Từ Hy Lạp "gennēthē anōthen" giải thích sự tái sinh như thế nào?
Trong cuộc đối thoại nổi tiếng giữa Chúa Giê-su và Ni-cô-đem được ghi lại trong Giăng 3, một trong những cụm từ Hy Lạp quan trọng nhất liên quan đến sự cứu rỗi đã được sử dụng: γεννηθῇ ἄνωθεν (gennēthē anōthen). Câu này thường được dịch là "sinh lại" (hoặc "sinh ra từ trên"). Nhưng ý nghĩa sâu xa của cụm từ này là gì? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào ngữ nghĩa Hy Lạp và bối cảnh Kinh Thánh để làm sáng tỏ cách "gennēthē anōthen" giải thích sự tái sinh, một giáo lý nền tảng của Cơ Đốc giáo.
Bối cảnh của Giăng 3:1-8
Trước khi phân tích từ ngữ, chúng ta cần hiểu đoạn Kinh Thánh chứa đựng nó. Ni-cô-đem là một người Pha-ri-si, một người cai trị của dân Do Thái. Ông đến với Chúa Giê-su ban đêm, có lẽ vì sợ sự phản đối từ những người đồng nghiệp. Ni-cô-đem nhìn nhận Chúa Giê-su là một giáo sư đến từ Đức Chúa Trời vì các dấu lạ Ngài làm. Nhưng Chúa Giê-su đáp lại: "Thật, Ta bảo thật ngươi: Nếu một người không sinh lại (gennēthē anōthen), thì không thể thấy vương quốc Đức Chúa Trời" (Giăng 3:3, Kinh Thánh Truyền Thống 1925).
Sự đáp ứng của Ni-cô-đem cho thấy ông hiểu cụm từ theo nghĩa đen là "sinh ra lần thứ hai" về thể xác: "Làm sao một người có thể sinh ra khi đã già? Chẳng lẽ người ấy có thể trở vào lòng mẹ lần thứ hai để sinh ra sao?" (Giăng 3:4). Chúa Giê-su sau đó giải thích rõ hơn: "Thật, Ta bảo thật ngươi: Nếu một người không sinh bởi nước và Thánh Linh thì không thể vào vương quốc Đức Chúa Trời. Điều sinh bởi xác thịt là xác thịt, điều sinh bởi Thánh Linh là tâm linh" (Giăng 3:5-6). Rồi Ngài tiếp tục dùng hình ảnh gió để diễn tả sự tự do và siêu nhiên của Thánh Linh.
Vậy, "sinh lại" ở đây không phải là một sự tái sinh về thể xác, mà là một sự biến đổi thuộc linh, được Chúa Thánh Linh thực hiện.
Giải nghĩa từ "γεννηθῇ ἄνωθεν"
Chúng ta hãy phân tích từng thành phần của cụm từ Hy Lạp này.
γεννηθῇ (gennēthē)
Đây là động từ γεννάω (gennaō), có nghĩa là "sinh ra", "sinh sản", "sanh". Ở đây nó ở dạng aorist passive subjunctive ngôi thứ ba số ít. Dạng aorist thường chỉ hành động đơn lẻ, điểm thời gian (trong trường hợp này là sự sinh ra một lần). Dạng passive cho thấy chủ thể (một người) nhận lấy sự sinh ra; họ được sinh ra bởi một tác nhân khác. Subjunctive thể hiện điều kiện: "nếu một người được sinh ra". Như vậy, gennēthē bao hàm ý nghĩa rằng sự tái sinh là một hành động được thực hiện trên một người, không phải do tự họ làm, mà do Đức Chúa Trời ban cho.
ἄνωθεν (anōthen)
Trạng từ ἄνωθεν (anōthen) có hai nghĩa chính trong tiếng Hy Lạp:
- Từ trên cao, từ trời, từ nơi cao (from above, from heaven).
