"Nếu Các Ngươi Hằng Ở Trong Đạo Ta" - Ý Nghĩa Sâu Nhiệm Trong Giăng 8:31
Trong hành trình thuộc linh của Cơ Đốc nhân, có những câu Kinh Thánh đóng vai trò như những trụ cột nền tảng, vừa là lời hứa, vừa là điều kiện cho một đời sống đắc thắng. Một trong những câu đó là lời tuyên bố đầy uy quyền và mặc khải của Chúa Giê-su trong Giăng 8:31: "Bấy giờ Ngài phán cùng những người Giu-đa đã tin Ngài rằng: Nếu các ngươi hằng ở trong đạo ta, thì thật là môn đồ ta" (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Câu nói này không chỉ là một lời khích lệ, mà là một chìa khóa thần học mở ra sự hiểu biết về bản chất của đức tin chân thật, môn đồ thật, và con đường dẫn đến sự tự do thuộc linh đích thực. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai phá bối cảnh, ngữ nghĩa nguyên ngữ, và những hệ quả thực tiễn sâu sắc của lời phán quan trọng này.
Để hiểu trọn vẹn lời Chúa phán, trước hết phải xem xét kỹ lưỡng bối cảnh và đối tượng Ngài đang nói chuyện. Phân đoạn này diễn ra tại đền thờ Giê-ru-sa-lem trong dịp Lễ Lều Tạm (Giăng 7:2). Sau những cuộc tranh luận gay gắt về thân thế và giáo lý của Ngài, câu 30 cho biết: "Khi Ngài còn đang phán như vậy, có nhiều kẻ tin Ngài." Đây là một chi tiết then chốt. Đối tượng nghe lời trong câu 31 không phải là những kẻ thù nghịch công khai, mà là "những người Giu-đa đã tin Ngài". Họ đã có một phản ứng tích cực—tin—đối với sứ điệp của Ngài.
Tuy nhiên, động từ "tin" ở đây (trong nguyên ngữ Hy Lạp là πιστεύω - pisteuō) cần được xem xét. Trong sách Phúc Âm Giăng, đức tin được mô tả ở nhiều cấp độ khác nhau. Có thứ tin dựa trên phép lạ (Giăng 2:23-25), tin nhưng giấu giếm vì sợ hãi (Giăng 12:42-43), và có thứ tin thật, dẫn đến sự xưng nhận và vâng phục trọn vẹn. Chúa Giê-su, Đấng thấu biết lòng người (Giăng 2:24-25), ngay lập tức đưa ra một tiêu chuẩn để phân biệt đức tin thật với sự đồng ý nhất thời hay cảm xúc bề ngoài. Điều kiện Ngài đưa ra—"nếu các ngươi hằng ở trong đạo ta"—chính là thước đo để chứng minh đức tin của họ có phải là đức tin cứu rỗi và dẫn đến môn đồ thật hay không.
Cụm từ then chốt này mang trong nó sự phong phú của ngôn ngữ Hy Lạp và tư tưởng thần học của Chúa Giê-su.
1. "Hằng Ở Trong" (μένω - menō): Động từ Hy Lạp μένω (menō) là một từ then chốt trong thần học của sứ đồ Giăng. Nó xuất hiện 40 lần trong sách Giăng và 27 lần trong thư 1 Giăng. Nghĩa căn bản của nó là "ở lại", "lưu lại", "cư ngụ", "gắn bó", "tiếp tục", "bền đỗ". Nó diễn tả một trạng thái liên tục, kiên định, không ngắt quãng. Nó không phải là một hành động một lần (như "tin" trong câu 30 có thể được hiểu), mà là một tình trạng kéo dài, một sự gắn kết bền chặt. Chúa Giê-su đã dùng cùng từ này trong ẩn dụ Gốc Nho: "Hãy cứ ở trong ta, thì ta sẽ ở trong các ngươi... Vì ngoài ta, các ngươi chẳng làm chi được" (Giăng 15:4-5). Sự "ở trong" này nói đến mối tương giao sống động, sự lệ thuộc hoàn toàn và sự hiệp một không tách rời.
