Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

02 December, 2025
17 phút đọc
3,313 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa siêu việt như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ là một cuộc tra cứu lịch sử hay thần học thuần túy; đó là câu hỏi định mệnh, quyết định đức tin, hy vọng và vận mệnh đời đời của mỗi người. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá căn tính, cuộc đời và di sản vĩnh cửu của Ngài dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với những phân tích ngôn ngữ nguyên bản và ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân.

I. Danh Tính Thiên Thượng: Bản Chất Của Đấng Christ

Câu trả lời trọn vẹn cho câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” vượt xa khỏi phạm trù một nhà đạo đức hay giáo chủ. Kinh Thánh mặc khải Ngài trong ba khía cạnh căn bản, làm nền tảng cho niềm tin Cơ Đốc.

1. Ngôi Lời Nhập Thể – Logos (Λόγος): Sách Giăng mở đầu bằng một tuyên bố chấn động, đưa chúng ta về trước cả sự sáng tạo: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ Hy Lạp Logos ở đây không chỉ đơn thuần là “lời nói”, mà còn hàm chứa ý niệm về Lý Trí Tối Cao, Nguyên Lý Sáng Tạo, và Sự Mặc Khải Trọn Vẹn của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là Logos – biểu hiện hữu hình, trọn vẹn và cuối cùng của Đức Chúa Trời vô hình cho nhân loại. Ngài không phải là một tạo vật, nhưng là Đấng Tạo Hóa bước vào không-thời-gian.

2. Con Độc Sanh của Đức Chúa Trời – Monogenēs Theos (Μονογενὴς Θεός): Danh hiệu “Con Độc Sanh” trong Giăng 1:18 (τὸν μονογενῆ θεὸν) nhấn mạnh mối quan hệ độc nhất vô nhị, không thể phân chia giữa Chúa Giê-su với Đức Chúa Trời Cha. Từ monogenēs không chỉ có nghĩa “được sinh ra duy nhất” mà còn mang nghĩa “duy nhất trong loại của mình”, “độc đáo”. Chúa Giê-su chia sẻ trọn vẹn bản thể thần linh với Cha. Chính Ngài tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30). Sự hiệp một này không phải về mục đích hay ý chí, mà là về bản chất.

3. Đấng Mê-si – Christos (Χριστός): “Christ” không phải là họ của Chúa Giê-su, mà là danh hiệu chức vụ, dịch từ tiếng Hê-bơ-rơ Mashiach (משיח), nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các vị vua, thầy tế lễ và tiên tri được xức dầu để nhậm chức. Chúa Giê-su là Đấng Mê-si được hứa ban, kết hợp cả ba chức vụ đó một cách trọn vẹn: Ngài là Vua trên muôn vua (Khải Huyền 19:16), Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đời đời (Hê-bơ-rơ 4:14), và Tiên Tri vĩ đại (Phục-truyền 18:15; Công vụ 3:22). Ngài được xức dầu không bằng dầu ô-li-ve, mà bằng Đức Thánh Linh (Công vụ 10:38) để hoàn thành công cuộc cứu chuộc.

II. Cuộc Đời Trên Đất: Sự Nhập Thể và Chức Vụ

Danh tính thiên thượng của Chúa Giê-su được bày tỏ qua cuộc đời lịch sử có thể kiểm chứng được, được ghi lại trong các sách Phúc Âm.

1. Sự Giáng Sinh (Nhập Thể): Sự kiện Chúa Giê-su sinh bởi nữ đồng trinh Ma-ri (Ma-thi-ơ 1:23) là một phép lạ, ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14. Từ Hy Lạp parthenos (παρθένος) được cả Ma-thi-ơ và bản Bảy Mươi (bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp) sử dụng, khẳng định rõ ràng sự đồng trinh của Ma-ri. Sự nhập thể (incarnatio) là Đức Chúa Trời toàn năng, vô hạn, tự nguyện mặc lấy xác thịt con người hữu hạn, đầy đủ mọi phương diện ngoại trừ tội lỗi (Phi-líp 2:6-7; Hê-bơ-rơ 4:15).

2. Chức Vụ Công Khai: Chức vụ của Ngài được tóm tắt trong sự dạy dỗ, chữa lành và rao truyền Nước Đức Chúa Trời.

- Lời Giảng Dạy Đầy Quyền Năng: Dân chúng kinh ngạc vì Ngài dạy như “một đấng có quyền, chớ chẳng phải như các thầy thông giáo” (Mác 1:22). Bài Giảng trên Núi (Ma-thi-ơ 5-7) là hiến chương của Nước Trời, đào sâu luật pháp đến tận động cơ nội tâm.