- Lại một lần nữa, một lần nữa, lần thứ hai (again, anew).
Cả hai nghĩa này đều có thể áp dụng trong ngữ cảnh, và đều đúng về mặt thần học. Tuy nhiên, cách Ni-cô-đem hiểu (nghĩa "lần nữa") cho thấy ông đã lấy nghĩa thứ hai, nhưng hiểu theo nghĩa thể xác. Chúa Giê-su sau đó mở rộng để chỉ ra rằng sự sinh ra này là từ Thánh Linh, tức là "từ trên cao".
Trong Tân Ước, anōthen xuất hiện 13 lần. Đôi khi nó mang nghĩa "từ trên cao" (ví dụ: Gia-cơ 1:17 "Mọi ân tứ tốt lành, mọi quà tặng trọn vẹn đều đến từ trên cao (anōthen), từ Cha của sự sáng"; Giăng 3:31 "Đấng từ trên cao (anōthen) đến thì ở trên hết..."; Giăng 19:11 "Nếu không được ban cho từ trên cao (anōthen), thì ngươi không có quyền gì trên Ta"); đôi khi mang nghĩa "lại, một lần nữa" (ví dụ: Ga-la-ti 4:9 "Sao các ngươi lại muốn trở lại (palin) ...? nhưng cũng có chỗ khác, nhưng trong Giăng 3:3 có sự chơi chữ). Trong Giăng 3:3, Chúa Giê-su có thể cố ý dùng từ có hai nghĩa để mở ra cuộc đối thoại và dạy dỗ một chân lý sâu xa: sự tái sinh vừa là một sự bắt đầu mới (sinh lại) vừa có nguồn gốc từ thiên đàng (từ trên cao).
Như vậy, gennēthē anōthen có thể dịch là "được sinh ra từ trên cao" hoặc "được sinh ra lại". Các bản dịch Việt ngữ thường dùng "sinh lại" (Kinh Thánh Truyền Thống 1925, 2011) hoặc "sinh ra từ trên" (Bản Phổ Thông). Cả hai đều đúng, nhưng để trọn vẹn phải hiểu cả hai mặt.
Hai cách hiểu "anōthen" và sự giải quyết hiểu lầm của Ni-cô-đem
Ni-cô-đem hiểu nghĩa "lại" theo kiểu thể xác, nên ông thắc mắc làm sao một người già có thể trở vào bụng mẹ để sinh ra lần nữa. Đây là một phản ứng tự nhiên của người chỉ nhìn thấy sự vật theo mặt tự nhiên. Chúa Giê-su không bác bỏ nghĩa "lại", nhưng Ngài đưa nghĩa sâu hơn: "sinh bởi nước và Thánh Linh". Ngài chuyển từ việc tái sinh thể xác sang tái sinh thuộc linh, mà nguồn gốc là từ trên cao.
Trong câu 5, Chúa Giê-su nói: "Nếu một người không sinh bởi nước và Thánh Linh, thì không thể vào vương quốc Đức Chúa Trời." Cụm "nước và Thánh Linh" có thể được hiểu theo nhiều cách. Một số cho rằng "nước" ám chỉ phép báp-têm, nhưng bối cảnh cho thấy Chúa Giê-su đang nói đến sự thanh tẩy và sự sống mới. Có thể Ngài ám chỉ đến lời hứa trong Ê-xê-chi-ên 36:25-27, nơi Đức Chúa Trời hứa rửa sạch dân Ngài bằng nước sạch và ban Thần Linh mới. Như vậy, "nước" tượng trưng cho sự thanh tẩy tội lỗi, còn "Thánh Linh" tượng trưng cho sự sống mới.
Trong câu 6, Chúa Giê-su phân biệt rõ: "Điều sinh bởi xác thịt là xác thịt, điều sinh bởi Thánh Linh là tâm linh." Sinh bởi xác thịt là sinh ra tự nhiên từ cha mẹ loài người. Sinh bởi Thánh Linh là một sự sinh ra mới, thuộc linh, từ trên cao.
