Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài

03 December, 2025
17 phút đọc
3,228 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài

Trong dòng chảy của lịch sử, không có nhân vật nào gây nhiều tranh luận, tôn kính, và biến đổi đời sống như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ là một vấn đề lịch sử hay thần học thuần túy; đó là câu hỏi định mệnh mà mỗi người phải đối diện. Là tín hữu Tin Lành, chúng ta tìm câu trả lời không từ triết lý loài người, mà từ Lời được mặc khải của Đức Chúa Trời – Kinh Thánh. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá sâu sắc danh tính, cuộc đời, sự chết, sự sống lại và di sản vĩnh cửu của Ngài, dựa trên nền tảng giải kinh vững chắc.

I. Danh Tính Vĩ Đại: Những Danh Hiệu và Bản Chất Của Chúa Giê-su

Kinh Thánh dùng nhiều danh hiệu trọng thể để mặc khải về Chúa Giê-su, mỗi danh hiệu hé mở một khía cạnh về con người và thần tính của Ngài.

1. Đấng Christ (Χριστός – Christos): Danh hiệu này không phải là họ, mà là một chức vụ. Từ Hy Lạp “Christos” tương đương với từ Mê-si (מָשִׁיחַ – Mashiach) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các vị vua, thầy tế lễ, và tiên tri được xức dầu để nhận chức vụ thánh. Chúa Giê-su là Đấng Mê-si được hứa ban, Đấng được Đức Chúa Trời xức dầu cách trọn vẹn để làm Vua, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm và Tiên Tri trên hết mọi tiên tri (Ma-thi-ơ 16:16; Lu-ca 4:18-21).

2. Con Đức Chúa Trời (Υἱὸς τοῦ Θεοῦ – Huios tou Theou): Danh hiệu này xác nhận mối quan hệ độc nhất vô nhị và bản thể thần linh của Chúa Giê-su với Đức Chúa Cha. Ngài không phải là một “con” theo nghĩa tạo vật, mà là Con Một (Μονογενής – Monogenēs) từ trong cõi đời đời, đồng bản thể với Đức Chúa Cha (Giăng 1:1, 14, 18; 3:16). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, “Con” cũng mang ý nghĩa về sự giống nhau tuyệt đối. Chúa Giê-su tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30).

3. Con Người (ὁ Υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου – Ho Huios tou anthrōpou): Đây là danh hiệu Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ về chính mình. Nó vừa nhấn mạnh nhân tính đích thực của Ngài, vừa ám chỉ đến lời tiên tri trong Đa-ni-ên 7:13-14 về một Đấng có nguồn gốc siêu nhiên, được ban cho quyền cai trị đời đời. Danh hiệu này nối kết thiên tính và nhân tính của Ngài trong một chức vụ cứu chuộc (Mác 10:45).

4. Chúa (Κύριος – Kyrios): Trong bản Bảy Mươi (bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp), từ “Kyrios” được dùng để dịch danh xưng GIA-VÊ (יהוה – Yahweh), là Danh Riêng của Đức Chúa Trời. Tân Ước áp dụng danh hiệu này cách mạnh mẽ cho Chúa Giê-su, tuyên xưng Ngài là Chúa trên hết mọi sự (Phi-líp 2:9-11). Tín hữu tuyên xưng “Giê-su là Chúa” (Rô-ma 10:9) chính là công nhận thần tính tối cao của Ngài.

II. Hành Trình Nhập Thể: Từ Bết-lê-hem Đến Thập Tự Giá

1. Sự Giáng Sinh (Nhập Thể – Ἐνσάρκωσις – Ensarkōsis): Sự giáng sinh của Chúa Giê-su không phải là sự khởi đầu, mà là sự nhập thể của Ngôi Lời (Λόγος – Logos) đời đời. “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:14). Sự thai dựng bởi quyền năng Đức Thánh Linh trong lòng trinh nữ Ma-ri (Ma-thi-ơ 1:18, 23) đảm bảo Ngài vô tội, không mang tội tổ truyền, đồng thời là Con người thật và Đức Chúa Trời thật. Điều này ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14 về một “nữ đồng trinh sẽ chịu thai.”

