Ê-li-sê là ai trong Kinh Thánh?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,436 từ
Chia sẻ:

Ê-li-sê: Tiên Tri Quyền Năng và Lòng Thương Xót

Trong bức tranh lịch sử các tiên tri của Y-sơ-ra-ên, hình ảnh tiên tri Ê-li (Ê-li-gia) thường nổi bật với những cuộc đối đầu kịch tính và phép lạ đầy uy quyền. Tuy nhiên, người kế vị ông – tiên tri Ê-li-sê – lại để lại một di sản khác biệt và sâu sắc không kém: một chức vụ tràn đầy phép lạ thực tiễn, thể hiện lòng thương xót cụ thể của Đức Chúa Trời đối với dân sự Ngài. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá con người, chức vụ và những bài học thuộc linh từ cuộc đời Ê-li-sê, vị tiên tri được xức dầu với “gấp đôi thần của Ê-li” (2 Các Vua 2:9).

Danh Tính và Sự Kêu Gọi

Tên của ông trong tiếng Hê-bơ-rơ là אֱלִישָׁע (Elisha), có nghĩa là “Đức Chúa Trời là sự cứu rỗi” hoặc “Đức Chúa Trời là Đấng ban sự cứu rỗi”. Điều này đã định hình toàn bộ chức vụ của ông – một chức vụ mang đến sự giải cứu, chữa lành và phục hồi từ Đức Chúa Trời. Ê-li-sê xuất thân từ một gia đình khá giả, con trai của Sa-phát, một nông dân có 12 cặp bò tại A-bên-Mê-hô-la (1 Các Vua 19:16, 19). Sự kêu gọi của ông thật đặc biệt và trực tiếp.

Sau cơn suy sụp tinh thần của Ê-li tại núi Hô-rếp, Đức Giê-hô-va truyền lệnh cho ông: “Hãy xức dầu cho Ê-li-sê, con trai Sa-phát, ở A-bên-Mê-hô-la, làm tiên tri thế cho ngươi” (1 Các Vua 19:16). Ê-li đã vâng lời, đi tìm và gặp Ê-li-sê đang cày ruộng. Hành động của Ê-li – “ném áo tơi mình trên người Ê-li-sê” (1 Các Vua 19:19) – là một biểu tượng mạnh mẽ về sự chuyển giao chức vụ và quyền năng. Ê-li-sê hiểu ngay lập tức và đáp ứng với một sự dứt khoát đáng kinh ngạc: ông giết đôi bò, dùng cày làm củi nấu thịt đãi dân, rồi “đứng dậy, đi theo Ê-li, và hầu việc người” (1 Các Vua 19:21). Ông từ bỏ sự nghiệp và của cải để theo đuổi sự kêu gọi của Đức Chúa Trời.

Sự Chuyển Giao: “Gấp Đôi Thần Của Người”

Ê-li-sê không phải là một nhân vật độc lập ngay từ đầu; ông là “kẻ hầu việc” (1 Các Vua 19:21) của Ê-li trong nhiều năm. Giai đoạn này là thời gian ông học hỏi, phục vụ và được chuẩn bị. Sự kiện chuyển giao chức vụ được mô tả tỉ mỉ trong 2 Các Vua chương 2. Ê-li-sê kiên quyết theo thầy mình từ Ghinh-ganh đến Bê-tên, đến Giê-ri-cô, và cuối cùng qua sông Giô-đanh. Ba lần Ê-li bảo ông ở lại, và ba lần Ê-li-sê đáp: “Tôi chỉ Đức Giê-hô-va hằng sống và chỉ mạng sống của thầy mà thề, tôi chẳng hề lìa khỏi thầy!” (2 Các Vua 2:2,4,6). Sự bám víu này thể hiện lòng khao khát thuộc linh sâu xa.

Khi Ê-li hỏi: “Trước khi ta được cất khỏi ngươi, ngươi muốn ta làm gì cho chăng?” Câu trả lời của Ê-li-sê thật đáng chú ý: “Xin phần thần của thầy cảm động tôi được gấp hai lại” (2 Các Vua 2:9). Cụm từ “gấp hai” (tiếng Hê-bơ-rơ: פִּי שְׁנַיִם, *pi shnayim*) không nhất thiết là gấp đôi về số lượng, mà theo văn hóa thời đó, nó mang ý nghĩa “phần của con trưởng” (Phục Truyền 21:17). Ê-li-sê không mong muốn quyền năng lớn hơn thầy, mà khao khát được thừa kế trọn vẹn tinh thần, sự xức dầu và địa vị của một “con trưởng” trong chức vụ tiên tri. Ê-li đáp rằng điều đó khó, nhưng nếu Ê-li-sê chứng kiến được sự cất lên của ông, thì điều ấy sẽ được ban cho.

