Người Samari Là Ai?
Trong Kinh Thánh, đặc biệt Tân Ước, chúng ta thường bắt gặp những nhân vật được gọi là “người Sa-ma-ri”. Từ câu chuyện nổi tiếng “Người Sa-ma-ri nhân lành” cho đến cuộc trò chuyện đầy ý nghĩa của Chúa Giê-xu với người đàn bà Sa-ma-ri bên giếng Gia-cốp, người Sa-ma-ri xuất hiện như một nhóm người đặc biệt, thường được nhắc đến với những định kiến xã hội và tôn giáo. Vậy, họ là ai? Nguồn gốc lịch sử của họ ra sao? Và tại sao họ lại quan trọng trong sứ điệp của Chúa Giê-xu? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh Kinh Thánh, khám phá nguồn gốc, tôn giáo, và ý nghĩa thần học của người Sa-ma-ri, đồng thời rút ra những bài học thiết thực cho đời sống Cơ Đốc ngày nay.
1. Nguồn Gốc Lịch Sử và Tôn Giáo của Người Samari
Để hiểu rõ về người Sa-ma-ri, chúng ta cần quay lại Cựu Ước, đặc biệt là thời kỳ sau khi vương quốc Y-sơ-ra-ên (phía Bắc) bị sụp đổ. Khoảng năm 722 TCN, vua A-si-ri là Sa-lô-ma-ne-xe (Shalmaneser) chiếm đóng thủ đô Sa-ma-ri (2 Các Vua 17:1-6) và bắt dân Y-sơ-ra-ên đi lưu đày. Sau đó, vua A-si-ri đưa người từ các vùng khác của đế quốc đến cư trú tại các thành của Sa-ma-ri (2 Các Vua 17:24). Những người này đến từ Ba-by-lôn, Cu-tha, A-va, Ha-mát và Sê-phạt-va-im. Họ mang theo thần tượng và tập tục riêng.
Ban đầu, vùng đất này vẫn còn một số dân Y-sơ-ra-ên sót lại, nhưng dần dần hòa huyết với những cư dân mới. Cư dân mới không biết cách thờ phượng Đức Giê-hô-va, nên Đức Chúa Trời sai sư tử đến giết một số người. Vua A-si-ri liền sai một thầy tế lễ bị lưu đày trở về để dạy họ cách thờ phượng Đức Giê-hô-va (2 Các Vua 17:25-28). Tuy nhiên, họ vẫn tiếp tục thờ lạy các thần của mình, đồng thời cũng thờ Đức Giê-hô-va. Điều này tạo nên một tôn giáo hỗn hợp, vừa thờ Đức Chúa Trời vừa thờ hình tượng. Kinh Thánh ghi: “Những dân tộc này kính sợ Đức Giê-hô-va, nhưng cũng phục vụ các thần tượng của họ” (2 Các Vua 17:33, Bản Truyền Thống).
Những cư dân mới và con cháu của họ sau này trở thành người Sa-ma-ri. Thành Sa-ma-ri (cũng là tên vùng) trở thành trung tâm của họ. Theo thời gian, họ phát triển một bản sắc riêng, tự nhận mình là con cháu của các chi phái Y-sơ-ra-ên (đặc biệt là Ép-ra-im và Ma-na-se) và giữ Ngũ Kinh (Torah) là thánh thư. Tuy nhiên, họ không chấp nhận các sách tiên tri và các văn bản khác của Cựu Ước. Họ cũng xây dựng một đền thờ trên núi Ga-ri-xim, đối lập với đền thờ tại Giê-ru-sa-lem. Việc này được nhắc đến trong sách Nê-hê-mi, khi San-ba-lát và Tô-bi-gia cố gắng ngăn cản việc tái thiết vách thành Giê-ru-sa-lem và cũng liên quan đến cuộc hôn nhân của thầy tế lễ với con gái San-ba-lát (Nê-hê-mi 13:28).
