Tài Sản Vật Chất Trong 1 Giăng 3:17
Trong hành trình đức tin, mối tương quan giữa đời sống thuộc linh và của cải vật chất luôn là một chủ đề then chốt. Sứ đồ Giăng, trong bức thư mục vụ đầy tình yêu thương và sự sửa dạy của mình, đã đưa ra một tiêu chuẩn rất cụ thể và thách thức để đo lường tình yêu thương chân thật: “Nhưng ai có của cải đời nầy, thấy anh em mình đương cùng túng mà chặt dạ, thì lòng yêu mến Đức Chúa Trời thể nào ở trong người ấy được!” (1 Giăng 3:17). Câu Kinh Thánh này không chỉ là một lời khuyên nhủ đạo đức, mà là một phép thử nghiệm cho sự sống đời đời thật sự đang hiện diện trong lòng tín đồ (xem 1 Giăng 3:14). Để hiểu trọn vẹn lời dạy này, chúng ta cần đi sâu khảo sát ý nghĩa của cụm từ “có của cải đời nầy” (hay “tài sản vật chất”) trong ngôn ngữ gốc, bối cảnh thần học của thư 1 Giăng, và những hàm ý thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân hôm nay.
Trước khi đi vào từ ngữ, phải đặt câu này vào dòng chảy lập luận của Sứ đồ Giăng. Chương 3 của thư 1 Giăng bắt đầu với lời nhắc nhở về tình yêu lớn lao của Cha, khiến chúng ta được gọi là con cái Đức Chúa Trời (câu 1). Từ đó, đời sống của người con cái Chúa phải thể hiện sự thánh khiết và công bình (câu 3-10). Sau đó, Giăng chuyển sang chủ đề trung tâm của thư: TÌNH YÊU THƯƠNG (Agape). Ông lập luận rằng sứ điệp từ ban đầu là yêu thương nhau (câu 11), và đi ngược lại điều đó giống như hành vi của Ca-in, thuộc về ma quỷ (câu 12). Ngược lại, người ở trong sự sống đời đời thì vượt qua sự chết thuộc linh và yêu thương anh em mình (câu 14).
Đỉnh điểm của lập luận nằm ở câu 16: “Bởi đó chúng ta đã nhận biết lòng yêu thương, ấy là Chúa đã vì chúng ta bỏ sự sống; chúng ta cũng nên bỏ sự sống vì anh em mình.” Chúa Giê-xu Christ đã định nghĩa tình yêu thương cao cả nhất (Agape) qua việc hy sinh mạng sống Ngài (ψυχή, psychē – sự sống, linh hồn). Ngay lập tức, trong câu 17, Giăng áp dụng nguyên lý hy sinh này vào một bình diện thực tế, cụ thể hơn: của cải vật chất. Nếu chúng ta không sẵn lòng dùng của cải vật chất Chúa ban để giải cứu anh em mình khỏi cơn cùng túng, thì làm sao chúng ta có thể tuyên bố mình sẵn sàng hy sinh mạng sống? Lòng “chặt dạ” (đóng lòng lại) trước nhu cầu vật chất của anh em phơi bày sự thật về tình trạng thuộc linh: tình yêu của Đức Chúa Trời không ở trong người ấy. Do đó, câu 17 không đứng riêng lẻ; nó là hệ quả tất yếu và là minh chứng cụ thể của câu 16, và là thước đo cho lời tuyên xưng đức tin ở câu 18: “Hỡi con cái bé mọn, chúng ta đừng lấy lời nói và lưỡi mà yêu, nhưng phải lấy việc làm và lẽ thật mà yêu.”
Trong bản Kinh Thánh Việt Ngữ 1925, cụm từ được dùng là “có của cải đời nầy”. Trong nguyên ngữ Hy Lạp (Greek), từ then chốt ở đây là: τὸν βίον τοῦ κόσμου (ton bion tou kosmou).
- βίος (bios): Từ này trong tiếng Hy Lạp có nhiều sắc thái. Nó có thể chỉ “đời sống” (life) theo nghĩa sinh học, nhưng cũng thường được dùng để chỉ phương tiện duy trì đời sống, tài nguyên, của cải, tài sản. Nó nhấn mạnh đến nguồn lực vật chất cần thiết cho sự sinh tồn và sinh hoạt. So sánh với từ ζωή (zōē) – là sự sống thuộc linh, đời đời, thì bios thiên về phương diện vật chất, đời này. Trong Mác 12:44, Chúa Giê-xu khen ngợi bà góa nghèo đã dâng “mọi của mình có, là cả sinh mạng mình” – ở đây “sinh mạng” chính là từ bios, ám chỉ toàn bộ kế sinh nhai, của cải của bà.
