Can a Christian lose salvation? Hebrews 6:4-6

05 December, 2025
20 phút đọc
3,828 từ
Chia sẻ:

Cơ Đốc Nhân Có Thể Mất Sự Cứu Rỗi Không? Hê-bơ-rơ 6:4-6

Một trong những câu hỏi quan trọng và thường gây tranh luận nhất trong vòng Cơ Đốc nhân là: “Một người đã thực sự được cứu có thể mất sự cứu rỗi không?” Thư Hê-bơ-rơ 6:4-6 thường được nêu lên như một đoạn Kinh Thánh then chốt để thảo luận. Đoạn này viết:

“Vì chưng những kẻ đã được soi sáng một lần, đã nếm sự ban cho từ trên trời, dự phần về Đức Thánh Linh, nếm đạo lành Đức Chúa Trời và quyền phép của đời sau, nếu vấp ngã, thì không thể khiến họ ăn năn lại; vì họ đóng đinh Con Đức Chúa Trời trên thập tự giá cho mình một lần nữa, làm cho Ngài sỉ nhục tỏ tường.” (Hê-bơ-rơ 6:4-6, Bản Truyền Thống 1925)

Những lời này nghe rất nghiêm trọng và gây nên nỗi sợ hãi nơi một số tín hữu. Liệu đây có phải là bằng chứng cho thấy một Cơ Đốc nhân thật có thể mất sự cứu rỗi? Hay nó nói về một loại người khác? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, từ ngữ gốc Hy Lạp, và sự dạy dỗ toàn bộ Kinh Thánh để làm sáng tỏ câu hỏi trên.

Bối cảnh của Thư Hê-bơ-rơ

Thư Hê-bơ-rơ được viết cho những tín hữu gốc Do Thái đang đối diện với sự bắt bớ và cám dỗ quay trở lại với Do Thái giáo. Tác giả cảnh báo họ về nguy hiểm của việc từ bỏ đức tin nơi Đấng Christ và khích lệ họ kiên trì. Trong Hê-bơ-rơ 3:12-14, chúng ta đọc: “Hỡi anh em, hãy giữ lấy, kẻo trong anh em có ai bị lòng gian ác chẳng tin mà lìa bỏ Đức Chúa Trời hằng sống chăng. Nhưng hằng ngày hãy khuyên bảo nhau… Vì chúng ta đã trở nên bạn đồng phần với Đấng Christ, miễn là giữ vững cho đến cuối cùng lòng tin quả quyết thuở ban đầu.”

Điểm then chốt là những người thật sự thuộc về Đấng Christ sẽ giữ vững đức tin đến cùng. Sự bền đỗ là bằng chứng của sự cứu rỗi thật. Những ai từ bỏ đức tin chứng tỏ rằng họ chưa bao giờ thật sự là “bạn đồng phần” với Đấng Christ.

Phân tích Hê-bơ-rơ 6:4-6 – Những cụm từ quan trọng trong tiếng Hy Lạp

Để hiểu rõ đoạn này, chúng ta cần xem xét từng cụm mô tả những người được nhắc đến:

  • “Được soi sáng” (φωτισθέντας, photisthentas) – Động từ này có nghĩa “được chiếu sáng” hoặc “được mở mắt” về chân lý. Nó có thể mô tả việc nghe và hiểu Phúc Âm (xem Hê-bơ-rơ 10:32).
  • “Nếm sự ban cho từ trên trời” (γευσαμένους τε τῆς δωρεᾶς τῆς ἐπουρανίου, geusamenous te tēs dōreas tēs epouraniou) – “Nếm” (γεύομαι) không nhất thiết có nghĩa là thưởng thức trọn vẹn, mà chỉ là trải nghiệm một phần. Ví dụ, Chúa Giê-xu “nếm sự chết” (Hê-bơ-rơ 2:9) nghĩa là Ngài kinh nghiệm sự chết nhưng không phải là “nuốt” nó. Ở đây, họ đã nếm trải ân tứ thiên thượng, có lẽ là những phước lành như sự hiện diện của Thánh Linh, sự chữa lành, v.v.
  • “Dự phần về Đức Thánh Linh” (μετόχους γενηθέντας πνεύματος ἁγίου, metochous genēthentas pneumatos hagiou) – Trở thành người chia sẻ, tham dự vào công việc của Đức Thánh Linh. Từ “dự phần” (μέτοχος) cũng được dùng trong Hê-bơ-rơ 3:14 về việc trở nên “bạn đồng phần” với Đấng Christ. Tuy nhiên, tham dự vào Thánh Linh không hẳn đồng nghĩa với sự tái sinh. Có thể hiểu là họ đã nhận được sự tác động của Thánh Linh qua các dấu kỳ, phép lạ (Hê-bơ-rơ 2:4).
  • “Nếm đạo lành Đức Chúa Trời và quyền phép của đời sau” (καλὸν γευσαμένους θεοῦ ῥῆμα δυνάμεις τε μέλλοντος αἰῶνος, kalon geusamenous theou rhēma dunameis te mellontos aiōnos) – Họ đã nếm trải Lời tốt lành của Đức Chúa Trời (có lẽ là sự giảng dạy) và sức mạnh của thời đại sắp đến (các dấu kỳ phép lạ).

