Đức Chúa Trời thành tín có nghĩa là gì (1 Cô-rinh-tô 1:9)?

03 December, 2025
18 phút đọc
3,444 từ
Chia sẻ:

Đức Chúa Trời Thành Tín

Trong hành trình đức tin, có những lúc lòng người nghi ngờ, hoàn cảnh phủ phàng, và những lời hứa dường như chìm khuất trong bóng tối của thử thách. Giữa những cơn bão cuộc đời, Cơ Đốc nhân cần một bến đậu vững chắc, một nền tảng không hề lay động. Đó chính là lòng thành tín của Đức Chúa Trời. Trọng tâm của sự nghiên cứu này nằm ở câu Kinh Thánh then chốt: “Đức Chúa Trời là thành tín, bởi Ngài mà anh em được gọi vào sự thông công với Con Ngài là Đức Chúa Jêsus Christ, Chúa chúng ta.” (1 Cô-rinh-tô 1:9, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Câu Kinh Thánh ngắn gọn này không chỉ là một lời tuyên bố về thuộc tính của Đức Chúa Trời, mà còn là nguồn cội của mọi sự vững vàng, hy vọng và bình an cho con cái Ngài.

I. Giải Nghĩa “Thành Tín” Trong Nguyên Bản và Bối Cảnh

Để thấu hiểu chiều sâu của lẽ thật này, chúng ta cần đào sâu vào ngôn ngữ gốc và bối cảnh thư tín.

1. Nghĩa từ “Thành Tín” trong tiếng Hy Lạp: Từ được dùng trong 1 Cô-rinh-tô 1:9 là πιστὸς (phát âm: pistos). Từ này mang một phổ nghĩa phong phú: đáng tin cậy, trung thành, trung tín, chung thủy, và thành tín. Nó xuất phát từ gốc từ πίστις (pistis - đức tin). Một cách thú vị, pistos vừa mô tả Đấng đáng để chúng ta đặt đức tin vào (faithful/trustworthy), vừa mô tả người có đức tin (faithful/believing). Khi áp dụng cho Đức Chúa Trời, nó khẳng định rằng Ngài là hiện thân của sự đáng tin cậy tuyệt đối. Mọi lời phán, lời hứa, giao ước và bản tính của Ngài đều không hề thay đổi, không hề sai sót và không hề thất bại.

2. Bối cảnh của 1 Cô-rinh-tô 1: Sứ đồ Phao-lô viết thư này cho Hội thánh đầy rẫy những vấn đề: sự chia rẽ bè phái (1:10-12), tinh thần kiêu ngạo tri thức (1:18-31), và sự nhiễm ô bởi văn hóa Hy Lạp. Giữa những lời quở trách, ông bắt đầu bằng lời tạ ơn và một lời khẳng định nền tảng: Đức Chúa Trời là thành tín. Điều này cho thấy, dù con dân Ngài có bất trung, yếu đuối hay lầm lạc thế nào, thì nền tảng cho sự kêu gọi và sự hiệp một của họ không nằm ở phẩm chất của họ, mà nằm ở chính bản tính thành tín bất biến của Đức Chúa Trời. Sự kêu gọi vào “sự thông công với Con Ngài” (κοινωνία, koinōnia) là một sự kêu gọi dựa trên sự thành tín của Đức Chúa Trời, chứ không phải trên sự xứng đáng của con người.

II. Bản Tính Thành Tín Của Đức Chúa Trời Qua Các Giao Ước và Lời Hứa

Lòng thành tín của Đức Chúa Trời không phải là một khái niệm trừu tượng, mà được bày tỏ xuyên suốt lịch sử cứu chuộc qua các giao ước và lời hứa của Ngài.

1. Giao ước với Nô-ê (Sáng Thế Ký 9): Sau cơn nước lụt đoán phát cả thế gian, Đức Chúa Trời lập giao ước với Nô-ê và mọi loài xác thịt, hứa rằng sẽ chẳng còn dùng nước lụt để hủy diệt đất nữa. Dấu hiệu của giao ước là cái mống trên mây. “Khi ta làm mây đến trên mặt đất, và phàm cái mống thấy trên mây, thì ta sẽ nhớ lại sự giao ước của ta đã lập với các ngươi” (Sáng Thế Ký 9:14-16). Câu “ta sẽ nhớ lại” không phải vì Ngài hay quên, mà bày tỏ sự trung tín chủ động của Ngài trong việc giữ lời hứa. Cho đến ngày nay, cầu vồng vẫn là một chứng tích hùng hồn về sự thành tín của Đấng Tạo Hóa.