- Các Phép Lạ: Những phép lạ Ngài làm không phải là màn trình diễn, mà là những “dấu kỳ” (sēmeia - σημεῖα) để bày tỏ thẩm quyền thiên thượng và lòng thương xót của Đức Chúa Trời, đồng thời xác nhận Ngài là Đấng Mê-si (Giăng 20:30-31).

- Sự Tương Giao với Cá Nhân: Ngài phá vỡ các rào cản xã hội, tiếp xúc với người thu thuế (Xa-chê), phụ nữ tội lỗi (Giăng 8), và người phong hủi, bày tỏ tình yêu cứu chuộc của Đức Chúa Trời dành cho từng cá nhân.

III. Sự Chết và Sự Sống Lại: Đỉnh Cao Của Kế Hoạch Cứu Rỗi

Cốt lõi của Phúc Âm nằm ở sự chết và sống lại của Chúa Giê-su. Đây không phải là một tai nạn lịch sử, mà là mục đích chính yếu của sự nhập thể (Mác 10:45).

1. Sự Chết Chuộc Tội: Trên thập tự giá, Chúa Giê-su gánh lấy tội lỗi của cả nhân loại. Tiếng kêu thảng thốt “Ê-li, Ê-li, lam-ma-sa-bách-ta-ni?” (Ma-thi-ơ 27:46) – nghĩa là “Đức Chúa Trời tôi ơi, Đức Chúa Trời tôi ơi, sao Ngài lìa bỏ tôi?” – cho thấy Ngài đang trải nghiệm sự phân cách khủng khiếp với Cha vì tội lỗi chúng ta. Từ ngữ Kinh Thánh dùng để mô tả sự chết này rất quan trọng:

- Chuộc Tội (Redemption - apolytrōsis ἀπολύτρωσις): Chúng ta được “chuộc” khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết bằng “giá báu” là huyết của Chiên Con (1 Phi-e-rơ 1:18-19).

- Hòa Giải (Propitiation - hilastērion ἱλαστήριον): Sự chết của Chúa Giê-su thỏa mãn sự công bình thánh khiết của Đức Chúa Trời, khiến cơn thịnh nộ của Ngài đối với tội lỗi được nguôi đi (Rô-ma 3:25). Ngài là của lễ chuộc tội hoàn hảo.

- Thay Thế (Substitution): Ngài “vì tội lỗi chúng ta... bị vả, bị đánh, vì sự hòa bình của chúng ta” (Ê-sai 53:5). Đấng vô tội chết thay cho kẻ có tội (2 Cô-rinh-tô 5:21).

2. Sự Sống Lại Vinh Hiển: Nếu sự chết của Chúa Giê-su là sự trả giá, thì sự sống lại của Ngài là sự xác nhận của Đức Chúa Trời rằng giá đã được trả xong. Sự sống lại (anastasis - ἀνάστασις) là sự kiện lịch sử có bằng chứng vững chắc (1 Cô-rinh-tô 15:3-8). Nó chứng minh:

- Chiến Thắng trên Sự Chết và Tội Lỗi: “Sự chết đã bị nuốt mất trong sự thắng” (1 Cô-rinh-tô 15:54).

- Xác Nhận Thần Tính của Chúa Giê-su: Ngài “được tỏ ra là Con Đức Chúa Trời có quyền phép, bởi sự sống lại từ kẻ chết” (Rô-ma 1:4).

- Đảm Bảo Sự Sống Lại của Chúng Ta: Ngài là “trái đầu mùa” (aparchē - ἀπαρχή), bảo đảm rằng những kẻ thuộc về Ngài cũng sẽ sống lại (1 Cô-rinh-tô 15:20).

IV. Di Sản Đời Đời: Sự Cứu Rỗi, Hội Thánh và Hy Vọng Tương Lai

Công việc của Chúa Giê-su không kết thúc ở thập tự giá và ngôi mộ trống. Di sản của Ngài đang tiếp tục và sẽ được hoàn tất.

1. Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Qua Đức Tin: Di sản vĩ đại nhất Chúa Giê-su để lại là con đường cứu rỗi. “Hễ ai tin Con ấy, thì được sự sống đời đời” (Giăng 3:36). Sự cứu rỗi này là một món quà (charisma - χάρισμα) bởi ân điển (charis - χάρις), không phải do việc làm (Ê-phê-sô 2:8-9). Niềm tin (pistis - πίστις) không phải là một sự chấp nhận tri thức thuần túy, mà là sự tin cậy, phó thác trọn vẹn đời sống mình cho Đấng Christ.