Người Do Thái (Giu-đa) xem người Sa-ma-ri là “ngoại bang lai căng”, không thuần chủng và tôn giáo không chính thống. Họ khinh miệt người Sa-ma-ri và tránh mọi tiếp xúc (Giăng 4:9). Sự thù nghịch này kéo dài suốt nhiều thế kỷ và vẫn còn vào thời Chúa Giê-xu.
2. Người Samari Trong Tân Ước: Những Cuộc Gặp Gỡ Đầy Ý Nghĩa
Trong Tân Ước, người Sa-ma-ri được đề cập trong bối cảnh của Chúa Giê-xu và Hội Thánh đầu tiên. Những cuộc gặp gỡ này mang ý nghĩa sâu sắc, phá vỡ rào cản và mở ra chân trời mới về vương quốc Đức Chúa Trời.
a. Cuộc Trò Chuyện Bên Giếng Gia-cốp (Giăng 4:1-42)
Chúa Giê-xu trên hành trình từ Giu-đê về Ga-li-lê, Ngài đi ngang qua vùng Sa-ma-ri. Điều này đã gây ngạc nhiên vì người Do Thái thường tránh đi qua Sa-ma-ri, họ thường đi đường vòng qua bên kia sông Giô-đanh. Nhưng Chúa Giê-xu cố ý đi qua đó. Tại giếng Gia-cốp, Ngài gặp một người đàn bà Sa-ma-ri đi lấy nước. Chúa bắt đầu cuộc trò chuyện: “Hãy cho Ta uống”. Người đàn bà ngạc nhiên: “Sao thầy là người Giu-đa, mà lại xin uống với tôi là người đàn bà Sa-ma-ri?” (c.9). Chúa Giê-xu vượt qua hai rào cản: sự phân biệt chủng tộc và giới tính. Ngài nói về “nước hằng sống” và chỉ ra đời sống riêng tư của bà. Bà nhận ra Ngài là Đấng Tiên tri và bàn về nơi thờ phượng: “Tổ phụ chúng tôi đã thờ lạy trên núi này; còn các ngươi lại nói rằng, nơi đáng thờ lạy là tại thành Giê-ru-sa-lem” (c.20). Chúa Giê-xu phán: “Giờ đến, khi các ngươi thờ lạy Cha, chẳng tại trên núi này, cũng chẳng tại Giê-ru-sa-lem... Đức Chúa Trời là thần, nên ai thờ lạy Ngài thì phải lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ lạy” (c.21-24).
Qua đó, Chúa Giê-xu tuyên bố rằng sự cứu rỗi đến từ người Do Thái (c.22), nhưng không còn bị giới hạn bởi địa lý hay dòng dõi; thờ phượng thật là vấn đề của tấm lòng và chân lý. Kết quả là nhiều người Sa-ma-ri trong thành tin Ngài là Đấng Christ, Cứu Chúa của thế gian (c.42).
b. Dụ Ngôn Người Sa-ma-ri Nhân Lành (Lu-ca 10:25-37)
Đây là một trong những dụ ngôn nổi tiếng nhất của Chúa Giê-xu, trả lời câu hỏi “Ai là người lân cận tôi?” Một thầy dạy luật hỏi để thử Chúa. Chúa kể về một người đi từ Giê-ru-sa-lem xuống Giê-ri-cô, bị cướp đánh trọng thương. Một thầy tế lễ và một người Lê-vi đi qua nhưng tránh sang bên kia đường. Rồi một người Sa-ma-ri đi qua, động lòng thương, băng bó vết thương, đưa đến quán trọ, và lo tiền phí tổn. Chúa hỏi: “Trong ba người đó, ai là người lân cận với kẻ bị cướp?” Thầy dạy luật đáp: “Người đã làm sự thương xót cho người.” Chúa bảo: “Hãy đi, và làm giống như vậy.”
