Ba-rê-la-i là ai trong Kinh Thánh?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,221 từ
Chia sẻ:

Ba-rê-la-i Người Ghi-lê-át: Một Tấm Gương Về Lòng Hiếu Khách, Sự Trung Tín Và Triết Lý Sống Vì Nước Trời

Trong bức tranh đa dạng về các nhân vật Kinh Thánh, có những cái tên lẫy lừng như Áp-ra-ham, Môi-se, Đa-vít, và Phao-lô. Tuy nhiên, cũng có những nhân vật xuất hiện thoáng qua nhưng để lại những bài học sâu sắc, đánh động lòng người. Một trong những nhân vật như thế là **Ba-rê-la-i, người Ghi-lê-át**. Ông không phải là một nhà lãnh đạo, một tiên tri hay một chiến sĩ, nhưng ông là một tấm gương sáng ngời về **lòng hiếu khách phản ánh đặc tính của Đức Chúa Trời, sự trung tín trong thời loạn lạc, và một tầm nhìn khôn ngoan về những điều thật sự có giá trị đời đời**. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào cuộc đời, hành động và di sản thuộc linh của Ba-rê-la-i, rút ra những ứng dụng quý báu cho Cơ Đốc nhân trong thế kỷ XXI.

I. Bối Cảnh Lịch Sử Và Sự Xuất Hiện Của Ba-rê-la-i

Ba-rê-la-i được nhắc đến trong hai phân đoạn chính của sách II Sa-mu-ên: chương 17 và chương 19. Bối cảnh là thời kỳ đầy biến động khi **Absalom, con trai của vua Đa-vít, cấu kết để giành ngôi vua**. Đa-vít, vị vua được xức dầu của Đức Chúa Trời, buộc phải chạy trốn khỏi Giê-ru-sa-lem để bảo toàn mạng sống và tránh một cuộc nội chiến tàn khốc trong thành (II Sa-mu-ên 15:13-14). Đây là thời điểm thử thách lòng trung thành của mọi người trong vương quốc.

Khi Đa-vít và đoàn tùy tùng mệt mỏi, đói khát vượt qua sông Giô-đanh, họ đến một địa điểm tên là **Ma-ha-na-im** (II Sa-mu-ên 17:24). Tại đây, Ba-rê-la-i cùng với hai người khác là **Sô-bi, con trai Na-hách từ thành Ráp-ba của dân Am-môn, và Ma-ki, con trai A-mi-ên** đã chủ động ra đón và tiếp trợ cho vua. Kinh Thánh mô tả họ mang theo **"giường, chén, chậu đất, lúa mì, lúa mạch, bột, hột rang, đậu, phạn đậu, mật ong, mỡ sữa, chiên, và bò"** để cung cấp cho Đa-vít và cả đoàn người theo ông (II Sa-mu-ên 17:27-29).

Tên **Ba-rê-la-i (בַּרְזִלַּי, Barzillai)** trong tiếng Hê-bơ-rơ có thể có nghĩa là **"người của sắt" (man of iron)** hoặc **"cứng rắn"**, gợi ý về một con người có bản lĩnh, kiên cường và đáng tin cậy. Quê hương của ông là **Ghi-lê-át**, một vùng đất ở phía đông sông Giô-đanh nổi tiếng với những đồng cỏ và sự giàu có về vật chất (Dân Số Ký 32:1). Ông được mô tả là **"rất giàu có"** (II Sa-mu-ên 19:32), và sự giàu có đó đã trở thành công cụ để ông phục vụ cho vị vua đang gặp hoạn nạn.

II. Hành Động Của Ba-rê-la-i: Phân Tích Và Ý Nghĩa Thần Học

Hành động của Ba-rê-la-i không đơn thuần là một cử chỉ lịch sự. Nó chứa đựng những lớp ý nghĩa thần học sâu sắc:

1. Lòng Hiếu Khách Như Một Hành Động Thờ Phượng (Radical Hospitality): Trong văn hóa Trung Đông cổ, lòng hiếu khách là một đức tính tối thượng. Tuy nhiên, Ba-rê-la-i đã đưa nó lên một tầm cao mới. Ông không tiếp đón một người lữ khách bình thường, mà là tiếp đón **vị vua bị lật đổ**, người đang bị chính con trai mình truy đuổi. Điều này tiềm ẩn rủi ro chính trị rất lớn. Nếu Absalom thắng, Ba-rê-la-i và gia đình ông có thể bị trả thù. Hành động của ông là một **sự xác nhận đức tin vào quyền tể trị của Đức Chúa Trời**. Ông nhìn thấy Đa-vít không phải là kẻ thất thế, mà là **"đấng chịu xức dầu của Đức Giê-hô-va"** (I Sa-mu-ên 24:6). Lòng hiếu khách của ông xuất phát từ lòng kính sợ Chúa và sự trung thành với giao ước.