2. Sự Lập Nên Hội Thánh: Chúa Giê-su tuyên bố: “Ta sẽ lập Hội thánh Ta” (Ma-thi-ơ 16:18). Từ Hy Lạp ekklēsia (ἐκκλησία) nghĩa là “những người được gọi ra”. Hội Thánh là thân thể của Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 12:27), một cộng đồng được cứu chuộc để thờ phượng, môn đệ hóa, và làm chứng cho Ngài cho đến cùng trái đất.

3. Sự Thăng Thiên và Chức Vụ Đấng Trung Bầu: Sau khi sống lại, Chúa Giê-su thăng thiên về trời (Công vụ 1:9) và hiện đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 10:12). Vị trí “bên hữu” biểu thị quyền năng và thẩm quyền tối cao. Tại đó, Ngài đang cầu thay cho các thánh đồ với tư cách là Đấng Trung Bầu (mesitēs - μεσίτης) của giao ước mới (Hê-bơ-rơ 7:25; Rô-ma 8:34).

4. Sự Tái Lâm Trong Vinh Hiển: Di sản sẽ được hoàn tất khi Chúa Giê-su tái lâm. Lời hứa “Ta sẽ trở lại” (Giăng 14:3) là niềm hy vọng trọng tâm của Hội Thánh. Ngài sẽ trở lại không phải như Chiên Con chịu chết, mà như Vua vinh hiển và Quan Án công bình để phán xét thế gian, dẹp tan mọi điều ác và thiết lập vương quốc đời đời của Ngài (Khải Huyền 19:11-16; 21:1-4).

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu biết về Chúa Giê-su phải dẫn đến sự biến đổi đời sống. Dưới đây là những ứng dụng thiết thực:

1. Xây Dựng Mối Quan Hệ Cá Nhân: Chúa Giê-su không chỉ là một nhân vật lịch sử để nghiên cứu, mà là một Ngôi Vị để kinh nghiệm. Hãy dành thời gian cầu nguyện (trò chuyện), đọc Lời Ngài (Kinh Thánh) và vâng lời Ngài mỗi ngày. Điều này nuôi dưỡng mối tương giao sống động.

2. Sống Với Tư Cách Môn Đồ: Làm môn đồ là bước đi theo Chúa Giê-su mỗi ngày. Điều này bao gồm từ bỏ chính mình, vác thập tự giá mình (tức là sẵn sàng chịu sỉ nhục vì Ngài) và theo Ngài (Lu-ca 9:23). Môn đồ hóa là một tiến trình suốt đời của sự biến đổi nên giống hình ảnh Đấng Christ (Rô-ma 8:29).

3. Rao Truyền Phúc Âm: Hiểu rõ Chúa Giê-su là ai khiến chúng ta không thể giữ im lặng. Chúng ta được gọi để làm chứng nhân về Ngài (Công vụ 1:8). Hãy sẵn sàng chia sẻ câu chuyện về sự cứu rỗi của chính mình và chân lý Phúc Âm cách rõ ràng, đầy tình yêu thương.

4. Sống Với Niềm Hy Vọng Vững Chắc: Trong một thế giới đầy bất an, chúng ta có một “neo cho linh hồn, vững vàng bền chặt” (Hê-bơ-rơ 6:19) là Chúa Giê-su Christ. Hy vọng về sự tái lâm của Ngài giúp chúng ta sống thánh khiết (2 Phi-e-rơ 3:11), chịu đựng hoạn nạn và lao động không mệt mỏi cho Nước Đức Chúa Trời.

Kết Luận

Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” đã được chính Ngài đặt ra cho các môn đồ: “Còn các ngươi thì xưng Ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Câu trả lời của Phi-e-rơ, “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (câu 16), là nền tảng của Hội Thánh và của đức tin cá nhân. Chúa Giê-su là Đức Chúa Trời toàn nạn nhập thể, là Chiên Con chịu chết chuộc tội, là Đấng sống lại vinh hiển và là Vua sắp tái lâm. Việc tiếp nhận, tin cậy và tôn thờ Ngài không chỉ là một lựa chọn tôn giáo, mà là sự đáp ứng cần thiết và duy nhất đúng đắn trước mặc khải của Đức Chúa Trời. Hôm nay, mỗi chúng ta đều phải đối diện với câu hỏi đó và đưa ra câu trả lời bằng chính đời sống của mình. Nguyện xin Đức Thánh Linh mở mắt chúng ta để nhìn biết Chúa Giê-su trong tất cả vinh quang của Ngài, và để chúng ta bước đi trong mối tương giao sâu nhiệm với Đấng là “Đường đi, Lẽ thật, và Sự sống” (Giăng 14:6). A-men.

Quay Lại Bài Viết