Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử, không có nhân vật nào vừa mang tính cách mạng, vừa gây tranh cãi, lại vừa được tôn thờ nhiều như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là một truy vấn lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi định mệnh, quyết định đời đời cho mỗi linh hồn. Bài nghiên cứu này sẽ đào sâu vào danh tính, sứ mệnh, cuộc đời và di sản bất tử của Ngài dưới ánh sáng của Kinh Thánh, với sự tham chiếu đến ngôn ngữ gốc, nhằm mục đích không chỉ cung cấp kiến thức, mà còn đưa độc giả đến chỗ gặp gỡ và tin cậy Đấng Christ.
I. Danh Tính Căn Bản: Ý Nghĩa Của Các Danh Hiệu
Danh tính của Ngài được hé mở qua các danh xưng quan trọng:
1. Giê-su (Jesus/Iēsous - Ἰησοῦς): Đây là tên riêng của Ngài, bắt nguồn từ tên Hê-bơ-rơ Yeshua (יֵשׁוּעַ), là dạng rút gọn của Yehoshua (Giô-suê), có nghĩa là "Giê-hô-va (Gia-vê) là Sự Cứu Rỗi". Thiên sứ đã giải thích rõ ý nghĩa này cho Giô-sép: “Người sẽ sanh một trai, ngươi khá đặt tên là JÊSUS, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội” (Ma-thi-ơ 1:21). Ngay từ tên gọi, sứ mệnh cứu chuộc của Ngài đã được công bố.
2. Christ (Christos - Χριστός): Đây không phải là họ, mà là một danh hiệu, tước vị, dịch từ chữ Hê-bơ-rơ Mashiach (מָשִׁיחַ), có nghĩa là "Đấng Được Xức Dầu". Trong Cựu Ước, các chức vụ quan trọng như Tiên tri, Thầy Tế lễ, và Vua đều được xức dầu để biệt riêng ra thánh. Chúa Giê-su chính là Đấng Mê-si được hứa ban, Đấng làm trọn cả ba chức vụ đó một cách trọn vẹn. Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).
3. Con Đức Chúa Trời: Danh hiệu này khẳng định bản tính thần thượng độc nhất của Ngài. Ngài không phải là một tạo vật được dựng nên, mà là Con Một (Monogenēs - Μονογενής), sanh ra từ bản thể của Đức Chúa Trời từ trước vô cùng. Trong thư tín Rô-ma, Phao-lô gọi Ngài là Con “theo xác thịt bởi dòng dõi Đa-vít, theo thần linh của thánh đức thì bởi sự sống lại của kẻ chết” (Rô-ma 1:3-4). Sự đồng bản thể với Đức Chúa Cha được Chúa Giê-su tuyên bố rõ ràng: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30).
4. Con Người (Son of Man): Đây là danh xưng Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ về chính mình. Nó vừa nói đến nhân tính trọn vẹn của Ngài, vừa ám chỉ đến lời tiên tri trong sách Đa-ni-ên về một Đấng đầy quyền năng: “Ta lại thấy trong những dị tượng ban đêm, nầy, có một người giống như con người đến với những đám mây trên trời... Người được ban cho quyền thế, vinh hiển, và nước...” (Đa-ni-ên 7:13-14). Danh hiệu này kết nối sự khiêm hạ trong thân phận con người với vinh quang thần thượng trong tương lai.
II. Cuộc Đời Được Tiên Tri và Lịch Sử Của Chúa Giê-su
Cuộc đời Chúa Giê-su không phải là một sự kiện bất ngờ, mà là sự ứng nghiệm hơn 300 lời tiên tri Cựu Ước, từ nơi giáng sinh (Mi-chê 5:2), cách thức giáng sinh (Ê-sai 7:14), đến sự chết và sống lại của Ngài (Thi Thiên 22; Ê-sai 53).
1. Sự Giáng Sinh và Thời Niên Thiếu: Ngài được thai dựng cách siêu nhiên bởi quyền năng Đức Thánh Linh trong lòng trinh nữ Ma-ri (Lu-ca 1:35), ứng nghiệm lời tiên tri về một dấu lạ lớn: một nữ đồng trinh sẽ sanh một con trai (Ê-sai 7:14). Sự giáng sinh của Ngài đánh dấu “kỳ hạn” mà Đức Chúa Trời đã định trước (Ga-la-ti 4:4). Các ghi chép về thời thơ ấu của Ngài (Lu-ca 2:40-52) cho thấy Ngài lớn lên với cả nhân tính trọn vẹn (phát triển thể chất, tâm linh, trí tuệ) lẫn ý thức về mối liên hệ độc nhất với Đức Chúa Trời là Cha (“Cha Ta” - Lu-ca 2:49).
