Gad Là Ai Trong Kinh Thánh?
Trong bối cảnh lịch sử cứu rỗi của Đức Chúa Trời dành cho dân Y-sơ-ra-ên, tên gọi của mỗi chi phái đều mang một câu chuyện, một sứ mạng và một lời tiên tri riêng biệt. Trong số mười hai chi phái, Gát (Gad) thường không được nhắc đến nhiều như Giu-đa, Lê-vi hay Giô-sép, nhưng vai trò và đặc điểm của chi phái này lại chứa đựng những bài học thuộc linh sâu sắc về sự chiến đấu, sự trung tín trong nhiệm vụ, và phước hạnh trong sự vâng lời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá về Gát từ nhiều góc độ: từ tổ phụ Gát, con trai của Gia-cốp, đến chi phái Gát và cả một nhà tiên tri quan trọng thời vua Đa-vít cùng tên.
Theo sách Sáng Thế Ký, Gát là con trai thứ bảy của tổ phụ Gia-cốp (Y-sơ-ra-ên) và là con đầu lòng của bà Xinh-ba (Zilpah), người đầy tớ gái mà Lê-a đã gả cho Gia-cốp (Sáng Thế Ký 30:9-11). Tên của ông mang ý nghĩa then chốt, phản ánh hoàn cảnh ra đời. Khi bà Xinh-ba sinh được một con trai, Lê-a đã reo lên: "May mắn đã đến!" (Sáng Thế Ký 30:11). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ "Gad" (גָּד) có nghĩa là "may mắn", "vận may" hoặc "một đội quân". Tên này xuất phát từ gốc động từ có nghĩa là "xâm lấn", "tấn công", hay "chia cắt", ám chỉ đến một nhóm người tụ họp lại, thường là cho mục đích chiến tranh. Vì vậy, ngay từ tên gọi, đã có một sự báo trước về tính cách chiến binh của chi phái sẽ ra từ ông.
Khi Gia-cốp trên giường bệnh, sắp qua đời, ông đã nói lời tiên tri và chúc phước cho mỗi người con trai của mình. Lời tiên tri về Gát được chép trong Sáng Thế Ký 49:19:
"Hỡi Gát, một đạo binh sẽ xông vào nó; nhưng nó sẽ xông đánh lại nơi cuối cùng."
Câu này trong tiếng Hê-bơ-rơ mang tính thơ ca và chơi chữ. Tên "Gad" nghe gần giới với từ "gedud" (גְּדוּד) có nghĩa là "một đội quân" hoặc "một băng đảng". Lời tiên tri này mô tả một nghịch lý: Gát sẽ bị một đạo binh xông vào (có thể hiểu là bị tấn công), nhưng chính Gát sẽ phản công và chiến thắng ở hậu phương. Điều này ứng nghiệm trước về tính cách chiến đấu mạnh mẽ và khả năng phục hồi của chi phái Gát. Họ sẽ là những chiến binh dũng cảm, có thể chịu đựng cuộc tấn công ban đầu nhưng cuối cùng sẽ đánh trả và giành chiến thắng.
Chi phái Gát, con cháu của tổ phụ Gát, nổi bật với hai đặc điểm chính: sự mạnh mẽ trong chiến trận và quyết định định cư ở phía đông sông Giô-đanh – một quyết định mang tính thỏa hiệp nhưng cũng thể hiện trách nhiệm.
1. Sản Nghiệp và Sự Thỏa Hiệp: Khi dân Y-sơ-ra-ên sắp vào Đất Hứa, chi phái Gát cùng với chi phái Ru-bên và phân nửa chi phái Ma-na-se đã nhìn thấy vùng đất Ghi-lê-át ở phía đông sông Giô-đanh là nơi thích hợp cho các bầy gia súc đông đúc của họ. Họ đã đến xin Môi-se và các lãnh đạo được nhận phần đất đó làm sản nghiệp, thay vì vào bên kia sông (Dân Số Ký 32:1-5). Ban đầu, Môi-se rất tức giận, xem đây là hành động khiến lòng dân chúng nản chí như tổ phụ họ đã làm tại Ca-đe Ba-nê-a (Dân Số Ký 32:6-15). Tuy nhiên, các trưởng tộc Gát và Ru-bên đã đưa ra một đề nghị đầy trách nhiệm: Họ sẽ xây cất chuồng cho bầy súc vật và thành ấp cho con trẻ, còn tất cả những người có khả năng chiến đấu sẽ cầm binh khí đi cùng toàn dân Y-sơ-ra-ên vượt sông Giô-đanh, "không trở về nhà cho đến chừng nào anh em Y-sơ-ra-ên đã nhận được phần sản nghiệp mình" (Dân Số Ký 32:16-19). Lời hứa này đã làm nguôi cơn giận của Môi-se và được chấp nhận với điều kiện họ phải giữ lời (Dân Số Ký 32:20-24).
