Tại sao Đức Chúa Trời phải ban Con Ngài mới cứu được chúng ta?
Trong thế giới tôn giáo, nhiều người thắc mắc: Tại sao Đức Chúa Trời Toàn Năng không thể đơn giản tha thứ tội lỗi cho con người mà lại phải ban Con Một của Ngài chịu chết đau đớn trên thập tự giá? Đây không chỉ là câu hỏi thần học mà còn là trọng tâm của đức tin Cơ Đốc. Bài viết này sẽ khám phá câu trả lời từ Kinh Thánh, với những giải nghĩa từ nguyên văn Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, để chúng ta thấy được sự khôn ngoan, công bình và tình yêu tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong kế hoạch cứu rỗi qua Chúa Giê-xu Christ.
1. Vấn đề của nhân loại: Tội lỗi và hình phạt
Kinh Thánh tuyên bố: “Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời” (Rô-ma 3:23). Từ nguyên tội A-đam, tất cả con cháu loài người đều bị nhiễm tội lỗi và hư hoại (Rô-ma 5:12). Đức Chúa Trời là Đấng thánh khiết tuyệt đối, không thể dung thứ tội lỗi (Ha-ba-cúc 1:13). Ngài cũng là Đấng công bình, phải trừng phạt tội lỗi. “Tiền công của tội lỗi là sự chết” (Rô-ma 6:23a). Sự chết ở đây bao gồm cả sự chết thuộc thể lẫn sự chết thuộc linh – sự chia lìa đời đời với Đức Chúa Trời.
Do đó, loài người đang ở trong tình trạng tuyệt vọng: không ai tự mình có thể đáp ứng được tiêu chuẩn thánh khiết của Đức Chúa Trời, và mọi nỗ lực tự cứu mình đều thất bại (Ê-phê-sô 2:8-9). Vì thế, nếu Đức Chúa Trời muốn cứu con người, Ngài phải giải quyết vấn đề tội lỗi một cách thỏa đáng, vừa giữ được sự công bình, vừa thể hiện tình yêu thương.
2. Sự công bình và tình yêu của Đức Chúa Trời: Hai thuộc tính không mâu thuẫn
Một số người cho rằng Đức Chúa Trời có thể đơn giản tha thứ tội lỗi mà không cần hy sinh. Nhưng nếu làm thế, Ngài sẽ vi phạm chính bản tính công bình và thánh khiết của mình. Đức Chúa Trời không thể nói dối hay thay đổi (Dân số ký 23:19). Ngài đã tuyên bố rằng linh hồn nào phạm tội thì phải chết (Ê-xê-chi-ên 18:4). Nếu Ngài bỏ qua tội lỗi mà không trừng phạt, Ngài sẽ không còn là Đấng công bình, và luật pháp của Ngài trở thành vô hiệu. Mặt khác, Đức Chúa Trời cũng là tình yêu (1 Giăng 4:8) và Ngài không muốn một người nào chết mất (2 Phi-e-rơ 3:9). Vậy, làm sao để vừa thực thi công lý, vừa tỏ ra yêu thương? Kế hoạch cứu rỗi qua Chúa Giê-xu Christ chính là câu trả lời hoàn hảo.
3. Sự cần thiết của sự chuộc tội: “Không đổ huyết thì không có sự tha thứ”
Trong Cựu Ước, Đức Chúa Trời đã thiết lập hệ thống tế lễ, nơi con sinh bị giết để tạm thời chuộc tội cho dân sự. Tác giả sách Hê-bơ-rơ giải thích: “Theo luật pháp thì hầu hết mọi vật đều nhờ huyết mà được sạch: không đổ huyết thì không có sự tha thứ” (Hê-bơ-rơ 9:22). Nguyên tắc này cho thấy tội lỗi phải được đền bằng sự chết. Tuy nhiên, huyết của bò đực, dê đực không thể cất tội đi thật sự; chúng chỉ là hình bóng của sự hy sinh hoàn hảo sẽ đến (Hê-bơ-rơ 10:4).
Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ “chuộc” (כָּפַר, kaphar) có nghĩa là “che đậy, làm nguôi cơn giận, chuộc tội”. Để tội lỗi được tha thứ vĩnh viễn, cần một sự chuộc tội trọn vẹn và đủ giá trị vô hạn. Chỉ có một sinh mạng hoàn hảo, không tì vết, mới có thể làm giá chuộc cho tất cả.
4. Tại sao phải là Con Đức Chúa Trời? – Đấng Christ, Đấng trung bảo duy nhất
Kinh Thánh khẳng định: “Vì chỉ có một Đức Chúa Trời, và chỉ có một Đấng Trung Gian giữa Đức Chúa Trời và loài người, là Đức Chúa Giê-xu Christ, là người” (1 Ti-mô-thê 2:5). Tại sao không một thiên sứ hay một người nào khác có thể làm Đấng Trung Gian? Bởi vì:
- Chỉ có Đấng Christ mới vô tội: Ngài là Đấng “thánh khiết, không tội, không ô uế, biệt riêng khỏi kẻ có tội” (Hê-bơ-rơ 7:26). Là Con Đức Chúa Trời từ trời, Ngài hoàn toàn không vương tội lỗi (2 Cô-rinh-tô 5:21).
- Chỉ có Đấng Christ mới có giá trị vô hạn: Giá trị của sự hy sinh tùy thuộc vào phẩm giá của người chịu hy sinh. Vì Ngài là Đức Chúa Trời nhập thể (Giăng 1:1,14), sự chết của Ngài có giá trị vô hạn, đủ để đền tội cho vô số người (1 Giăng 2:2).
