Điều gì đã xảy ra tại Công đồng Vatican II?

03 December, 2025
19 phút đọc
3,733 từ
Chia sẻ:

Điều gì đã xảy ra tại Công đồng Vatican II?

Công đồng Vatican II (1962–1965) là một sự kiện lịch sử quan trọng của Giáo hội Công giáo La Mã trong thế kỷ XX. Được Đức Giáo hoàng Gioan XXIII khai mạc và Đức Giáo hoàng Phaolô VI tiếp tục, Công đồng này đã mang lại nhiều thay đổi sâu rộng trong đời sống, thần học và mối quan hệ của Giáo hội với thế giới. Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta cần hiểu rõ những gì đã diễn ra, đánh giá chúng dưới ánh sáng Kinh Thánh, và rút ra những bài học thực tiễn cho đức tin của mình.

1. Lịch sử và bối cảnh

Trước Công đồng Vatican II, Giáo hội Công giáo duy trì nhiều truyền thống cổ điển: Thánh lễ hoàn toàn bằng tiếng Latinh, giáo dân thụ động, quan hệ căng thẳng với các Giáo hội Kháng Cách và các tôn giáo khác, và một lập trường khá khép kín trước những biến đổi của xã hội hiện đại. Đức Giáo hoàng Gioan XXIII, khi được bầu vào năm 1958, đã nhận thấy nhu cầu “mở cửa sổ” để luồng gió mới thổi vào Giáo hội. Ngài triệu tập Công đồng với mục đích aggiornamento – cập nhật hóa Giáo hội, thúc đẩy hiệp nhất Kitô giáo và đối thoại với thế giới.

Công đồng khai mạc ngày 11 tháng 10 năm 1962 tại Đền thờ Thánh Phêrô với sự tham dự của hơn 2.000 giám mục từ khắp nơi trên thế giới. Sau bốn kỳ họp (1962–1965), Công đồng đã ban hành 16 văn kiện: 4 Hiến chế, 9 Sắc lệnh và 3 Tuyên ngôn. Những văn kiện này định hình lại nhiều khía cạnh của Giáo hội Công giáo và ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ giữa Công giáo với các tín hữu Tin Lành.

2. Các văn kiện quan trọng và nội dung chính

Chúng ta sẽ điểm qua những văn kiện có tầm ảnh hưởng lớn nhất và nêu những thay đổi chính mà chúng mang lại.

2.1. Hiến chế Tín lý về Mặc khải của Thiên Chúa – Dei Verbum

Văn kiện này bàn về nguồn mặc khải của Thiên Chúa. Giáo hội Công giáo dạy rằng Mặc khải được truyền thụ qua cả Kinh Thánh và Thánh Truyền (tradition), và cả hai đều có thẩm quyền như nhau. Dei Verbum khẳng định: “Thánh Truyền và Kinh Thánh tạo thành kho tàng Lời Thiên Chúa duy nhất đã được ủy thác cho Giáo hội” (số 10). Điều này trái với nguyên tắc sola Scriptura (duy Kinh Thánh) của Tin Lành, vốn xem Kinh Thánh là tiêu chuẩn tối cao cho đức tin và đời sống (2 Ti-mô-thê 3:16–17).

2.2. Hiến chế Tín lý về Giáo hội – Lumen Gentium

Lumen Gentium trình bày giáo lý về Giáo hội. Một điểm mới là việc sử dụng cụm từ “subsistit in” – “hiện hữu trong” Giáo hội Công giáo. Thay vì khẳng định “Giáo hội của Chúa Kitô chính là Giáo hội Công giáo” như trước, Công đồng nói Giáo hội của Chúa Kitô “hiện hữu trong” Giáo hội Công giáo, nhưng cũng thừa nhận rằng các yếu tố thánh hóa và chân lý hiện diện ngoài Giáo hội Công giáo (số 8). Văn kiện cũng nâng cao vai trò của Đức Maria, gọi Mẹ là “Mẹ Thiên Chúa” và “Đấng Trung Gian”.

