A-hi-ma-át là ai trong Kinh Thánh?
Kinh Thánh ghi lại nhiều nhân vật, một số rất nổi bật, một số chỉ xuất hiện thoáng qua nhưng để lại những bài học sâu sắc. Một trong những nhân vật như thế là A‑hi‑ma‑át. Tên ông xuất hiện trong một số sách Cựu Ước, nhưng nổi tiếng nhất là A‑hi‑ma‑át con trai thầy tế lễ Xa‑đốc, người đã đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ vua Đa‑vít trị vì, đặc biệt trong cuộc nổi loạn của Áp‑sa‑lôm. Bài viết này sẽ khảo sát kỹ lưỡng về A‑hi‑ma‑át, bối cảnh Kinh Thánh, đặc điểm nhân cách và những áp dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Tên “A‑hi‑ma‑át” (אֲחִימַעַץ trong tiếng Hê‑bơ‑rơ) có thể được hiểu là “anh em của sự thịnh nộ” hoặc “anh tôi là cơn thịnh nộ”. Một số học giả lại cho rằng phần “ma‑át” bắt nguồn từ gốc “מַעַץ” nghĩa là “sức mạnh”, vì vậy tên này cũng có thể mang nghĩa “anh em của sức mạnh”. Dù ý nghĩa chính xác là gì, A‑hi‑ma‑át đã sống đúng với tên gọi khi thể hiện lòng can đảm và sức mạnh tinh thần trong những tình huống nguy hiểm.
Trong Kinh Thánh, có ít nhất ba người mang tên A‑hi‑ma‑át:
- A‑hi‑ma‑át, con trai thầy tế lễ Xa‑đốc (2 Sa‑mu‑ên 15:27).
- A‑hi‑ma‑át, cha của A‑hi‑nô‑am – vợ vua Sau‑lơ (1 Sa‑mu‑ên 14:50).
- A‑hi‑ma‑át, một trong mười hai quan cai trị dưới thời vua Sa‑lô‑môn (1 Các Vua 4:15).
Ngoài ra, tên A‑hi‑ma‑át còn xuất hiện trong các gia phả (1 Sử ký 6:8‑9) và một người Lê‑vi thời vua Ê‑xê‑chia (2 Sử ký 31:12). Tuy nhiên, nhân vật được biết đến nhiều nhất và có nhiều chi tiết nhất là A‑hi‑ma‑át con trai Xa‑đốc. Chúng ta sẽ tập trung khảo sát nhân vật này.
1. Bối cảnh xuất hiện
A‑hi‑ma‑át được giới thiệu lần đầu trong 2 Sa‑mu‑ên 15:27 khi vua Đa‑vít phải chạy trốn khỏi Giê‑ru‑sa‑lem vì cuộc nổi loạn của con trai ông là Áp‑sa‑lôm. Đa‑vít gặp thầy tế lễ Xa‑đốc và A‑bi‑a‑tha mang theo Hòm Giao Ước. Vua bảo họ đem Hòm trở lại thành và nói: “Hãy trở về thành bình an. A‑hi‑ma‑át, con trai ngươi, và Giô‑na‑than, con trai A‑bi‑a‑tha, hai con trai hai ngươi sẽ theo các ngươi” (2 Sa‑mu‑ên 15:27). Mục đích là để hai người con này làm sứ giả bí mật, truyền tin tức từ Hủ‑sai – người cố vấn mà Đa‑vít cài lại trong cung – đến cho vua (2 Sa‑mu‑ên 15:35‑36).
2. Vai trò trong cuộc nổi loạn của Áp‑sa‑lôm
A‑hi‑ma‑át và Giô‑na‑than đã trung thành thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm này. Họ phải đợi tin từ Hủ‑sai rồi chạy báo cho Đa‑vít đang trốn ở bên kia sông Giô‑đanh. Chi tiết đáng chú ý được ghi lại trong 2 Sa‑mu‑ên 17:17‑21. Hai người đứng chờ tại Ên‑Rô‑ghên. Một người đầy tớ gái được sai đến báo cho họ, nhưng một đứa trẻ thấy và tố giác với quân của Áp‑sa‑lôm. A‑hi‑ma‑át và Giô‑na‑than phải trốn vào nhà một người ở Ba‑hu‑rim. Chủ nhà đã giấu họ dưới giếng, rồi phủ lên mặt giếng những hạt lúa mì. Quân lính của Áp‑sa‑lôm đến hỏi nhưng không tìm thấy, nên hai người thoát nạn và tiếp tục chạy báo tin cho Đa‑vít.