2. Chức Vụ Công Khai và Giáo Lý Cách Mạng: Sau khi chịu lễ báp-tem (Ma-thi-ơ 3:13-17) và chịu cám dỗ (Ma-thi-ơ 4:1-11), Chúa Giê-su bắt đầu chức vụ rao giảng: “Kỳ đã trọn, nước Đức Chúa Trời đã đến gần; các ngươi hãy ăn năn và tin đạo Tin Lành” (Mác 1:15). Giáo lý của Ngài phá vỡ mọi khuôn mẫu tôn giáo khô cứng đương thời:
- Phước Hạnh Thật (Ma-thi-ơ 5:3-12): Công bố một hệ giá trị thiên quốc, nơi người nghèo khó tâm linh, người than khóc và người bị bắt bớ được xem là có phước.
- Luật Pháp Tâm Linh (Ma-thi-ơ 5:21-48): Ngài đào sâu đến tận gốc rễ của tội lỗi—từ hành động đến ý định trong lòng (“phạm tội tà dâm trong lòng” - câu 28). Ngài tóm lược toàn bộ luật pháp vào hai điều răn lớn: yêu Chúa và yêu người (Ma-thi-ơ 22:37-40).
- Sự Tự Hạ và Phục Vụ: Ngài dạy: “Con người đã đến, không phải để người ta hầu việc mình, song để hầu việc người ta, và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Hành động rửa chân cho môn đồ là minh họa sống động nhất (Giăng 13:1-17).
3. Các Phép Lạ và Quyền Năng: Các phép lạ của Chúa Giê-su không chỉ là hành động nhân từ, mà là những “dấu chỉ” (sēmeia - σημεῖα) để bày tỏ danh tính và quyền năng thần thượng của Ngài, xác nhận lời rao giảng về Nước Đức Chúa Trời. Chúng bao gồm quyền trên thiên nhiên (dẹp yên bão tố - Mác 4:39), bệnh tật, quỷ dữ, và sự chết (sống lại La-xa-rơ - Giăng 11). Mỗi phép lạ là một lời tuyên bố: Nước Trời đã đến và đang đụng chạm đến thế giới hư nát này.
4. Sự Chết Chuộc Tội: Đỉnh Cao Của Sứ Mệnh
Đây là trung tâm của Phúc Âm. Sự chết của Chúa Giê-su không phải là một tai nạn lịch sử, mà là sự hoàn thành mục đích cứu chuộc mà Ngài đã đến để làm. Ngài tuyên bố: “Ấy là huyết Ta, huyết của sự giao ước đã đổ ra cho nhiều người được tha tội” (Ma-thi-ơ 26:28). Từ ngữ “chuộc” (lytron - λύτρον) trong Mác 10:45 có nghĩa là “giá chuộc”. Ngài chết thay, gánh lấy hình phạt tội lỗi mà chúng ta đáng chịu.
Lời tiên tri Ê-sai 53 được ứng nghiệm cách kỳ diệu: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương; bởi sự sửa phạt người chịu chúng ta được bình an, bởi lằn roi người chúng ta được lành bịnh... Người đã bị đời lấy làm tội nhân, và đã vác lấy tội lỗi nhiều người, và cầu thay cho những kẻ phạm tội” (Ê-sai 53:5,12). Trên thập tự giá, Ngài gánh lấy sự thạnh nộ của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi, để ai tin Ngài thì được xưng công bình.
5. Sự Sống Lại và Thăng Thiên: Chiến Thắng Vĩ Đại
Sự sống lại của Chúa Giê-su vào ngày thứ ba là bằng chứng tối hậu cho thần tính của Ngài và sự chấp nhận của Đức Chúa Cha về của lễ chuộc tội. Sứ đồ Phao-lô tuyên bố: “Nếu Đấng Christ không từ kẻ chết sống lại, thì đạo chúng ta là vô ích, đức tin anh em cũng vô ích... Nhưng bây giờ, Đấng Christ đã từ kẻ chết sống lại” (I Cô-rinh-tô 15:17,20). Sự sống lại là nền tảng của niềm hy vọng Cơ Đốc về sự sống lại thân thể và sự sống đời đời.
