Việc Chúa Đổi Tên Người Trong Kinh Thánh: Khải Thị Về Giao Ước Và Sự Biến Đổi
Trong toàn bộ lịch sử Kinh Thánh, từ Sáng-thế Ký đến Khải-huyền, chúng ta bắt gặp một hiện tượng thần học đầy ý nghĩa: Đức Chúa Trời can thiệp trực tiếp vào đời sống cá nhân bằng cách thay đổi tên của họ. Đây không phải là một hành động tùy tiện hay chỉ mang tính nghi lễ, mà là một cử chỉ mạnh mẽ mang tính ngôn sứ, đánh dấu một khúc quanh trong giao ước, bày tỏ bản chất mới và định mệnh thiêng liêng của một người. Hành động này khẳng định quyền tể trị tối cao của Đức Chúa Trời và sự biến đổi toàn diện mà Ngài thực hiện trong đời sống của những người Ngài kêu gọi. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát các trường hợp then chốt, ý nghĩa từ nguyên học (etymology) của tên gọi trong tiếng Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, cũng như áp dụng sự khải thị này vào đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Để hiểu sự trọng đại của việc đổi tên, trước hết phải nắm được quan niệm về "tên" (shem trong tiếng Hê-bơ-rơ, onoma trong tiếng Hy Lạp) trong thế giới Kinh Thánh. Khác với quan niệm hiện đại coi tên chỉ là một nhãn hiệu nhận diện, trong Kinh Thánh, tên thường:
1. Biểu thị bản chất, tính cách hoặc số phận: Tên thường là một lời tuyên bố hoặc tiên tri về con người đó (ví dụ: Ê-sau nghĩa là "có lông", Sáng-thế Ký 25:25).
2. Ghi nhớ một sự kiện: Tên kỷ niệm một điều gì đó đã xảy ra (ví dụ: Ghê-đê-ôn đặt tên bàn thờ là "Giê-hô-va Sa-lôm", Các Quan Xét 6:24).
3. Thể hiện quyền làm chủ hoặc mối quan hệ: Việc đặt tên cho một người hoặc vật nào đó thể hiện quyền quản trị (Sáng-thế Ký 2:19-20). Do đó, khi Đức Chúa Trời – Đấng Sáng Tạo Tối Cao – đổi tên một người, đó là một hành động tái khẳng định quyền làm chủ của Ngài và thiết lập một mối quan hệ giao ước mới. Ngài tái định nghĩa căn tính và định mệnh của người ấy theo ý định tối thượng của Ngài.
1. Áp-ram Thành Áp-ra-ham – Giao Ước Và Sự Sáng Lập Một Dân Tộc:
Sáng-thế Ký 17:1-8 ghi lại khúc quanh then chốt. Khi Áp-ram 99 tuổi, Đức Chúa Trời Toàn Năng (El Shaddai) hiện ra và lập giao ước.
- Áp-ram (אַבְרָם): Có nghĩa là "cha được tôn cao". Tên này phản ánh phẩm giá cá nhân.
- Áp-ra-ham (אַבְרָהָם): Đức Chúa Trời thêm âm tiết "ha" (ה), có lẽ từ chữ hamon (nhiều). Ngài phán: "Vì ta đặt ngươi làm cha nhiều dân tộc" (câu 5). Tên mới không còn nói về địa vị cá nhân mà về sứ mệnh – trở thành tổ phụ của một dân đông vô số, và qua đó, Chúa Cứu Thế sẽ đến.
Đồng thời, vợ ông là Sa-rai (có lẽ "công chúa của tôi") được đổi thành Sa-ra (công chúa). Sự thay đổi tinh tế này (từ sở hữu cá nhân sang phẩm giá phổ quát) khẳng định bà là mẹ của các dân tộc. Đây là hành động song đôi, đánh dấu sự khởi đầu của một giao ước mới và một dân tộc mới thuộc về Đức Chúa Trời.
2. Gia-cốp Thành Y-sơ-ra-ên – Sự Đánh Vật Và Biến Đổi Căn Tính:
Sáng-thế Ký 32:22-32 là một trong những phân đoạn mạnh mẽ nhất. Gia-cốp (יַעֲקֹב), tên có nghĩa là "nắm gót chân" hay "thế chỗ", ám chỉ thói lừa đảo, cướp đoạt quyền trưởng nam từ thời lọt lòng (Sáng 25:26). Sau một đêm vật lộn với Thiên sứ của Đức Giê-hô-va tại khe Gia-bốc, một cuộc đối đầu đầy biểu tượng về quá khứ và bản chất của ông, căn tính cũ bị đánh bại.