Vậy, từ anōthen ở đây Chúa Giê-su dùng có cả hai nghĩa: (1) một sự bắt đầu mới, khác hẳn với đời sống cũ; (2) nguồn gốc của sự sinh ra ấy là từ trời, từ Đức Chúa Trời. Sự tái sinh không phải là kết quả của nỗ lực con người, mà là công việc siêu nhiên của Đức Thánh Linh.
Sự tái sinh bởi Thánh Linh: Ý nghĩa thần học
Giáo lý về sự tái sinh (tái sanh, sinh lại) là trọng tâm của đức tin Cơ Đốc. Đó là sự biến đổi bên trong, khi một người nhận lấy sự sống mới từ Đức Chúa Trời, trở nên con cái Ngài (Giăng 1:12-13). Sự tái sinh thay đổi bản chất tâm linh của người đó: từ chết vì tội lỗi trở nên sống trong Đấng Christ (Ê-phê-sô 2:1-5).
Một số đoạn Kinh Thánh khác làm rõ điều này:
- Tít 3:5: "Ngài cứu chúng ta không phải vì những việc công bình chúng ta đã làm, nhưng theo lòng thương xót Ngài, qua sự rửa sạch của sự tái sinh (palingenesia) và sự đổi mới của Đức Thánh Linh."
- 1 Phi-e-rơ 1:3: "Nguyện Đức Chúa Trời, Cha của Chúa chúng ta là Đức Chúa Jêsus Christ, đáng ngợi khen, Ngài đã theo lòng thương xót lớn của Ngài khiến chúng ta lại sinh ra (anagennēsas) để có sự sống hy vọng qua sự sống lại của Đức Chúa Jêsus Christ từ cõi chết."
- 1 Phi-e-rơ 1:23: "Anh em đã được tái sinh, không phải bởi hạt giống hay hư nát, mà bởi hạt giống không hư nát, qua Lời hằng sống và tồn tại mãi mãi của Đức Chúa Trời."
- Gia-cơ 1:18: "Theo ý muốn của Ngài, Ngài đã dùng lẽ thật sinh ra chúng ta (apekysen) để chúng ta trở nên trái đầu mùa của các loài thọ tạo."
- Giăng 1:12-13: "Nhưng hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời, là ban cho những kẻ tin danh Ngài, là kẻ chẳng phải sinh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sinh bởi Đức Chúa Trời."
Trong tất cả những đoạn này, chúng ta thấy sự tái sinh là công việc của Đức Chúa Trời, qua Đức Thánh Linh, nhờ Lời Ngài. Đây không phải là một quá trình tự nhiên, mà là một sự sáng tạo mới (2 Cô-rinh-tô 5:17).
Những dấu hiệu của một người đã tái sinh
Làm thế nào để biết một người đã được sinh lại? Kinh Thánh cho chúng ta những tiêu chí:
- Đức tin nơi Chúa Giê-su Christ: "Ai tin Con, thì được sự sống đời đời" (Giăng 3:36). Niềm tin thật không chỉ là sự đồng ý trí óc, mà là sự tín thác hoàn toàn vào Chúa Giê-su để được cứu rỗi.
- Sự ăn năn tội lỗi: Sự tái sinh dẫn đến sự thay đổi tâm trí về tội lỗi, nhận biết tội và quay lưng khỏi nó (Công vụ 3:19).
- Tình yêu thương anh em: "Chúng ta biết rằng mình đã vượt qua từ sự chết đến sự sống, vì chúng ta yêu thương anh em mình" (1 Giăng 3:14).
- Sự vâng giữ các điều răn của Chúa: "Bởi điều nầy, chúng ta biết mình yêu mến con cái Đức Chúa Trời: khi chúng ta yêu mến Đức Chúa Trời và vâng giữ các điều răn Ngài" (1 Giăng 5:2).