Điểm đáng chú ý là Chúa chọn một người Sa-ma-ri, đối tượng bị người Do Thái khinh miệt, làm gương mẫu của tình yêu thương. Qua đó, Chúa dạy rằng “người lân cận” không phải chỉ là đồng bào cùng tín ngưỡng, mà là bất cứ ai đang cần sự giúp đỡ, và chúng ta phải yêu thương họ bằng hành động cụ thể.
c. Mười Người Phung (Lu-ca 17:11-19)
Khi Chúa Giê-xu đi đến Giê-ru-sa-lem, Ngài đi qua biên giới giữa Sa-ma-ri và Ga-li-lê. Có mười người phung đứng đằng xa kêu xin Chúa thương xót. Chúa bảo họ đi trình diện với thầy tế lễ, và trong khi đi họ được sạch. Một người trong số họ, thấy mình được lành, liền quay lại, lớn tiếng ngợi khen Đức Chúa Trời, và sấp mình dưới chân Chúa tạ ơn. Người đó lại là người Sa-ma-ri. Chúa phán: “Chẳng phải mười người đều được sạch sao? Còn chín người kia ở đâu? Sao không thấy ai trở lại tôn vinh Đức Chúa Trời, chỉ có người ngoại bang này?” Rồi Ngài bảo người ấy: “Hãy đứng dậy, về đi; đức tin của ngươi đã cứu ngươi.”
Ở đây, người Sa-ma-ri đại diện cho sự biết ơn và đức tin, đối lập với sự vô ơn của những người Do Thái. Qua đó, Chúa nhấn mạnh rằng đức tin và lòng biết ơn quan trọng hơn dòng dõi.
d. Sứ Mạng Truyền Giáo tại Sa-ma-ri (Công Vụ 8:1-25)
Sau khi Ê-tiên bị ném đá và Hội Thánh tại Giê-ru-sa-lem bị bách hại dữ dội, các tín hữu tản lạc đi các nơi. Phi-líp (một trong bảy chấp sự) đã đi đến thành Sa-ma-ri giảng về Đấng Christ. Dân chúng lắng nghe và nhiều người tin nhận, kể cả một người tên Si-môn từng làm phù thủy. Khi các sứ đồ tại Giê-ru-sa-lem nghe tin, họ sai Phi-e-rơ và Giăng đến. Hai ông cầu nguyện để các tín hữu nhận lãnh Đức Thánh Linh, và họ đặt tay trên họ. Sự kiện này đánh dấu việc Tin Lành lan rộng đến dân Sa-ma-ri, vượt qua ranh giới dân tộc. Đây là bước đầu tiên trong việc thực hiện Đại Mạng Lệnh: “... các ngươi sẽ làm chứng về Ta tại Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất” (Công Vụ 1:8).
3. Ý Nghĩa Thần Học: Vượt Qua Ranh Giới, Mở Rộng Ân Điển
Những câu chuyện về người Sa-ma-ri trong Tân Ước không đơn thuần là những sự kiện lịch sử, mà mang ý nghĩa thần học sâu sắc về bản chất của vương quốc Đức Chúa Trời và sự cứu rỗi.
- Sự cứu rỗi dành cho tất cả mọi người: Dù người Sa-ma-ri bị xem là ngoại bang, họ vẫn được Đức Chúa Trời yêu thương và được mời gọi tin nhận Chúa Giê-xu. Điều này thể hiện rõ trong Giăng 4:42: “Ngài thật là Cứu Chúa của thế gian”.
- Thờ phượng thật không lệ thuộc vào nơi chốn hay hình thức: Chúa Giê-xu phá bỏ sự cạnh tranh giữa núi Ga-ri-xim và Giê-ru-sa-lem, khẳng định rằng thờ phượng thật phải “trong tâm thần và lẽ thật”.
- Tình yêu thương vượt trên định kiến và truyền thống: Dụ ngôn Người Sa-ma-ri nhân lành dạy rằng yêu thương người lân cận không có biên giới; chúng ta phải thể hiện lòng thương xót với bất cứ ai đang gặp khó khăn, bất kể chủng tộc, tôn giáo hay địa vị.
- Lòng biết ơn và đức tin được đánh giá cao: Trong câu chuyện mười người phung, người Sa-ma-ri duy nhất trở lại tạ ơn đã nhận được lời khen: “đức tin của ngươi đã cứu ngươi”. Điều này cho thấy đức tin chân thành quan trọng hơn việc thuộc về một dân tộc đặc biệt.
