Việc Đặt Tay Trong Kinh Thánh: Ý Nghĩa, Mục Đích và Ứng Dụng
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, có những nghi thức, hành động mang đậm tính biểu tượng và quyền năng thuộc linh, trong đó việc đặt tay (laying on of hands) là một thực hành quan trọng xuyên suốt cả Cựu Ước lẫn Tân Ước. Đây không đơn thuần là một cử chỉ hình thức, mà là một phương tiện được Đức Chúa Trời thiết lập để truyền tải, chuyển giao, hay xác nhận một điều gì đó trong kế hoạch và sự quản trị của Ngài. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa thần học, các bối cảnh Kinh Thánh và ứng dụng thiết thực của hành động đầy quyền năng này.
Trong tiếng Hê-bơ-rơ, cụm từ "đặt tay" thường xuất hiện là "sâmak yâd" (סָמַךְ יָד), có nghĩa đen là "dựa tay vào", "ấn tay lên". Trong tiếng Hy Lạp Tân Ước là "epitithēmi tas cheiras" (ἐπιτίθημι τὰς χεῖρας), mang ý "đặt những bàn tay lên trên". Hành động vật lý này luôn đi kèm với một ý nghĩa thuộc linh sâu xa, biểu trưng cho sự chuyển giao, xác nhận, hiệp nhất, và ủy quyền.
Về cốt lõi, việc đặt tay biểu thị sự đồng nhất hóa. Khi một người đặt tay lên người khác, họ đang thiết lập một sự kết nối, một mối liên hệ trong đó phước hạnh, quyền năng, trách nhiệm, hoặc thậm chí sự đồng nhất trong tội lỗi (như trong các của lễ) được chuyển từ người này sang người kia. Nó là dấu hiệu hữu hình của một thực tại vô hình đang diễn ra trong cõi thuộc linh.
Cựu Ước cung cấp cho chúng ta những hình mẫu đầu tiên và rõ ràng về việc đặt tay, chủ yếu xoay quanh ba khía cạnh chính:
1. Trong Các Nghi Lễ Tế Lễ (Sự Chuyển Giao Tội Lỗi):
Đây là một trong những ý nghĩa quan trọng nhất. Người dâng của lễ sẽ đặt tay lên đầu con vật để biểu thị sự đồng nhất hóa, chuyển giao tội lỗi và sự hình phạt của mình sang con vật thay thế.
"Ên sẽ nhận tay mình trên đầu con sinh tế, rồi giết nó tại cửa hội mạc trước mặt Đức Giê-hô-va; đoạn các con trai A-rôn, tức những thầy tế lễ, sẽ rưới huyết chung quanh trên bàn thờ." (Lê-vi Ký 3:2)
Từ ngữ Hê-bơ-rơ ở đây rất sống động. Hành động đặt tay (sâmak) này không chỉ là chạm nhẹ, mà có thể hiểu là ấn mạnh, dựa vào, thể hiện sự chuyển giao trọn vẹn. Của lễ này báo trước hình ảnh về Chúa Giê-xu Christ, là Chiên Con của Đức Chúa Trời, gánh tội lỗi của thế gian (Giăng 1:29).
2. Trong Việc Ban Phước và Chuyển Giao Quyền Lãnh Đạo:
Cha đặt tay chúc phước cho con là một hình ảnh đẹp. Gia-cốp đã đặt tay chúc phước trên các con trai của Giô-sép là Ma-na-se và Ép-ra-im (Sáng Thế Ký 48:14-20). Điều thú vị là dù Giô-sép đã xếp đặt đúng (tay phải trên con trưởng), Gia-cốp lại cố ý đặt tay phải trên Ép-ra-im (em), thể hiện quyền tối thượng của Đức Chúa Trời trong việc chọn lựa và ban phước theo ý Ngài.
Quan trọng hơn, việc đặt tay được dùng để chuyển giao quyền lãnh đạo và thẩm quyền. Môi-se đặt tay trên Giô-suê, truyền sự khôn ngoan và thẩm quyền lãnh đạo cho ông (Dân Số Ký 27:18-23, Phục Truyền 34:9). Đây không phải là phép thuật, mà là hành động vâng lời Đức Chúa Trời, xác nhận công khai người được Ngài chọn, và cầu xin Thần của Ngài ngự trên người đó.