2.3. Hiến chế về Phụng vụ Thánh – Sacrosanctum Concilium

Công đồng cho phép sử dụng ngôn ngữ địa phương trong Thánh lễ thay vì chỉ dùng tiếng Latinh, khuyến khích sự tham gia tích cực của giáo dân, và điều chỉnh một số nghi thức. Đây là thay đổi dễ thấy nhất đối với người Công giáo bình thường.

2.4. Hiến chế Mục vụ về Giáo hội trong Thế giới Ngày nay – Gaudium et Spes

Văn kiện này thể hiện thái độ cởi mở của Giáo hội đối với thế giới hiện đại, bàn về nhân phẩm, hôn nhân, văn hóa, kinh tế, chính trị và hòa bình. Giáo hội khẳng định sự tôn trọng đối với tiến bộ khoa học và kêu gọi các Kitô hữu dấn thân phục vụ xã hội.

2.5. Tuyên ngôn về Liên lạc của Giáo hội với các Tôn giáo ngoài Kitô giáo – Nostra Aetate

Nostra Aetate mở ra cánh cửa đối thoại với các tôn giáo khác, đặc biệt là Do Thái giáo. Công đồng lên án mọi hình thức bài Do Thái và công nhận rằng người Do Thái vẫn là “dân được tuyển chọn”. Văn kiện cũng ghi nhận những giá trị chân lý và thánh thiện trong các tôn giáo khác.

2.6. Tuyên ngôn về Tự do Tôn giáo – Dignitatis Humanae

Lần đầu tiên Giáo hội Công giáo chính thức ủng hộ quyền tự do tôn giáo, cho rằng mỗi người có quyền theo đuổi tôn giáo theo lương tâm, và nhà nước không được ép buộc niềm tin. Đây là bước tiến lớn so với học thuyết trước đó cho rằng “ngoài Giáo hội không có ơn cứu rỗi” (extra Ecclesiam nulla salus).

3. Đánh giá dưới ánh sáng Kinh Thánh

Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta cần soi xét mọi giáo lý và thực hành bằng Lời Chúa (Công vụ 17:11). Dưới đây là một số phân tích Kinh Thánh liên quan đến các chủ đề chính của Công đồng Vatican II.

3.1. Mặc khải: Kinh Thánh và Thánh Truyền

Kinh Thánh dạy rõ ràng: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành” (2 Ti-mô-thê 3:16–17). Sola Scriptura không phủ nhận truyền thống nhưng đặt Kinh Thánh trên mọi truyền thống của loài người (Mác 7:8–9). Dei Verbum đặt Thánh Truyền ngang hàng với Kinh Thánh, điều mà Kinh Thánh không ủy thẩm. Chúa Giê-xu quở trách những người “bỏ điều răn của Đức Chúa Trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người” (Mác 7:8). Vì vậy, mặc dù Công đồng đã nhấn mạnh hơn vai trò của Kinh Thánh, nhưng vị thế của Thánh Truyền vẫn là một điểm khác biệt cơ bản.

3.2. Giáo hội học

Kinh Thánh định nghĩa Hội Thánh là thân thể của Đấng Christ, bao gồm tất cả những người thật lòng tin nhận Chúa Giê-xu Christ (Ê-phê-sô 1:22–23; Cô-lô-se 1:18). Mọi tín hữu đều là thầy tế lễ (1 Phi-e-rơ 2:9), và Đấng Christ là đầu duy nhất của Hội Thánh (Ê-phê-sô 5:23). Lumen Gentium dạy rằng Giáo hội Công giáo là nơi Giáo hội của Chúa Kitô “hiện hữu” một cách đầy đủ nhất, và vẫn giữ cấu trúc phẩm trật với Giáo hoàng là người kế vị Phê-rô. Kinh Thánh không dạy về quyền tối thượng của Phê-rô hay một người lãnh đạo duy nhất trên toàn cầu; trái lại, sự lãnh đạo Hội Thánh nên là tập thể của các trưởng lão (Công vụ 14:23; Tít 1:5). Hơn nữa, Kinh Thánh cảnh báo về việc tôn sùng loài người (1 Cô-rinh-tô 1:12–13). Về Đức Maria, Kinh Thánh tôn vinh bà là người được ân sủng (Lu-ca 1:28) nhưng không dạy bà là đấng trung gian; chỉ có một Đấng Trung Gian duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người, là Đức Chúa Giê-xu Christ (1 Ti-mô-thê 2:5).

