Ta yêu mến những người yêu mến ta

06 December, 2025
14 phút đọc
2,636 từ
Chia sẻ:

Ta yêu mến những người yêu mến ta

Trong cuộc sống thuộc linh, có một nguyên tắc quý báu mà mỗi Cơ Đốc nhân cần nắm vững: “Ta yêu mến những người yêu mến ta”. Đây không phải là một lời hứa tùy tiện, nhưng là Lời hằng sống đến từ chính Đức Chúa Trời, được ghi lại trong Kinh Thánh. Bài viết này sẽ khảo sát sâu xa về nguồn gốc, ý nghĩa và áp dụng thực tiễn của lẽ thật này, giúp chúng ta hiểu rõ hơn mối quan hệ tương giao giữa con người với Đấng Tạo Hóa.

I. Nguồn gốc Kinh Thánh: Lời của sự Khôn Ngoan (Châm-ngôn 8:17)

Câu Kinh Thánh chính chứa đựng lời tuyên bố “Ta yêu mến những người yêu mến ta” là Châm-ngôn 8:17. Trong bản Truyền thống 1925, câu này nguyên văn như sau:

“Ta yêu mến những kẻ yêu mến ta; Và ai tìm kiếm ta sẽ gặp được ta.”
– Châm-ngôn 8:17

Đoạn Châm-ngôn 8 là một bài giảng dài của “Sự Khôn Ngoan” được nhân cách hóa. Sự Khôn Ngoan đứng ở nơi cao, kêu gọi con người hãy lắng nghe. Trong Cựu Ước, khôn ngoan không chỉ là đức tính mà còn là hiện thân của sự dạy dỗ, đường lối của Đức Giê-hô-va. Về sau, Tân Ước mạc khải rằng Đức Chúa Jêsus Christ chính là “sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời” (1 Cô-rinh-tô 1:24,30). Vì vậy, lời tuyên bố “Ta yêu mến những người yêu mến ta” có thể được áp dụng trực tiếp cho Chúa Giê-xu, Ngôi Lời đời đời, Đấng bày tỏ tình yêu của Đức Chúa Trời cho nhân loại.

II. Phân tích ngôn ngữ nguyên thủy

Để hiểu sâu hơn, chúng ta hãy xem xét từ ngữ gốc Hê-bơ-rơ của câu Châm-ngôn 8:17:

אֲנִי אֹהֲבֵי אָהֵב (ani ohavai ahev)

Cụm này dịch sát là “Tôi yêu những kẻ yêu tôi”. Động từ “אהב” (ahav) mang nghĩa yêu thương, gắn bó, có sự cam kết. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, tình yêu (ahavah) không chỉ là cảm xúc mà còn là hành động, sự lựa chọn và sự trung tín. Khi Đức Chúa Trời phán “Ta yêu mến những người yêu mến ta”, Ngài bày tỏ mối quan hệ tương giao có đi có lại: những ai yêu mến Ngài sẽ được Ngài yêu mến cách đặc biệt, với sự gần gũi và thân mật.

Trong Tân Ước, từ Hy Lạp ἀγάπη (agapē) thường được dùng để chỉ tình yêu thánh khiết, hy sinh, như tình yêu của Đức Chúa Trời dành cho con người (Giăng 3:16). Chúa Giê-xu đã dùng từ này khi Ngài dạy: “Nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta” (Giăng 14:15). Như vậy, yêu mến Chúa không chỉ là tình cảm mà còn thể hiện qua sự vâng phục.

III. Ánh sáng từ Tân Ước

Tân Ước làm phong phú thêm lẽ thật này qua nhiều phân đoạn:

  • Giăng 14:21 – “Ai có các điều răn của ta và vâng giữ lấy, ấy là kẻ yêu mến ta; người nào yêu mến ta sẽ được Cha ta yêu lại, ta cũng sẽ yêu người, và tỏ cho người biết ta.
  • Giăng 14:23 – “Đức Chúa Jêsus đáp rằng: Nếu ai yêu mến ta, thì vâng giữ lời ta; Cha ta sẽ thương yêu người, chúng ta đều đến cùng người và ở trong người.
  • Gia-cơ 4:8 – “Hãy đến gần Đức Chúa Trời, thì Ngài sẽ đến gần anh em.
  • 1 Giăng 4:19 – “Chúng ta yêu, vì Chúa đã yêu chúng ta trước.

Những câu này khẳng định: tình yêu của chúng ta đối với Chúa là sự đáp lại tình yêu Ngài đã ban trước. Và khi chúng ta đáp lại, Ngài không chỉ yêu chúng ta trong tư cách là Đấng Tạo Hóa, mà còn bày tỏ tình yêu thân mật, sự hiện diện và mặc khải đặc biệt.

IV. Tình yêu của Đức Chúa Trời đi trước

Một điều quan trọng cần nhớ: Đức Chúa Trời yêu chúng ta trước (Rô-ma 5:8, 1 Giăng 4:10). Tình yêu của Ngài là vô điều kiện trong kế hoạch cứu rỗi – Ngài đã ban Con Ngài chịu chết thay cho chúng ta khi chúng ta còn là tội nhân. Tuy nhiên, mức độ thân mật và sự trải nghiệm tình yêu đó trong đời sống hàng ngày lại tùy thuộc vào thái độ đáp lại của chúng ta. Chúa phán: “Ta đứng ngoài cửa mà gõ; nếu ai nghe tiếng ta mà mở cửa, thì ta sẽ vào cùng người ấy, ăn bữa tối với người, và người với ta” (Khải Huyền 3:20). Sự mời gọi đó cho thấy Chúa tôn trọng ý muốn tự do của con người; Ngài không ép buộc, nhưng ai mở cửa lòng (tức là yêu mến, tiếp nhận) thì Ngài sẽ vào và ở cùng.

