Na-bốt: Người Canh Giữ Sản Nghiệp Và Bài Học Về Sự Trung Tín
Trong khu vườn phức tạp của lịch sử Cựu Ước, có những nhân vật dù xuất hiện ngắn ngủi nhưng để lại một dấu ấn sâu sắc về tính cách, nguyên tắc và tiếng vang của lẽ thật. Na-bốt (Naboth) là một trong những nhân vật như thế. Câu chuyện về ông không chỉ là một bi kịch cá nhân về sự tham lam và bạo quyền, mà còn là một bài học nền tảng về thần quyền, giao ước, và sự trung tín với điều được ủy thác. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích nhân vật Na-bốt dựa trên trình thuật chính trong 1 Các Vua 21, khám phá bối cảnh, ý nghĩa thần học, và những áp dụng thiết thực cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân ngày nay.
Na-bốt là một người Y-sơ-ra-ên sống tại Gít-rê-ên, một thành quan trọng trong vùng đất Y-sơ-ra-ên thời vương quốc chia đôi. Ông được mô tả là người có một vườn nho, vốn "ở gần đền của A-háp, vua Sa-ma-ri" (1 Các Vua 21:1). Danh tính của ông được xác định rõ: "Na-bốt, người Gít-rê-ên" (câu 1). Tên "Na-bốt" (נָבוֹת, Nāvōt) trong tiếng Hê-bơ-rơ có thể có nghĩa là "chồi non" hoặc "quả", một cái tên gợi lên hình ảnh của sự sinh sôi, kết trái – điều trái ngược hoàn toàn với cái chết thảm khốc mà ông phải đối mặt.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là dòng dõi của Na-bốt. Ông không chỉ là một nông dân sở hữu đất đai; ông là một công dân thuộc chi phái Y-sa-ca, thừa hưởng phần sản nghiệp từ tổ phụ mình. Vườn nho này không đơn thuần là một tài sản kinh tế; nó là sản nghiệp (nachalah - נַחֲלָה), một phần đất được chia bởi Đức Giê-hô-va cho gia tộc ông qua sự bốc thăm từ thời Giô-suê (Dân Số Ký 26:52-56; Giô-suê 14:1-2). Luật pháp Môi-se nghiêm cấm việc chuyển nhượng vĩnh viễn sản nghiệp này (Lê-vi Ký 25:23-28): "Đất chớ nên bán hẳn, vì đất thuộc về ta; các ngươi ở cùng ta như kẻ khách ngoại bang và kẻ kiều ngụ" (Lê-vi Ký 25:23). Do đó, khi Na-bốt từ chối bán vườn nho cho vua A-háp, ông không chỉ bảo vệ tài sản riêng, mà còn đang vâng giữ luật pháp Đức Chúa Trời, bảo vệ di sản thiêng liêng của gia tộc mình trước mặt Đấng đã ban nó.
Trình thuật trong 1 Các Vua 21 cho thấy một cuộc xung đột rõ ràng giữa hai thế giới quan:
1. Phía Na-bốt - Thế giới của Giao Ước và Luật Pháp: Vua A-háp, với tất cả quyền lực của mình, đã đề nghị mua lại hoặc đổi vườn nho của Na-bốt để lấy một vườn nho "tốt hơn" hoặc trả bằng bạc. Đây có vẻ là một đề nghị "công bằng" về mặt thương mại từ một vị vua. Tuy nhiên, câu trả lời của Na-bốt là một sự từ chối dứt khoát và thần học: "Nguyện Đức Giê-hô-va giữ lấy tôi, chớ để tôi nhường cho vua sản nghiệp của tổ phụ tôi!" (1 Các Vua 21:3).
Cụm từ "Nguyện Đức Giê-hô-va giữ lấy tôi" (חָלִילָה לִּי מֵיְהוָה, Chalilah li meYHWH) là một lời tuyên thệ mạnh mẽ, thể hiện sự kinh sợ thuộc linh. Na-bốt coi việc chuyển nhượng sản nghiệp là một tội ác, một sự xúc phạm đến chính Đức Giê-hô-va, Đấng đã ban đất đai. Ông không thương lượng. Ông đứng trên nền tảng luật pháp thánh của Đức Chúa Trời.
2. Phía A-háp và Giê-sa-bên - Thế giới của Quyền Lực và Sự Tham Lam: Phản ứng của A-háp sau khi bị từ chối là trở về cung điện, "buồn rầu và giận dữ", nằm quay mặt vào vách và nhịn ăn (câu 4). Ông ta hành động như một đứa trẻ hư bị tước đoạt đồ chơi, dù đã là vua của cả một vương quốc. Thái độ này bộc lộ sự tham lam vô độ và tinh thần chống lại luật pháp Đức Chúa Trời.
