Ngoài Ta Chẳng Có Cứu Chúa Nào Khác: Sự Độc Tôn Của Đức Chúa Trời Trong Công Cuộc Cứu Rỗi
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, có những câu Kinh Thánh đóng vai trò như những trụ cột vững chắc, định hình nên nhận thức và mối quan hệ của chúng ta với Đấng Tạo Hóa. Câu phán: "Ngoài Ta chẳng có Cứu Chúa nào khác" (Ê-sai 43:11; Ô-sê 13:4) là một trong những tuyên bố như thế. Đây không đơn thuần là một khẳng định về quyền năng, mà là một mặc khải then chốt về bản tính và ý chỉ cứu chuộc của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát ý nghĩa thần học của tuyên bố này trong ngữ cảnh Kinh Thánh, khám phá sự ứng nghiệm trọn vẹn của nó trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, và rút ra những áp dụng thiết thực cho đời sống đức tin hôm nay.
Để hiểu thấu đáo ý nghĩa, chúng ta phải đặt câu Kinh Thánh vào dòng chảy lịch sử cứu rỗi. Sách Tiên tri Ê-sai được viết trong bối cảnh dân Y-sơ-ra-ên bị lưu đày tại Ba-by-lôn, chìm đắm trong nỗi tuyệt vọng và hoài nghi về sự hiện diện cùng lời hứa cứu giúp của Đức Giê-hô-va. Trong chương 43, Đức Chúa Trời phán những lời an ủi và khẳng định đầy uy quyền:
"Các ngươi là kẻ làm chứng ta, và là đầy tớ mà ta đã chọn, hầu cho các ngươi được biết và tin ta, và hiểu rằng ta là Chúa. Trước mặt ta chẳng có Đức Chúa Trời nào tạo nên, và sau ta cũng sẽ chẳng có. Ấy chính ta, là Đức Giê-hô-va, ngoài ta không có Cứu Chúa nào khác." (Ê-sai 43:10-11, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).
Ở đây, từ "Cứu Chúa" trong tiếng Hê-bơ-rơ là "מוֹשִׁיעַ" (môshia), xuất phát từ động từ "יָשַׁע" (yasha), có nghĩa là "cứu, giải cứu, giải thoát, mang đến sự thịnh vượng và chiến thắng". Đức Chúa Trời đang tuyên bố Ngài là Đấng duy nhất có thẩm quyền và năng lực để thực hiện sự giải cứu trọn vẹn - không chỉ về mặt chính trị, giải phóng khỏi ách lưu đày, mà quan trọng hơn là sự giải cứu thuộc linh, phục hồi mối tương giao đã đổ vỡ. Lời tuyên bố này đi liền với danh xưng Giao Ước "GIÊ-HÔ-VA" (YHWH), nhấn mạnh Ngài là Đức Chúa Trời thành tín, Đấng tự hữu hằng hữu, và chính Ngài sẽ hành động vì dân sự Ngài.
Tiên tri Ô-sê rao truyền trong một bối cảnh khác: dân Y-sơ-ra-ên đang trong tình trạng suy đồi thuộc linh trầm trọng, thờ lạy hình tượng Ba-anh và tin cậy vào các liên minh chính trị thay vì tin cậy Đức Giê-hô-va. Đức Chúa Trời phán qua Ô-sê:
"Ta là Đức Giê-hô-va, Đức Chúa Trời ngươi từ khi ngươi ra khỏi đất Ê-díp-tô. Ngoài ta, ngươi chẳng nên biết một thần nào khác; và chẳng có Cứu Chúa nào khác hơn ta." (Ô-sê 13:4, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).
Lời phán này nhắc nhở dân sự về nguồn gốc của sự giải cứu đầu tiên và vĩ đại: cuộc giải phóng khỏi Ai Cập. Đây là hình bóng về sự cứu chuộc lớn hơn. Khi họ quay sang các "cứu chúa" khác—như thần Ba-anh (thần mưa, thần mùa màng) hay sự bảo trợ của các cường quốc—họ đã phạm tội thờ thần tượng và bất trung về mặt giao ước. Câu này khẳng định rằng sự cứu rỗi (cả thuộc thể lẫn thuộc linh) không thể được tìm thấy trong bất cứ ai hay bất cứ điều gì ngoài Đức Giê-hô-va. Nó phơi bày sự vô ích và ngu dại của việc tìm kiếm sự cứu giúp từ những nguồn vô tri, bất lực.
Xuyên suốt Cựu Ước, chân lý "Ngoài Ta không có Cứu Chúa nào khác" được lặp đi lặp lại, chuẩn bị tâm lý cho sự mặc khải trọn vẹn trong Tân Ước:
- Phục Truyền 32:39: "Hãy xem bây giờ, chính ta là Đấng ấy; ngoài ta không có Đức Chúa Trời nào khác. Chính ta giết và cho sống; ta làm cho bị thương và chữa lành."
- 2 Sa-mu-ên 22:3 (cũng là Thi thiên 18:2): "Đức Chúa Trời là hòn đá tôi, nơi tôi ẩn núp, là Đấng giải cứu tôi..."
- Ê-sai 45:21-22: "Chẳng có Đức Chúa Trời nào khác hơn ta; một Đức Chúa Trời công bình và là Cứu Chúa; chẳng có Đấng nào khác hơn ta! Hỡi các ngươi là người ở đầu cùng đất, hãy nhìn xem ta và được cứu! Vì ta là Đức Chúa Trời, chẳng có Chúa nào khác."
