Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa mang tính lịch sử rõ ràng lại vừa gây tranh cãi và biến đổi thế giới sâu sắc như Chúa Giê-su thành Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là vấn đề của tri thức, mà là câu hỏi quyết định vận mệnh đời đời của mỗi linh hồn. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá thân vị, chức vụ, cuộc đời và di sản vĩnh cửu của Chúa Giê-su dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với sự tham chiếu ngôn ngữ gốc Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, để làm sáng tỏ chân lý trọng tâm của đức tin Tin Lành.
Kinh Thánh mặc khải về Chúa Giê-su với một nghịch lý thần học sâu sắc mà chỉ đức tin mới có thể nắm bắt trọn vẹn: Ngài vừa là Đức Chúa Trời trọn vẹn, vừa là con người trọn vẹn.
- Thần Tính Trọn Vẹn: Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm với một tuyên bố chấn động: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong tiếng Hy Lạp là Λόγος (Logos), không chỉ đơn thuần là “lời nói” mà là Nguyên lý Thần thượng, Sự biểu lộ trọn vẹn và Hữu thể Tự hữu của Đức Chúa Trời. Ngài không phải một thọ tạo, mà đồng bản thể với Đức Chúa Trời. Sứ đồ Phao-lô xác nhận: “Vì trong Ngài (Christ) muôn vật đã được dựng nên... và muôn vật đều được Ngài nắm giữ” (Cô-lô-se 1:16-17).
- Nhân Tính Trọn Vẹn: Ngài được sinh ra bởi một nữ đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:23), lớn lên, đói khát, mệt mỏi, khóc lóc, và chịu đau đớn. Tiếng Hy Lạp dùng từ σάρξ (sarx) – “xác thịt” – trong Giăng 1:14 để nhấn mạnh sự nhập thể thật sự. Ngài “đã bị cám dỗ trong mọi việc y như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Sự vô tội này (ἀναμάρτητος – anamartētos) là điều kiện tối cần để Ngài trở nên của lễ chuộc tội hoàn hảo.
Công việc cứu chuộc của Đấng Christ được thực hiện trọn vẹn qua ba chức vụ mà Ngài đảm nhiệm.
- Tiên Tri (The Prophet): Như Môi-se đã báo trước (Phục Truyền 18:15), Chúa Giê-su đến để bày tỏ ý chỉ và lẽ thật của Đức Chúa Trời cho con người. Ngài không chỉ rao giảng mà chính Ngài là Lời (Logos). Ngài tuyên bố: “Ta là sự sáng của thế gian” (Giăng 8:12).
- Thầy Tế Lễ (The Priest): Đây là chức vụ trung tâm của sự cứu rỗi. Trong Cựu Ước, thầy tế lễ dâng của lễ chuộc tội. Chúa Giê-su là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm duy nhất và trọn vẹn theo “ban Mên-chi-xê-đéc” (Hê-bơ-rơ 7). Từ Hy Lạp ἱλαστήριον (hilastērion) trong Rô-ma 3:25 được dịch là “của lễ chuộc tội”, chỉ về Ngài như nơi và phương tiện mà cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời được làm cho nguôi, tội lỗi được tha. Chính Ngài vừa là Thầy Tế Lễ (Đấng dâng), vừa là con sinh tế (vật bị dâng).
- Vua (The King): Ngài là Vua dòng dõi Đa-vít, trị vì đời đời. Thiên sứ báo cho Ma-ri: “Ngài sẽ nên lớn, và sẽ được xưng là Con của Đấng Rất Cao; và Chúa, là Đức Chúa Trời, sẽ ban cho Ngài ngôi Đa-vít là tổ phụ Ngài” (Lu-ca 1:32). Vương quốc của Ngài “không thuộc về thế gian này” (Giăng 18:36), nhưng một ngày Ngài sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét và lập trời mới đất mới.
Cuộc đời Chúa Giê-su không phải là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, mà là sự ứng nghiệm từng chữ hơn 300 lời tiên tri trong Cựu Ước.
- Chức Vụ Công Khai và Sự Dạy Dỗ: Ngài giảng dạy về “Vương Quốc Đức Chúa Trời” (Βασιλεία τοῦ Θεοῦ – Basileia tou Theou), kêu gọi ăn năn và đức tin. Các phép lạ Ngài làm (σημεῖα – sēmeia, “dấu kỳ”) không chỉ để thương xót mà còn để chứng thực Ngài là Đấng Mê-si (Giăng 20:30-31).