- Sự thay đổi đời sống, kết quả của Thánh Linh: "Nhưng trái của Thánh Linh là tình yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền lành, trung tín, khiêm nhu, tiết độ" (Ga-la-ti 5:22-23).
- Ước muốn gần gũi với Đức Chúa Trời và Lời Ngài: "Như trẻ sơ sinh, hãy ham thích sữa thiêng liêng của Đạo, để nhờ đó anh em lớn lên" (1 Phi-e-rơ 2:2).
Những dấu hiệu này không hoàn hảo ngay lập tức, nhưng chúng sẽ hiện diện và phát triển trong đời sống Cơ Đốc nhân. Sự tái sinh là sự khởi đầu của một đời sống mới.
Áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân
Hiểu về sự tái sinh giúp chúng ta:
1. Nhận biết sự cần thiết của tái sinh
Chúa Giê-su nói rõ: không tái sinh thì không thể thấy, không thể vào nước Đức Chúa Trời. Đây không phải là tùy chọn mà là điều kiện tối cần. Mỗi người cần được sinh lại bởi Thánh Linh để được cứu. Vì vậy, chúng ta phải cầu xin Chúa ban cho sự tái sinh, tiếp nhận Chúa Giê-su Christ làm Cứu Chúa của mình. "Hãy ăn năn và tin vào Tin Lành" (Mác 1:15).
2. Đánh giá đúng về công việc của Đức Thánh Linh
Sự tái sinh không do công đức, không do nghi lễ, mà do quyền năng Thánh Linh. Do đó, chúng ta không thể tự tái sinh mình; đó là ơn Chúa ban. Điều này khiêm nhường chúng ta và dẫn chúng ta đến sự biết ơn.
3. Sống với tư cách con cái Đức Chúa Trời
Khi đã được tái sinh, chúng ta trở nên con cái Đức Chúa Trời (Giăng 1:12). Chúng ta có quyền năng mới để sống đẹp lòng Ngài, và chúng ta nên bước đi theo Thánh Linh (Ga-la-ti 5:16). Đời sống mới thể hiện qua việc từ bỏ tội lỗi, theo đuổi sự thánh khiết, và phục vụ Chúa.
4. Rao truyền Tin Lành cho người khác
Vì mọi người đều cần tái sinh, chúng ta có trách nhiệm chia sẻ về Chúa Giê-su và ơn cứu rỗi. Như Ni-cô-đem đã tìm gặp Chúa, nhiều người hôm nay cũng đang tìm kiếm sự sống thật. Hãy sẵn sàng giải thích lẽ thật về sự tái sinh.
5. Nuôi dưỡng đời sống mới bằng Lời Chúa và cầu nguyện
1 Phi-e-rơ 2:2 khuyến khích chúng ta ham thích sữa thiêng liêng của Đạo để tăng trưởng. Học Kinh Thánh, cầu nguyện, thông công với Hội Thánh là những phương tiện Chúa dùng để củng cố đức tin và giúp chúng ta lớn lên trong ân điển.
Kết luận
Cụm từ Hy Lạp gennēthē anōthen mở ra cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc về sự tái sinh: đó là một sự sinh ra mới, bắt nguồn từ trên cao, do quyền năng của Đức Thánh Linh thực hiện. Nó không phải là sự thay đổi bên ngoài hay nỗ lực đạo đức của con người, mà là một sự sáng tạo mới của Đức Chúa Trời. Nhận biết mình đã được tái sinh là nền tảng cho sự bảo đảm cứu rỗi và là động lực để sống một đời sống thánh khiết, yêu thương, và phục vụ Chúa.
Hãy suy ngẫm lời Chúa Giê-su phán: "Hễ chi sanh bởi Thánh Linh, tức là thần" (Giăng 3:6). Nguyện chúng ta đều kinh nghiệm sự tái sinh quý báu này và sống xứng đáng với ơn gọi của mình.