Phong Trào Cải Chánh: Sự Phục Hưng Lẽ Thật Cứu Rỗi
Trong lịch sử Hội Thánh, Phong trào Cải chánh (Protestant Reformation) không đơn thuần là một biến cố chính trị hay xã hội, mà trước hết và trên hết, đó là một công cuộc phục hưng thuộc linh vĩ đại. Nó được thúc đẩy bởi khát vọng quay trở lại với Lẽ Thật nguyên thủy của Phúc Âm như đã được mặc khải trong Kinh Thánh. Bài viết này sẽ nghiên cứu chuyên sâu về bản chất, nền tảng Kinh Thánh và ý nghĩa trường tồn của Cuộc Cải chánh đối với đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân ngày nay.
Vào đầu thế kỷ 16, tại Tây Âu, Giáo hội La Mã (Roman Catholic Church) nắm giữ quyền lực tối cao cả về thuộc linh lẫn thế tục. Tuy nhiên, nhiều giáo lý và hành vi thực hành đã đi chệch xa khỏi sự dạy dỗ của Kinh Thánh. Các học thuyết như ân điển siêu dư (indulgences - mua sự tha tội), thờ phượng thánh tích, quyền tối thượng của Giáo hoàng, và sự cứu rỗi dựa trên công đức cá nhân đã che khuất ánh sáng của Phúc Âm thuần túy về ân điển. Tình trạng này đã tạo nên một bầu không khí thuộc linh ngột ngạt và một nhu cầu cấp thiết phải quay về với nguồn cội.
Sứ đồ Phao-lô đã cảnh báo trước về thời kỳ mà lẽ thật sẽ bị che khuất: “Vì sẽ có một thời kia, người ta không chịu nghe đạo lành; bấy giờ họ sẽ theo tà thuyết mà nhóm họp các giáo sư xung quanh mình, vì ngứa tai họ muốn nghe; rồi bịt tai không nghe lẽ thật, mà xây hướng về chuyện huyễn.”
(2 Ti-mô-thê 4:3-4). Bối cảnh tiền Cải chánh phần nào phản ánh lời tiên tri này.
Cuộc Cải chánh không chỉ là sự phản đối (protest), mà là sự khẳng định tích cực. Các nhà Cải chánh như Martin Luther, John Calvin, Ulrich Zwingli đã đúc kết tinh thần của phong trào thành Năm Nguyên Tắc Duy Nhất (Five Solas), tất cả đều bắt nguồn trực tiếp từ Kinh Thánh.
Nguyên tắc này tuyên bố rằng Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao duy nhất cho đức tin và sự thực hành của Hội Thánh, chứ không phải truyền thống, lời tuyên bố của giáo hoàng hay công đồng. Điều này dựa trên chính lời tuyên bố của Kinh Thánh về sự đầy đủ và thần cảm của nó:
“Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.”
(2 Ti-mô-thê 3:16-17). Từ “soi dẫn” trong nguyên ngữ Hy Lạp là theopneustos (θεόπνευστος), nghĩa đen là “Đức Chúa Trời thở ra”, khẳng định nguồn gốc thần thượng của Kinh Thánh.- Khải Huyền 22:18-19 cảnh báo nghiêm khắc về việc thêm bớt vào Lời Chúa.
Ứng dụng: Mọi giáo lý, truyền thống hay kinh nghiệm đều phải được kiểm chứng và phục tùng dưới thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh.
Đây là chất xúc tác thần học của Cuộc Cải chánh. Nguyên tắc này dạy rằng tội nhân được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời chỉ bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, chứ không bởi bất kỳ công đức, việc lành hay nghi lễ nào của bản thân.
“Vì chúng ta kể rằng người được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp.”
(Rô-ma 3:28). Từ “xưng công bình” (dikaioō) mang ý nghĩa pháp lý: được tuyên bố là công bình.- Ê-phê-sô 2:8-9 khẳng định rõ ràng:
“Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.”
Việc bán “ân điển siêu dư” thời đó chính là phủ nhận trắng trợn nguyên tắc Sola Fide, biến sự cứu rỗi thành một giao dịch mua bán.
Nguyên tắc này bổ sung cho Sola Fide, khẳng định rằng sự cứu rỗi trọn vẹn là món quà nhưng không của ân điển Đức Chúa Trời, xuất phát từ lòng thương xót của Ngài, chứ không phải do bất cứ điều gì đáng giá trong chúng ta.
“Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu... ấy chẳng phải bởi việc làm đâu.”
(Ê-phê-sô 2:8-9, đã dẫn).- Tít 3:5:
“Ngài cứu chúng ta... không phải cứ theo việc công bình chúng ta đã làm, nhưng cứ theo lòng thương xót Ngài.”
Ân điển (charis trong tiếng Hy Lạp) là đặc ân nhưng không mà chúng ta không đáng được. Sự cứu rỗi bắt đầu, được tiếp tục và hoàn tất bởi ân điển Chúa.
Chúa Giê-xu Christ là Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người. Sự cứu rỗi chỉ được tìm thấy trong Danh Ngài, chứ không qua sự cầu thay của Mary, các thánh hay bất kỳ thầy tế lễ trần gian nào.
“Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu.”
(Công vụ 4:12).- 1 Ti-mô-thê 2:5:
“Vì chỉ có một Đức Chúa Trời, và chỉ có một Đấng Trung Bảo ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Giê-xu Christ, là người.”
Chức tế lễ thượng phẩm duy nhất và đời đời của Chúa Giê-xu (Hê-bơ-rơ 7:24-25) đã hủy bỏ sự cần thiết của một chức tế lễ trung gian loài người.
Đây là mục đích tối cao của mọi sự. Sự cứu rỗi của con người và toàn bộ đời sống Cơ Đốc nhân phải quy hướng vinh hiển về cho Đức Chúa Trời, chứ không phải cho bất kỳ cá nhân, tổ chức hay nghi lễ nào.
“Vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm.”
(1 Cô-rinh-tô 10:31).- Rô-ma 11:36:
“Vì muôn vật đều là từ Ngài, bởi Ngài, và hướng về Ngài. Vinh hiển cho Ngài đời đời, vô cùng! A-men.”
Nguyên tắc này đánh đổ chủ nghĩa vị kỷ trong thuộc linh, nhắc nhở rằng trung tâm của vũ trụ và lịch sử cứu rỗi là Đức Chúa Trời, chứ không phải con người.
Tinh thần của Cuộc Cải chánh không phải là một di sản để tưởng niệm, mà là một lời kêu gọi liên tục cho Hội Thánh trong mọi thời đại. Dưới đây là những ứng dụng thiết thực:
1. Trong Đời Sống Cá Nhân:
- Duy Kinh Thánh: Mỗi tín hữu phải chủ động, siêng năng đọc, nghiên cứu và vâng theo Kinh Thánh (Giô-suê 1:8; Thi Thiên 119:105). Chúng ta không được ủy thác việc giải nghĩa Lời Chúa cho bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào một cách mù quáng.
- Duy Đức Tin & Duy Ân Điển: Sự bảo đảm cứu rỗi của chúng ta dựa trên sự hoàn thành công tác của Christ và lời hứa thành tín của Đức Chúa Trời, chứ không dựa trên cảm xúc hay thành tích đạo đức dao động. Điều này mang lại sự bình an thật sự (Rô-ma 5:1).
- Duy Đấng Christ: Trong sự cầu nguyện, thờ phượng và nếp sống, chúng ta phải luôn hướng về Christ. Mọi sự dạy dỗ phải tập trung vào thân vị và công tác của Ngài.
2. Trong Đời Sống Hội Thánh:
- Hội Thánh phải luôn tự kiểm tra mình dưới ánh sáng của Kinh Thánh. Mọi hình thức thờ phượng, giáo lý và cơ cấu phải nhằm tôn cao Chúa Christ và rao truyền Phúc Âm thuần túy.
- Chức vụ của mọi tín hữu (1 Phi-e-rơ 2:9) được khôi phục, mỗi người đều có thể và có trách nhiệm trực tiếp đến với Chúa, phục vụ Ngài và học biết Lời Ngài.
- Bài giảng phải trung tín giải nghĩa và công bố Lời Chúa (expository preaching), chứ không phải là những bài diễn văn đạo đức hay những câu chuyện cảm động.
3. Trong Thái Độ Với Thế Gian:
- Nguyên tắc Soli Deo Gloria thách thức chúng ta sống mọi khía cạnh của đời sống (công việc, gia đình, giải trí, tài chính) như một sự thờ phượng dâng lên cho Đức Chúa Trời.
- Chúng ta được gọi để trở thành “những nhà cải chánh” trong chính lĩnh vực của mình, dám đứng về phía Lẽ Thật của Kinh Thánh giữa một thế giới đầy những “tà thuyết” (2 Ti-mô-thê 4:3).
Cuộc Cải chánh thế kỷ 16 là một hồi chuông cảnh tỉnh vang vọng qua các thời đại, nhắc nhở Hội Thánh phải “trở lại cùng Lẽ Thật” (Công vụ 3:19). Nó không phải là sự khởi đầu của một tôn giáo mới, mà là sự phục hồi Phúc Âm cứu rỗi đã bị che khuất. Sola Scriptura, Sola Fide, Sola Gratia, Solus Christus, Soli Deo Gloria – năm nguyên tắc này không phải là khẩu hiệu của một giáo phái, mà là trụ cột thần học bất di dịch cho một Hội Thánh trung tín với Chúa.
Lời kêu gọi cho mỗi chúng ta ngày nay là tiếp tục tinh thần ấy: luôn kiểm nghiệm mọi sự bằng Kinh Thánh, đặt trọn đức tin nơi Christ, sống trong sự biết ơn ân điển, và dâng mọi vinh hiển cho Cha Thiên Thượng. Ước gì mỗi Cơ Đốc nhân đều là một “người cải chánh” trong chính tấm lòng và cuộc đời mình, luôn khao khát được Lời Chúa uốn nắn và định hình, để chúng ta không đi chệch khỏi “con đường hẹp” dẫn đến sự sống (Ma-thi-ơ 7:14).