- κόσμου (kosmou): Của thế gian, thuộc về đời này. Nó xác định phạm vi của loại tài sản đang được nói đến: không phải của cải thuộc linh, mà là những thứ thuộc về thế giới vật chất hiện tại.
Như vậy, cụm từ ton bion tou kosmou nên được hiểu là **“tài sản/sinh kế/phương tiện sống của đời này”**. Nó bao gồm tiền bạc, thức ăn, quần áo, chỗ ở – tất cả những gì chúng ta sở hữu và sử dụng để duy trì cuộc sống vật chất. Điều thú vị là Giăng không dùng từ χρήματα (chremata) – từ chung hơn cho “tiền bạc” hay “tài sản” (xem Công vụ 4:37, 8:18, 20:33). Ông chọn bios, một từ gắn liền với chính sự sống, để tạo nên sự tương phản mạnh mẽ với “mạng sống” (psychē) ở câu 16. Thông điệp là: Nếu bạn không sẵn lòng chia sẻ những gì nuôi sống bạn (bios) cho anh em đang thiếu thốn, thì làm sao bạn có thể nói mình sẵn sàng hy sinh chính mạng sống mình (psychē)?
Giăng mô tả một tình huống rất cụ thể và chủ động:
- “Có” (Echōn – ἡχων): Đây là một phân từ hiện tại, diễn tả tình trạng đang sở hữu, đang có khả năng. Người đó không nghèo khó; họ có dư dật, có nguồn lực.
- “Thấy” (Theōrē – θεωρῇ): Không phải là tình cờ thấy, mà là quan sát, nhận thấy, nhận biết. Động từ này hàm ý sự chú ý có ý thức. Nhu cầu của người anh em không bị che giấu; nó hiển hiện trước mắt.
- “Chặt dạ” (Kleisē ta splanchna – κλείσῃ τὰ σπλάγχνα): Đây là hình ảnh mạnh mẽ. Ta splanchna nghĩa đen là “ruột gan”, thường chỉ tấm lòng, lòng thương xót, tình cảm sâu kín nhất (Phi-líp 1:8). Kleisē là “đóng lại, khóa lại”. Vậy “chặt dạ” là hành động cố ý đóng chặt lòng thương xót, khóa lại sự cảm thông và lòng trắc ẩn tự nhiên khi đối diện với nỗi đau của người khác. Đó là một quyết định có chủ ý, không phải sự thờ ơ vô tình.
Sự tương phản giữa “có” và “chặt dạ” tạo nên sự kịch tính cho lời cảnh cáo. Vấn đề không nằm ở việc thiếu khả năng, mà nằm ở sự từ chối có ý thức sử dụng khả năng mình có. Đây chính là tội của sự ích kỷ, và theo Giăng, nó tiết lộ một sự thật thuộc linh nghiêm trọng: “thì lòng yêu mến Đức Chúa Trời thể nào ở trong người ấy được!” Lòng yêu mến Đức Chúa Trời (tēn agapēn tou Theou) ở đây có thể hiểu là tình yêu đến từ Đức Chúa Trời (chủ cách) hoặc tình yêu dành cho Đức Chúa Trời (sở cách). Dù hiểu theo cách nào, mấu chốt vẫn là: tình yêu thương chân chính, vốn có bản chất hy sinh và ban cho, không thể cùng tồn tại với sự ích kỷ chủ động này.
Lời dạy của Giăng hoàn toàn phù hợp với giáo lý của Chúa Giê-xu và các sứ đồ:
- Chúa Giê-xu dạy về sự nguy hiểm của của cải (Ma-thi-ơ 6:19-21, 24) và gọi việc cho người đói ăn, khát uống, khách đón tiếp… là làm cho chính Ngài (Ma-thi-ơ 25:31-46). Câu chuyện người Sa-ma-ri nhân lành (Lu-ca 10:30-37) chính là một minh họa sống động cho việc “có của cải” (dầu, rượu, tiền) và sử dụng nó để cứu giúp người bị nạn, trái ngược với thầy tế lễ và người Lê-vi “thấy” rồi bỏ đi.
- Sứ đồ Gia-cơ cũng có lời lẽ mạnh mẽ tương tự: “Ví bằng anh em hoặc chị em nào không quần áo mặc, thiếu của ăn uống hằng ngày, mà một kẻ trong anh em nói với họ rằng: Hãy đi cho bình an, hãy sưởi cho ấm và ăn cho no, nhưng không cho họ đồ cần dùng về phần xác, thì có ích gì chăng?” (Gia-cơ 2:15-16). Đức tin không có việc làm là đức tin chết.
- Sứ đồ Phao-lô khuyên “hãy làm điều lành, hãy san sẻ của mình” (Hê-bơ-rơ 13:16) và dạy Hội thánh về sự dư dật để giúp đỡ kẻ thiếu thốn, tạo nên sự cân bằng (2 Cô-rinh-tô 8:13-15).