2. Lời Chúc Phước Của Môi-se: Trước khi qua đời, Môi-se cũng chúc phước cho từng chi phái. Lời chúc cho Gát được ghi trong Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:20-21:
"Người chúc phước cho Gát rằng: Đấng mở rộng bờ cõi cho Gát được ngợi khen! Gát ở đó như sư tử cái, xé cánh tay, luôn cả đầu. Người đã chọn cho mình phần đất đầu nhất; Vì ở đó có phần dành cho nhà lãnh đạo, và người đã đến cùng các trưởng của dân sự. Người làm theo sự công bình của Đức Giê-hô-va, Và những phán quyết của Ngài đối với Y-sơ-ra-ên."
Lời chúc này nhấn mạnh:
- Chiến Binh Dũng Mãnh: Hình ảnh "sư tử cái" (trong một số bản dịch khác là "sư tử đực") biểu tượng cho sự dũng cảm, mạnh mẽ và chiến thắng.
- Tinh Thần Tiên Phong: "Phần đất đầu nhất" có thể chỉ việc họ chọn đất trước, và việc họ sẽ đi tiên phong trong các trận chiến.
- Sự Vâng Lời và Công Bình: Câu cuối cùng ca ngợi Gát vì đã làm theo sự công bình và phán quyết của Đức Giê-hô-va. Đây là lời khen hiếm hoi về phương diện thuộc linh, cho thấy sự trung tín của họ trong giao ước với Đức Chúa Trời và với anh em mình.
3. Sự Trung Tín Giữ Lời Hứa: Sách Giô-suê chương 1 đến 22 ghi lại chi tiết việc chi phái Gát, cùng với Ru-bên và Ma-na-se, đã trung tín giữ lời hứa. Họ để gia đình và tài sản lại, vượt sông Giô-đanh và chiến đấu cùng anh em mình trong suốt 7 năm chinh phục Đất Hứa (Giô-suê 4:12-13, 22:1-3). Chỉ sau khi Giô-suê ban cho họ lời khen ngợi và chúc phước, họ mới trở về phần đất của mình. Hành động này minh họa một tinh thần trách nhiệm cộng đồng mạnh mẽ và lòng trung thành với giao ước.
Sử biên niên Cựu Ước tiếp tục làm nổi bật hình ảnh những dũng sĩ từ chi phái Gát. Trong I Sử Ký 5:18-22, miêu tả về các chiến sĩ Gát trong trận chiến chống lại dân Ha-ga-rít: "Người Gát… đều là lính chiến, có tài cầm binh khí khiên và giáo, mặt như mặt sư tử, lanh lẹ như hoàng dương trên núi… Chúng kêu cầu cùng Đức Chúa Trời trong cơn chiến trận, Ngài nhậm lời chúng, bởi vì chúng nhờ cậy Ngài." Đoạn Kinh Thánh này cho thấy: - Tài năng quân sự bẩm sinh: "Mặt như mặt sư tử" cho thấy sự dũng mãnh và oai phong. - Sự lanh lẹ và thích nghi: "Lanh lẹ như hoàng dương trên núi" ám chỉ kỹ năng chiến đấu trong địa hình đồi núi quê hương họ. - Điểm then chốt thuộc linh: "Chúng nhờ cậy Ngài". Dù là những chiến binh thiện chiến, họ biết rõ nguồn chiến thắng thật sự đến từ việc kêu cầu và nhờ cậy Đức Giê-hô-va. Đây là bài học quan trọng: tài năng tự nhiên phải được đặt dưới sự lãnh đạo và nương cậy vào Đức Chúa Trời.
