Những câu Kinh Thánh nào nói về sự chờ đợi?

02 December, 2025
14 phút đọc
2,658 từ
Chia sẻ:

Sự Chờ Đợi Trong Kinh Thánh: Thần Học, Thực Hành và Lời Hứa

Trong dòng chảy của xã hội hiện đại, nơi mọi thứ được đánh đồng với tốc độ và sự tức thì, thì khái niệm "chờ đợi" mang một sắc thái tiêu cực, gợi lên sự bị động, lãng phí thời gian và thất vọng. Tuy nhiên, trong cái nhìn của Kinh Thánh, sự chờ đợi (đặc biệt là sự chờ đợi nơi Đức Giê-hô-va) không bao giờ là thụ động hay vô ích. Trái lại, nó là một môn thuộc linh tích cực, một bằng chứng của đức tin chân thật, và là phần thiết yếu trong hành trình đức tin của mỗi Cơ Đốc nhân. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác ý nghĩa thần học của sự chờ đợi qua lăng kính Kinh Thánh, phân tích các phân đoạn then chốt và đưa ra những ứng dụng thực tiễn cho đời sống thuộc linh.

I. Giải Nghĩa Từ Ngữ: "Chờ Đợi" Trong Nguyên Bản

Trong tiếng Việt, "chờ đợi" có thể mang sắc thái thụ động. Nhưng trong ngôn ngữ gốc của Kinh Thánh, từ này chứa đựng sự sống động và tích cực đáng kinh ngạc.

1. Trong tiếng Hê-bơ-rơ (Cựu Ước): Từ thường dùng nhất là "qavah" (קָוָה). Từ này không chỉ có nghĩa là chờ, mà còn mang nghĩa "trông mong", "hy vọng cách mãnh liệt", và thú vị hơn, nó có liên hệ đến gốc từ có nghĩa là "sợi dây" hoặc "căng ra". Hình ảnh này gợi lên một tâm trạng căng thẳng, hướng về, và tập trung vào một điều gì đó với sự trông đợi đầy tin tưởng. Ví dụ: "Nhưng những kẻ trông đợi Đức Giê-hô-va sẽ chắc được sức mới" (Ê-sai 40:31). Ở đây, "trông đợi" (qavah) là một hành động tích cực mang lại kết quả biến đổi.

2. Trong tiếng Hy Lạp (Tân Ước): Có vài từ quan trọng:
- "Prosdokao" (προσδοκάω): Chờ đợi, trông mong, chú ý đến (Lu-ca 3:15).
- "Apekdechomai" (ἀπεκδέχομαι): Một từ mạnh mẽ hơn, có nghĩa "chờ đợi một cách tha thiết", "mong mỏi", "trông đợi với sự kiên nhẫn" (Rô-ma 8:19, 23).
- "Hupomenō" (ὑπομένω): Thường dịch là "nhịn nhục", "bền đỗ", nhưng cốt lõi là "ở lại dưới", "chịu đựng cách kiên trì". Đây là sự chờ đợi trong thử thách (Gia-cơ 5:7).

Như vậy, ngay từ ngữ nghĩa, Kinh Thánh vẽ nên một bức tranh về sự chờ đợi thuộc linh: đó là một thái độ chủ động của đức tin, một sự tập trung kiên định vào Chúa và lời hứa của Ngài, và một sức chịu đựng bền bỉ giữa nghịch cảnh.