- Gia-cốp: Đại diện cho con người tự lực, xảo quyệt.
- Y-sơ-ra-ên (יִשְׂרָאֵל): "Đấng vật lộn với Đức Chúa Trời" hoặc "Đức Chúa Trời vật lộn". Tên mới này không xóa bỏ cuộc đấu tranh, nhưng biến đổi nó: từ đấu tranh với loài người bằng mưu mẹo sang đấu tranh với Đức Chúa Trời trong sự cầu nguyện và vâng phục. Ông không còn là kẻ cướp phước lành, mà trở thành người nhận lãnh phước lành qua ân điển. Ông trở nên cha của mười hai chi phái – dân Y-sơ-ra-ên. Hành động đổi tên này đánh dấu sự biến đổi từ con người xác thịt sang con người của đức tin và giao ước.
3. Simon Thành Phi-e-rơ – Sự Xưng Nhận Và Sứ Mệnh:
Trong Tân Ước, sự kiện nổi bật nhất là Chúa Giê-xu đổi tên Si-môn.
- Si-môn (Σίμων): Một tên phổ biến, có gốc Hê-bơ-rơ là Si-mê-ôn, nghĩa là "nghe".
- Phi-e-rơ (Πέτρος): Trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "đá" hoặc "tảng đá". Tiếng Aram gốc là Kê-pha (Cê-pha, Giăng 1:42).
Việc đổi tên này được ghi nhận từ lần gặp đầu tiên (Giăng 1:42), nhưng ý nghĩa đầy đủ chỉ được bày tỏ khi Si-môn tuyên xưng đức tin: "Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống" (Ma-thi-ơ 16:16-18). Chúa Giê-xu phán: "Ngươi là Phi-e-rơ, ta sẽ lập Hội thánh ta trên đá này". Ở đây có sự chơi chữ giữa Petros (tảng đá nhỏ) và petra (tảng đá lớn, nền tảng). Có nhiều cách giải thích, nhưng cách hiểu phù hợp với toàn bộ Tân Ước là: nền tảng (petra) chính là lời tuyên xưng đức tin mà Phi-e-rơ (Petros) vừa đại diện. Ông, với tư cách là "tảng đá nhỏ" đầu tiên trong số nhiều viên đá sống (1 Phi-e-rơ 2:5), được đặt làm người khai mở và có sứ mệnh đặc biệt trong Hội Thánh buổi đầu (Công vụ 2). Tên mới nói lên vai trò và chức năng trong kế hoạch cứu rỗi của Chúa Cứu Thế.
4. Sau-lơ Thành Phao-lô – Sự Đổi Mới Hoàn Toàn Trong Đấng Christ:
Khác với các trường hợp trên, sách Công vụ không ghi lại một lời tuyên bố chính thức "Ta đổi tên con". Tuy nhiên, sau khi gặp Chúa Giê-xu phục sinh trên đường đến Đa-mách (Công vụ 9), Sáu-lơ (tên Hê-bơ-rơ, có nghĩa là "ước ao") bắt đầu được gọi bằng tên La-mã của mình là Phao-lô (Paulus, nghĩa "nhỏ bé") một cách nhất quán (từ Công vụ 13:9). Sự chuyển đổi này mang tính biểu tượng sâu sắc:
- Sau-lơ: Đại diện cho một người Pha-ri-si Hê-bơ-rơ chính thống, nhiệt thành bắt bớ Hội Thánh.
- Phao-lô: Đại diện cho sứ đồ dân ngoại, người rao giảng ân điển cho muôn dân. Ông từ bỏ địa vị, vinh dự trong danh "Sau-lơ" để trở nên "nhỏ bé" (Phao-lô) trong Đấng Christ, trở nên tôi tớ cho mọi người. Đây là sự biến đổi căn tính triệt để nhất: từ kẻ thù thành sứ đồ, từ người bách hại thành người xây dựng, từ người cậy luật pháp thành sứ giả của ân điển.
Các Trường Hợp Khác Đáng Lưu Ý:
- Ghê-đê-ôn được gọi là Giê-ru-ba-anh (Các Quan Xét 6:32), nghĩa "hãy để Ba-anh tranh luận", như một lời thách thức với thần tượng.