Tất cả những mô tả trên cho thấy một mức độ trải nghiệm Cơ Đốc rất sâu sắc. Tuy nhiên, chú ý rằng không có cụm từ nào nói rõ ràng rằng họ đã được “tái sinh”, “được xưng công bình”, hoặc “được nhận làm con”. Họ đã tham gia vào cộng đồng tín hữu, thấy phép lạ, nghe Lời Chúa, nhưng Kinh Thánh không gọi họ là “những người đã tin” hay “được cứu”. Thay vào đó, họ là những người đã “nếm” – chỉ là trải nghiệm bề ngoài.

Điều này tương tự như dụ ngôn người gieo giống (Ma-thi-ơ 13:20-21) – hạt giống rơi nhằm đất đá, người ấy vui mừng tiếp nhận, nhưng không có rễ, khi gặp hoạn nạn thì vấp ngã. Người đó đã có trải nghiệm bề ngoài nhưng không có sự sống thật.

Tiếp theo, đoạn Kinh Thánh nói: “nếu vấp ngã” (παραπεσόντας, parapesontas) – từ này có nghĩa “sa ngã”, “rơi xuống” hoặc “lạc lối”. Ở đây, sự sa ngã là việc họ hoàn toàn từ bỏ đức tin, công khai chối bỏ Đấng Christ. Hệ quả là “không thể khiến họ ăn năn lại” (ἀδύνατον… πάλιν ἀνακαινίζειν εἰς μετάνοιαν, adunaton… palin anakainizein eis metanoian) – nghĩa là không thể đổi mới họ đến sự ăn năn. Tại sao? Vì họ “đóng đinh Con Đức Chúa Trời trên thập tự giá cho mình một lần nữa, làm cho Ngài sỉ nhục tỏ tường.” Hành động này giống như sự chối bỏ có chủ ý và phỉ báng Đấng Christ, tương đương với tội xúc phạm đến Thánh Linh (Mác 3:28-29). Họ đã biết rõ chân lý nhưng cố tình chối bỏ, coi thường sự hy sinh của Chúa Giê-xu.

Như vậy, đoạn này không nói về một Cơ Đốc nhân thật vấp phạm tội lỗi rồi ăn năn, nhưng nói về những người đã trải nghiệm đầy đủ các đặc quyền của cộng đồng tin Chúa nhưng cuối cùng lại quay lưng hoàn toàn, chứng tỏ họ chưa bao giờ thực sự được tái sinh.

Sự dạy dỗ toàn bộ Kinh Thánh về sự an toàn vĩnh viễn của con cái Đức Chúa Trời

Để hiểu Hê-bơ-rơ 6:4-6, chúng ta cần đặt nó trong bối cảnh toàn bộ Kinh Thánh. Nhiều phân đoạn khác khẳng định mạnh mẽ rằng một khi một người thực sự được cứu, họ sẽ không bao giờ mất sự cứu rỗi.

1. Giăng 10:28-29

“Ta ban cho chiên ta sự sống đời đời; nó chẳng hề chết mất, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta. Cha ta là Đấng lớn hơn hết đã cho chiên ta, và chẳng ai cướp nổi chiên đó khỏi tay Cha.”

Chúa Giê-xu phán chính Ngài ban sự sống đời đời, và họ “chẳng hề chết mất”. Nếu một người có thể mất sự sống đời đời thì đó không còn là “đời đời” nữa. Hơn nữa, Ngài và Cha giữ họ an toàn.

