Sứ đồ Giăng qua đời như thế nào?
Trong lịch sử Hội Thánh, sứ đồ Giăng luôn là một nhân vật nổi bật: người môn đệ Chúa Giê-su yêu, tác giả của Phúc âm thứ tư, ba thư tín và sách Khải Huyền. Tuy nhiên, Kinh Thánh không ghi lại cách ông qua đời, để lại nhiều thắc mắc cho các tín hữu qua các thời đại. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát các nguồn Tân Ước, truyền thống Hội Thánh sơ khai và các tác phẩm của các giáo phụ để giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những ngày cuối đời và sự qua đời của vị sứ đồ này, đồng thời rút ra những bài học thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
1. Giăng trong Tân Ước: Hành trình đức tin
Giăng là con trai của Xê-bê-đê và Sa-lô-mê (Ma-thi-ơ 27:56; Mác 15:40), anh em với Gia-cơ. Ông cùng em mình được Chúa Giê-su đặt tên là “Bô-a-nẹ, nghĩa là con của sấm sét” (Mác 3:17). Giăng là một trong ba môn đồ thân tín, được chứng kiến sự kiện con gái Giai-ru sống lại, sự biến hình của Chúa và những giờ phút cầu nguyện trong vườn Ghết-sê-ma-nê (Mác 5:37; Ma-thi-ơ 17:1; 26:37).
Trong sách Công vụ, Giăng cùng với Phi-e-rơ là những nhà lãnh đạo nòng cốt tại Giê-ru-sa-lem (Công vụ 3-4). Ông cùng với Phi-e-rơ được sai đến Sa-ma-ri để giúp đỡ về mặt thuộc linh (Công vụ 8:14). Sứ đồ Phao-lô sau này cũng nhắc đến Giăng như một “cột trụ” của Hội Thánh (Ga-la-ti 2:9). Từ đó trở đi, Tân Ước không còn ghi chép cụ thể về những hoạt động sau này của Giăng. Tuy nhiên, chính Giăng đã viết trong Khải Huyền 1:9: “Tôi là Giăng, … đã bị quăng vào đảo gọi là Bát-mô vì cớ lời Đức Chúa Trời và lời chứng của Đức Chúa Giê-su.” Đây là manh mối quan trọng về những năm tháng cuối đời của ông.
2. Truyền thống Hội Thánh sơ khai về Giăng
Các tác phẩm của các giáo phụ thế kỷ thứ hai và thứ ba cung cấp nhiều thông tin về cuộc đời và sự qua đời của sứ đồ Giăng. Một trong những nguồn đáng tin cậy nhất là Irenaeus (khoảng 130–202 SCN), giám mục thành Lyons. Ông là môn đệ của Polycarp, và Polycarp lại là môn đệ trực tiếp của sứ đồ Giăng. Irenaeus viết: “Sau đó, Giăng, môn đệ của Chúa, người đã tựa vào ngực Ngài, cũng viết một sách Phúc âm khi ông ở Ê-phê-sô.” (Against Heresies, 3.1.1). Ông cũng khẳng định Giăng sống đến thời hoàng đế Trajan (98–117 SCN).
Eusebius (260–340 SCN), sử gia Hội Thánh, trích dẫn Irenaeus và Polycrates (giám mục Ê-phê-sô) để nói rằng Giăng chết tại Ê-phê-sô. Trong tác phẩm Lịch sử Giáo hội (3.23), Eusebius viết: “Giăng, người được Chúa yêu thương, sau khi viết Phúc âm của mình, đã cai quản các Hội Thánh ở Tiểu Á, và qua đời tại Ê-phê-sô.” Ông cũng nhắc đến việc Giăng bị lưu đày ra đảo Bát-mô dưới thời Domitian và được thả sau khi Domitian bị ám sát (3.18, 3.20).
3. Giăng bị lưu đày tại Bát-mô
Đảo Bát-mô (tiếng Hy Lạp: Πάτμος, Patmos) là một hòn đảo nhỏ ở biển Aegean, nằm cách bờ biển Tiểu Á khoảng 55 km. Theo sách Khải Huyền, Giăng bị đày đến đó “vì cớ lời Đức Chúa Trời và lời chứng của Đức Chúa Giê-su” (Khải Huyền 1:9). Truyền thống Hội Thánh nhất trí rằng sự lưu đày này xảy ra dưới thời hoàng đế Domitian (81–96 SCN), một hoàng đế La Mã khét tiếng với việc bắt bớ Cơ Đốc nhân. Trên đảo, Giăng nhận được khải tượng từ Chúa và viết sách Khải Huyền.
Sau khi Domitian bị ám sát năm 96, hoàng đế Nerva lên ngôi, ông này đã phóng thích nhiều tù nhân chính trị và tôn giáo. Giăng được trả tự do và trở về Ê-phê-sô, nơi ông tiếp tục chức vụ cho đến khi qua đời. Một số nguồn cho biết Giăng đã viết Phúc âm và các thư tín sau khi trở về từ Bát-mô, mặc dù có ý kiến cho rằng Phúc âm Giăng được viết trước đó.