2. "Đạo Ta" (λόγος μου - logos mou): Từ "đạo" ở đây được dịch từ danh từ Hy Lạp λόγος (logos), một từ vô cùng quan trọng và sâu sắc. Trong phần mở đầu sách Giăng, Chúa Giê-su chính là Ngôi Lời (Logos) đời đời (Giăng 1:1). Ở đây, Ngài dùng từ này để chỉ về chính lời phán dạy, sứ điệp, chân lý đến từ Ngài. "Đạo ta" không chỉ đơn thuần là một tập hợp các giáo lý hay câu nói (mặc dù bao gồm điều đó), mà còn là sự bày tỏ về chính Ngài, ý chỉ của Ngài, và lẽ thật cứu rỗi đến từ Ngài. Nó là hiện thân của chính Đấng Christ. Vì vậy, "ở trong đạo ta" đồng nghĩa với việc ở trong mối tương giao với chính Ngài, tiếp nhận, tin cậy và vâng phục trọn vẹn sự mặc khải từ Ngài.
Tóm lại, "hằng ở trong đạo ta" có nghĩa là kiên trì, bền đỗ, gắn bó liên tục và vâng phục đời sống đối với chính Chúa Giê-su và mọi lời dạy dỗ của Ngài. Đây là dấu hiệu của một môn đồ thật.
Chúa Giê-su gắn liền điều kiện với hai kết quả vĩ đại:
1. "Thì thật là môn đồ ta": Danh hiệu "môn đồ" (μαθητής - mathētēs) không chỉ là người nghe giảng, mà là người học trò gắn bó, đi theo và trở nên giống thầy mình. Chúa Giê-su xác định rõ: mối quan hệ môn đồ đích thực không được xác lập chỉ bởi một sự tuyên xưng đức tin ban đầu, mà bởi sự bền lòng, kiên trì trong lẽ thật của Ngài. Điều này hoàn toàn phù hợp với lời dạy của Ngài ở nơi khác: "Ai muốn theo ta, phải tự bỏ mình đi, mỗi ngày vác thập tự giá mình mà theo ta" (Lu-ca 9:23). Sự "theo" phải là hành động liên tục, mỗi ngày.
2. "Và các ngươi sẽ biết lẽ thật, và lẽ thật sẽ buông tha các ngươi" (câu 32): Đây là một lời hứa tuyệt vời dành cho những ai hằng ở trong đạo Ngài. "Biết" (γινώσκω - ginōskō) ở đây không phải là sự hiểu biết trí thức thuần túy, mà là sự nhận biết bằng kinh nghiệm, sự thông hiểu qua mối tương giao. "Lẽ thật" (ἀλήθεια - alētheia) chính là thực tại của Đức Chúa Trời được bày tỏ trong Chúa Giê-su (Giăng 14:6). Quá trình này có tính tiệm tiến: sự vâng phục liên tục (ở trong đạo) dẫn đến sự nhận biết ngày càng sâu sắc hơn về lẽ thật, và sự nhận biết ấy mang lại tự do.
"Buông tha" (ἐλευθερόω - eleutheroō) có nghĩa giải phóng, làm cho tự do. Tự do ở đây là gì? Chính bối cảnh cuộc đối thoại cho thấy: đó là sự tự do khỏi ách nô lệ của tội lỗi (Giăng 8:34). Những người đối thoại với Ngài tưởng mình tự do vì dòng dõi Áp-ra-ham (câu 33), nhưng Chúa Giê-su chỉ ra rằng ai phạm tội là tôi mọi của tội lỗi (câu 34). Chỉ có Con Đức Chúa Trời mới có quyền giải phóng họ thật sự (câu 36). Vậy, lời hứa này cho thấy: sự gắn bó liên tục với Chúa Giê-su và lẽ thật của Ngài là con đường duy nhất để kinh nghiệm sự giải phóng ngày càng trọn vẹn khỏi quyền lực, hậu quả và sự lừa dối của tội lỗi.