II. Các Phạm Trù Chờ Đợi Chính Yếu Trong Kinh Thánh

1. Chờ Đợi Chúa (Sự Hiện Diện và Sự Đáp Lời):
Đây là tâm tình cơ bản nhất của người tin kính. Thi thiên là sách ghi lại rõ nét nhất tiếng lòng của những người chờ đợi Chúa.
- Thi Thiên 27:14: "Hãy trông đợi Đức Giê-hô-va; hãy vững lòng bền chí! Phải, hãy trông đợi Đức Giê-hô-va." Câu này lặp lại hai lần như một mệnh lệnh đầy khích lệ. Sự chờ đợi đòi hỏi sự "vững lòng bền chí" (chazaq - mạnh mẽ, can đảm).
- Thi Thiên 130:5-6: "Tôi trông đợi Đức Giê-hô-va, linh hồn tôi trông đợi Ngài, tôi trông cậy nơi lời Ngài. Linh hồn tôi trông đợi Chúa, hơn kẻ canh trông đợi hừng đông." Tác giả so sánh sự chờ đợi Chúa với người lính canh mong ngóng bình minh sau đêm dài. Đó là sự trông mong chắc chắn, vì bình minh *ắt sẽ* đến.
- Ê-sai 40:31: "Nhưng những kẻ trông đợi Đức Giê-hô-va sẽ chắc được sức mới; chúng nó sẽ cất cánh bay cao như chim ưng; chúng nó sẽ chạy mà không mệt nhọc, sẽ đi mà không mòn mỏi." Đây là lời hứa về sự biến đổi và năng lực siêu nhiên dành cho người biết "qavah" - chờ đợi cách tích cực nơi Chúa. Kết quả không phải là sự thụ động, mà là sức mạnh để "bay", "chạy", và "đi".

2. Chờ Đợi Sự Ứng Nghiệm Lời Hứa và Sự Giải Cứu:
Xuyên suốt Cựu Ước là lịch sử của một dân tộc học bài học chờ đợi lời hứa của Đức Chúa Trời, từ lời hứa ban đất (Áp-ra-ham), đến sự giải cứu khỏi Ai Cập, cho đến lời hứa về Đấng Mê-si.
- Áp-ra-ham (Rô-ma 4:18): Trong hy vọng trái với lẽ tự nhiên (tuổi già), ông "tin-cậy và trông-cậy" (elpizō) rằng mình sẽ trở nên cha của nhiều dân tộc. Sự chờ đợi của ông được đặt nền trên lời hứa (Sáng Thế Ký 15:5).
- Si-mê-ôn (Lu-ca 2:25): Ông được mô tả là "công-bình, tin-kính, vẫn trông đợi (prosdokao) sự yên-ủi của dân Y-sơ-ra-ên". Sự chờ đợi trung tín của ông cuối cùng được đền đáp khi ôm Ấu Chúa Giê-xu trong tay.
- Lời Khuyên Trong Thư Hê-bơ-rơ 6:15: Áp-ra-ham "đã được kiên-nhẫn đợi-dục, bèn được điều đã hứa cho". Sự kiên nhẫn (makrothumeō) là bạn đồng hành của sự chờ đợi.

3. Chờ Đợi Sự Tái Lâm của Đấng Christ và Sự Cứu Rỗi Trọn Vẹn:
Đây là niềm hy vọng cánh chung (eschatological hope) của Hội Thánh Tân Ước, định hình mọi sự chờ đợi khác.
- Tít 2:13: "Đang chờ-đợi (prosdokao) sự trông-cậy hạnh-phước của chúng ta, và sự hiện ra của sự vinh-hiển Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta là Đức Chúa Jêsus Christ." Sự chờ đợi của chúng ta có một đối tượng rõ ràng: Chúa Giê-xu Christ.
- 1 Cô-rinh-tô 1:7: Tín đồ được mô tả là "trông-đợi (apekdechomai) sự hiện ra của Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta." Động từ Hy Lạp mạnh mẽ này nhấn mạnh sự mong mỏi tha thiết.
- Rô-ma 8:23-25: Phao-lô mô tả một sự chờ đợi toàn diện: "...chúng ta là kẻ có trái đầu mùa của Đức Thánh Linh, cũng phải rên-siết trong lòng, đang khi trông-đợi (apekdechomai) sự làm con nuôi, tức là sự cứu-chuộc thân-thể chúng ta... Nhưng nếu chúng ta trông-đợi (elpizō) điều mình chưa thấy, thì phải bền-đỗ (hupomenō) mà trông-đợi." Ở đây, ba khía cạnh hợp nhất: sự mong đợi tha thiết (apekdechomai), niềm hy vọng (elpizō), và sự nhịn nhục bền đỗ (hupomenō).