Bốn mươi ngày sau, Ngài thăng thiên về trời (Công vụ 1:9), được tôn lên làm Chúa và Christ (Công vụ 2:36), ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, đang cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34) và chờ đợi ngày mọi kẻ thù bị đặt dưới chân Ngài.
III. Di Sản Đời Đời và Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Di sản của Chúa Giê-su không chỉ là một tôn giáo, mà là một mối quan hệ sống động và một Vương Quốc đời đời.
1. Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Qua Đức Tin: Di sản lớn nhất Ngài để lại là con đường hòa thuận với Đức Chúa Trời. “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 2:8). Đức tin không phải là một nỗ lực để được chấp nhận, mà là đôi tay trống không đón nhận món quà cứu rỗi đã được Chúa Giê-su hoàn tất trên thập tự giá.
2. Sự Hiện Diện và Quyền Năng Của Đức Thánh Linh: Trước khi thăng thiên, Chúa Giê-su hứa ban Đấng Yên Ủi khác (Paraklētos - Παράκλητος), là Đức Thánh Linh (Giăng 14:16-17). Đức Thánh Linh ngự vào lòng tín đồ, làm ấn chứng cho sự cứu rỗi (Ê-phê-sô 1:13), dạy dỗ, dẫn dắt và ban quyền năng để sống đời sống đắc thắng tội lỗi và làm chứng nhân cho Ngài (Công vụ 1:8).
3. Mạng Lệnh Đại Sứ và Sự Trông Cậy Về Sự Tái Lâm: Chúa Giê-su để lại cho Hội Thánh một sứ mệnh: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-tem cho họ, và dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 28:19-20). Đồng thời, Ngài hứa sẽ trở lại: “Ta sẽ trở lại” (Giăng 14:3). Niềm hy vọng về sự tái lâm của Ngài thúc giục chúng ta sống thánh khiết, siêng năng trong chức vụ và trung tín trong sự trông cậy (Tít 2:13).
Ứng Dụp Thực Tế Hằng Ngày:
- Trong Cá Nhân: Mỗi ngày, hãy nhìn lên thập tự giá như nguồn của sự tha thứ và sức mạnh. Khi thất bại, hãy nhớ rằng sự công bình của bạn dựa trên sự hoàn thành công tác của Christ, không phải trên sự hoàn hảo của bản thân. Hãy dành thời gian tương giao với Ngài qua Lời Chúa và sự cầu nguyện.
- Trong Gia Đình: Hãy lấy mẫu mực yêu thương, hy sinh và phục vụ của Chúa Giê-su làm khuôn mẫu cho các mối quan hệ (Ê-phê-sô 5:25). Hãy dạy con cái về Ngài trong mọi sinh hoạt (Phục truyền 6:7).
- Trong Hội Thánh: Hãy sống theo gương Ngài, “mỗi người trong anh em chớ chăm về lợi riêng mình, nhưng phải chăm về lợi kẻ khác nữa” (Phi-líp 2:4). Hãy dùng ân tứ để gây dựng thân thể Ngài.
- Trong Xã Hội: Hãy là muối và ánh sáng (Ma-thi-ơ 5:13-16), thể hiện tình yêu và sự công bình của Vương Quốc Đức Chúa Trời. Phục vụ người nghèo khó, bệnh tật, bị bỏ rơi như chính Ngài đã làm.
Kết Luận
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài không chỉ là một bậc thầy đạo đức, một nhà cách mạng, hay một nhân vật lịch sử. Ngài chính là Đức Chúa Trời nhập thể, Đấng Mê-si được hứa ban, Cứu Chúa gánh tội, Chủ tể phục sinh, và là Chúa đang cai trị đang trở lại. Câu trả lời của chúng ta cho câu hỏi này không thể dừng lại ở sự hiểu biết tri thức. Như Chúa Giê-su đã hỏi các môn đồ: “Còn các ngươi thì xưng Ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Lời tuyên xưng của Phi-e-rơ, “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (câu 16), phải trở thành lời tuyên xưng của chính lòng chúng ta, dẫn đến sự đầu phục, thờ phượng và dâng hiến cả đời sống cho Đấng đã yêu chúng ta và phó chính mình Ngài vì chúng ta. Cuộc đời và di sản của Ngài mời gọi mỗi chúng ta bước vào một hành trình đức tin, sống dưới sự cai trị của Vua muôn vua, và chờ đợi ngày vinh hiển khi mọi đầu gối sẽ quì xuống, mọi lưỡi sẽ xưng nhận Giê-su Christ là Chúa (Phi-líp 2:10-11).