- Đấng Christ phải trở nên người để đại diện cho loài người: Ngài “đến từ dòng dõi Đa-vít theo phần xác” (Rô-ma 1:3), chia sẻ bản tính loài người để có thể chịu chết thay cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 2:14). Là người, Ngài đại diện cho nhân loại; là Đức Chúa Trời, Ngài có quyền năng phá tan sự chết và ban sự sống đời đời.
Trong Rô-ma 3:25, Phao-lô dùng từ Hy Lạp “ἱλαστήριον” (hilastērion) để mô tả Chúa Giê-xu là “của lễ chuộc tội”. Từ này trong bản Bảy Mươi (LXX) thường chỉ nắp thi ân trên Hòm Giao Ước, nơi huyết được rảy để chuộc tội cho Y-sơ-ra-ên. Chúa Giê-xu chính là nắp thi ân mới, nơi sự công bình và tình yêu của Đức Chúa Trời gặp nhau.
5. Huyết và sự chết thay thế của Chúa Giê-xu: “Của lễ vẹn toàn dâng một lần đủ cả”
Khi Chúa Giê-xu chịu chết trên thập tự giá, Ngài gánh lấy tội lỗi của cả thế gian. Ngài là Chiên Con của Đức Chúa Trời, chịu cất tội lỗi thế gian (Giăng 1:29). Tiên tri Ê-sai đã báo trước: “Nhưng Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương, bởi sự sửa phạt Người chịu chúng ta được bình an, bởi lằn roi Người chúng ta được lành bịnh” (Ê-sai 53:5).
Chúa Giê-xu tuyên bố: “Con Người đã đến… phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Từ “giá chuộc” trong tiếng Hy Lạp là “λύτρον” (lutron), chỉ giá phải trả để giải phóng một nô lệ. Chúa Giê-xu đã trả giá bằng chính mạng sống Ngài để giải thoát chúng ta khỏi ách nô lệ tội lỗi và sự chết đời đời.
Quan trọng hơn, sự hy sinh của Ngài là một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 10:10). Khác với tế lễ Cựu Ước phải lặp đi lặp lại, Chúa Giê-xu đã dâng chính mình làm của lễ hoàn hảo, đem lại sự cứu rỗi vĩnh viễn cho những ai tin.
6. Sự phục sinh và thăng thiên: Bảo chứng của sự chiến thắng
Nếu Chúa Giê-xu chỉ chết mà không sống lại, thì hy vọng cứu rỗi sẽ vô ích (1 Cô-rinh-tô 15:17). Nhưng Ngài đã sống lại từ kẻ chết vào ngày thứ ba, chứng minh rằng Ngài đã hoàn toàn thắng tội lỗi và sự chết. Sự phục sinh xác nhận rằng Đức Chúa Trời đã chấp nhận sự hy sinh của Ngài (Rô-ma 4:25). Sau đó, Ngài thăng thiên ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, cầu thay cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25).
Nhờ sự phục sinh, chúng ta cũng được ban Thánh Linh, là Đấng bảo đảm cơ nghiệp đời đời (Ê-phê-sô 1:13-14). Vì vậy, sự cứu rỗi mà Chúa Giê-xu mang lại là trọn vẹn và bảo đảm.
7. Ứng dụng cho đời sống Cơ Đốc nhân
Hiểu được lý do tại sao Đức Chúa Trời phải ban Con Ngài để cứu chúng ta đem lại những hệ quả thực tiễn:
- Đáp ứng bằng đức tin: Sự cứu rỗi không do công đức, nhưng nhận lãnh bởi đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9). Hãy tiếp nhận Chúa Giê-xu làm Cứu Chúa cá nhân, tin rằng Ngài đã chết thay cho tội lỗi của mình và sống lại. Không có con đường nào khác: “Chúa Giê-xu đáp rằng: Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha” (Giăng 14:6).
- Sống biết ơn và vâng phục: Vì chúng ta đã được chuộc bằng giá rất cao (1 Cô-rinh-tô 6:20), hãy dâng đời sống mình làm của lễ sống cho Đức Chúa Trời (Rô-ma 12:1). Hãy sống xứng đáng với ân điển đã nhận, yêu thương và phục vụ người khác.
- Rao giảng Tin Lành: Sự cứu rỗi là quà tặng cho cả thế gian, nhưng mỗi người cần nghe và tin. Chúng ta được giao trách nhiệm làm chứng về Chúa Giê-xu (Công vụ 1:8). Hãy chia sẻ lý do Chúa phải chịu chết và phục sinh để nhiều người được cứu.
- An nghỉ trong sự bảo đảm: Vì Chúa Giê-xu đã hoàn tất công việc cứu rỗi, chúng ta không còn bị lên án (Rô-ma 8:1). Hãy sống trong tự do và hy vọng về sự sống đời đời.
Kết luận
Đức Chúa Trời phải ban Con Một của Ngài để cứu chúng ta vì chỉ có Đấng Christ mới có thể đáp ứng cả công lý lẫn tình yêu của Đức Chúa Trời. Ngài là Chiên Con không tì vết, gánh tội thế gian, chịu hình phạt thay cho chúng ta. Sự chết và phục sinh của Ngài mở ra con đường duy nhất để con người được hòa thuận với Đức Chúa Trời. Ước mong mỗi chúng ta đều tiếp nhận ân điển này bằng đức tin và sống vì sự vinh hiển của Ngài.
“Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.” (Giăng 3:16)