V. Thế nào là yêu mến Chúa?

Theo Kinh Thánh, yêu mến Chúa được thể hiện qua các phương diện sau:

  1. Vâng giữ điều răn Ngài (Giăng 14:15, 1 Giăng 5:3). Đức Chúa Jêsus nói rõ: “Nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.” Sự vâng lời chứng minh tình yêu thật.
  2. Yêu thương anh em (1 Giăng 4:20-21). Ai yêu Chúa thì cũng yêu anh em mình; yêu người lân cận là điều răn thứ hai giống như điều răn thứ nhất.
  3. Ưa thích Lời Chúa (Thi Thiên 1:2, Giô-suê 1:8). Yêu mến Chúa tất nhiên dẫn đến yêu mến Lời Ngài, suy ngẫm ngày đêm.
  4. Ước ao được gần Chúa (Thi Thiên 42:1-2). Như con nai cái thèm khát khe nước, linh hồn chúng ta khát khao Chúa.
  5. Dâng hiến đời sống (Rô-ma 12:1). Yêu Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết sức, hết trí khôn (Mác 12:30).

VI. Những phước hạnh dành cho người yêu mến Chúa

Đức Chúa Trời đã hứa ban nhiều phước lành cho những ai yêu mến Ngài:

  • Được Chúa yêu lại cách đặc biệt (Giăng 14:21,23). Đây là sự gần gũi thân tình, không chỉ là tình yêu phổ quát.
  • Được Chúa tỏ mình ra (Giăng 14:21). Ngài sẽ bày tỏ những điều kín nhiệm về Ngài cho người yêu mến Ngài.
  • Lời cầu nguyện được nhậm (Giăng 15:7). “Ví bằng các ngươi cứ ở trong ta, và lời ta ở trong các ngươi, hãy cầu xin mọi điều mình muốn, thì sẽ được điều đó.”
  • Mão triều thiên của sự sống (Gia-cơ 1:12). “Phước cho người bị cám dỗ; vì lúc đã chịu nổi sự thử thách rồi, thì sẽ lãnh mão triều thiên của sự sống mà Đức Chúa Trời đã hứa cho kẻ kính mến Ngài.”
  • Sự bảo vệ và cứu giúp (Thi Thiên 91:14). “Bởi vì người tríu mến ta, nên ta sẽ giải cứu người; ta sẽ đặt người lên nơi cao, vì người biết danh ta.”

VII. Ứng dụng thực tiễn trong đời sống Cơ Đốc nhân

Làm thế nào để sống với lẽ thật “Ta yêu mến những người yêu mến ta” một cách thiết thực? Dưới đây là một số gợi ý:

1. Dành thời gian riêng tư với Chúa mỗi ngày

Qua sự cầu nguyện, đọc Kinh Thánh và lắng nghe tiếng Ngài, bạn nuôi dưỡng tình yêu với Chúa. Hãy xem đó là cuộc hẹn quan trọng nhất trong ngày.

2. Vâng theo Lời Chúa trong mọi lĩnh vực

Khi gặp những lựa chọn, hãy tự hỏi: “Điều nào thể hiện tình yêu của tôi đối với Chúa?”. Hãy quyết định vâng lời dù có khó khăn.

3. Yêu thương và phục vụ anh em

Chúa phán: “Nếu các ngươi yêu mến ta, thì hãy chăn chiên ta” (Giăng 21:15-17). Thể hiện tình yêu bằng cách giúp đỡ, khích lệ, tha thứ và xây dựng Hội Thánh.

4. Ghi nhớ rằng Chúa luôn yêu bạn

Dù bạn có cảm thấy xa cách, hãy tin cậy vào Lời Chúa: Ngài yêu bạn trước và luôn mong muốn bạn trở về gần Ngài. Sự yếu đuối không ngăn được tình yêu Ngài (Rô-ma 8:38-39).

5. Hát ngợi khen và tạ ơn

Thờ phượng là biểu hiện của tấm lòng yêu mến. Hãy dâng lời cảm tạ vì những gì Ngài đã làm và vì chính Ngài.

VIII. Kết luận

“Ta yêu mến những người yêu mến ta” là một lời hứa đầy an ủi và thách thức. An ủi vì chúng ta biết rằng khi chúng ta yêu Chúa, Ngài không thờ ơ nhưng đáp lại bằng tình yêu thâm sâu hơn, bằng sự hiện diện và phước hạnh. Thách thức vì yêu Chúa đòi hỏi chúng ta dâng hiến cả đời sống, vâng theo ý Ngài và yêu thương người khác. Hãy để lời này thúc đẩy chúng ta mỗi ngày tìm kiếm Chúa, yêu mến Ngài hết lòng và kinh nghiệm tình yêu vô điều kiện của Ngài. Vì như sứ đồ Giăng đã viết: “Chúng ta đã biết và tin sự yêu thương của Đức Chúa Trời đối với chúng ta. Đức Chúa Trời là sự yêu thương, ai ở trong sự yêu thương, là ở trong Đức Chúa Trời, và Đức Chúa Trời ở trong người ấy” (1 Giăng 4:16).

Quay Lại Bài Viết