3. Trong Việc Dâng Hiến Cho Chức Vụ:
Các người Lê-vi được dâng hiến cho Đức Chúa Trời qua việc dân Y-sơ-ra-ên đặt tay trên họ (Dân Số Ký 8:10). Hành động này biểu thị sự đồng ý của toàn dân, sự chuyển giao biểu tượng (dân Y-sơ-ra-ên được đại diện bởi các trưởng lão) và sự biệt riêng người Lê-vi cho công việc nhà Chúa.
Tân Ước mở rộng và làm sáng tỏ thêm ý nghĩa của việc đặt tay, với trọng tâm đặc biệt vào chức vụ của Chúa Giê-xu và Hội Thánh ban đầu.
1. Chúa Giê-xu Đặt Tay: Chữa Lành, Ban Phước và Bày Tỏ Lòng Thương Xót:
Chúa Giê-xu thường xuyên đặt tay để chữa lành (Mác 6:5; Lu-ca 4:40; 13:13). Hành động này là sự biểu lộ hữu hình của quyền năng và tình yêu thương xót vô hạn của Ngài. Ngài cũng đặt tay trên các trẻ nhỏ để chúc phước cho chúng (Mác 10:16). Ở đây, việc đặt tay thể hiện sự tiếp nhận, tình yêu thương và lời cầu phước lành của Đấng Christ.
2. Đặt Tay Để Nhận Lãnh Đức Thánh Linh:
Đây là một chủ đề nổi bật trong sách Công Vụ. Các tín hữu ở Sa-ma-ri, sau khi tin và chịu báp-têm nhân danh Chúa Giê-xu, đã nhận lãnh Đức Thánh Linh khi Phi-e-rơ và Giăng "đặt tay trên" họ (Công Vụ 8:14-17). Tương tự, Phao-lô đã đặt tay trên các môn đồ ở Ê-phê-sô, và họ nhận lãnh Đức Thánh Linh cùng nói tiếng lạ (Công Vụ 19:6). Từ Hy Lạp được dùng là "epitithēmi", cho thấy đây là một hành động có chủ đích. Việc này cho thấy các sứ đồ đóng vai trò như những kênh dẫn đặc biệt của quyền năng Chúa để xác nhận và thiết lập Hội Thánh mới trong thời kỳ sơ khai.
3. Đặt Tay Để Sai Phái và Trao Trách Nhiệm Chức Vụ:
Đây là sự kế thừa và làm mới mẫu hình của Môi-se và Giô-suê. Hội Thánh tại An-ti-ốt đã "đặt tay trên" Sau-lơ (Phao-lô) và Ba-na-ba rồi sai hai ông đi (Công Vụ 13:3). Hành động này bao gồm: (1) Sự vâng theo sự hướng dẫn của Đức Thánh Linh (câu 2), (2) Sự đồng lòng và ủy quyền của Hội Thánh, (3) Lời cầu nguyện và chúc phước cho chức vụ của họ. Nó là nghi thức bổ nhiệm và sai phái chính thức.
Phao-lô cũng khuyên Ti-mô-thê đừng vội đặt tay trên ai (1 Ti-mô-thê 5:22), cảnh báo về trách nhiệm và sự xác nhận đi kèm với hành động này. Chính Ti-mô-thê cũng đã nhận lãnh ân tứ qua lời tiên tri và việc đặt tay của hội đồng trưởng lão, mà Phao-lô là một phần (1 Ti-mô-thê 4:14; 2 Ti-mô-thê 1:6). Từ Hy Lạp trong 2 Ti-mô-thê 1:6 là "anazōpyreō" (ἀναζωπυρέω) - "nhóm lại ngọn lửa" - cho thấy ân tứ cần được nuôi dưỡng, sử dụng và giữ cho sống động.