Hành động này cho thấy A‑hi‑ma‑át rất can đảm, sẵn sàng liều mạng vì vua. Ông cũng khôn ngoan và được Chúa bảo vệ trong cơn nguy hiểm.
3. Nhiệt thành đem tin thắng trận đến vua Đa‑vít
Sau khi quân Đa‑vít dưới sự chỉ huy của Giô‑áp đánh bại quân phản loạn, Giô‑áp sai một người Cút đi báo tin cho vua (2 Sa‑mu‑ên 18:19‑20). A‑hi‑ma‑át xin phép Giô‑áp cho mình cũng được chạy đi báo tin. Giô‑áp từ chối vì biết tin về cái chết của Áp‑sa‑lôm sẽ làm vua đau lòng. Nhưng A‑hi‑ma‑át nài xin: “Mặc dù vậy, xin cho tôi chạy theo sau người Cút.” Giô‑áp hỏi: “Con chạy để làm gì? Con sẽ không được thưởng vì tin này đâu.” Cuối cùng Giô‑áp đồng ý (câu 22‑23).
A‑hi‑ma‑át chạy theo con đường đồng bằng và vượt qua người Cút, đến gặp vua trước. Điều này cho thấy ông rất nhanh nhẹn, nhiệt thành và rất muốn là người đầu tiên báo tin chiến thắng cho vua mình.
4. Cuộc đối thoại với vua Đa‑vít
Khi vua Đa‑vít thấy có người chạy đến, ông nói: “Nếu hắn một mình, ắt là đem tin lành” (2 Sa‑mu‑ên 18:25). A‑hi‑ma‑át đến gần, cúi lạy và nói: “Nguyện Giê‑hô‑va Đức Chúa Trời của vua được tôn vinh, vì Ngài đã phó những kẻ dấy lên chống lại vua.” Vua hỏi ngay: “Người trai trẻ Áp‑sa‑lôm được bình an chăng?” A‑hi‑ma‑át đáp: “Khi Giô‑áp sai đầy tớ vua, tôi thấy có sự ồn ào lớn, nhưng tôi không biết là việc gì.” Vua bảo: “Hãy lui ra đứng đó.” Rồi người Cút đến và báo tin Áp‑sa‑lôm đã chết (câu 28‑33).
Phản ứng của A‑hi‑ma‑át cho thấy ông không muốn là người trực tiếp nói ra sự thật đau lòng về cái chết của Áp‑sa‑lôm. Ông nói một cách khôn khéo, có lẽ vì thương vua, hoặc sợ phản ứng của vua. Dù sao, ông vẫn trung thực khi không nói dối, nhưng ông không dám công bố toàn bộ sự thật.
5. Đặc điểm nhân cách của A‑hi‑ma‑át
Qua các phân đoạn trên, chúng ta thấy A‑hi‑ma‑át là người:
- Trung thành với vua Đa‑vít – Ông sẵn sàng liều mạng để thực hiện nhiệm vụ bí mật, dù biết nếu bị bắt sẽ bị xử tử.
- Can đảm và nhanh nhẹn – Ông không ngại nguy hiểm, chạy bộ qua những khoảng cách xa để đưa tin.
- Nhiệt thành trong phục vụ – Ông tự nguyện xin chạy báo tin, dù biết có thể không được thưởng.
- Tế nhị và yêu thương – Ông không muốn làm vua thêm đau đớn khi phải nghe tin con trai đã chết.
Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể thấy một chút thiếu sót: ông đã không dám nói thẳng sự thật với vua. Điều này để lại bài học về việc cân bằng giữa tình yêu thương và sự trung thực.
1. A‑hi‑ma‑át, cha của A‑hi‑nô‑am (vợ Sau‑lơ)
1 Sa‑mu‑ên 14:50 ghi: “Tên vợ Sau‑lơ là A‑hi‑nô‑am, con gái của A‑hi‑ma‑át.” Đây là một thông tin ngắn, không có thêm chi tiết. Có thể đây là một người khác, không liên quan đến dòng dõi thầy tế lễ.
2. A‑hi‑ma‑át, quan cai trị của Sa‑lô‑môn
1 Các Vua 4:15 liệt kê những người lo việc cung cấp lương thực cho vua Sa‑lô‑môn. Trong đó có “A‑hi‑ma‑át, trong đất Nép‑ta‑li; người cũng cưới Ba‑sê‑mát, con gái Sa‑lô‑môn, làm vợ.” Vậy A‑hi‑ma‑át này là một viên chức cao cấp, có quan hệ hôn nhân với hoàng tộc. Có thể đây là cháu nội của A‑hi‑ma‑át con Xa‑đốc (vì dòng dõi tế lễ Xa‑đốc cũng có người tên A‑hi‑ma‑át, và con trai ông là A‑xa‑ria làm thầy tế lễ thời Sa‑lô‑môn). Tuy nhiên, Kinh Thánh không xác nhận rõ ràng.