2. Chức Vụ Công Khai và Giảng Dạy: Chức vụ của Chúa Giê-su được tóm gọn trong sứ điệp: “Kỳ đã trọn, nước Đức Chúa Trời đã gần đến; các ngươi hãy ăn năn và tin đạo Tin Lành” (Mác 1:15). Bài giảng trên núi (Ma-thi-ơ 5-7) công bố luật pháp mới của vương quốc, với tiêu chuẩn công bình vượt trội luật pháp Môi-se, hướng đến tấm lòng và động cơ bên trong. Các ẩn dụ về Nước Trời (Ma-thi-ơ 13) mặc khải bản chất và sự lớn lên của vương quốc Đức Chúa Trời giữa thế gian.

3. Các Phép Lạ và Quyền Năng: Các phép lạ của Chúa Giê-su (σημεῖα – sēmeia, “dấu kỳ”) không chỉ thể hiện lòng thương xót, mà trước hết là những “dấu chỉ” xác nhận danh tính Mê-si và thần tính của Ngài, và bày tỏ quyền năng cứu chuộc của Nước Đức Chúa Trời đang đến (Giăng 20:30-31). Chữa bệnh cho thấy Ngài là Đấng chữa lành thể xác và linh hồn; đuổi quỷ chứng tỏ Ngài mạnh hơn Sa-tan; quyền phép trên thiên nhiên xác nhận Ngài là Đấng Sáng Tạo; và sự sống lại người chết (như La-xa-rơ) báo trước sự phục sinh vinh hiển của chính Ngài.

III. Cao Điểm Của Sự Mặc Khải: Sự Chết Chuộc Tội và Sự Phục Sinh Vinh Hiển

1. Sự Chết Đền Tội: Cái chết của Chúa Giê-su trên thập tự giá là trung tâm của toàn bộ kế hoạch cứu rỗi. Ngài không phải là một nạn nhân bất đắc dĩ, mà là Chiên Con của Đức Chúa Trời (Ἀμνὸς τοῦ Θεοῦ – Amnos tou Theou) tự nguyện hi sinh để “cất tội lỗi thế gian đi” (Giăng 1:29). Tiếng kêu “Mọi việc đã được trọn” (Τετέλεσται – Tetelestai, Giăng 19:30) là từ ngữ kế toán, có nghĩa “đã thanh toán xong, đã hoàn tất”. Sự chết của Ngài là của lễ chuộc tội (ἱλασμός – hilasmos, 1 Giăng 2:2), thỏa mãn sự công bình thánh khiết của Đức Chúa Trời và mở đường cho tội nhân được hòa thuận với Ngài.

2. Sự Phục Sinh: Sự sống lại của Chúa Giê-su từ kẻ chết là bằng chứng tối hậu xác nhận thần tính của Ngài và sự chấp nhận của Đức Chúa Cha về của lễ chuộc tội (Rô-ma 1:4). Sự kiện lịch sử này là nền tảng không thể lay chuyển của đức tin Cơ Đốc. “Nếu Đấng Christ chẳng từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em hãy còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự phục sinh là sự chiến thắng vinh hiển trên tội lỗi, sự chết và quyền lực Sa-tan.

3. Sự Thăng Thiên và Chức Vụ Đấng Trung Bảo: Sau khi sống lại, Chúa Giê-su hiện ra trong 40 ngày, rồi thăng thiên trước mắt các môn đồ (Công vụ 1:9-11). Sự thăng thiên không phải là rời xa, mà là sự tôn vinh Ngài vào vị trí quyền năng. Ngài hiện đang “ngồi bên hữu Đức Chúa Trời” (Hê-bơ-rơ 10:12), một hình ảnh biểu tượng cho quyền cai trị tối cao và công việc cầu thay của Ngài. Ngài là Đấng Trung Bảo (Μεσίτης – Mesitēs) duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (1 Ti-mô-thê 2:5), luôn sống để cầu thay cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25).

IV. Di Sản Vĩnh Cửu: Những Gì Chúa Giê-su Để Lại Cho Hội Thánh và Thế Gian

1. Sự Cứu Rỗi Trọn Vẹn và Ân Điển: Di sản lớn nhất là ơn cứu rỗi bởi ân điển, đức tin, chứ không bởi việc làm (Ê-phê-sô 2:8-9). Chúa Giê-su mở ra “con đường mới và sống” cho chúng ta đến với Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 10:20). Ai tin nhận Ngài thì được quyền trở nên con cái Đức Chúa Trời (Giăng 1:12).

2. Hội Thánh (Ἐκκλησία – Ekklēsia): Chúa Giê-su tuyên bố: “Ta sẽ lập Hội thánh Ta” (Ma-thi-ơ 16:18). Hội Thánh là thân thể của Đấng Christ, Ngài là đầu (Cô-lô-se 1:18). Di sản này không phải là một tổ chức tôn giáo, mà là một cộng đồng giao ước gồm những người được cứu chuộc, được kêu gọi ra khỏi thế gian để thờ phượng Ngài và làm chứng về Ngài.