2. Giao ước với Áp-ra-ham (Sáng Thế Ký 12, 15, 17): Đức Chúa Trời hứa ban cho Áp-ra-ham một dòng dõi đông như sao trên trời, cát dưới biển, và một xứ. Dù Áp-ra-ham và Sa-ra nhiều lần yếu đuối trong đức tin (cố gắng sinh con qua A-ga, nói dối về vợ mình), Đức Chúa Trời vẫn thành tín. Trong một khải tượng đáng chú ý, Ngài “đi qua giữa những phần thú chia ra” (Sáng Thế Ký 15:17), một nghi thức cổ xưa mang ý nghĩa: “Hãy làm như thế cho ta nếu ta không giữ lời hứa.” Đức Chúa Trời, trong thân vị của lò lửa và ngọn đuốc, tự nguyện chịu rủa sả thay nếu Ngài thất hứa. Điều này được ứng nghiệm trọn vẹn nơi thập tự giá của Đấng Christ.

3. Giao ước với Đa-vít (2 Sa-mu-ên 7): Đức Chúa Trời hứa với Đa-vít rằng dòng dõi người sẽ được lập đời đời, ngôi nước người sẽ vững bền mãi mãi. Dù dòng dõi trực tiếp của Đa-vít nhiều đời thất bại và bị lưu đày, lời hứa này vẫn được giữ vững và hướng đến Đấng Mê-si, là Chúa Giê-xu Christ, “Con trai của Đa-vít” (Ma-thi-ơ 1:1), Đấng cai trị đời đời.

4. Sự thành tín trong sự đoán phạt và thương xót: Thành tín không chỉ trong việc ban phước, mà cả trong việc thực hiện lời cảnh báo đoán phạt. Như tiên tri Ba-la-am đã tuyên bố: “Đức Chúa Trời chẳng phải là loài người mà nói dối, cũng chẳng phải là con loài người mà ăn năn. Điều Ngài đã nói, Ngài há chẳng làm ư? Điều Ngài đã phán, Ngài há chẳng làm ứng nghiệm sao?” (Dân Số Ký 23:19). Sự phán xét Ngài là thật, nhưng lòng thương xót và sự tha thứ của Ngài cũng thật, như được hứa trong 1 Giăng 1:9.

III. Đỉnh Cao Của Sự Thành Tín: Đức Chúa Jêsus Christ

Sự thành tín của Đức Chúa Trời tìm thấy sự bày tỏ trọn vẹn và cuối cùng nơi Con Một của Ngài, Đức Chúa Jêsus Christ.

1. Chúa Giê-xu, Sự Ứng Nghiệm Mọi Lời Hứa: Sứ đồ Phao-lô viết: “Vả, hết thảy lời hứa của Đức Chúa Trời đều là “phải” trong Ngài [Christ], và đều là “a-men” trong Ngài” (2 Cô-rinh-tô 1:20). Chữ “A-men” (ἀμήν) trong tiếng Hy Lạp bắt nguồn từ tiếng Hê-bơ-rơ (אָמֵן, ’āmēn), có nghĩa là “thật vậy,” “chắc chắn,” “đáng tin.” Chúa Giê-xu chính là “A-men” của Đức Chúa Trời (Khải Huyền 3:14). Mọi lời hứa về ơn cứu chuộc, sự tha tội, sự sống đời đời và Nước Trời đều tìm thấy sự “phải” và “a-men” trọn vẹn trong sự chết và sống lại của Ngài.

2. Sự Thành Tín Của Chính Đấng Christ: Chúa Giê-xu không chỉ là đối tượng của lòng thành tín của Đức Chúa Cha, mà chính Ngài cũng là hiện thân của sự thành tín. Sứ đồ Hê-bơ-rơ khuyên chúng ta “nhìn xem Đức Chúa Jêsus, … là Đấng trung tín với Đấng đã lập Ngài” (Hê-bơ-rơ 3:1-2). Trong suốt chức vụ, Ngài trung tín rao giảng lẽ thật, trung tín vâng phục ý Cha cho đến chết trên cây thập tự (Phi-líp 2:8). Dù bị cám dỗ, bị chối bỏ, bị đau đớn, Ngài vẫn giữ vững đức tin và hoàn thành trọn vẹn công việc cứu chuộc.

3. Chúa Giê-xu Là Đấng Trung Bảo Thành Tín: Sự thành tín của Đức Chúa Trời trong 1 Cô-rinh-tô 1:9 dẫn chúng ta đến “sự thông công với Con Ngài.” Nhờ sự trung bảo thành tín của Chúa Giê-xu, chúng ta, vốn là kẻ thù nghịch và bất trung, được phục hòa với Đức Chúa Trời thánh khiết và thành tín. Như lời trong thư Hê-bơ-rơ: “Vì có một Đức Chúa Trời và một Đấng Trung bảo ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ, là người” (1 Ti-mô-thê 2:5).

IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lẽ thật về Đức Chúa Trời thành tín không phải chỉ để chiêm nghiệm, mà phải biến đổi cách chúng ta sống và tin cậy mỗi ngày.

1. Nền Tảng Cho Sự An Nghỉ và Bình An: Khi gặp khủng hoảng, bệnh tật, thất bại, hoặc khi lời cầu nguyện dường như chưa được nhậm, hãy hướng lòng về bản tính thành tín của Đức Chúa Trời. Ngài không hề nói dối. Lời hứa của Ngài trong Rô-ma 8:28 vẫn đứng vững: “Vả, chúng ta biết rằng mọi sự hiệp lại làm ích cho kẻ yêu mến Đức Chúa Trời, tức là cho kẻ được gọi theo ý muốn Ngài đã định.” Sự thành tín của Ngài là cái neo cho linh hồn giữa cơn bão (Hê-bơ-rơ 6:19).

2. Động Lực Cho Sự Thờ Phượng và Cảm Tạ: Sự thờ phượng chân thật phát xuất từ sự nhận biết ai là Đức Chúa Trời. Hãy cảm tạ Ngài không chỉ vì những gì Ngài ban, mà trước hết vì Ngài là Đấng như thế nào: “Hãy cảm tạ Chúa, vì Ngài là thiện; sự thương xót Ngài còn đến đời đời!” (Thi Thiên 136:1). Mỗi buổi sáng, hãy nhắc lòng mình: “Hôm nay, tôi sẽ bước đi với một Đức Chúa Trời thành tín.”

3. Khuôn Mẫu Cho Các Mối Quan Hệ: Được kêu gọi vào sự thông công với Con Ngài, chúng ta cũng được kêu gọi sống thành tín với nhau. Trong hôn nhân, tình bạn, công việc và Hội thánh, chúng ta phải phản chiếu bản tính của Cha chúng ta. “Nhưng nếu chúng ta đi trong sự sáng cũng như chính mình Ngài ở trong sự sáng, thì chúng ta giao thông với nhau” (1 Giăng 1:7). Sự thành tín bao hàm tính chân thật, đáng tin cậy và sự giữ lời.

4. Nguồn Sức Mạnh Để Kiên Trì và Phục Vụ: Khi mệt mỏi trong chức vụ, thấy ít kết quả, hãy nhớ rằng chúng ta đang phục vụ một Chủ thành tín. Công việc của Ngài không lệ thuộc vào sức lực hay tài năng hạn hẹp của chúng ta. Sứ đồ Phao-lô khích lệ: “Vậy nên, hỡi anh em yêu dấu của tôi, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu.” (1 Cô-rinh-tô 15:58). Sự thành tín của Ngài bảo đảm rằng mọi hạt giống được gieo trong danh Ngài đều sẽ có mùa gặt.

5. Niềm Tin Quyết Đối Với Tương Lai: Những lời hứa về sự trở lại của Chúa Giê-xu, sự sống lại thân thể, và sự sống đời đời đều dựa trên sự thành tín của Đức Chúa Trời. “Đấng đã gọi anh em là thành tín, chính Ngài sẽ làm việc đó.” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:24). Chúng ta có thể phó thác tương lai đời đời của mình cho Ngài mà không chút nghi ngại.

Kết Luận

“Đức Chúa Trời là thành tín.” Đây không phải là một lời tuyên bố tình cảm hay một ý tưởng triết học, mà là nền tảng đá tảng của toàn bộ đức tin Cơ Đốc. Từ giao ước với Nô-ê đến giao ước bằng huyết của Chúa Giê-xu Christ, lịch sử là một bức tranh sống động về sự trung tín không lay chuyển của Đấng Tạo Hóa đối với tạo vật sa ngã của Ngài. Sự thành tín của Ngài là cánh tay mạnh mẽ nâng đỡ chúng ta khi yếu đuối, là ngọn hải đăng dẫn lối khi lạc đường, và là lời đảm bảo chắc chắn cho mọi lời hứa về ngày mai.

Khi bạn đối diện với những nghi ngờ, những thất vọng, hay những hoàn cảnh tưởng chừng mâu thuẫn với lời hứa của Ngài, hãy quay về với Lời Ngài. Hãy nghiên cứu, ghi nhớ và chiêm nghiệm những câu Kinh Thánh khẳng định lòng thành tín của Ngài. Hãy nhìn lên thập tự giá, nơi bằng chứng vĩ đại nhất về tình yêu và sự thành tín của Đức Chúa Trời được bày tỏ. Và rồi, hãy bước đi trong sự thông công với Con Ngài, với lòng tin chắc rằng Đấng đã bắt đầu công việc tốt lành trong bạn cũng sẽ thành tín mà hoàn tất cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ (Phi-líp 1:6). A-men.




Quay Lại Bài Viết