Tuy nhiên, câu hỏi then chốt được đặt ra: Làm thế nào Đức Chúa Trời, là Đấng Thần Linh vô hình, thực thi vai trò "Cứu Chúa" một cách cụ thể cho nhân loại? Tân Ước mang đến lời đáp án vinh hiển: Đức Chúa Trời đã trở nên Cứu Chúa trong hình hài của Con Ngài, là Chúa Giê-xu Christ.
Sứ đồ Phi-e-rơ tuyên xưng trước các nhà lãnh đạo Do Thái: "Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu." (Công vụ 4:12). Đây chính là sự giải thích Tân Ước cho lời tiên tri Ê-sai và Ô-sê. Danh "Giê-xu" (Ἰησοῦς / Iēsous) trong tiếng Hy Lạp tương đương với "Giô-sua" (Yehoshua) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là "Giê-hô-va cứu rỗi". Chính Ngài là hiện thân của lời tuyên bố "Ngoài Ta không có Cứu Chúa".
Sứ đồ Phao-lô cũng xác nhận điều này khi viết cho Tít: "Vì ân điển của Đức Chúa Trời, là sự cứu chuộc mọi người, đã được bày tỏ ra.... đang chờ đợi sự trông cậy phước hạnh, và sự hiện ra của sự vinh hiển Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta là Đức Chúa Jêsus Christ" (Tít 2:11, 13). Và quan trọng hơn, Phao-lô gọi Đức Chúa Trời là "Cứu Chúa chúng ta" (Tít 1:3, 2:10, 3:4). Điều này cho thấy một mầu nhiệm cao trọng: Đức Chúa Trời (Cha) là Nguồn Cội của sự cứu rỗi, và Ngài thực hiện công cuộc cứu rỗi đó qua Con của Ngài là Chúa Giê-xu Christ, trong sự hiệp một của Chúa Thánh Linh. Chúa Giê-xu không phải là một "cứu chúa" thứ hai hay thay thế, nhưng Ngài là chính Đức Giê-hô-va trong thân vị Con, bước vào lịch sử để hoàn thành công cuộc cứu chuộc.
Chân lý này không chỉ là giáo lý suông, mà phải biến đổi cách chúng ta sống và suy nghĩ.
Trong một thế giới đầy bất an, lo âu, và tìm kiếm các "cứu chúa" về chính trị, kinh tế, hay triết lý, Cơ Đốc nhân có một nơi nương náu vững chắc. Sự cứu rỗi của chúng ta không dựa trên thành tích, cảm xúc, hoàn cảnh, hay bất kỳ thế lực nào, nhưng dựa trên chính Đức Chúa Trời thành tín, Đấng đã phán và thực hiện. Như Phao-lô khẳng định: "Tôi biết Đấng tôi đã tin" (2 Ti-mô-thê 1:12).
"Cứu chúa" thời hiện đại có thể là tiền bạc, danh vọng, một mối quan hệ, chủ nghĩa khoái lạc, hay thậm chí là chính bản thân chúng ta (chủ nghĩa cá nhân cực đoan). Bất cứ điều gì chúng ta đặt để hy vọng cứu rỗi tối hậu của mình vào đó—dù là được chấp nhận, an toàn, hay ý nghĩa—đều trở thành thần tượng. Lời Chúa phán kêu gọi chúng ta xét lòng, nhận diện và dứt khoát từ bỏ mọi "cứu chúa giả" để quay về duy nhất với Ngài.
Nếu thật sự không có sự cứu rỗi trong danh nào khác ngoài danh Chúa Giê-xu, thì việc rao truyền Tin Lành này không phải là sự độc quyền tôn giáo, mà là một hành động yêu thương và khẩn thiết. Chúng ta không mang đến một lựa chọn trong muôn vàn lựa chọn, nhưng mang đến lời mời duy nhất đến với Nguồn Sự Sống thật. Điều này khiến chúng ta khiêm nhường (vì chính chúng ta cũng chỉ được cứu bởi ân điển) nhưng cũng can đảm và rõ ràng trong sứ điệp.
Mọi sự thờ phượng chân thật phải tập trung vào Đức Chúa Trời là Cứu Chúa. Các bài hát, lời cầu nguyện, và sự giảng dạy phải luôn làm nổi bật ân điển cứu chuộc của Ngài. Chúng ta không thờ phượng một vị thần mơ hồ, nhưng thờ phượng Đấng đã "mua chuộc chúng ta khỏi sự hư mất" bằng huyết báu của Con Ngài (1 Phi-e-rơ 1:18-19).
Lời tuyên bố "Ngoài Ta chẳng có Cứu Chúa nào khác" là hòn đá góc nhọn của đức tin Cơ Đốc. Nó vạch trần sự hư không của mọi hệ thống tôn giáo, triết lý cứu rỗi dựa trên công đức con người, và mọi nỗ lực tự cứu lấy mình. Đồng thời, nó chiếu rọi ánh sáng của hy vọng vinh quang: Đức Chúa Trời Toàn Năng, Thánh khiết và Công Bình, cũng chính là Đấng yêu thương, nhân từ và đã tự nguyện trở thành Cứu Chúa của chúng ta trong Chúa Giê-xu Christ.
Hôm nay, lời phán ấy vẫn còn vang vọng, mời gọi mỗi chúng ta kiểm tra lại nơi đặt để niềm tin cứu rỗi của mình. Có phải chúng ta đang âm thầm tìm kiếm những "cứu chúa" nhỏ bé, tạm bợ khác không? Hãy quay về với Cứu Chúa duy nhất, chân thật và hằng sống. Như lời của bài thánh ca cổ điển: "Đấng Christ, hòn đá muôn đời vững chắc, Ngoài Ngài, nền tảng nào tôi tìm đây?". Trong Ngài, chúng ta tìm thấy sự cứu rỗi trọn vẹn, bình an đời đời, và mục đích chân thật cho cuộc đời mình.