John Wesley là ai?
Trong lịch sử Cơ Đốc giáo, đặc biệt là dòng Tin Lành, cái tên John Wesley (1703–1791) thường được nhắc đến như một nhà cải cách tâm linh, người sáng lập Phong trào Giám Lý (Methodism), và là tác nhân của cuộc đại tỉnh thức tại Anh quốc thế kỷ 18. Cuộc đời, thần học và những đóng góp của ông không chỉ định hình nên một hệ phái lớn mà còn để lại nhiều bài học quý giá cho mọi Cơ Đốc nhân trên hành trình theo Chúa.
John Wesley sinh ngày 17 tháng 6 năm 1703 tại Epworth, Anh, trong một gia đình mục sư Anh giáo. Cha là Samuel Wesley, mẹ là Susanna Wesley – cả hai đều là những tín hữu nhiệt thành, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tâm linh của John. Từ nhỏ, John được giáo dục nghiêm khắc và đạo đức. Ông theo học tại Đại học Oxford, nơi ông và em trai Charles Wesley thành lập câu lạc bộ “Câu lạc bộ Thánh” (Holy Club) – tiền thân của phong trào Giám Lý sau này. Các thành viên được gọi là “Methodists” vì họ tuân thủ một phương pháp sống đạo nghiêm ngặt, kỷ luật.
Mặc dù xuất thân trong gia đình đạo đức và bản thân rất nỗ lực sống thánh khiết, John Wesley vẫn cảm thấy lòng mình chưa thật sự được biến đổi. Năm 1735, ông lên tàu sang Georgia (Mỹ) với tư cách là nhà truyền giáo, nhưng chuyến đi không thành công và ông trở về Anh trong thất vọng. Chính trong giai đoạn này, ngày 24 tháng 5 năm 1738, tại một buổi nhóm trên phố Aldersgate, London, Wesley đã có một trải nghiệm sâu sắc làm thay đổi cuộc đời ông. Khi nghe một người đọc lời tựa của Martin Luther về thư Rô-ma, Wesley cảm nhận được sự ấm áp kỳ diệu trong tim và tin chắc rằng mình đã được Chúa Giê-xu cứu chuộc. Ông viết trong nhật ký: “Vào khoảng 8 giờ 45 tối, trong khi người ta đang đọc lời tựa của Luther cho thư Rô-ma, tôi cảm thấy lòng mình được ấm lên một cách lạ thường. Tôi cảm nhận rằng mình đã tin cậy Chúa Christ, chỉ một mình Ngài, để được cứu rỗi; và Ngài đã ban cho tôi sự bảo đảm rằng Ngài đã cất tội lỗi tôi, và cứu tôi khỏi luật của tội lỗi và sự chết.”
Kinh nghiệm này minh họa rõ ràng giáo lý cứu rỗi bởi đức tin mà Kinh Thánh dạy: “Vì chúng ta kể rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp” (Rô-ma 3:28). Wesley nhận ra rằng dù ông đã cố gắng tuân giữ luật pháp cách nghiêm nhặt, ông vẫn cần ân điển cứu rỗi của Chúa Giê-xu Christ.
John Wesley là một nhà thần học thực tiễn, lấy Kinh Thánh làm nền tảng. Ông không viết một bộ hệ thống thần học hoàn chỉnh, nhưng qua các bài giảng, thư từ, và tác phẩm, ông đã trình bày một số giáo lý then chốt:
Wesley nhấn mạnh rằng con người chỉ được cứu duy nhất bởi ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, chứ không do công đức hay việc lành. Đây chính là giáo lý nền tảng của Cải Chánh. Kinh Thánh xác nhận: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9). Wesley tin rằng đức tin chân chính luôn sinh ra việc làm tốt, nhưng việc làm không thể thay thế đức tin để được cứu.
Một trong những điểm nổi bật trong thần học Wesley là giáo lý về sự nên thánh (sanctification) và sự trọn lành của người tin Chúa (Christian perfection). Ông dạy rằng sau khi được tái sinh, Cơ Đốc nhân được mời gọi tiếp tục lớn lên trong ân điển, để tình yêu thương của Chúa ngày càng tràn đầy trong lòng và dẫn đến đời sống yêu thương trọn vẹn. Wesley hiểu “sự trọn lành” không phải là không bao giờ phạm sai lầm, mà là tình yêu thương trọn vẹn đối với Chúa và người lân cận, được thực hiện bởi quyền năng của Đức Thánh Linh. Kinh Thánh nói: “Hãy nên thánh, vì ta là thánh” (I Phi-e-rơ 1:16) và “Vậy các ngươi hãy nên trọn vẹn, như Cha các ngươi ở trên trời là trọn vẹn” (Ma-thi-ơ 5:48).
Wesley tin rằng Đức Thánh Linh hoạt động trong lòng người tin để thuyết phục họ về tội lỗi, dẫn dắt họ đến với Chúa Giê-xu, và sau đó thánh hóa họ. Sự thánh hóa là công việc của Thánh Linh, như Phao-lô viết: “Vì ấy chính Đức Chúa Trời cảm động lòng anh em vừa muốn vừa làm theo ý tốt Ngài” (Phi-líp 2:13). Wesley cũng nhấn mạnh đến “bằng chứng của Thánh Linh” (witness of the Spirit) – sự bảo đảm nội tâm rằng chúng ta là con cái Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:16).
