôn, kiêu ngạo thuộc linh, mà Chúa Giê-xu đã quở trách nơi người Pha-ri-si. Khi chúng ta nhìn vào những người sa ngã, hãy nhớ rằng: “Bởi ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời.” (Ê-phê-sô 2:8). Sự thánh khiết là kết quả của ân điển, không phải thành tích cá nhân. Vì thế, chúng ta phải khiêm nhường và cảm thông với những người vấp ngã.
4. Giá Trị Của Sự Hiệp Nhất Trong Hội Thánh
Ly giáo là một tội nghiêm trọng vì nó chia rẽ thân thể Đấng Christ. Novatian đã chia rẽ Hội Thánh vì bất đồng về cách đối xử với những người sa ngã. Mặc dù có lẽ ông xuất phát từ nhiệt tâm bảo vệ sự thánh khiết, nhưng việc tự tách ra và lập giáo hội riêng đã đi ngược lại lời cầu nguyện của Chúa Giê-xu: “Để cho họ được hiệp làm một như Chúng ta.” (Giăng 17:22). Khi đối diện với những bất đồng thần học, chúng ta cần tìm kiếm sự hiệp nhất trong đức tin căn bản và yêu thương nhau.
Chủ nghĩa Novatian là một phong trào xuất hiện từ bối cảnh bắt bớ và khủng hoảng trong Hội Thánh thế kỷ thứ ba. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự thánh khiết, nhưng cũng cho thấy sự nguy hiểm của việc cực đoan hóa mà quên đi lòng thương xót và ân điển phục hồi của Đức Chúa Trời. Là Cơ đốc nhân ngày nay, chúng ta cần học theo Kinh Thánh để sống thánh khiết, đồng thời sẵn sàng tha thứ và phục hồi những người sa ngã, nhằm bày tỏ tình yêu và sự cứu rỗi của Chúa Giê-xu Christ. Hãy nhớ rằng: “Ngài đã chẳng phó Con Ngài vì chúng ta, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời sao?” (Giăng 3:16). Ân điển Ngài đủ cho mọi tội nhân biết ăn năn.