Lời dạy này không phải là lý thuyết suông, mà phải được áp dụng vào đời sống hằng ngày của mỗi Cơ Đốc nhân. Dưới đây là những bước thực tiễn:
1. Gắn Bó Liên Tục Với Lời Chúa (Kinh Thánh): Vì "đạo" Ngài được bày tỏ đầy đủ và trọn vẹn trong Kinh Thánh, nên "ở trong đạo" đòi hỏi việc đọc, học, suy ngẫm, và ghi nhớ Lời Chúa cách đều đặn (Thi Thiên 1:2-3; Giô-suê 1:8). Đây không phải là nhiệm vụ nặng nề, mà là sự nuôi dưỡng tâm linh, là nguồn lương thực hằng ngày (Ma-thi-ơ 4:4).
2. Duy Trì Đời Sống Cầu Nguyện và Tương Giao: Ở trong đạo Chúa cũng là ở trong mối tương giao với Ngài. Cầu nguyện là hơi thở của linh hồn, là phương tiện để chúng ta lắng nghe tiếng Chúa và bày tỏ lòng mình với Ngài. Sự tương giao này giữ cho chúng ta kết nối với Gốc Nho là Đấng Christ (Giăng 15:7).
3. Vâng Phục Cách Thực Tế: Đức tin chân chính luôn thể hiện qua sự vâng lời (Gia-cơ 2:17). "Hằng ở trong đạo" có nghĩa là khi chúng ta đọc hoặc nghe một lẽ thật từ Kinh Thánh, chúng ta tìm cách để vâng theo, dù lớn hay nhỏ. Sự vâng lời làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của chúng ta về lẽ thật (Giăng 7:17).
4. Sống Trong Sự Thông Công của Hội Thánh: Đạo Chúa không được sống trong sự cô lập. Chúng ta cần được nâng đỡ, dạy dỗ và khích lệ từ thân thể Đấng Christ (Hê-bơ-rơ 10:24-25). Sự thông công với các tín hữu chân chính giúp chúng ta bền đỗ trong đạo.
5. Tỉnh Thức Trước Những Sự Dạy Dỗ Sai Lầm: Phân đoạn sau đó (Giăng 8:37-47) cho thấy những người "đã tin" nhưng không chịu "ở trong đạo" cuối cùng đã bộc lộ sự chống đối và bị ảnh hưởng bởi cha mình là ma quỷ. Điều này cảnh tỉnh chúng ta phải cảnh giác, kiểm tra mọi sự dạy dỗ dưới ánh sáng của Lời Chúa (1 Giăng 4:1) để không bị dẫn ra ngoài lẽ thật.
Lời Chúa Giê-su trong Giăng 8:31 vừa là một lời mời gọi đầy yêu thương, vừa là một lời cảnh báo nghiêm túc. Ngài không hạ thấp tiêu chuẩn để có thêm số lượng người theo. Ngài mời gọi một đức tin trưởng thành, một sự gắn bó lâu dài, và một sự vâng phục triệt để. Đây chính là bản chất của môn đồ thật.
Ân điển của Đức Chúa Trời ban cho chúng ta đức tin để tin nhận Chúa Giê-su (Ê-phê-sô 2:8), và cũng chính ân điển ấy ban sức để chúng ta "hằng ở" trong Ngài. Sự bền đỗ không phải do sức riêng, nhưng là nhờ Đức Thánh Linh hành động trong chúng ta khi chúng ta đầu phục Ngài mỗi ngày. Hãy bắt đầu và tiếp tục mỗi ngày với quyết tâm ở trong Ngài, trong Lời Ngài và trong sự vâng phục Ngài. Khi đó, chúng ta sẽ không chỉ mang danh hiệu, mà thực sự "là môn đồ ta", kinh nghiệm quyền năng giải phóng của lẽ thật và hưởng sự tự do vinh hiển của con cái Đức Chúa Trời.
"Vậy nếu Con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do." (Giăng 8:36)