3.3. Phụng vụ và Thánh lễ

Việc cho phép dùng ngôn ngữ địa phương là một thay đổi tích cực, giúp tín hữu hiểu và tham gia vào sự thờ phượng. Kinh Thánh nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiểu biết trong khi thờ phượng (1 Cô-rinh-tô 14:15–16). Tuy nhiên, giáo lý Công giáo về Thánh lễ như một sự tái diễn hy tế của Chúa Kitô (hy lễ không đổ máu) mâu thuẫn với Kinh Thánh dạy rằng sự chết của Chúa Giê-xu là “một lần đủ cả” (Hê-bơ-rơ 9:26–28). Bữa Tiệc Ly là để tưởng niệm (Lu-ca 22:19; 1 Cô-rinh-tô 11:24–25), không phải là một hy tế mới. Vì vậy, mặc dù hình thức thay đổi, bản chất thần học vẫn chưa phù hợp với Lời Chúa.

3.4. Tự do tôn giáo

Dignitatis Humanae công nhận quyền tự do tôn giáo là phù hợp với Kinh Thánh, vì Đức Chúa Trời tôn trọng ý chí con người và không ép buộc ai tin (Giăng 4:23–24; 1 Phi-e-rơ 3:15). Sứ đồ Phao-lô đã trình bày Phúc Âm và để người nghe tự quyết định (Công vụ 17:2–4). Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng dạy rằng chỉ có một con đường cứu rỗi qua Chúa Giê-xu (Giăng 14:6; Công vụ 4:12), nên khi đối thoại với các tôn giáo khác, chúng ta phải giữ vững chân lý này.

3.5. Đại kết và quan hệ với các tôn giáo

Chúa Giê-xu cầu nguyện cho sự hiệp nhất của các môn đồ (Giăng 17:21), nhưng sự hiệp nhất đó phải dựa trên lẽ thật của Phúc Âm (Ê-phê-sô 4:13). Vatican II kêu gọi đại kết và công nhận “các yếu tố chân lý” nơi các Giáo hội Kháng Cách. Điều này là bước tiến đáng ghi nhận, nhưng sự hiệp nhất thật chỉ có thể đạt được khi mọi giáo lý đều phục tùng Kinh Thánh. Chúng ta nên tiếp cận với tinh thần yêu thương và tôn trọng, nhưng không thỏa hiệp về những chân lý cốt lõi.

Nostra Aetate thừa nhận ánh sáng chân lý trong các tôn giáo khác, nhưng Kinh Thánh khẳng định chỉ có một Đức Chúa Trời chân thật (Giê-rê-mi 10:10) và Đức Chúa Giê-xu là con đường duy nhất (Giăng 14:6). Mọi tôn giáo khác đều là sản phẩm của sự mê muội tâm linh (Rô-ma 1:21–23). Vì vậy, trong khi chúng ta tôn trọng tự do và nhân phẩm của người khác, chúng ta không thể xem các tôn giáo như những con đường song song dẫn đến Thiên Chúa.