Và điều đã xảy ra: Ê-li được cất lên trời trong cơn gió lốc, để lại chiếc áo tơi. Ê-li-sê nhận lấy áo tơi, đập xuống nước sông Giô-đanh và kêu lên: “Giê-hô-va, Đức Chúa Trời của Ê-li ở đâu?” Nước rẽ ra, và ông đi qua (2 Các Vua 2:14). Hành động này xác nhận rằng thần của Ê-li – tức là quyền năng và sự xức dầu của Đức Chúa Trời – giờ đây thật sự ở trên Ê-li-sê. Các môn đồ tiên tri ở Giê-ri-cô thấy và tuyên bố: “Thần của Ê-li bây giờ nghỉ trên Ê-li-sê” (2 Các Vua 2:15). Sự chuyển giao đã hoàn tất.

Chức Vụ của Phép Lạ và Lòng Thương Xót

Chức vụ của Ê-li-sê được đánh dấu bằng một loạt các phép lạ – Kinh Thánh ghi lại khoảng 16 phép lạ cụ thể – nhiều gấp đôi số phép lạ được ghi lại của Ê-li. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bản chất của các phép lạ. Nếu các phép lạ của Ê-li thường mang tính đối đầu, phán xét (như hạn hán, lửa từ trời thiêu đốt), thì các phép lạ của Ê-li-sê lại thiên về sự chữa lành, cung ứng và giải cứu, thể hiện lòng thương xót của Đức Chúa Trời đối với từng cá nhân và cả cộng đồng.

Chúng ta có thể phân loại các phép lạ của ông:

  • Phép lạ với thiên nhiên: Làm lành nước độc tại Giê-ri-cô (2 Các Vua 2:19-22), khiến nổi bánh và món hầm không độc (2 Các Vua 4:38-41), hóa một ít bánh thành nhiều để nuôi 100 người (2 Các Vua 4:42-44).
  • Phép lạ cung ứng: Giúp góa phụ trả nợ bằng dầu không ngừng chảy (2 Các Vua 4:1-7), báo trước sự dư dật cho một người đàn bà Su-nem (2 Các Vua 4:8-17), làm cho rìu nổi lên (2 Các Vua 6:1-7).
  • Phép lạ chữa lành và sự sống: Chữa lành nước tại Giê-ri-cô (đã nêu), khiến đứa con trai của người đàn bà Su-nem sống lại (2 Các Vua 4:18-37), chữa lành tướy Na-a-man khỏi bệnh phung (2 Các Vua 5:1-19).
  • Phép lạ chiến tranh và mặc khải: Bày tỏ các kế hoạch bí mật của vua Sy-ri cho vua Y-sơ-ra-ên (2 Các Vua 6:8-12), khiến đạo binh Sy-ri bị đánh lòa và dẫn về Sa-ma-ri (2 Các Vua 6:13-23), lời tiên tri về cuộc vây hãm Sa-ma-ri sẽ chấm dứt (2 Các Vua 6:24 - 7:20).
  • Ngay cả sau khi chết: Xương của ông khi chạm vào một tử thi cũng khiến người ấy sống lại (2 Các Vua 13:20-21).

Phép lạ chữa lành Na-a-man là một minh họa tuyệt vời cho ân điển. Na-a-man là tổng binh của kẻ thù (Sy-ri), một người ngoại bang, mắc bệnh phung. Ông đến với Ê-li-sê đầy vẻ kiêu hãnh và kỳ vọng về một nghi thức lớn. Nhưng Ê-li-sê chỉ sai người ra bảo: “Hãy đi tắm mình bảy lần trong sông Giô-đanh... thì ngươi sẽ được sạch” (2 Các Vua 5:10). Sự đơn giản này làm Na-a-man tức giận, nhưng cuối cùng ông vâng lời và được chữa lành. Bài học ở đây là sự vâng lời trong đức tin và ân điển của Đức Chúa Trời mở rộng cho cả dân ngoại. Na-a-man tuyên xưng: “Bây giờ tôi nhìn biết rằng chẳng có Đức Chúa Trời nào khác trong khắp thế gian, ngoại trừ Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên” (2 Các Vua 5:15).

Vai Trò Cố Vấn và Đối Chất với Vua Chúa

Ê-li-sê thi hành chức vụ qua đời nhiều vị vua của Y-sơ-ra-ên (từ Giô-ram đến Giô-ách) và cả vua Giu-đa. Ông không ngần ngại quở trách vua Giô-ram vì sự gian ác của cha ông là A-háp (2 Các Vua 3:13-14). Nhưng ông cũng là người cố vấn và nguồn hy vọng trong chiến tranh. Trong trận hợp với Mô-áp, ông bảo đào nhiều hố để chứa nước, rồi hứa Đức Giê-hô-va sẽ ban nước và chiến thắng (2 Các Vua 3:16-19). Trong cơn đói khát tại Sa-ma-ri bị vây hãm, ông công bố lời hứa về sự dư dật trong vòng một ngày (2 Các Vua 7:1), dù bị quan cai đặt tay trên vua nghi ngờ (và sau đó chết vì điều đó).

Mối quan hệ của ông với nhà vua cuối cùng được thể hiện trong giờ phút lâm chung. Vua Giô-ách đến khóc trước mặt ông và than: “Hỡi cha tôi! cha tôi! Xe và lính kỵ của Y-sơ-ra-ên!” (2 Các Vua 13:14). Ê-li-sê, dù sắp qua đời, vẫn chỉ dẫn vua một hành động biểu tượng: bắn mũi tên về phía đông như dấu hiệu chiến thắng Sy-ri, và đập cung tên xuống đất. Việc vua chỉ đập ba lần khiến tiên tri buồn bã, vì nó bày tỏ sự hạn chế trong đức tin và lòng nhiệt thành của vua, dẫn đến chiến thắng chỉ giới hạn (2 Các Vua 13:15-19).

Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Cuộc đời Ê-li-sê không chỉ là câu chuyện lịch sử, mà còn là nguồn bài học phong phú cho hành trình đức tin hôm nay.

1. Sự Dứt Khoát Trong Tiếng Gọi: Ê-li-sê đã từ bỏ nghề nghiệp ổn định và tài sản (đôi bò) để theo đuổi chức vụ. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng theo Chúa Giê-xu đòi hỏi sự ưu tiên tuyệt đối. Ngài phán: “Ai đã tra tay cầm cày, còn ngó lại đằng sau, thì không xứng đáng với nước Đức Chúa Trời” (Lu-ca 9:62). Chúng ta được kêu gọi để bước đi bằng đức tin, không bám víu vào an ninh trần thế.

2. Tinh Thần Hầu Việc và Khao Khát Thuộc Linh: Những năm tháng làm đầy tớ của Ê-li là giai đoạn chuẩn bị vô giá. Trong vương quốc Đức Chúa Trời, phục vụ khiêm nhường đi trước sự tôn trọng. Sự khao khát “phần thần gấp đôi” của Ê-li-sê cũng là hình mẫu cho chúng ta: khao khát được đầy dẫy Đức Thánh Linh, khao khát được Ngài sử dụng cách trọn vẹn hơn. Đây không phải là tham vọng cá nhân, mà là ước muốn được trang bị tối đa để phục vụ Đức Chúa Trời và người khác.

3. Chức Vụ của Lòng Thương Xót Cụ Thể: Các phép lạ của Ê-li-sê thường đáp ứng nhu cầu cụ thể: nợ nần, đói khát, bệnh tật, mất mát. Điều này dạy chúng ta rằng đức tin của Cơ Đốc nhân phải thể hiện qua hành động yêu thương thực tế (Gia-cơ 2:15-17). Chúng ta được kêu gọi để là bàn tay và cánh tay của sự thương xót Chúa trong thế giới đang đau khổ này, mang đến sự chữa lành, an ủi và sự cung ứng.

4. Đức Tin Trong Sự Vâng Lời Đơn Giản: Câu chuyện Na-a-man dạy chúng ta rằng phước hạnh của Đức Chúa Trời thường đến qua những bước vâng lời đơn giản, thậm chí có vẻ “tầm thường” (như tắm bảy lần trong sông Giô-đanh). Chúa thường hành động qua Lời Ngài và những mạng lệnh giản dị. Vấn đề không phải là quy mô hành động, mà là tấm lòng vâng phục.

5. Ảnh Hưởng Kéo Dài Sau Cuộc Đời: Ngay cả xương của Ê-li-sê cũng có quyền năng ban sự sống. Điều này nói lên một nguyên tắc thuộc linh: một đời sống được xức dầu bởi Đức Chúa Trời sẽ để lại di sản lâu dài. Những lời cầu nguyện, những hành động yêu thương và chứng nhân trung tín của chúng ta có thể tiếp tục ảnh hưởng và “ban sự sống” cho nhiều thế hệ sau.

Kết Luận: Tiên Tri của Ân Điển

Ê-li-sê đứng như một cây cầu nối giữa thời đại đối đầu của Ê-li và thời đại sau này của các tiên tri viết sách. Ông là tiên tri của ân điển thực tiễn, cho thấy Đức Giê-hô-va không chỉ là Đức Chúa Trời của sự phán xét, mà còn là Đấng quan tâm đến nỗi đau, sự thiếu thốn và tuyệt vọng của từng cá nhân, từ một góa phụ nghèo đến một tướng lĩnh ngoại bang. Danh của ông – “Đức Chúa Trời là sự cứu rỗi” – đã được thể hiện trọn vẹn.

Là Cơ Đốc nhân sống dưới giao ước mới trong Chúa Giê-xu Christ, chúng ta được kêu gọi để bước đi trong “thần” của các tiên tri – tức là được đầy dẫy Đức Thánh Linh. Chúa Giê-xu đã phán về những kẻ tin Ngài: “Các việc lớn hơn việc nầy (chức vụ của Chúa) cũng sẽ làm, vì ta đi về cùng Cha” (Giăng 14:12). Quyền năng mà Ê-li-sê kinh nghiệm chỉ là hình bóng của quyền năng được ban qua Chúa Giê-xu Christ và Đức Thánh Linh ngự trong chúng ta. Nguyện xin chúng ta, giống như Ê-li-sê, có lòng khao khát sâu xa được Đức Chúa Trời sử dụng, sẵn sàng phục vụ với lòng thương xót cụ thể, và để lại một di sản đức tin tiếp tục sinh ra sự sống cho người khác.


Tài liệu tham khảo chính: Sách 1 & 2 Các Vua (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).

Quay Lại Bài Viết