3. A‑hi‑ma‑át trong gia phả
1 Sử ký 6:8‑9 chép: “Xa‑đốc sanh A‑hi‑ma‑át; A‑hi‑ma‑át sanh A‑xa‑ria…” Đây chính là dòng dõi thầy tế lễ Xa‑đốc. Vì vậy, A‑hi‑ma‑át con Xa‑đốc sau này trở thành tổ phụ của những thầy tế lễ phục vụ trong đền thờ. Điều này cho thấy ông không chỉ là một sứ giả mà còn thuộc dòng tế lễ quan trọng.
Cuộc đời A‑hi‑ma‑át tuy chỉ được ghi lại vài đoạn, nhưng chứa đựng nhiều nguyên tắc quý giá cho Cơ Đốc nhân ngày nay.
1. Lòng nhiệt thành phục vụ Chúa
A‑hi‑ma‑át nhiệt tình xin chạy báo tin cho vua, dù có thể gặp nguy hiểm và không được thưởng. Trong Hội Thánh, chúng ta cũng được kêu gọi phục vụ Chúa Giê‑su – Vua của chúng ta – với lòng nhiệt thành như vậy. Phao‑lô khuyên: “Hãy sốt sắng, chớ biếng nhác; phải có lòng sốt sắng về việc Chúa” (Rô‑ma 12:11). Mỗi tín hữu đều có thể trở thành “sứ giả” loan báo Tin Lành cứu rỗi cho mọi người. Đẹp thay những bước chân của người rao truyền tin lành (Rô‑ma 10:15).
2. Can đảm trong nghịch cảnh
Khi A‑hi‑ma‑át và Giô‑na‑than bị truy đuổi, họ vẫn giữ bình tĩnh, tìm cách trốn thoát và tiếp tục nhiệm vụ. Cuộc sống Cơ Đốc cũng đầy thử thách, nhưng Chúa hứa sẽ ở cùng chúng ta. Hãy can đảm như Giô‑su đã phán: “Ta đã thắng thế gian rồi” (Giăng 16:33). Khi đối diện với khó khăn, chúng ta tin cậy Chúa sẽ mở đường và bảo vệ chúng ta như Ngài đã bảo vệ A‑hi‑ma‑át dưới giếng kín.
3. Trung thực và tế nhị khi truyền đạt sự thật
A‑hi‑ma‑át đã không dám nói thẳng với vua về cái chết của Áp‑sa‑lôm. Điều này có thể hiểu được vì ông muốn giảm bớt nỗi đau cho vua. Tuy nhiên, Kinh Thánh dạy chúng ta phải nói ra sự thật trong tình yêu thương (Ê‑phê‑sô 4:15). Có những lúc chúng ta phải nói những lời khó nghe, nhưng cần nói với thái độ yêu thương, đúng thời điểm và đúng cách. Đồng thời, không nên giấu giếm sự thật vì sợ hậu quả. Hãy học theo gương của Chúa Giê‑su, Ngài luôn nói sự thật nhưng đầy lòng thương xót.
4. Đức tin nơi sự quan phòng của Đức Chúa Trời
Toàn bộ câu chuyện của A‑hi‑ma‑át diễn ra trong bối cảnh Đức Chúa Trời đang thực hiện ý muốn Ngài qua vua Đa‑vít. Dù có nhiều biến động, Đức Chúa Trời vẫn kiểm soát mọi sự. A‑hi‑ma‑át được đặt để đúng chỗ, đúng lúc để góp phần vào kế hoạch của Ngài. Cuộc đời mỗi chúng ta cũng nằm trong sự quan phòng của Chúa. Hãy tin rằng Ngài sẽ dùng chúng ta để thực hiện ý chỉ tốt lành của Ngài, nếu chúng ta sẵn sàng vâng lời và bước đi trong đức tin.
A‑hi‑ma‑át là một nhân vật đáng nhớ trong Kinh Thánh – một người trung thành, can đảm và nhiệt thành phục vụ vua của mình. Qua những hành động của ông, chúng ta học được nhiều bài học về phục vụ Chúa, can đảm, và cách đối xử khôn ngoan với người khác. Hơn hết, câu chuyện của ông nhắc nhở chúng ta rằng Chúa luôn tìm kiếm những người sẵn lòng làm sứ giả của Ngài trong thế gian này. Ước mong mỗi chúng ta cũng trở nên những A‑hi‑ma‑át thời hiện đại, nhiệt tình chạy đem Tin Lành của Đấng Christ đến cho mọi người.