3. Lời Chúa và Đại Mạng Lệnh: Chúa Giê-su để lại Lời của Ngài – cả những lời dạy dỗ trong Tân Ước và sự ứng nghiệm, giải thích Cựu Ước. Ngài cũng ban Đại Mạng Lệnh: “Hãy đi dạy dỗ muôn dân… dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 28:19-20), và Đại Mạng Lịnh: “Hãy đi khắp thế gian, giảng Tin Lành cho mọi người” (Mác 16:15).

4. Lời Hứa Về Sự Trở Lại: Di sản của Chúa Giê-su còn dang dở và hướng về tương lai. Ngài hứa: “Ta sẽ trở lại” (Giăng 14:3). Sự tái lâm của Ngài là niềm hy vọng phước hạnh của Hội Thánh (Tít 2:13). Lần này, Ngài sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét thế gian, tiêu diệt kẻ thù cuối cùng là sự chết, và thiết lập vương quốc đời đời của Ngài trong trời mới đất mới (Khải Huyền 21:1-5).

V. Áp Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hôm Nay

Việc hiểu biết về Chúa Giê-su không chỉ là kiến thức, mà phải dẫn đến sự biến đổi và hành động.

1. Đặt Đức Tin và Sự Vâng Phục Trọn Vẹn Nơi Ngài: Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” đòi hỏi một sự đáp cá nhân. Bạn có công nhận Ngài là Chúa (Kyrios) đời bạn không? Điều này có nghĩa là từ bỏ quyền tự chủ, vâng phục Ngài trong mọi lĩnh vực: tài chính, các mối quan hệ, công việc, và ước mơ (Lu-ca 9:23).

2. Sống Với Tư Cách Môn Đồ Học Tập: Làm môn đồ Chúa Giê-su là một hành trình học tập liên tục từ Ngài. Hãy chuyên tâm học hỏi Lời Ngài (Kinh Thánh) và cầu nguyện để được biến đổi bởi Chúa Thánh Linh. Hãy noi gương đời sống yêu thương, khiêm nhường và phục vụ của Ngài (Giăng 13:15; Phi-líp 2:5).

3. Rao Truyền Di Sản Của Ngài – Tin Lành Cứu Rỗi: Chúng ta được giao phó “kho báu trong chậu đất” (2 Cô-rinh-tô 4:7). Mỗi tín hữu đều có trách nhiệm và đặc ân chia sẻ về Chúa Giê-su cho người khác, bằng lời nói và bằng đời sống. Đây không phải là tùy chọn, mà là mệnh lệnh từ Đấng đã giao chính mạng sống Ngài cho chúng ta.

4. Sống Với Niềm Hy Vọng Sống Lại và Sự Tái Lâm: Hiểu biết rằng Chúa chúng ta đã sống lại và sẽ trở lại, ban cho chúng ta sự can đảm để sống thánh khiết (1 Giăng 3:2-3), an ủi trong sự đau khổ (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13-18), và động lực để trung tín trong chức vụ (1 Cô-rinh-tô 15:58).

Kết Luận: Chúa Giê-su – Trung Tâm Của Lịch Sử và Đời Sống

Chúa Giê-su Christ không chỉ là một nhà đạo đức vĩ đại hay một lãnh tụ tôn giáo. Ngài là Đức Chúa Trời nhập thể, là Đấng Cứu Chuộc đã chết thay cho tội lỗi chúng ta, là Chúa đã sống lại đắc thắng, là Đấng Trung Bảo đang cầu thay, và là Vua sẽ trở lại trong vinh quang. Cuộc đời và di sản của Ngài là nền tảng bất di dịch cho đức tin, niềm hy vọng và tình yêu của chúng ta.

Câu trả lời cuối cùng cho “Chúa Giê-su là ai?” được tìm thấy trong lời tuyên xưng của sứ đồ Thô-ma khi gặp Chúa phục sinh: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!” (Giăng 20:28). Ước mong mỗi chúng ta không chỉ hiểu biết về Ngài, mà còn kinh nghiệm mối tương giao sống động với Ngài, hết lòng tôn thờ, vâng phục và nhiệt thành loan truyền Danh vô song ấy cho đến ngày Ngài trở lại.

Quay Lại Bài Viết