4. Đặt Tay Để Ban Cho Ân Tứ Thuộc Linh và Chữa Lành:
Sau khi Chúa Giê-xu thăng thiên, các sứ đồ tiếp tục dùng việc đặt tay như một phương tiện để Đức Thánh Linh ban cho ân tứ và sự chữa lành. Chúa hứa rằng những dấu kỳ như đặt tay trên kẻ đau sẽ khiến họ lành mạnh sẽ theo những kẻ tin (Mác 16:18). Các sứ đồ đã làm điều này (Công Vụ 28:8).
Từ những nền tảng Kinh Thánh trên, chúng ta rút ra được những nguyên tắc và ứng dụng thiết thực cho Hội Thánh đương đại:
1. Trong Lễ Báp-têm và Làm Chứng Cá Nhân: Dù Kinh Thánh không ra lệnh phải đặt tay trong lễ báp-têm, nhiều Hội Thánh thực hành điều này như một lời cầu nguyện chúc phước, xác nhận quyết định tin Chúa và cầu xin Thánh Linh đồng hành với tín hữu mới.
2. Trong Lễ Sai Đi và Bổ Nhiệm Chức Vụ: Việc đặt tay của các trưởng lão, mục sư lên những người được gọi vào chức vụ chính thức (mục sư, truyền đạo, chấp sự) là rất quan trọng. Đây là sự xác nhận công khai của Hội Thánh về ơn gọi, sự đồng lòng cầu nguyện, và ủy thác trách nhiệm. Nó nhắc nhở người được bổ nhiệm về trách nhiệm trước mặt Chúa và Hội Thánh.
3. Trong Sự Cầu Thay và Chữa Lành: Hành động đặt tay khi cầu nguyện cho người bệnh (Gia-cơ 5:14-15) là sự tiếp nối thực hành của Chúa và các sứ đồ. Nó thể hiện sự đồng cảm, đức tin và sự hiệp một trong lời cầu nguyện. Điều cốt lõi không phải là ma thuật của đôi tay, mà là đức tin đặt nơi quyền năng Chúa và sự vâng lời Lời Ngài.
4. Trong Việc Ban Phước và Khích Lệ: Các bậc cha mẹ có thể đặt tay cầu nguyện cho con cái mỗi ngày. Những người lãnh đạo thuộc linh có thể đặt tay chúc phước, cầu nguyện cho những người đang cần sự nâng đỡ, an ủi. Đó là cách truyền tải tình yêu thương và phước hạnh của Chúa một cách cụ thể.
5. Nguyên Tắc Cảnh Giác: Cần thận trọng và kính sợ Chúa. Lời khuyên của Phao-lô với Ti-mô-thê (1 Ti-mô-thê 5:22) nhắc nhở chúng ta không nên vội vàng, thiếu suy xét trong việc đặt tay xác nhận bất kỳ ai, đặc biệt là trong các chức vụ quan trọng. Phải có sự tìm hiểu, nhận biết đời sống, nhân cách và ơn gọi thật sự.
Việc đặt tay trong Kinh Thánh là một hành động đức tin đầy ý nghĩa, được Đức Chúa Trời thiết lập để làm dấu hiệu hữu hình cho những thực tại thuộc linh vô hình. Từ của lễ chuộc tội trong Cựu Ước đến sự ban cho Đức Thánh Linh và sự sai phái trong Tân Ước, hành động này luôn chỉ về Chúa Giê-xu Christ - Đấng Trung Gian duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người. Chính Ngài là Đấng ban phước, chữa lành, và ban Thánh Linh thật sự.
Đối với Cơ Đốc nhân ngày nay, hiểu biết đúng đắn về ý nghĩa Kinh Thánh của việc đặt tay giúp chúng ta tránh hai thái cực: hoặc xem thường nó như một nghi thức trống rỗng, hoặc thần bí hóa nó như một thứ bùa phép. Thay vào đó, chúng ta thực hành với lòng kính sợ Chúa, đức tin chân thật, sự vâng lời và khôn ngoan, luôn nhớ rằng quyền năng đến từ Đức Chúa Trời, chứ không từ chính đôi tay của con người. Ước mong Hội Thánh của Chúa tiếp tục sử dụng phương cách đầy phước này để chúc phước, xác nhận, sai phái và gây dựng Thân Thể Đấng Christ trong tình yêu thương và sự hiệp một.