2. Rô-ma 8:38-39

“Vì tôi chắc rằng bất kỳ sự chết, sự sống, thiên sứ, kẻ cai trị, việc hiện tại, việc tương lai, quyền lực, bề cao, bề sâu, hay là một vật nào chẳng có thể phân rẽ chúng ta khỏi tình yêu của Đức Chúa Trời, là tình yêu trong Đức Chúa Giê-xu Christ, Chúa chúng ta.”

Phao-lô khẳng định không điều gì có thể tách chúng ta khỏi tình yêu Đức Chúa Trời – kể cả tội lỗi, hoạn nạn, hay sự chối bỏ của chính chúng ta? Nhưng lưu ý, ngữ cảnh là dành cho những người được kêu gọi theo ý chỉ Ngài (câu 28-30), tức là những người thật sự được cứu.

3. 1 Giăng 2:19

“Chúng nó từ giữa chúng ta mà ra, nhưng vốn chẳng thuộc về chúng ta; vì nếu thuộc về chúng ta, thì đã ở cùng chúng ta; song điều đó xảy đến, hầu cho tỏ ra rằng mọi kẻ ấy chẳng thuộc về chúng ta vậy.”

Giăng mô tả những người đã rời khỏi Hội Thánh. Họ từng ở giữa vòng tín hữu, có vẻ như là Cơ Đốc nhân, nhưng khi họ bỏ đi, điều đó chứng tỏ họ “chẳng thuộc về chúng ta” – tức chưa bao giờ thật sự thuộc về Đấng Christ.

4. Hê-bơ-rơ 3:14

“Vì chúng ta đã trở nên bạn đồng phần với Đấng Christ, miễn là giữ vững cho đến cuối cùng lòng tin quả quyết thuở ban đầu.”

Điều kiện “miễn là” không có nghĩa rằng sự cứu rỗi có thể mất, mà rằng sự bền đỗ là bằng chứng của sự cứu rỗi thật. Nếu ai không giữ vững đến cuối cùng, điều đó cho thấy họ chưa bao giờ thật sự là “bạn đồng phần”.

Do đó, sự an toàn của thánh đồ (hay “sự bảo đảm cứu rỗi”) là giáo lý Kinh Thánh rõ ràng: Đức Chúa Trời là Đấng khởi đầu công việc cứu rỗi cũng sẽ hoàn tất nó (Phi-líp 1:6). Những người thật sự được cứu sẽ bền lòng trong đức tin nhờ quyền năng của Đức Chúa Trời (1 Phi-e-rơ 1:5).

Giải thích hai cách hiểu về Hê-bơ-rơ 6:4-6

Có hai quan điểm chính về đoạn này:

Quan điểm 1: Cơ Đốc nhân có thể mất sự cứu rỗi

Một số tin rằng Hê-bơ-rơ 6:4-6 dạy rằng một người đã thật sự được cứu có thể sa ngã và mất sự cứu, và không thể được phục hồi. Họ cho rằng những cụm từ “được soi sáng”, “dự phần về Đức Thánh Linh” mô tả người đã được tái sinh. Vì vậy, nếu họ phạm tội chối bỏ Chúa, họ sẽ bị hư mất đời đời, không còn hy vọng ăn năn.

Quan điểm 2: Những người được mô tả chưa thật sự được cứu

Quan điểm này (được phần lớn thần học Cải Chánh chấp nhận) cho rằng đoạn Kinh Thánh mô tả những người đã trải nghiệm nhiều ân tứ của Chúa, thậm chí dự phần vào Thánh Linh, nhưng không có sự tái sinh thật. Họ giống như những cành nho không kết quả trong Giăng 15:2,6 – bị ném vào lửa. Việc họ sa ngã chứng tỏ họ chưa bao giờ có mối liên hệ cứu rỗi với Đấng Christ. Vì thế, không thể khiến họ ăn năn lại vì lòng họ đã chai lì, họ đã cố tình chối bỏ ánh sáng đã nhận.

Quan điểm thứ hai phù hợp hơn với toàn bộ Kinh Thánh. Nếu một người đã thật sự được tái sinh, Đức Thánh Linh ngự trong họ và sẽ khiến họ bền lòng (Ê-phê-sô 1:13-14; 4:30). Đức Chúa Trời sẽ không để họ rơi vào tình trạng chối bỏ vĩnh viễn. Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng cảnh báo nghiêm khắc để chúng ta không tự mãn, và để những người chỉ có đức tin giả nhận biết sự nguy hiểm của mình.