- Con trai của Ô-sê là Lô-Ammi (không phải dân ta) được đổi thành Ammi (dân ta) trong lời tiên tri (Ô-sê 1:9-10; 2:1), báo trước sự phục hồi trong giao ước.
- Chúa Giê-xu đặt tên cho hai con trai của Xê-bê-đê là Bô-a-nẹ-rết, nghĩa "con trai của sấm sét" (Mác 3:17), có lẽ nói đến tính khí nồng nhiệt của họ.
Những câu chuyện đổi tên không chỉ là lịch sử, mà là nguyên tắc sống động về mối quan hệ giữa Đức Chúa Trời với dân sự Ngài.
1. Chúa Định Nghĩa Căn Tính Của Chúng Ta: Trước khi gặp Chúa, căn tính của chúng ta thường được định hình bởi quá khứ, thất bại, tội lỗi (Gia-cốp), bởi sự tự tôn (Áp-ram), hay bởi bản tính tự nhiên (Si-môn). Khi đến với Đấng Christ, chúng ta được mời gọi nhận lấy một căn tính mới trong Ngài. Chúng ta trở nên "con cái Đức Chúa Trời" (Giăng 1:12), "dân được lựa chọn, chức thầy tế lễ nhà vua" (1 Phi-e-rơ 2:9). Cái tên "Cơ Đốc nhân" (Công vụ 11:26) đầu tiên được đặt cho các môn đồ tại An-ti-ốt, đánh dấu một dân tộc mới trong Chúa Cứu Thế.
2. Sự Biến Đổi Là Một Tiến Trình: Việc đổi tên thường đi kèm với sự vật lộn (Gia-cốp), thất bại (Phi-e-rơ chối Chúa), hay một cuộc gặp gỡ đảo lộn cuộc đời (Sau-lơ). Điều này dạy chúng ta rằng sự biến đổi thuộc linh thường diễn ra trong sự tương giao, đấu tranh và vâng lời. Chúng ta phải từ bỏ "cái tên cũ" (con người cũ, tính cách cũ, vinh quang cũ) để sống xứng đáng với "tên mới" mà Chúa ban.
3. Tên Mới Nói Lên Sứ Mệnh: Áp-ra-ham trở thành cha của đức tin. Phi-e-rơ trở thành người khai mở. Phao-lô trở thành sứ đồ dân ngoại. Tên mới của chúng ta trong Đấng Christ luôn đi kèm với một phần việc và trách nhiệm trong Thân Thể Ngài. Mỗi tín hữu đều nhận lãnh những ân tứ và sự kêu gọi riêng để góp phần vào công việc Nước Trời.
4. Lời Hứa Cho Người Chiến Thắng: Khải-huyền 2:17 chứa đựng lời hứa tuyệt vời: "Kẻ nào thắng, ta sẽ cho... một viên đá trắng, trên đó có viết một tên mới, ngoài kẻ lãnh lấy không ai biết đến." "Tên mới" này là sự mặc khải cuối cùng và riêng tư về căn tính độc nhất, vinh hiển mà Chúa dành cho mỗi con cái Ngài trong cõi đời đời, là kết quả sau cùng của sự biến hóa trọn vẹn.
Việc Đức Chúa Trời đổi tên trong Kinh Thánh là một dấu ấn mạnh mẽ của ân điển và chủ quyền Ngài. Đó là hành động của Đấng Sáng Tạo, tái tạo và tái định nghĩa cuộc đời của những người bước vào giao ước với Ngài. Từ Áp-ra-ham đến Phao-lô, mỗi cái tên mới đều đánh dấu một khúc quanh trong lịch sử cứu rỗi, đồng thời bày tỏ nguyên tắc bất biến: Khi chúng ta thuộc về Đấng Christ, chúng ta trở nên tạo vật mới (2 Cô-rinh-tô 5:17). Quá khứ, tội lỗi và sự thất bại không còn quyền định nghĩa chúng ta nữa.
Ngày nay, mỗi Cơ Đốc nhân đều được mời gọi sống với căn tính mình đã nhận trong Chúa Giê-xu – một căn tính của ân điển, của sự được yêu thương, được tha thứ và được kêu gọi. Hãy để Lời Chúa, chứ không phải tiếng nói của thế gian hay của quá khứ, định nghĩa chúng ta là ai. Hãy bước đi trong sự tự do và trách nhiệm của "tên mới" mà chúng ta mang – Cơ Đốc nhân, con cái của Đức Chúa Trời Toàn Năng.