4. Tác động và di sản

Công đồng Vatican II đã tạo nên một cuộc cách mạng trong Giáo hội Công giáo: Thánh lễ bằng tiếng bản ngữ, mở rộng đối thoại với Tin Lành, Chính Thống giáo và các tôn giáo khác, cổ vũ sự tham gia của giáo dân, và chấp nhận nguyên tắc tự do tôn giáo. Bên trong Công giáo, nó gây ra chia rẽ giữa phe bảo thủ (cho rằng Công đồng đã đi quá xa) và phe cấp tiến (muốn cải cách sâu hơn).

Với Tin Lành, Công đồng tạo ra nhiều cơ hội đối thoại và hợp tác, nhưng cũng đặt ra thách thức về thần học. Nhiều tổ chức đại kết như Hội đồng Thế giới các Giáo hội đã có sự tham gia của Công giáo. Tuy nhiên, những khác biệt căn bản về quyền tối thượng của Kinh Thánh, sự cứu rỗi bởi đức tin, và chức tế lễ của tín hữu vẫn còn đó.

5. Ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân

Học về Công đồng Vatican II không chỉ là kiến thức lịch sử, mà còn mang lại những bài học quý giá cho mỗi tín hữu Tin Lành:

  • Luôn đặt Kinh Thánh làm nền tảng: Trước mọi thay đổi và cải cách, chúng ta cần quay về với Lời Chúa như tiêu chuẩn tối cao. Truyền thống có giá trị nhưng phải được kiểm chứng bằng Kinh Thánh (Công vụ 17:11).
  • Thờ phượng cách có ý thức: Việc dùng ngôn ngữ dễ hiểu trong phụng vụ nhắc nhở chúng ta thờ phượng Chúa bằng tâm trí và tâm linh (Giăng 4:24; 1 Cô-rinh-tô 14:15). Hãy đảm bảo rằng mọi hình thức thờ phượng trong Hội Thánh đều giúp tín hữu gặp gỡ Chúa qua Lời Ngài.
  • Đối thoại với tình yêu và chân lý: Quan điểm cởi mở của Vatican II dạy chúng ta biết tôn trọng và lắng nghe người khác, nhưng đồng thời phải bày tỏ chân lý Phúc Âm cách rõ ràng, không thỏa hiệp (Ê-phê-sô 4:15).
  • Thúc đẩy sự hiệp nhất đích thực: Chúa muốn các môn đồ Ngài hiệp một; nhưng hiệp nhất thật dựa trên nền tảng đức tin nơi Chúa Giê-xu và Lời Chúa. Chúng ta nên cộng tác với anh em Công giáo trong các hoạt động xã hội, nhưng cũng mạnh dạn chia sẻ Phúc Âm cứu rỗi.
  • Kiểm tra lại Hội Thánh của mình: Cải cách là một quá trình liên tục. Mỗi Hội Thánh cần xét lại truyền thống và tập quán để đảm bảo chúng phù hợp với Kinh Thánh, không đi vào tình trạng hình thức hay giáo điều.

6. Kết luận

Công đồng Vatican II là một bước ngoặt lớn trong lịch sử Giáo hội Công giáo, đem lại nhiều thay đổi về thực hành và thái độ đối với thế giới. Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta ghi nhận những tiến bộ tích cực như tự do tôn giáo, cởi mở đối thoại, và cải cách phụng vụ. Tuy nhiên, khi đối chiếu với Kinh Thánh, chúng ta vẫn thấy những khác biệt thần học quan trọng, đặc biệt về nguồn mặc khải, sự cứu rỗi, và bản chất của Hội Thánh. Qua việc nghiên cứu sự kiện này, chúng ta được nhắc nhở hãy giữ vững Lời Chúa, thờ phượng Ngài trong chân lý, và sống đức tin cách sâu sắc giữa thế giới đang biến đổi.

“Hãy giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ lành mạnh mà con đã nghe nơi ta, trong đức tin và sự yêu thương trong Đấng Christ Giê-xu” (2 Ti-mô-thê 1:13).

Quay Lại Bài Viết