- Sự Chết Chuộc Tội (Atonement): Thập tự giá không phải là thất bại, mà là đỉnh cao của kế hoạch cứu rỗi. Chúa Giê-su tuyên bố: “Con người đến... phó sự sống mình làm giá chuộc (λύτρον – lytron) cho nhiều người” (Mác 10:45). Trên thập tự giá, Ngài gánh thay tội lỗi của nhân loại. Tiếng kêu “Mọi việc đã được trọn” (Giăng 19:30) trong tiếng Hy Lạp là Τετέλεσται (Tetelestai), một thuật ngữ thương mại có nghĩa “Đã thanh toán trọn vẹn”. Công tác cứu chuộc đã hoàn tất.
- Sự Phục Sinh Vinh Hiển: Sự sống lại của Ngài là bằng chứng tối hậu về thần tính và sự chiến thắng của Ngài trên tội lỗi, sự chết, và quyền lực Sa-tan. Sứ đồ Phao-lô khẳng định: “Nếu Đấng Christ không từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Từ “sống lại” (ἐγείρω – egeirō) mang nghĩa “được đánh thức, được làm cho sống động”. Đây không phải sự hồi sinh tâm linh, mà là sự phục sinh thân thể bằng quyền năng.
Di sản Chúa Giê-su để lại không phải là một triết lý hay một bộ luật, mà là một mối quan hệ cứu rỗi và một cộng đồng giao ước mới.
- Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Qua Đức Tin: Di sản lớn nhất là con đường hòa thuận với Đức Chúa Trời. “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 2:8). Chữ “ân điển” (χάρις – charis) là ân huệ nhưng không, không dựa trên việc làm. Chữ “đức tin” (πίστις – pistis) là sự tin cậy, phó thác hoàn toàn vào công lao của Christ chứ không vào bản thân.
- Sự Ra Đời Của Hội Thánh: Trước khi về trời, Chúa Giê-su truyền Đại Mạng Lệnh: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân... hãy làm phép báp-tem cho họ... và dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 28:19-20). Hội Thánh (ἐκκλησία – ekklēsia, “những người được gọi ra”) được lập nên như thân thể của Ngài (1 Cô-rinh-tô 12:27), tiếp tục công việc làm chứng cho đến ngày Ngài trở lại.
- Sự Trông Cậy Về Sự Tái Lâm: Di sản bao gồm một lời hứa chắc chắn: “Ta đi sắm sẵn cho các ngươi một chỗ... Ta sẽ trở lại đem các ngươi đi với Ta” (Giăng 14:2-3). Sự trông cậy (ἐλπίς – elpis) này không phải là ước mơ hão huyền, mà là sự chắc chắn dựa trên lời hứa của Đấng Thành Tín.
Hiểu biết về Chúa Giê-su phải dẫn đến sự biến đổi đời sống. Dưới đây là những ứng dụng thiết thực:
- Xây Dựng Mối Quan Hệ Cá Nhân: Cơ Đốc giáo không phải là một tôn giáo với nghi lễ, mà là một mối quan hệ với Đấng Christ. Hãy dành thì giờ tĩnh nguyện mỗi ngày qua sự cầu nguyện (προσευχή – proseuchē) và suy gẫm Lời Chúa để biết Ngài hơn.
- Sống Trong Sự Tự Do Của Ân Điển: Biết rằng sự cứu rỗi đã được trọn vẹn trong Christ, chúng ta không còn sống dưới áp lực tự cứu mình. Thay vào đó, “hãy bước đi trong Thánh Linh” (Ga-la-ti 5:16), để đời sống được Ngài hướng dẫn và năng lực.
- Làm Chứng Về Ngài: Hiểu rõ Chúa Giê-su là ai sẽ thôi thúc chúng ta chia sẻ Phúc Âm. Hãy sẵn sàng thuật lại câu chuyện của chính mình về việc gặp gỡ Ngài và sự thay đổi Ngài mang lại.
- Sống Với Lòng Trông Cậy Tái Lâm: Trong mọi thử thách, hãy nhìn lên “về sự trông cậy hạnh phước của chúng ta, và sự hiện ra của sự vinh hiển Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta là Đức Chúa Giê-su Christ” (Tít 2:13). Điều này thanh tẩy đời sống và cho chúng ta can đảm.
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài không chỉ là một bậc thầy đạo đức, một nhà cách mạng, hay một tiên tri. Theo mặc khải trọn vẹn của Kinh Thánh, Ngài chính là Đức Chúa Trời nhập thể, Đấng Cứu Chuộc duy nhất, và là Chúa Tể của vũ trụ. Câu trả lời của Phi-e-rơ vẫn còn vang vọng: “Thầy là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16). Câu hỏi “Ngài là ai?” cuối cùng đòi hỏi một phản ứng cá nhân: chúng ta sẽ tiếp nhận Ngài làm Cứu Chúa và Chủ tể đời mình, hay từ chối Ngài? Sự lựa chọn này quyết định không chỉ đời này, mà cả cõi đời đời. Ước mong mỗi chúng ta, qua nghiên cứu này, có thể tuyên xưng như Thô-ma: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!” (Giăng 20:28).