Sau đó, Giê-sa-bên, hoàng hậu ngoại giáo gốc Si-đôn, vợ của A-háp, đã vào cuộc. Bà ta không chỉ khinh thường luật pháp của Đức Giê-hô-va mà còn tìm cách lợi dụng nó một cách quỷ quyệt để tiêu diệt Na-bốt. Bà đã viết thư nhân danh A-háp, đóng ấn vua, và ra lệnh cho các trưởng lão, kỳ lão của thành Gít-rê-ên tổ chức một phiên tòa giả mạo (câu 8-10).
3. Âm Mưu và Cái Chết Công Bình Giả: Âm mưu của Giê-sa-bên là một sự báng bổ kinh khủng. Bà ra lệnh cho hai kẻ gian ác (benê Beliyaal - con cái của sự hư không/hư đốn) đứng ra cáo buộc Na-bốt: "Người có nói những lời phạm đến Đức Chúa Trời và đến vua" (câu 10). Đây là cáo buộc phạm thượng, một tội danh đáng chết theo luật pháp (Lê-vi Ký 24:16). Luật pháp yêu cầu phải có hai hoặc ba nhân chứng (Phục Truyền 17:6; 19:15), và Giê-sa-bên đã sắp đặt đủ hai kẻ làm chứng dối. Hậu quả là Na-bốt bị kéo ra ngoài thành và bị ném đá cho đến chết (câu 13). Ngay sau cái chết của ông, A-háp đã chiếm đoạt vườn nho.
Câu chuyện không kết thúc với chiến thắng của sự gian ác. Đức Giê-hô-va, Đấng thấy rõ mọi sự, đã sai tiên tri Ê-li đến đối diện với A-háp ngay trong vườn nho vừa chiếm đoạt được. Lời tuyên bố của Ê-li là một trong những lời phán xét mạnh mẽ nhất trong Kinh Thánh: "Ngươi đã giết người, lại còn lấy sản nghiệp của người nữa sao?... Ở chỗ mà chó đã liếm huyết của Na-bốt, thì chó cũng sẽ liếm chính huyết của ngươi" (1 Các Vua 21:19).
Đức Chúa Trời không im lặng. Ngài bênh vực kẻ bị áp bức và xét đoán kẻ ác. Lời tiên tri đã ứng nghiệm chính xác (1 Các Vua 22:37-38; 2 Các Vua 9:30-37). Sự phán xét không chỉ dành cho A-háp mà còn cho cả dòng dõi của ông và Giê-sa-bên. Điều này khẳng định một chân lý quan trọng: Công lý của Đức Chúa Trời có thể chậm trễ, nhưng không bao giờ vắng mặt. Ngài là quan án công bình (Thi Thiên 7:11).
Câu chuyện của Na-bốt không phải là một ghi chép lịch sử khô khan, mà là một kho tàng bài học thuộc linh cho Hội Thánh mọi thời đại.
1. Đứng Vững Trên Lẽ Thật Dù Phải Trả Giá: Na-bốt là hình mẫu của người trung tín với nguyên tắc của Đức Chúa Trời dù áp lực từ quyền lực thế gian lớn đến đâu. Ông không thỏa hiệp, dù đề nghị có "hấp dẫn" (một vườn nho tốt hơn hoặc tiền bạc). Đối với Cơ Đốc nhân ngày nay, "sản nghiệp" có thể là những chân lý nền tảng của Phúc Âm, đức tin trong sạch, đời sống đạo đức theo Kinh Thánh, hay những ủy thác từ Chúa (gia đình, chức vụ, làm chứng...). Áp lực từ "văn hóa A-háp" – chủ nghĩa tiêu thụ, chủ nghĩa tương đối, chủ nghĩa khoái lạc – luôn tìm cách mua chuộc hoặc đe dọa để chúng ta nhượng bộ. Bài học từ Na-bốt thúc giục chúng ta kiên định: "Hãy giữ điều con đã nhận, đừng để ai cướp lấy mão triều thiên của con" (Khải Huyền 3:11).