III. Ứng Dụng Thực Tế: Sống Với Tấm Lòng Chờ Đợi Trong Thế Kỷ 21

Làm thế nào để biến thần học về sự chờ đợi thành thực hành sống động?

1. Chờ Đợi Trong Sự Cầu Nguyện: Thay vì đưa ra yêu cầu rồi quay đi, hãy học "chờ đợi trước mặt Chúa" sau khi cầu nguyện. Đây là thời điểm thinh lặng để lắng nghe, suy ngẫm Lời Chúa, và cho phép tâm linh được yên tịnh trong Ngài (Thi Thiên 62:5). Sự chờ đợi này là một hành động tôn kính, thừa nhận thời gian và ý muốn tốt lành của Chúa.

2. Chờ Đợi Trong Sự Phục Vụ: Giống như người đầy tớ "tỉnh thức" chờ chủ (Mác 13:35-37), chúng ta được kêu gọi phục vụ cách trung tín trong khi chờ đợi Chúa đến. Các người nữ khôn ngoan trong ẩn dụ (Ma-thi-ơ 25:1-13) không ngồi không; họ chuẩn bị dầu đèn. Sự chờ đợi tích cực được thể hiện qua sự trung tín trong công việc Chúa giao, dù lớn hay nhỏ.

3. Chờ Đợi Trong Nghịch Cảnh: Khi đối diện với bệnh tật, thất bại, hay bất công, bài học lớn là "hupomenō" - kiên trì chịu đựng và ở lại dưới tay quyền năng của Chúa. Gia-cơ 5:7-8 khuyên: "Hỡi anh em, hãy nhịn-nhục cho tới kỳ Chúa đến. Hãy xem kẻ làm ruộng: họ trông-đợi đất quí-báu ban hoa-lợi cách nhịn-nhục, cho đến chừng đã được mưa đầu mùa và cuối mùa. Anh em cũng vậy, hãy nhịn-nhục; hãy làm cho lòng mình vững-vàng, vì kỳ Chúa đến gần rồi." Người nông dân không thể hối thúc cây lúa; họ chăm sóc và chờ đợi. Chúng ta cũng vậy.

4. Nuôi Dưỡng Niềm Hy Vọng Cánh Chung: Sự chờ đợi sự tái lâm của Chúa không phải là sự trốn tránh hiện thực, mà là động lực để sống thánh sạch và tận tâm (1 Giăng 3:3). Nó đặt mọi nỗi đau, sự bất toàn hiện tại vào trong viễn cảnh của sự công bình và vinh quang đời đời sẽ đến. Điều này cho phép chúng ta chờ đợi mọi sự khác (lời cầu xin được nhậm, hoàn cảnh thay đổi) với một thái độ bình an hơn.

Kết Luận: Phước Hạnh Của Những Kẻ Biết Trông Đợi

Sự chờ đợi theo Kinh Thánh không phải là khoảng trống vô nghĩa giữa lời hứa và sự ứng nghiệm, mà là không gian thiêng liêng nơi đức tin được tôi luyện, đức tính được hình thành, và mối tương giao với Chúa được đào sâu. Đó là trường học dạy chúng ta sự khác biệt giữa ý muốn riêng và ý muốn tốt lành của Đức Chúa Trời. Trong sự chờ đợi, chúng ta học được bài học về sự tể trị tối cao, lòng thương xót và thời điểm hoàn hảo của Chúa.

Cuối cùng, sự chờ đợi của Cơ Đốc nhân luôn hướng về một nhân vị: Đức Chúa Trời là Đấng Thành Tín. Chúng ta không chờ đợi một "điều gì đó" xảy ra, nhưng chúng ta chờ đợi Chúa (Thi Thiên 130:5). Chính trong sự chờ đợi Ngài, chúng ta tìm thấy sức mới, sự bình an và niềm hy vọng không hề thất vọng (Rô-ma 5:5). Vì vậy, hãy "trông-đợi Đức Giê-hô-va; hãy vững lòng bền chí!" (Thi Thiên 27:14). Sự chờ đợi của bạn trong Chúa chắc chắn không vô ích.

Quay Lại Bài Viết