Người Phụ Nữ Được Chọn Trong 2 Giăng
Thư thứ hai của Sứ đồ Giăng, mặc dù ngắn gọn, lại chứa đựng một trong những ẩn số thú vị và được tranh luận nhiều trong Tân Ước: danh tính của “người phụ nữ được chọn” (ἐκλεκτῇ κυρίᾳ - eklektē kyria) và các con của bà. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc giải kinh, phân tích ngữ cảnh, ngôn ngữ nguyên thủy và các cách giải thích thần học khác nhau, từ đó rút ra những bài học thiết thực cho đời sống Hội Thánh và cá nhân Cơ Đốc nhân ngày nay.
Trước khi đi vào danh tính cụ thể, chúng ta phải đặt bức thư vào đúng khung cảnh của nó. Thư 2 Giăng được viết bởi “trưởng lão” (ὁ πρεσβύτερος - ho presbyteros), một danh xưng mà hầu hết các học giả tin là ám chỉ Sứ đồ Giăng, tác giả của sách Phúc Âm Giăng và ba thư tín khác. Bức thư này có chung chủ đề với thư 1 Giăng và 3 Giăng: tình yêu thương chân thật phải đi đôi với lẽ thật, và cảnh báo chống lại những giáo sư giả, những kẻ phủ nhận sự nhập thể của Chúa Giê-xu Christ (2 Giăng 1:7).
Ngay câu mở đầu, chúng ta gặp nan đề: “Trưởng lão đạt cho bà được chọn kia cùng con cái bà, là kẻ ta thật yêu dấu, không những ta yêu dấu thôi đâu, nhưng hết thảy mọi kẻ biết lẽ thật cũng yêu dấu nữa” (2 Giăng 1:1, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Từ “bà” (κυρίᾳ - kyria) và “các con” (τέκνα - tekna) của bà là trung tâm của cuộc tranh luận.
Có ba quan điểm chính trong việc giải thích danh tính của “người phụ nữ được chọn” và “các con của bà”.
1. Quan Điểm Theo Nghĩa Đen (Nghĩa Đen - Literal Interpretation):
Theo quan điểm này, “bà được chọn” là một phụ nữ Cơ Đốc có thật, có địa vị và có ảnh hưởng trong một Hội Thánh địa phương. Từ “kyria” có thể là tên riêng của bà (tương đương với “Chúa” hoặc “Đức Bà” trong tiếng Hy Lạp, giống như “Martha” hay “Mary”), hoặc là một danh xưng tôn kính. “Các con của bà” là những đứa con ruột trong gia đình bà, những người cũng là tín đồ. Cách gọi “các con của chị em ngươi được chọn” (2 Giăng 1:13) có thể chỉ một phụ nữ khác, có lẽ là em gái của tác giả hoặc của “bà được chọn”. Quan điểm này nhấn mạnh tính cá nhân và chân thật của bức thư, cho thấy mối quan hệ mục vụ thân thiết giữa Sứ đồ Giăng và một gia đình tín hữu cụ thể.
2. Quan Điểm Theo Nghĩa Bóng (Ẩn Dụ - Metaphorical Interpretation):
Đây là quan điểm được nhiều nhà giải kinh Tin Lành chấp nhận. “Người phụ nữ được chọn” là một hình ảnh ẩn dụ ám chỉ một Hội Thánh địa phương. Trong Cựu Ước, dân Y-sơ-ra-ên thường được ví như một người nữ (Ê-sai 54:5-6; Ô-sê 2:19-20). Trong Tân Ước, Hội Thánh được gọi là “cô dâu” của Christ (Ê-phê-sô 5:25-27; Khải Huyền 19:7-8; 21:2, 9). Do đó, “bà được chọn” (eklektē kyria) có thể có nghĩa là “Hội Thánh được chọn”. “Các con của bà” chính là các tín hữu trong Hội Thánh đó. Cách chào thăm từ “các con của chị em ngươi được chọn” (câu 13) có thể chỉ một Hội Thánh chị em khác. Cách dùng từ “con cái” (tekna) cho các tín hữu cũng phổ biến trong các thư tín của Giăng (xem 1 Giăng 2:1, 12, 28; 3:7, 18; 5:21).