2. Sự Dâng Hiến Cách Rời Rộng Và Kịp Thời: Sự cung ứng của Ba-rê-la-i không phải là tượng trưng. Ông dâng hiến cách **dư dật và thiết thực**, đáp ứng đúng nhu cầu căn bản của cả một đoàn quân và gia đình hoàng gia đang kiệt sức. Điều này phản ánh nguyên tắc **"gieo nhiều thì gặt nhiều"** (II Cô-rinh-tô 9:6) và tinh thần **"phàm việc gì tay ngươi làm được, hãy làm hết sức mình"** (Truyền-đạo 9:10). Sự dâng hiến của ông không phải từ sự dư thừa mà chắc chắn là một sự hy sinh đáng kể.

3. Sự Khiêm Nhường Và Không Vụ Lợi: Khi Đa-vít chiến thắng trở về, ông muốn đền đáp Ba-rê-la-i bằng cách đưa ông về cung điện, cho hưởng mọi vinh hoa ở Giê-ru-sa-lem (II Sa-mu-ên 19:33). Phản ứng của Ba-rê-la-i là một bài học về **sự khiêm nhường và sự tự nhận thức thuộc linh**. Ông trả lời: "Tôi còn bao nhiêu ngày nữa mà sống, mà đi lên Giê-ru-sa-lem cùng vua? Hiện nay tôi đã được tám mươi tuổi, tôi còn có thể phân biệt điều lành và điều dữ được chăng? Kẻ tôi tớ vua có thể nếm mùi vật thực hay vật uống được chăng? Tôi còn có thể nghe tiếng của người nam ca hát và người nữ ca hát được chăng? Lẽ nào kẻ tôi tớ vua lại trở nên một gánh nặng cho chúa tôi là vua?" (II Sa-mu-ên 19:34-35).

Ông không tham dự vào vinh quang trần thế. Thay vào đó, ông đề nghị vua hãy đem **Kim-ham**, có lẽ là con trai hay đầy tớ của ông, về hưởng ân huệ đó (câu 37). Ba-rê-la-i ý thức rõ về **giới hạn của tuổi tác và ưu tiên của cuộc đời**. Ông muốn kết thúc hành trình đời mình một cách bình an tại nơi quen thuộc, gần với phần mộ của tổ phụ mình.

III. Di Sản Của Ba-rê-la-i: Sự Vinh Danh Trong Ký ức Và Lịch Sử Cứu Chuộc

Ân huệ của Ba-rê-la-i không bị lãng quên. Trước khi qua đời, vua Đa-vít đã để lại di chúc cho Sa-lô-môn, con trai mình, với một chỉ thị đặc biệt: "Lại, kìa, ngươi có Ba-rê-la-i, người Ghi-lê-át, ở ở thành Ghi-lô. Người đã tiếp đãi ta cách trung nghĩa khi ta trốn tránh Absalom, anh ngươi. Người đã đến cùng ta... Người đã đến đón ta tại sông Giô-đanh... Hãy lấy người vào trong số những kẻ ăn chung bàn ngươi" (I Các Vua 2:7). Mặc dù Ba-rê-la-i không thể đến, nhưng lòng trung nghĩa của ông đã khiến dòng dõi ông được **hưởng đặc ân suốt đời trong cung điện vua**.

Thú vị hơn, cái tên Ba-rê-la-i còn xuất hiện sau này trong sách Ê-xơ-ra và Nê-hê-mi. Khi dân Y-sơ-ra-ên trở về từ chốn lưu đày, có một nhóm thầy tế lễ tìm kiếm gia phổ mình nhưng không thấy, nên **"bị kể là ô uế và dự bị ra khỏi chức tế lễ"** (Ê-xơ-ra 2:62). Trong số họ có **"các con trai của Ha-ba-gia, các con trai của Cốt, các con trai của Ba-rê-la-i"** (câu 61). Điều này cho thấy dòng dõi của Ba-rê-la-i người Ghi-lê-át đã **kết hôn với một gia đình thầy tế lễ**, và họ mang tên ông như một danh hiệu (có lẽ vì của hồi môn hay di sản từ ông). Dù gặp khó khăn về gia phổ, nhưng chính danh tiếng **"trung nghĩa"** gắn liền với tên Ba-rê-la-i có lẽ đã giúp họ phần nào trong cộng đồng. Đây là một minh chứng cho thấy **một đời sống trung tín có thể tạo nên một di sản phước hạnh kéo dài nhiều thế hệ**.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Câu chuyện của Ba-rê-la-i không chỉ là một mẫu chuyện lịch sử, mà còn là một kho tàng các bài học thuộc linh sống động:

1. Trung Tinh Với Đấng Christ Trong Mọi Hoàn Cảnh: Đa-vít trong câu chuyện này là hình bóng về **Đấng Christ, Vua bị thế gian từ chối**. Có những lúc chúng ta thấy Vua mình dường như đang thất thế—khi công lý thất bại, khi sự ác thắng thế, khi Hội Thánh bị khinh dể. Bài học từ Ba-rê-la-i thúc giục chúng ta **giữ vững lòng trung thành với Đấng Christ**, công khai đồng nhất với Ngài ngay cả khi điều đó có vẻ bất tiện hoặc rủi ro. Chúng ta được kêu gọi để tiếp đón Ngài, phục vụ Ngài qua việc phục vụ những người hèn mọn nhất (Ma-thi-ơ 25:40).

2. Sử Dụng Của Cải Vật Chất Cho Công Việc Nước Trời: Ba-rê-la-i là người giàu, nhưng của cải không phải là chủ ông. Ông đã sử dụng nó như một **công cụ để đầu tư vào vương quốc của Đức Chúa Trời**. Cơ Đốc nhân ngày nay cần có cái nhìn này: tài chính, tài sản, tài năng đều là những **"nén bạc"** Chúa giao để chúng ta sinh lợi cho Ngài (Ma-thi-ơ 25:14-30). Lòng hiếu khách, sự rộng rãi dâng hiến cho công việc Chúa, giúp đỡ anh em thiếu thốn—đó chính là cách chúng ta "tiếp trợ cho Vua Đa-vít" trong thời đại này.

3. Sự Khiêm Nhường Và Khôn Ngoan Thuộc Linh: Câu trả lời của Ba-rê-la-i với vua Đa-vít dạy chúng ta bài học về **sự hài lòng và biết giới hạn của mình**. Trong một xã hội luôn tôn vinh sự trẻ trung, thành đạt và hưởng thụ, Cơ Đốc nhân cần có sự khôn ngoan để nhận biết đâu là điều thật sự quan trọng. Không phải ai cũng được kêu gọi đến những vị trí nổi bật. Có một sự cao quý trong việc **trung tín phục vụ tại nơi Chúa đặt để, với những gì mình có, rồi bình an lui về hậu trường**. Sự khiêm nhường đó thật đẹp lòng Chúa.

4. Xây Dựng Một Di Sản Thuộc Linh: Ba-rê-la-i đã để lại một di sản không phải là lâu đài hay của cải, mà là **danh tiếng về "lòng trung nghĩa"** (חֶסֶד, *chesed* - ân điển, lòng nhân từ trung tín). Đây chính là loại di sản mà mọi Cơ Đốc nhân nên theo đuổi: **một đời sống đầy dẫy Đức Thánh Linh, yêu thương, trung tín và làm việc lành** (Ga-la-ti 5:22-23; Ê-phê-sô 2:10). Di sản đó sẽ tiếp tục ảnh hưởng và ban phước cho con cháu và Hội Thánh nhiều năm sau khi chúng ta về với Chúa.

Kết Luận

Ba-rê-la-i, người Ghi-lê-át, có thể chỉ xuất hiện trong vài câu Kinh Thánh, nhưng bóng hình của ông thật lớn lao. Ông là một Cơ Đốc nhân thực hành trước thời kỳ Tân Ước: **một người quản gia trung tín, một người bạn trung nghĩa trong cơn hoạn nạn, và một người có lòng kính sợ Chúa sâu sắc**. Trong vương quốc của Đức Chúa Trời, không có hành động nào của tình yêu và lòng trung thành lại bị lãng quên. Mỗi bát nước lã, mỗi sự tiếp đón, mỗi sự hy sinh vì Danh Chúa đều được ghi vào sách ký ức của Ngài (Ma-la-chi 3:16).

Ước mong mỗi chúng ta, qua gương của Ba-rê-la-i, học biết sống một đời sống **"trung nghĩa"** với Vua chúng ta là Đức Chúa Giê-xu Christ, sử dụng mọi nguồn lực Chúa ban để củng cố vương quốc của Ngài, và hướng đến việc xây dựng một di sản thuộc linh còn lại đời đời. Dù chúng ta có được vinh danh nơi trần thế hay không, lời hứa quý báu dành cho chúng ta là: **"Lành thay, hỡi đầy tớ ngay lành trung tín! Ngươi đã trung tín trong việc nhỏ, ta sẽ lập ngươi coi việc lớn; hãy đến hưởng sự vui mừng của chúa ngươi"** (Ma-thi-ơ 25:21).

Quay Lại Bài Viết