Sự khác biệt giữa sa ngã tạm thời và từ bỏ đức tin vĩnh viễn

Một Cơ Đốc nhân thật có thể vấp ngã trong tội lỗi và thậm chí có thời gian lạnh nhạt với Chúa. Nhưng điều đó khác với việc hoàn toàn chối bỏ Đấng Christ và không bao giờ ăn năn. Ví dụ, Phi-e-rơ chối Chúa ba lần, nhưng sau đó ông ăn năn thống thiết và được Chúa phục hồi (Giăng 21:15-17). Trong khi đó, Giu-đa Ích-ca-ri-ốt, dù từng là môn đồ, nhưng cuối cùng đã phản bội Chúa và đi đến sự tuyệt vọng, chứng tỏ ông chưa bao giờ thật sự tin (Giăng 6:64,70-71; 17:12).

Hê-bơ-rơ 6:4-6 nói về một tình trạng không thể ăn năn lại, giống như “tội đến sự chết” trong 1 Giăng 5:16, hoặc sự phạm thượng chống lại Đức Thánh Linh (Mác 3:29). Đó không phải là tình trạng của một tín đồ thật đang chiến đấu với tội lỗi, mà của một kẻ đã hoàn toàn khước từ Chúa.

Ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc

Đoạn Kinh Thánh này mang đến cho chúng ta nhiều bài học quý báu:

  1. Tự xét mình: “Hãy tự thử mình xem mình có đức tin chăng; hãy tự chứng mình xem” (2 Cô-rinh-tô 13:5). Chúng ta cần kiểm tra xem mình có thật sự được tái sinh, hay chỉ là người có vẻ ngoài tôn giáo. Đức tin thật sẽ sản sinh bông trái Thánh Linh và tình yêu với Chúa.
  2. Không coi thường ân điển Chúa: Hãy tiếp nhận Lời Chúa với lòng biết ơn và nghiêm túc. Đừng chỉ “nếm” mà phải “ăn” – tức là thật lòng tin và đầu phục Chúa Giê-xu.
  3. Cảnh giác với sự sa ngã: Dù chúng ta được bảo đảm bởi Chúa, nhưng Kinh Thánh vẫn thúc giục chúng ta “hãy giữ lấy” (Hê-bơ-rơ 3:12), “hãy cầm giữ sự sống đời đời” (1 Ti-mô-thê 6:12). Điều này không mâu thuẫn, vì chính Đức Chúa Trời tác động trong chúng ta để chúng ta vâng lời và kiên trì.
  4. Khích lệ nhau bền đỗ: Hãy thường xuyên nhóm lại, khuyên bảo, nâng đỡ nhau trong đức tin (Hê-bơ-rơ 10:24-25). Cộng đồng Hội Thánh là phương tiện Chúa dùng để giữ chúng ta.
  5. Yên nghỉ nơi sự trung tín của Chúa: Nếu bạn đã thật lòng tin Chúa Giê-xu, hãy an tâm rằng Ngài sẽ giữ bạn đến cuối cùng. Sự cứu rỗi không dựa trên nỗ lực của bạn, nhưng trên công tác hoàn tất của Đấng Christ.

Kết luận

Qua việc nghiên cứu Hê-bơ-rơ 6:4-6 trong bối cảnh và ngôn ngữ gốc, chúng ta thấy rằng đoạn này không dạy rằng một Cơ Đốc nhân thật có thể mất sự cứu rỗi. Thay vào đó, nó mô tả những người đã trải nghiệm nhiều ân tứ thuộc linh nhưng không có đức tin cứu rỗi, và cuối cùng từ bỏ hoàn toàn, chứng tỏ họ chưa bao giờ được tái sinh. Điều này phù hợp với giáo lý Kinh Thánh về sự bảo đảm cứu rỗi: một khi được cứu, chúng ta được giữ an toàn bởi quyền năng Đức Chúa Trời cho đến ngày cuối cùng.

Tuy nhiên, lời cảnh báo này rất nghiêm trọng, nhắc nhở chúng ta không được dửng dưng với ân điển Chúa. Hãy trung tín, bền đỗ và luôn gắn bó với Chúa Giê-xu Christ, Đấng duy nhất có thể ban cho chúng ta sự sống đời đời.

“Vả, ý muốn của Đấng đã sai ta đến, là hễ sự gì Ngài đã ban cho ta, thì ta chớ làm mất, nhưng ta phải làm cho sống lại nơi ngày sau rốt.” (Giăng 6:39)

Nguyện xin Chúa giúp chúng ta vững vàng trong đức tin và kinh nghiệm sự bình an của Ngài.

Quay Lại Bài Viết