3. Quan Điểm Hỗn Hợp hoặc Theo Mã Danh (Cryptographic Interpretation):
Một số học giả cho rằng đây là cách viết ẩn danh, sử dụng ngôn ngữ mã hóa để bảo vệ một Hội Thánh đang bị bắt bớ. Việc gọi Hội Thánh là “bà” và các tín hữu là “các con” sẽ giúp bức thư an toàn nếu bị rơi vào tay nhà cầm quyền La Mã. Cách viết này vừa giữ được tính ẩn dụ về Hội Thánh, vừa đủ cá nhân để các tín hữu hiểu là đang nói về chính họ.
Để hiểu sâu hơn, chúng ta cần xem xét các từ then chốt trong nguyên ngữ Hy Lạp:
- Ἐκλεκτῇ (Eklektē): Tính từ này có nghĩa là “được chọn”, “được kén chọn”. Đây là từ được dùng để mô tả những người được Đức Chúa Trời chọn (ví dụ: Rô-ma 8:33; Cô-lô-se 3:12; 1 Phi-e-rơ 1:1). Dù ám chỉ một cá nhân hay một tập thể, từ này đều nhấn mạnh địa vị đặc biệt trong ân điển của Đức Chúa Trời.
- Κυρίᾳ (Kyria): Danh từ giống cái này có hai nghĩa chính: (1) “bà chủ”, “nữ chủ nhân”, hoặc (2) một tên riêng (Kyria). Nếu là tên riêng, nó tương đương với “Martha” trong tiếng A-ram. Tuy nhiên, việc kết hợp nó với “ἐκλεκτῇ” (được chọn) khiến cho nghĩa ẩn dụ (Hội Thánh được chọn) có vẻ mạnh mẽ hơn, vì hiếm khi người ta gọi một cá nhân là “Người được chọn tên là Kyria”.
- Τέκνα (Tekna): Có nghĩa là “con cái”. Trong văn phong của Giăng, từ này thường được dùng để chỉ mối quan hệ thuộc linh (Giăng 1:12; 1 Giăng 3:1-2). Cụm “con cái của bà” trong câu 1, 4, 13 có cấu trúc song song với “con cái của chị em ngươi” (câu 13), gợi ý về hai nhóm tín hữu có quan hệ chặt chẽ.
Cấu trúc bức thư cũng ủng hộ cho cách giải thích ẩn dụ về Hội Thánh:
• Câu 1: Chào thăm “bà được chọn và các con của bà”.
• Câu 4-6: Khích lệ “các con của bà” vì họ vâng giữ các điều răn và bước đi trong tình yêu thương.
• Câu 7-11: Cảnh báo “các con” phải coi chừng giáo sư giả và đừng tiếp đón họ.
• Câu 12-13: Lời chào cuối thư.
Toàn bộ nội dung đều phù hợp với một bức thư mục vụ gửi cho một Hội Thánh, khích lệ, dạy dỗ và cảnh báo họ.
Dù hiểu theo nghĩa nào, sứ điệp chính mà Sứ đồ Giăng muốn truyền đạt cho “người được chọn” và “các con của bà” vẫn rất rõ ràng và có giá trị vĩnh cửu:
1. Tình Yêu Thương Phải Đi Trong Lẽ Thật (2 Giăng 1:1-3):
Giăng nhấn mạnh rằng tình yêu thương mà ông và mọi người biết lẽ thật dành cho họ là dựa trên “lẽ thật”. Lẽ thật ở đây chính là chân lý về Chúa Giê-xu Christ, đã được bày tỏ và truyền lại (câu 4). “Lẽ thật” (ἀλήθεια - alētheia) là nền tảng của mối thông công Cơ Đốc. Ứng dụng cho chúng ta ngày nay: Tình yêu thương trong Hội Thánh không phải là cảm xúc mơ hồ hay chủ nghĩa đại đồng không điều kiện, mà phải được xây dựng trên nền tảng chung là lẽ thật của Phúc Âm – tin nhận Chúa Giê-xu Christ là Con Đức Chúa Trời, đã đến trong xác thịt, chịu chết và sống lại vì tội lỗi chúng ta.