Từ kinh nghiệm “Câu lạc bộ Thánh” tại Oxford, Wesley đã phát triển mô hình “các hội lớp” (class meetings) và “các hội ban” (band meetings) – những nhóm nhỏ gặp gỡ thường xuyên để cầu nguyện, chia sẻ Lời Chúa, khích lệ nhau sống thánh khiết và giải quyết những khó khăn. Đây là phương cách hiệu quả để thực hành lời dạy: “Chớ bỏ sự nhóm lại như mấy kẻ quen làm; nhưng phải khuyên bảo nhau, và hễ anh em thấy ngày ấy hầu gần chừng nào, thì càng phải làm như vậy chừng nấy” (Hê-bơ-rơ 10:25). Qua các nhóm này, phong trào Giám Lý đã gắn kết và phát triển mạnh mẽ.
John Wesley tin rằng đức tin sống động phải thể hiện qua việc làm, đặc biệt là phục vụ người nghèo, người bị áp bức. Ông thường nói: “Không có sự thánh khiết nào ngoài sự thánh khiết xã hội”. Ông dạy rằng tình yêu thương đối với Chúa phải được thể hiện bằng tình yêu thương đối với người lân cận, như Chúa Giê-xu dạy (Ma-thi-ơ 22:37-39). Wesley đã lập nhiều trường học, bệnh viện, và các chương trình xóa nợ cho người nghèo. Ông cũng là người tiên phong phản đối chế độ nô lệ. Tấm lòng của ông phản chiếu lời dạy của Gia-cơ: “Đức tin không có việc làm là đức tin chết” (Gia-cơ 2:17).
Sau kinh nghiệm Aldersgate, Wesley bắt đầu rao giảng với lòng nhiệt thành mới, thường ngoài trời để đến với quần chúng lao động mà nhà thờ chính thống bỏ quên. Ông đã đi khắp nước Anh, Ireland và Scotland, thực hiện hơn 40.000 bài giảng trong suốt cuộc đời. Phong trào Giám Lý nhanh chóng lan rộng, thu hút hàng ngàn người. Mặc dù Wesley vẫn xem mình là một giáo sĩ Anh giáo cho đến cuối đời, nhưng sự phát triển của phong trào đã dẫn đến việc thành lập Giáo hội Giám Lý sau khi ông qua đời. Phong trào này đã góp phần vào cuộc Đại Tỉnh Thức tại Anh, giúp ngăn chặn một cuộc cách mạng bạo lực tương tự như ở Pháp.
John Wesley qua đời ngày 2 tháng 3 năm 1791, nhưng ảnh hưởng của ông vẫn tiếp tục. Ngày nay, các giáo hội thuộc truyền thống Giám Lý có hàng chục triệu tín hữu trên toàn thế giới. Không chỉ vậy, nhiều giáo lý và thực hành của ông – như sự nhấn mạnh vào sự thánh khiết, việc học Kinh Thánh, cầu nguyện, và phục vụ xã hội – đã thấm nhuần vào nhiều hệ phái Tin Lành khác. Wesley cũng để lại nhiều tác phẩm, bao gồm các bài giảng, nhật ký, thư từ, và bộ chú giải Kinh Thánh (Explanatory Notes Upon the New Testament) vẫn còn giá trị cho đến ngày nay.
Từ cuộc đời và giáo huấn của John Wesley, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học thiết thực:
- Trải nghiệm cá nhân với Chúa: Wesley nhắc nhở chúng ta rằng Cơ Đốc giáo không chỉ là tôn giáo hình thức mà là mối quan hệ sống động với Chúa Giê-xu. Mỗi chúng ta cần có một “Aldersgate” riêng – thời điểm nhận biết mình được cứu bởi ân điển qua đức tin.
- Kỷ luật thuộc linh: Wesley và các Methodists thực hành cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, kiêng ăn và tham dự nhóm thường xuyên. Những kỷ luật này giúp chúng ta tăng trưởng trong đức tin và gần gũi Chúa hơn.
- Sống trong cộng đồng: Nhóm nhỏ là nơi chúng ta có thể chia sẻ, khích lệ, và khiển trách trong tình yêu thương. Hãy tìm hoặc tạo một nhóm nhỏ để cùng nhau theo Chúa.
- Kết hợp đức tin và việc làm: Đức tin của chúng ta phải được thể hiện qua việc yêu thương, phục vụ người khác, đặc biệt là người nghèo, người bị bỏ rơi. Hãy tích cực tham gia các hoạt động xã hội với tấm lòng vì Chúa.
- Mưu cầu sự thánh khiết: Chúa kêu gọi chúng ta nên thánh. Qua sự giúp đỡ của Thánh Linh, chúng ta có thể mỗi ngày trở nên giống Chúa Giê-xu hơn, yêu thương trọn vẹn hơn.
John Wesley là một nhà lãnh đạo tâm linh vĩ đại, người đã dành cả đời để rao giảng Phúc Âm, dạy dỗ Lời Chúa và phục vụ tha nhân. Cuộc đời ông là minh chứng cho quyền năng biến đổi của ân điển Chúa. Từ một con người tìm kiếm sự công bình bởi việc làm, ông đã gặp được Chúa Giê-xu và kinh nghiệm sự cứu rỗi bởi đức tin. Kể từ đó, ông không ngừng kêu gọi mọi người sống một đời sống thánh khiết, yêu thương và phục vụ. Học theo gương Wesley, chúng ta hãy hết lòng tìm kiếm Chúa, sống kỷ luật thuộc linh, gắn kết với cộng đồng đức tin, và để đức tin của mình sinh ra những việc lành. Dù ở thế kỷ 18 hay 21, lời mời gọi của Chúa vẫn không thay đổi: “Hãy yêu Chúa, Đức Chúa Trời ngươi hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn ngươi... và hãy yêu người lân cận như mình” (Ma-thi-ơ 22:37-39).