Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử, không có nhân vật nào được tôn kính, tranh luận, và biến đổi cuộc đời hàng tỷ người như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là một cuộc tra vấn lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi định mệnh cho mỗi linh hồn. Phi-e-rơ, dưới sự soi dẫn của Cha trên trời, đã đưa ra lời tuyên xưng then chốt: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để khám phá căn tính, cuộc đời và di sản đời đời của Ngài, dựa trên nền tảng Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925.
I. CĂN TÍNH THẦN THƯỢNG: TỪ TRƯỚC VÔ CÙNG
Chúa Giê-su không phải khởi đầu tại máng cỏ Bết-lê-hem. Sự hiện hữu của Ngài là từ đời đời. Giăng mở đầu sách Phúc Âm với lời xác quyết mạnh mẽ: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là “Logos”, biểu thị Lý Trí, Nguyên Lý Sáng Tạo và Lời Phán quyền năng của Đức Chúa Trời. Ngài chính là Đức Chúa Trời (Theos) trong bản thể, đồng đẳng và đồng vĩnh cửu với Đức Chúa Cha.
Trong Cựu Ước, tiên tri Ê-sai đã loan báo về một Đấng mang danh hiệu siêu việt: “Ngài sẽ được xưng là Đấng Lạ lùng, là Đấng Mưu luận, là Đức Chúa Trời quyền năng, là Cha đời đời, là Chúa Bình an” (Ê-sai 9:5). Sứ đồ Phao-lô xác nhận thần tính đầy đủ của Ngài: “Ngài là hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được, là Đấng sanh ra đầu hết thảy mọi vật thọ tạo” (Cô-lô-se 1:15). Chúa Giê-su chính là Đức Chúa Trời mặc khải chính mình cho nhân loại.
II. SỰ NHẬP THỂ: ĐỨC CHÚA TRỜI TRONG HÌNH NGƯỜI
Sự giáng sinh của Chúa Giê-su là sự kiện độc nhất vô nhị trong lịch sử: Thần tính kết hợp với nhân tính một cách trọn vẹn. Ngài được thai dựng bởi quyền năng của Đức Thánh Linh và sinh bởi nữ đồng trinh Ma-ri (Ma-thi-ơ 1:20). Điều này ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai: “Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, và người ta sẽ đặt tên con trai đó là Em-ma-nu-ên” (Ê-sai 7:14), nghĩa là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta”.
Ngài hoàn toàn là người, trải qua mọi cung bậc của kiếp người—sinh ra, lớn lên, đói khát, mệt mỏi, đau khổ, và chết. Tuy vậy, Ngài vô tội, “chẳng hề biết tội lỗi” (2 Cô-rinh-tô 5:21). Sự nhập thể này biểu lộ tình yêu vô hạn của Đức Chúa Trời: “Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài...” (Giăng 3:16). Từ Hy Lạp “monogenes” (Con một) nhấn mạnh đến mối quan hệ độc nhất, không thể phân chia và vĩnh cửu giữa Cha và Con.
III. CHỨC VỤ TRẦN THẾ: LỜI, PHÉP LẠ VÀ THẬP TỰ GIÁ
Chức vụ công khai của Chúa Giê-su kéo dài khoảng ba năm rưỡi, tập trung vào ba phương diện chính:
1. Lời Giảng Dạy Đầy Uy QUYỀN: Ngài giảng dạy với thẩm quyền chưa từng thấy, không như các thầy thông giáo (Mác 1:22). Bài Giảng trên núi (Ma-thi-ơ 5-7) phác họa vương quốc của Đức Chúa Trời. Ngài dùng dụ ngôn để bày tỏ lẽ mầu nhiệm của nước thiên đàng.
2. Công Việc Quyền Năng: Các phép lạ Ngài làm—chữa lành người bệnh, đuổi quỷ, dẹp yên sóng gió, khiến kẻ chết sống lại—không chỉ thể hiện lòng thương xót, mà còn là những dấu chỉ (semeia trong tiếng Hy Lạp) xác nhận Ngài là Đấng Mê-si được hứa ban (Ê-sai 35:5-6). Mỗi phép lạ là một lời tuyên bố về sự hiện diện của Vua và Vương Quốc của Ngài.
3. Công Tác Cứu Chuộc Trên Thập Tự Giá: Đỉnh cao chức vụ của Ngài là sự chết chuộc tội. Như Giăng Báp-tít giới thiệu, Ngài là “Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi” (Giăng 1:29). Trên thập tự giá, Ngài gánh thay án phạt tội lỗi của nhân loại. Tiếng kêu thống thiết “Đức Chúa Trời tôi ôi! Đức Chúa Trời tôi ôi! sao Ngài lìa bỏ tôi?” (Ma-thi-ơ 27:46) cho thấy Ngài, Đấng vô tội, đã trở nên tội lỗi vì chúng ta, chịu sự đoán phạt và sự phân cách khỏi Cha. Từ Hy Lạp được dùng cho “đền tội” là hilasterion (Rô-ma 3:25), có nghĩa là “của lễ chuộc tội”, nói đến nắp thi ân trong đền tạm.