4. Truyền thống về việc Giăng bị ném vào vạc dầu sôi
Một truyền thống khác liên quan đến việc Giăng bị bắt bớ tại Rô-ma trước khi bị lưu đày. Tertullian (khoảng 155–240 SCN) trong tác phẩm De Praescriptione Haereticorum (chương 36) viết: “Giăng đã bị ngâm trong dầu sôi tại Rô-ma mà không bị thương, và sau đó bị đày ra đảo.” Đây là một trong những câu chuyện được kể lại nhiều trong Hội Thánh thời kỳ đầu, nhằm minh họa quyền năng bảo vệ của Đức Chúa Trời đối với vị sứ đồ này.
Tuy nhiên, không có bằng chứng lịch sử mạnh mẽ về sự kiện này, và một số học giả cho rằng nó có thể xảy ra dưới thời Nero (54–68 SCN) nếu Giăng có mặt tại Rô-ma lúc đó, nhưng điều này không phù hợp với các nguồn khác. Dù sao, truyền thống này cũng cho thấy Giăng đã trải qua nhiều thử thách nhưng vẫn được Chúa gìn giữ.
5. Cái chết của Giăng: An giấc bình an
Hầu hết các nguồn cổ xưa đều đồng ý rằng Giăng là sứ đồ duy nhất không chết tử đạo, mà qua đời một cách tự nhiên, trong bình an. Irenaeus, Eusebius, Jerome và nhiều giáo phụ khác đều nói rằng Giăng sống rất thọ (có lẽ hơn 90 tuổi) và qua đời tại Ê-phê-sô khoảng cuối thế kỷ thứ nhất hoặc đầu thế kỷ thứ hai (thường được cho là năm 100 SCN).
Điều này phù hợp với lời Chúa Giê-su đã nói về Giăng trong Giăng 21:22: “Nếu ta muốn người cứ ở cho tới khi ta đến, thì can hệ gì đến ngươi?” Câu này đã gây hiểu lầm giữa vòng các môn đệ rằng Giăng sẽ không chết (câu 23), nhưng Chúa không khẳng định điều đó; Ngài chỉ muốn nói rằng số phận của Giăng khác với Phi-e-rơ (người sẽ tử đạo). Dù vậy, truyền thống Hội Thánh xem câu nói này như một lời tiên tri về việc Giăng sẽ sống lâu hơn các sứ đồ khác và không chết vì bạo lực.
Một số truyền thống muộn hơn (ví dụ: tác phẩm Acts of John thế kỷ thứ hai) kể lại rằng Giăng tự chui vào mộ và chết, nhưng những truyền thống này không đáng tin cậy và thường mang tính huyền thoại.
6. Ứng dụng cho đời sống Cơ Đốc nhân
Cuộc đời và sự qua đời của sứ đồ Giăng không chỉ là câu chuyện lịch sử, mà còn là nguồn cảm hứng và bài học quý báu cho chúng ta ngày nay:
- Trung tín đến cuối cùng: Dù bị lưu đày hay đối diện với hiểm nguy, Giăng không từ bỏ đức tin. Ông vẫn tiếp tục viết và dạy dỗ. Chúng ta được kêu gọi “hãy giữ trọn phận sự mình cho đến cuối cùng” (Khải Huyền 2:10).
- Sống yêu thương: Giăng được mệnh danh là “sứ đồ của tình yêu” vì những lời dạy về tình yêu thương trong Phúc âm và các thư tín. Ông nhắc nhở: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, nếu Đức Chúa Trời đã yêu chúng ta dường ấy, thì chúng ta cũng phải yêu nhau” (1 Giăng 4:11).
- Truyền lại Lời Chúa: Giăng đã cẩn thận ghi chép những gì ông đã thấy và nghe (1 Giăng 1:1-3). Nhờ đó, chúng ta có được Phúc âm Giăng, sách Khải Huyền và các thư tín. Điều này khích lệ chúng ta gìn giữ, học hỏi và truyền bá Lời Chúa cho thế hệ sau.
- Bền đỗ trong hoạn nạn: Ngay cả khi bị cô lập nơi đảo Bát-mô, Giăng vẫn được Chúa sử dụng để viết sách Khải Huyền, mang lại niềm hy vọng và sự khích lệ cho Hội Thánh đang bị bắt bớ. Hoàn cảnh khó khăn không ngăn cản được người trung tín phục vụ Chúa.
- An nghỉ trong ý muốn Chúa: Giăng chết bình an, không phải vì ông ít trung thành, mà vì đó là ý định của Chúa. Điều này dạy chúng ta chấp nhận kết cục cuộc đời mình trong tay Chúa, dù là tử đạo hay qua đời tự nhiên, miễn là chúng ta trung tín.
7. Kết luận
Mặc dù Kinh Thánh không mô tả cái chết của sứ đồ Giăng, nhưng qua các tư liệu lịch sử đáng tin cậy từ các giáo phụ và truyền thống Hội Thánh sơ khai, chúng ta có thể tin rằng Giăng đã sống một đời dài phục vụ Chúa, chịu lưu đày tại Bát-mô, sau đó trở về Ê-phê-sô, viết nhiều sách quan trọng của Tân Ước, và qua đời một cách bình an vào khoảng năm 100 SCN. Cuộc đời ông là một minh chứng cho tình yêu, sự trung tín và sự bền đỗ. Ước gì mỗi chúng ta cũng noi theo gương của người môn đệ được Chúa yêu, sống hết lòng cho Đấng Christ cho đến ngày Ngài gọi chúng ta về nhà.