Những kinh sư thường tranh luận với Chúa Giêsu là ai?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,391 từ
Chia sẻ:

Những Kinh Sư Thường Tranh Luận Với Chúa Giêsu

Trong hành trình chức vụ công khai của Chúa Giêsu, Ngài thường xuyên đối diện với sự chất vấn, tranh luận, và thậm chí là cạm bẫy từ các nhà lãnh đạo tôn giáo đương thời. Trong số đó, nhóm “kinh sư” (scribes) nổi lên như những đối thủ đối thoại thường xuyên và gay gắt. Việc nghiên cứu về thân thế, động cơ và nội dung những cuộc tranh luận này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ bối cảnh Phúc Âm mà còn rút ra những bài học sâu sắc về bản chất của đạo đức giả, thẩm quyền thuộc linh và ân điển cứu rỗi của Đấng Christ.

I. Định Danh "Kinh Sư" Trong Bối Cảnh Do Thái Giáo Thế Kỷ Thứ Nhất

Trong tiếng Hy Lạp nguyên bản Tân Ước, từ được dịch là “kinh sư” là **“γραμματεύς” (grammateus)**, có nghĩa đen là “người viết”, “thư lại”. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, họ được gọi là **“סוֹפְרִים” (Sopherim)**, có nghĩa là “những người đếm” hoặc “những người ghi chép”. Danh xưng này bắt nguồn từ chức vụ sao chép Kinh Luật (Ngũ Kinh) một cách cẩn thận và chính xác. Theo thời gian, vai trò của họ phát triển từ người sao chép đơn thuần trở thành những chuyên gia giải thích và giảng dạy Luật Pháp (Torah). Họ là những học giả, những nhà thần học, và là những người bảo vệ truyền thống khẩu truyền (Talmud sau này).

Trong xã hội Do Thái thời Chúa Giêsu, kinh sư thường gắn liền với hai nhóm chính là **người Pha-ri-si** và **người Sa-đu-sê**, mặc dù không phải kinh sư nào cũng thuộc về các nhóm này.

  • Kinh sư thuộc phái Pha-ri-si: Đây là nhóm đông đảo và thường xuyên tranh luận với Chúa Giêsu nhất. Họ tin vào sự sống lại, thiên sứ, linh hồn, và trung thành với cả Luật thành văn (Torah) lẫn truyền thống khẩu truyền của các trưởng lão (Mark 7:3, 5).
  • Kinh sư thuộc phái Sa-đu-sê: Ít phổ biến hơn, họ thường thuộc tầng lớp tư tế thượng lưu, có xu hướng hợp tác với chính quyền La Mã. Về thần học, họ chỉ chấp nhận Ngũ Kinh, phủ nhận sự sống lại, thiên sứ và linh hồn (Công vụ 23:8).

Dù thuộc phe phái nào, họ đều nắm giữ địa vị và ảnh hưởng lớn trong xã hội, được dân chúng kính trọng (Mathiơ 23:5-7). Chính vì thế, sự xuất hiện của Chúa Giêsu – một người không qua trường lớp chính thống, có thẩm quyền giảng dạy khác thường và thu hút quần chúng – đã trở thành một mối đe dọa trực tiếp đến địa vị và hệ thống giải kinh của họ.

II. Những Chủ Đề Tranh Luận Chính Giữa Chúa Giêsu Và Các Kinh Sư

Các cuộc tranh luận thường xoay quanh thẩm quyền, sự giải nghĩa chân chính về Luật Pháp, và căn tính của Chúa Giêsu. Dưới đây là một số chủ đề then chốt:

1. Thẩm Quyền Tha Tội (Mác 2:1-12): Khi Chúa Giêsu chữa lành người bại, Ngài phán: “Hỡi con ta, tội lỗi ngươi đã được tha” (câu 5). Ngay lập tức, “có mấy thầy thông giáo (kinh sư) ngồi đó, nghĩ thầm rằng: Sao người nầy nói như vậy? Người nói phạm thượng đó! Ngoài một mình Đức Chúa Trời, còn có ai tha tội được?” (câu 6-7). Họ nhận biết đúng về thần tính của Đức Chúa Trời, nhưng không nhận ra thần tính trong con người Giêsu. Chúa Giêsu đã chứng minh thẩm quyền tha tội của Ngài bằng một dấu kèm hữu hình – phép chữa lành thể xác. Từ “tha tội” trong Hy Lạp là **“ἀφίημι” (aphiēmi)**, có nghĩa là “buông bỏ, giải phóng, xóa bỏ”. Chúa Giêsu tuyên bố Ngài có thẩm quyền xóa bỏ gánh nặng tội lỗi.