IV. SỰ PHỤC SINH VÀ THĂNG THIÊN: CHIẾN THẮNG VĨ ĐẠI
Sự chết của Ngài không phải là dấu chấm hết. Đến ngày thứ ba, Ngài đã sống lại từ kẻ chết bởi quyền phép của Đức Thánh Linh (Rô-ma 1:4). Sự phục sinh là bằng chứng tối hậu xác nhận thần tính của Ngài và sự chấp nhận của Đức Chúa Cha đối với của lễ chuộc tội của Ngài. Phao-lô tuyên bố: “Nếu Đấng Christ không sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Chính Ngài là “trái đầu mùa” (1 Cô-rinh-tô 15:20) của sự sống lại, bảo đảm sự sống lại cho những kẻ thuộc về Ngài.
Sau đó, Ngài thăng thiên về trời, ngồi bên hữu Đức Chúa Trời (Mác 16:19). Việc ngồi bên hữu biểu thị quyền thế, uy nghi và công tác cầu thay của Ngài. Ngài là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm “hằng sống để cầu thay” cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25).
V. DI SẢN ĐỜI ĐỜI: CỨU CHÚA, CHÚA VÀ QUAN ÁN
Di sản Chúa Giê-su để lại là vĩnh cửu và biến đổi:
1. Đấng Cứu Rỗi Duy Nhất: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:12). Danh “Giê-su” trong tiếng Hê-bơ-rơ (“Yeshua”) có nghĩa là “Giê-hô-va cứu rỗi”.
2. Chúa của Muôn Vật: Đức Chúa Cha đã ban cho Ngài “danh trên hết mọi danh” để mọi đầu gối đều quì xuống (Phi-líp 2:9-11). Tin nhận Ngài là tiếp nhận Ngài làm Chủ tể đời sống mình.
3. Đấng Phán Xét Công Bình: Ngài sẽ trở lại trong vinh hiển để phán xét kẻ sống và kẻ chết (2 Ti-mô-thê 4:1). Sự trở lại này là niềm hy vọng trọn vẹn của Hội Thánh.
4. Người Lập Giao Ước Mới: Bằng huyết Ngài, Ngài lập giao ước mới đời đời (Hê-bơ-rơ 9:15), mở ra con đường trực tiếp cho con người đến với Đức Chúa Trời qua đức tin nơi Ngài.
5. Người Ban Đức Thánh Linh: Sau khi thăng thiên, Ngài đổ Đức Thánh Linh xuống (Công vụ 2:33), Đấng tiếp tục công việc của Ngài trong lòng tín đồ và trong thế gian.
ỨNG DỤNG THỰC TIỄN CHO ĐỜI SỐNG CƠ ĐỐC
Việc hiểu biết Chúa Giê-su không chỉ dừng ở tri thức, mà phải dẫn đến sự biến đổi:
1. Đặt Đức Tin và Sự Tin Cậy Nơi Ngài: Câu hỏi “Ngài là ai?” đòi hỏi một sự đáp cá nhân. Hãy như người mù được chữa lành tuyên bố: “Tôi tin Lạy Chúa!” rồi sấp mình xuống trước mặt Ngài (Giăng 9:38). Sự cứu rỗi bắt đầu bằng đức tin cá nhân nơi Con Đức Chúa Trời.
2. Noi Gương Đời Sống Vâng Phục và Khiêm Nhường của Ngài: “Hãy mang lấy ách của ta... vì ta có lòng nhu mì, khiêm nhường” (Ma-thi-ơ 11:29-30). Trong các mối quan hệ và nghịch cảnh, hãy học theo tấm gương vâng phục ý Cha và khiêm nhường phục vụ của Ngài.
3. Sống Với Niềm Hy Vọng Phục Sinh: Sự phục sinh của Ngài ban cho chúng ta niềm hy vọng vững chắc về sự sống đời đời và sự chiến thắng sau cùng trước tội lỗi và sự chết. “Đức Chúa Trời... vì lòng thương xót cả thể... khiến chúng ta lại sanh... nhờ sự sống lại của Đức Chúa Jêsus Christ từ trong kẻ chết” (1 Phi-e-rơ 1:3).
4. Rao Truyền Danh Ngài: Hiểu biết về Chúa Giê-su thôi thúc chúng ta chia sẻ Tin Lành. Chúng ta được kêu gọi làm chứng nhân về Ngài (Công vụ 1:8).
5. Trông Đợi Sự Trở Lại Vinh Hiển của Ngài: Đời sống hôm nay cần được sống với thái độ tỉnh thức và trông mong ngày Chúa hiện ra (Tít 2:13).
KẾT LUẬN
Chúa Giê-su Christ không chỉ là một nhà đạo đức vĩ đại, một giáo sư xuất chúng, hay một nhà tiên tri. Ngài là Đức Chúa Trời nhập thể, Đấng Christ (Mê-si-a) được hứa ban, Chiên Con chuộc tội, Chúa phục sinh và sẽ tái lâm. Cuộc đời Ngài là sự mặc khải trọn vẹn nhất về tình yêu, ân điển và chân lý của Đức Chúa Trời. Di sản của Ngài là sự cứu rỗi, sự tự do khỏi tội lỗi, mối tương giao với Đức Chúa Trời và hy vọng vĩnh cửu cho bất cứ ai tin cậy nơi Ngài. Lời mời gọi của Ngài vẫn còn vang vọng: “Hãy đến cùng ta... và ta sẽ cho các ngươi được an nghỉ” (Ma-thi-ơ 11:28). Câu trả lời của bạn cho câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” sẽ định hình đời đời của bạn.