2. Lời Kêu Gọi Vâng Giữ Các Điều Răn và Bước Đi Trong Tình Yêu Thương (2 Giăng 1:4-6):
Giăng vui mừng vì thấy một số “con cái” của Hội Thánh “bước đi trong lẽ thật” (câu 4). Ông nhắc lại điều răn cũ mà mới: “Hãy yêu nhau” (câu 5). Tình yêu thương này được định nghĩa cụ thể: “Ấy là chúng ta phải yêu nhau” và “sự yêu thương tại điều nầy: là chúng ta làm theo các điều răn của Ngài” (câu 5-6). Ứng dụng: Đời sống Cơ Đốc không phải là một loạt cảm xúc tôn giáo, mà là sự vâng phục thực tế Lời Chúa. Tình yêu thương chân thật được thể hiện qua hành động vâng theo Lời Chúa và hy sinh vì anh chị em mình.
3. Lời Cảnh Báo Nghiêm Khắc Về Giáo Sư Giả (2 Giăng 1:7-11):
Đây là phần trọng tâm của bức thư. Giăng cảnh báo về những kẻ “dỗ dành” (πλάνοι - planoi, nghĩa là kẻ lừa gạt, làm lạc lối), những kẻ “không công nhận Đức Chúa Jêsus Christ lấy xác thịt mà đến” (câu 7). Giáo lý sai lầm này (có lẽ là thuyết Ngộ Đạo buổi ban đầu phủ nhận nhân tính thật của Chúa Giê-xu) là dấu hiệu của kẻ phản Christ. Lời khuyên rất rõ ràng và quyết liệt:
• “Hãy coi chừng” (câu 8): Để không mất phần thưởng.
• “Ai đi dường ấy quá, mà không ở trong đạo Đấng Christ, thì không có Đức Chúa Trời” (câu 9): Tách rời khỏi lẽ thật là tách rời khỏi chính Đức Chúa Trời.
• “Nếu ai đến cùng các ngươi mà không đem đạo ấy theo, thì chớ rước họ vào nhà, và đừng chào hỏi họ” (câu 10): Đây không phải là thiếu lòng hiếu khách, mà là sự phân biệt rõ ràng để bảo vệ lẽ thật và sự hiệp một của Hội Thánh. “Chào hỏi” (χαίρειν - chairein) ở đây hàm ý chúc phúc và công nhận sự hiệp thông. Tiếp đón và ủng hộ những người rao truyền giáo lý sai lầm là trở nên đồng lõa với việc ác của họ (câu 11). Ứng dụng: Hội Thánh ngày nay phải rất tỉnh táo trước mọi giáo lý. Chúng ta được kêu gọi yêu thương, nhưng không bao giờ được thỏa hiệp với những giáo lý phủ nhận thần tính hay nhân tính của Chúa Giê-xu, phủ nhận sự cứu rỗi chỉ bởi ân điển qua đức tin. Sự hiệp một phải đặt trên nền tảng lẽ thật.
Cuối cùng, danh tính của “người phụ nữ được chọn” dù hiểu theo nghĩa nào, thì sứ điệp cũng vang vọng đến mỗi cá nhân tín hữu và Hội Thánh địa phương ngày nay. Nếu chúng ta tin nhận Chúa Giê-xu Christ, chúng ta chính là những người “được chọn” (1 Phi-e-rơ 2:9), là một phần của Hội Thánh – cô dâu được Christ yêu thương và chuộc về.
Bức thư nhắc nhở chúng ta:
1. Về Căn Tính: Chúng ta là con cái của lẽ thật, được yêu thương và được kêu gọi bước đi trong lẽ thật đó.
2. Về Đời Sống: Tình yêu thương và sự vâng lời không thể tách rời. Yêu Chúa là vâng giữ điều răn Ngài; yêu anh em là hành động theo lẽ thật.
3. Về Sự Cảnh Giác: Chúng ta phải gìn giữ sự thuần khiết của Phúc Âm, khôn ngoan phân biệt giáo lý đúng sai, và can đảm đứng về phía lẽ thật ngay cả khi phải từ chối sự “thuận hòa” giả tạo.
Hãy để thư 2 Giăng khích lệ chúng ta sống như một cộng đồng “được chọn”, không phải vì tự hào hay tách biệt kiêu ngạo, mà vì được kêu gọi nên thánh, bước đi trong tình yêu chân thật và lẽ thật bất di bất dịch của Đấng Christ.