2. Hiểu Biết và Trân Quý Giao Ước Của Đức Chúa Trời: Sức mạnh giúp Na-bốt đứng vững đến từ sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp và giao ước của Đức Chúa Trời. Ông biết mảnh đất đó thuộc về ai và ý nghĩa thiêng liêng của nó. Chúng ta cần nghiên cứu Kinh Thánh để hiểu rõ về giao ước mới trong huyết Chúa Giê-xu, về "sản nghiệp không hư hoại, không ô uế, không suy tàn" dành cho chúng ta (1 Phi-e-rơ 1:4). Khi hiểu giá trị vô hạn của sản nghiệp thuộc linh, chúng ta sẽ không dễ dàng đánh đổi nó để lấy những thứ tạm bợ của thế gian.
3. Cảnh Giác Trước Sự Gian Trá Mang Mặt Nạ Tôn Giáo: Giê-sa-bên đã sử dụng các thủ tục hợp pháp (phiên tòa), luật pháp (luật hai nhân chứng), và lời cáo buộc tôn giáo (phạm thượng) để thực hiện mưu đồ ác. Đây là lời cảnh tỉnh về sự lừa dối tinh vi trong thế giới thuộc linh. Chúng ta phải phân biệt thần linh (1 Giăng 4:1), không phải mọi điều mang danh "tôn giáo" hay "truyền thống" đều đến từ Đức Chúa Trời. Ma quỷ thường hóa trang thành thiên sứ sáng láng (2 Cô-rinh-tô 11:14).
4. Niềm Tin Tuyệt Đối Vào Sự Công Bình Của Đức Chúa Trời: Từ góc nhìn con người, Na-bốt là nạn nhân thất bại của một vụ án oan. Nhưng từ góc nhìn thiên thượng, ông là người tử đạo trung tín, và cuối cùng, Đức Chúa Trời đã xét xử. Chúng ta có thể trải qua những tình huống bất công, bị vu cáo, hoặc thấy kẻ ác tạm thời thành công. Câu chuyện Na-bốt nhắc nhở chúng ta: "Chớ mệt nhọc về sự làm lành, vì nếu chúng ta không trễ nải, thì đến kỳ chúng ta sẽ gặt" (Ga-la-ti 6:9). Phần thưởng và sự xét đoán cuối cùng thuộc về Đức Chúa Trời (Khải Huyền 22:12).
5. Lời Cảnh Báo Về Tính Tham Lam và Lạm Dụng Quyền Lực: Câu chuyện này cũng là một gương soi cho những người có quyền lực (dù trong Hội Thánh, gia đình, hay xã hội). A-háp đã lạm dụng ngôi vị để thỏa mãn dục vọng. Chúa Giê-xu dạy: "Các ngươi biết rằng các vua của các dân ngoại lấy quyền trị dân mình, và các quan lớn lấy quyền thế mà cai dân. Song trong các ngươi thì không như vậy" (Ma-thi-ơ 20:25-26). Quyền lực trong vương quốc Đức Chúa Trời là để phục vụ, không phải để thống trị và chiếm đoạt.
Na-bốt, dù chỉ xuất hiện trong một chương Kinh Thánh, đã để lại một di sản thuộc linh bất tử. Ông không phải là một anh hùng hành động phi thường, mà là một người bình thường có lòng can đảm phi thường để nói "không" với tội lỗi và bảo vệ điều thuộc về Đức Chúa Trời. Sự trung tín của ông đối với sản nghiệp tổ phụ là hình bóng về sự trung tín mà mọi tín hữu phải có đối với Phúc Âm và giao ước mới trong Đấng Christ.
Trong thế giới đầy những lời đề nghị "trao đổi" và áp lực thỏa hiệp, tiếng nói của Na-bốt vang vọng: "Nguyện Đức Giê-hô-va giữ lấy tôi!" Ước mong mỗi chúng ta, được trang bị bằng lẽ thật Kinh Thánh và quyền năng của Đức Thánh Linh, có thể đứng vững như ông, tin cậy rằng Đức Chúa Trời chúng ta thờ phượng vẫn là Đấng thấy rõ mọi sự, bênh vực kẻ ngay lành, và sẽ thực hiện sự phán xét công bình cuối cùng. Hãy trung tín giữ gìn sản nghiệp thuộc linh quý báu mà Chúa đã giao phó cho bạn.
"Vậy thì, hỡi anh em yêu dấu, vì anh em đã biết trước, thì hãy giữ cho cẩn thận, e anh em cũng bị sự sai lạc của bọn gian tà kia cuốn đi, mà mất sự vững vàng của mình chăng. Nhưng hãy tấn tới trong ân điển và trong sự thông biết Chúa và Cứu Chúa chúng ta là Đức Chúa Giê-xu Christ." (2 Phi-e-rơ 3:17-18)