Trong I Sử Ký 12:8-15, khi Đa-vít đang trốn tránh Sau-lơ, một nhóm anh hùng từ chi phái Gát đã đến cùng ông tại đồn trong đồng vắng. Họ được mô tả là "những người dũng sĩ, đi đến cùng Đa-vít; chúng là những người mạnh bạo, đánh giặc, cầm khiên và giáo; mặt như mặt sư tử, lanh lẹ như hoàng dương trên núi". Những người này còn có khả năng đặc biệt: "Kẻ nhỏ nhất địch nổi một trăm người, kẻ lớn nhất địch nổi một ngàn người". Họ đã vượt sông Giô-đanh trong mùa nước lụt, một hành động mạo hiểm thể hiện lòng quyết tâm gia nhập hàng ngũ của vị vua tương lai được Đức Chúa Trời xức dầu. Sự trung thành này của người Gát với Đa-vít đã được đền đáp và ghi nhận.
Một nhân vật quan trọng khác trong Kinh Thánh mang tên Gát là "Gát, đấng tiên kiến của vua Đa-vít" (II Sa-mu-ên 24:11). Ông không phải là con cháu của chi phái Gát, nhưng là một nhà tiên tri (tiên tri) trung thành phục vụ Đức Chúa Trời và vua Đa-vít. Ông xuất hiện trong ba tình huống then chốt:
1. Người Cố Vấn Cho Đa-vít Lúc Trốn Tránh: Khi Đa-vít bị Sau-lơ truy đuổi và giả điên trước vua A-kích, ông đã trốn đến hang đá A-dúp. I Sa-mu-ên 22:5 cho biết chính "Gát, đấng tiên tri" đã khuyên Đa-vít: "Chớ ở trong đồn nầy; hãy đi đến xứ Giu-đa." Lời khuyên này rất khôn ngoan, đưa Đa-vít trở về địa phận của chi phái mình, nơi ông có thể nhận được sự ủng hộ và an toàn hơn. Gát ở đây đóng vai trò là tiếng nói của Đức Chúa Trời, hướng dẫn lãnh đạo thuộc linh.
2. Người Truyền Đạt Sự Phán Xét và Ân Điển: Sự kiện quan trọng nhất liên quan đến tiên tri Gát được chép trong II Sa-mu-ên 24 và I Sử Ký 21. Sau khi vua Đa-vít phạm tội kiểm tra dân số vì lòng kiêu ngạo và tự cậy vào quân đội, Đức Giê-hô-va nổi giận. Chính Gát là người được sai đến để công bố sự phán xét và cho Đa-vít chọn một trong ba hình phạt (II Sa-mu-ên 24:11-13). Sau khi Đa-vít chọn và dân chúng bị dịch hạch, cũng chính Gát được sai đến lần thứ hai với lời chỉ dẫn về sự chuộc tội: "Hãy đi lên, dựng một bàn thờ cho Đức Giê-hô-va tại sân đạp lúa của Ọt-nan, người Giê-bu-sít." (I Sử Ký 21:18). Việc vâng lời dẫn đến việc Đa-vít xây bàn thờ, dâng của lễ, và cơn dịch hạch được ngưng lại. Gát trong vai trò này là cầu nối giữa sự thánh khiết công bình của Đức Chúa Trời (phán xét tội lỗi) và lòng thương xót của Ngài (con đường chuộc tội).
3. Người Tổ Chức Việc Thờ Phượng: I Sử Ký 29:29 và II Sử Ký 29:25 cho thấy tiên tri Gát, cùng với nhà tiên tri Na-than, đã ghi chép lại các việc làm của vua Đa-vít và tham gia vào việc thiết lập trật tự thờ phượng trong đền thờ dưới thời Đa-vít và Sa-lô-môn. Ông là một trong những người đặt nền móng cho sự thờ phượng chính thức của Y-sơ-ra-ên.
Cuộc đời và lịch sử của Gát để lại nhiều bài học quý giá cho hành trình đức tin của chúng ta:
1. Tài Năng Tự Nhiên Được Thánh Hóa Cho Công Việc Chúa: Chi phái Gát được ban cho tài năng chiến đấu thiên bẩm. Thay vì sử dụng nó cho mục đích ích kỷ, họ đã cam kết dùng nó để bảo vệ và chiến đấu cho cả cộng đồng dân sự Đức Chúa Trời. Cơ Đốc nhân ngày nay cũng được Đức Chúa Trời ban cho những ân tứ, kỹ năng và tài năng khác nhau (Rô-ma 12:6-8). Chúng ta được kêu gọi dâng những điều đó lên cho Chúa, sử dụng chúng để phục vụ Hội Thánh và gây dựng Thân Thể Đấng Christ, chứ không phải để vun vén lợi ích cá nhân.