4. Ứng Dụng Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay
Những bài học từ người Sa-ma-ri vẫn còn nguyên giá trị cho Hội Thánh và cá nhân Cơ Đốc nhân trong thế kỷ 21.
a. Phá Vỡ Định Kiến và Rào Cản
Xã hội chúng ta vẫn còn nhiều định kiến về chủng tộc, giai cấp, văn hóa, hay giáo phái. Làm môn đệ Chúa Giê-xu, chúng ta được kêu gọi nhìn người khác bằng con mắt của Đức Chúa Trời, không phân biệt. Chúng ta hãy noi gương Chúa Giê-xu, Ngài chủ động gặp gỡ người Sa-ma-ri, chữa lành và tiếp nhận họ. Hãy tìm kiếm cơ hội để xây dựng mối quan hệ với những người khác biệt, đặc biệt là những người bị xã hội xem thường.
b. Thực Hành Lòng Thương Xót Cụ Thể
Dụ ngôn Người Sa-ma-ri nhân lành dạy chúng ta không chỉ cảm thông mà phải hành động. Khi thấy người đang đau khổ, dù họ là ai, chúng ta hãy sẵn sàng giúp đỡ theo khả năng. Điều này có thể bao gồm việc hỗ trợ vật chất, lắng nghe, cầu nguyện, hay đơn giản là dành thời gian. Tình yêu thương phải được thể hiện bằng việc làm, chứ không chỉ bằng lời nói (1 Giăng 3:18).
c. Sống Đức Tin Chân Thật và Biết Ơn
Người Sa-ma-ri trong Lu-ca 17 đã quay lại tạ ơn Chúa. Chúng ta cần có thái độ biết ơn về những ơn lành Chúa ban hằng ngày. Thay vì xem đó là điều hiển nhiên, hãy dâng lời cảm tạ và ca ngợi Ngài. Đồng thời, đức tin chân thật sẽ được biểu lộ qua sự vâng phục và tôn vinh Chúa.
d. Truyền Giáo Cho Mọi Dân Tộc
Hội Thánh đầu tiên đã vâng lệnh Chúa, mang Tin Lành đến Sa-ma-ri rồi đến tận cùng trái đất. Ngày nay, Đại Mạng Lệnh vẫn còn hiệu lực. Chúng ta cần tích cực chia sẻ Phúc Âm cho những người xung quanh, kể cả những người thuộc nền văn hóa, tôn giáo khác. Hãy nhớ rằng Đức Chúa Trời muốn mọi người được cứu (1 Ti-mô-thê 2:4).
e. Thờ Phượng Trong Tâm Thần và Lẽ Thật
Đền thờ không còn là nơi chốn vật chất; Đấng Christ đã mở đường cho chúng ta đến gần Đức Chúa Trời. Chúng ta thờ phượng Ngài bằng tấm lòng chân thành, được Lời Chúa hướng dẫn. Điều này nhắc nhở chúng ta không nên quá chú trọng hình thức bên ngoài, hay tranh cãi về phương pháp, nhưng tập trung vào mối tương giao cá nhân với Chúa.
5. Kết Luận
Người Sa-ma-ri trong Kinh Thánh là một minh họa sống động về ân điển phá vỡ mọi rào cản của con người. Từ một dân tộc bị khinh miệt, họ trở thành đối tượng của tình yêu và sự cứu rỗi của Chúa Giê-xu. Những câu chuyện về họ dạy chúng ta rằng vương quốc Đức Chúa Trời không bị giới hạn bởi dòng dõi hay địa lý, mà dành cho bất cứ ai tin nhận Ngài. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi noi gương Chúa Giê-xu: vượt qua định kiến, thực hành lòng thương xót, sống biết ơn và trung tín trong thờ phượng, đồng thời nhiệt thành đem Tin Lành đến mọi dân tộc. Nguyện câu chuyện về người Sa-ma-ri tiếp tục cảm động và biến đổi chúng ta, để chúng ta trở thành những “người lân cận nhân lành” trong thế giới hôm nay.