Cả Tân Ước nhất quán rằng lòng tin nơi Chúa Giê-xu Christ phải được biểu lộ qua tình yêu thương thực tế, và tài sản vật chất là một phương tiện quan trọng để thể hiện tình yêu đó.
Lời Kinh Thánh này không kết tội việc sở hữu tài sản, nhưng đặt ra trách nhiệm nặng nề về việc QUẢN LÝ và SỬ DỤNG nó. Dưới đây là một số nguyên tắc ứng dụng:
- Nhận Biết và Quan Sát (Theōrē): Chúng ta cần mở mắt thuộc linh để “thấy” những nhu cầu xung quanh. Đó có thể là anh chị em trong Hội thánh đang gặp khó khăn tài chính, bệnh tật (Rô-ma 12:13; Ga-la-ti 6:10). Đó cũng có thể là người hàng xóm, đồng nghiệp, hay những người nghèo khó trong xã hội. Hãy chủ động tìm hiểu và cảm thông.
- Đánh Giá Nhu Cầu và Khả Năng: “Có của cải” không có nghĩa là bạn phải cho đi tất cả. Nhưng nó có nghĩa là bạn phải xét xem mình có thể chia sẻ phần nào từ những gì Chúa ban, dù lớn hay nhỏ. Sự dâng hiến của bà góa nghèo được Chúa khen vì bà đã dâng “tất cả những gì mình có để sống” (Mác 12:44), chứ không phải vì số tiền lớn.
- Cho Đi Cách Vui Lòng và Yêu Thương: Động cơ cho đi phải là tình yêu thương, không phải vì nghĩa vụ, khoe khoang, hay mặc cảm. “Mỗi người hãy tùy theo lòng mình đã định mà quyên ra, không phải phàn nàn hay là vì ép uổng; vì Đức Chúa Trời yêu kẻ thí của cách vui lòng” (2 Cô-rinh-tô 9:7).
- Sống Với Tâm Thức Quản Gia: Hãy nhớ rằng mọi của cải đều đến từ Chúa và chúng ta chỉ là người quản lý (1 Sử ký 29:14). Khi chúng ta “có”, đó là để chúng ta có thể “ban cho” (Ê-phê-sô 4:28). Một phần quan trọng của sự quản lý khôn ngoan là dành ra để chia sẻ.
- Đừng “Chặt Dạ” Bằng Những Lý Do Thuộc Linh Giả Tạo: Đôi khi chúng ta biện minh cho sự ích kỷ bằng những câu như: “Tôi phải để dành cho tương lai”, “Họ lười biếng nên mới nghèo”, “Tôi phải lo cho gia đình tôi trước”. Trong khi sự khôn ngoan và phân biệt là cần thiết, chúng ta phải cẩn thận kẻo những lý do đó trở thành cái cớ để đóng chặt lòng thương xót. Hãy cầu xin Chúa ban cho sự khôn ngoan để phân biệt và lòng rộng rãi để cho đi.
- Yêu Thương Bằng Việc Làm và Lẽ Thật (1 Giăng 3:18): Tình yêu thương phải được vật chất hóa. Nó có thể là một gói thực phẩm, một khoản tiền giúp trả tiền thuê nhà, một bộ quần áo ấm, hoặc thời gian và kỹ năng để sửa chữa giúp đỡ. Đó là tình yêu “bằng việc làm”.
Câu Kinh Thánh 1 Giăng 3:17 là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ và là một phép thử chân thành cho đức tin của mỗi chúng ta. “Tài sản vật chất” (ton bion tou kosmou) mà chúng ta đang có không phải là thước đo của phước hạnh thuộc linh, nhưng lại là công cụ để bày tỏ và kiểm chứng tình yêu thương thuộc linh. Nó cho thấy rằng đời sống Cơ Đốc không tách rời giữa đức tin và hành động, giữa tâm linh và vật chất. Chúa Giê-xu đã hy sinh mạng sống Ngài, tài sản quý giá nhất, vì chúng ta. Phản ứng của chúng ta trước nhu cầu vật chất của anh em là tấm gương phản chiếu mức độ mà tình yêu hy sinh ấy đã thực sự biến đổi và chiếm hữu lòng chúng ta.
Ước mong mỗi chúng ta, khi đọc và suy ngẫm lời này, sẽ có can đảm mở lòng và mở tay, sử dụng những gì Chúa tạm giao để xây dựng, an ủi và nâng đỡ những người đang cùng túng xung quanh mình. Qua đó, tình yêu của Đức Chúa Trời không chỉ ở trong chúng ta qua lời nói, mà còn được trọn vẹn và viên mãn qua hành động yêu thương cụ thể (1 Giăng 4:12).