2. Tinh Thần Trách Nhiệm và Giữ Lời Hứa: Người Gát đã hứa và giữ lời hứa dù phải trả giá bằng sự xa cách gia đình và nguy hiểm tính mạng trong nhiều năm. Trong thời đại mà chữ tín dễ bị xem thường, Cơ Đốc nhân được kêu gọi sống thành thật và giữ lời hứa. "Nhưng điều đã ra từ môi miệng ngươi, ngươi phải giữ làm theo" (Phục Truyền 23:23). Điều này áp dụng cho những giao ước trong hôn nhân, công việc, hội thánh và mọi mối quan hệ.
3. Chiến Đấu Thuộc Linh Với Sự Nương Cậy: Người Gát dũng mãnh nhưng biết "kêu cầu cùng Đức Chúa Trời trong cơn chiến trận". Đời sống Cơ Đốc là một trận chiến thuộc linh chống lại tội lỗi, ma quỷ và thế gian (Ê-phê-sô 6:12). Chúng ta có thể có "mặt như sư tử" – sự can đảm và quyết tâm – nhưng chiến thắng thật sự chỉ đến khi chúng ta nhờ cậy Chúa, không cậy vào sức mạnh hay kỹ năng riêng (Xa-cha-ri 4:6). Sự cầu nguyện là vũ khí tối thượng.
4. Vâng Theo Sự Hướng Dẫn Của Đức Chúa Trời Dù Khó Khăn: Tiên tri Gát đã phải đưa ra những sứ điệp khó khăn cho Đa-vít (sự phán xét). Ông trung thành với Đức Chúa Trời hơn là tìm cách làm vừa lòng vua. Chúng ta cũng được kêu gọi trung thành với Lời Chúa, dù đôi khi sự dạy dỗ đó có thể trái với ý muốn hay văn hóa thế tục. Đồng thời, mỗi tín hữu cần có tấm lòng như Đa-vít, biết lắng nghe và vâng theo sự sửa dạy từ Lời Chúa qua những công cụ Ngài sai đến.
5. Chọn Lựa và Hệ Quả: Việc chi phái Gát chọn đất phía đông sông Giô-đanh có những ưu điểm (đất tốt cho chăn nuôi) nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro (xa cách tương đối với trung tâm thờ phượng tại Si-lô và sau này là Giê-ru-sa-lem, dễ bị tấn công từ các dân ngoại bang). Trong thực tế, chi phái Gát thường là một trong những chi phái đầu tiên bị lưu đày khi Asy-ri xâm lăng (II Các Vua 15:29). Mỗi quyết định của chúng ta đều có hệ quả thuộc linh. Cần khôn ngoan cầu xin sự hướng dẫn của Chúa, xem xét lâu dài hơn là lợi ích trước mắt.
Từ một cái tên có nghĩa là "may mắn" hay "đội quân", Gát trong Kinh Thánh đã hiện thân cả hai ý nghĩa đó một cách thuộc linh. Tổ phụ Gát khởi đầu một dòng dõi chiến binh. Chi phái Gát trở thành những dũng sĩ trung thành, biết kết hợp sức mạnh thể chất với sự nương cậy thuộc linh. Và tiên tri Gát là mẫu mực của một đầy tớ trung tín, công bố cả sự phán xét lẫn đường lối ăn năn. Họ nhắc nhở chúng ta rằng, trong vương quốc Đức Chúa Trời, mỗi cá nhân và mỗi chi phái (hay mỗi hội thánh, mỗi tín hữu ngày nay) đều có một vị trí và sứ mạng riêng. Điều quan trọng không phải là sự nổi tiếng, mà là sự trung tín với phần việc Chúa giao, sự can đảm trong trận chiến thuộc linh, và trên hết, là lòng nhờ cậy hoàn toàn vào ân điển và quyền năng của Đức Giê-hô-va, Đấng ban cho chúng ta chiến thắng sau cùng trong Đấng Christ.
Như lời chép: "Vả, nhờ ngươi, tôi đánh đổ cả đạo binh; nhờ Đức Chúa Trời tôi, tôi vượt khỏi tường thành." (Thi Thiên 18:29). Người Gát xưa kinh nghiệm điều này trên chiến trường. Ngày nay, mỗi chúng ta cũng được mời gọi sống kinh nghiệm đó trong từng trận chiến đức tin hằng ngày.