2. Sự Ăn Chay và Vấn Đề Truyền Thống (Mác 2:18-22): Các kinh sư và người Pha-ri-si thắc mắc tại sao môn đồ Chúa Giêsu không giữ lệ ăn chay. Chúa Giêsu đáp lại bằng hình ảnh chàng rể và vải mới/rượu mới. Ngài chỉ ra rằng các nghi lễ và truyền thống bề ngoài không còn ý nghĩa khi Đấng Mê-si – thực tại mà mọi biểu tượng hướng đến – đã hiện diện. Ngài chất vấn sự cứng nhắc của họ đối với truyền thống khẩu truyền.

3. Vấn Đề Thanh Sạch và Ô Uế (Mác 7:1-23): Đây là một trong những cuộc đối chất gay gắt nhất. Các kinh sư và người Pha-ri-si từ Giê-ru-sa-lem đến, thấy môn đồ Ngài dùng bữa với “tay chưa tinh sạch” (theo nghi thức rửa tay truyền thống). Chúa Giêsu đáp lại bằng lời tiên tri Ê-sai, gọi họ là “kẻ giả hình” (ὑποκριτής - *hypokritēs*, nghĩa là “diễn viên”), vì họ “bỏ điều răn của Đức Chúa Trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người” (câu 8). Ngài tuyên bố một chân lý cách mạng: “Chẳng có sự gì từ bên ngoài vào trong người mà có thể làm dơ dáy người được; nhưng sự gì từ trong người ra, đó là sự làm dơ dáy người” (câu 15). Ngài dạy rằng ô uế thật bắt nguồn từ **“καρδία” (kardia - lòng, tấm lòng)** con người.

4. Dấu Lạ và Quyền Phép (Mathiơ 12:38-42): Các thầy thông giáo và người Pha-ri-si đến xin Chúa Giêsu một “dấu lạ”. Chúa Giêsu gọi họ là “dòng dõi gian ác”, và từ chối cho họ dấu lạ nào khác ngoài “dấu lạ của tiên tri Giô-na” – ám chỉ sự chết và sống lại của Ngài. Họ tìm kiếm phép lạ để thỏa mãn trí tò mò hoặc để bắt lỗi, chứ không phải với một tấm lòng tin kính.

5. Điều Răn Lớn Nhất (Mác 12:28-34): Có một cuộc đối thoại hiếm hoi mang tính xây dựng. Một thầy thông giáo (kinh sư) nghe Chúa Giêsu đối đáp hay, đến gần hỏi: “Trong các điều răn, điều nào là đầu nhất?” (câu 28). Chúa Giêsu trích Phục truyền 6:4-5 và Lê-vi 19:18, tóm tắt Luật Pháp vào hai điều: yêu Chúa và yêu người lân cận. Người kinh sư này đồng ý và được Chúa Giêsu khen: “Ngươi chẳng cách xa nước Đức Chúa Trời đâu” (câu 34). Điều này cho thấy không phải tất cả kinh sư đều chống đối; một số có lòng chân thành tìm kiếm chân lý.

6. Căn Tính Đấng Christ – Con Vua Đa-vít (Mác 12:35-37): Trong đền thờ, chính Chúa Giêsu đặt câu hỏi cho họ: “Sao các thầy thông giáo nói rằng Đấng Christ là con vua Đa-vít?” Ngài trích Thi thiên 110:1 để chứng minh Đấng Mê-si không chỉ là con vua Đa-vít theo nghĩa thể chất, mà còn là Chúa của vua Đa-vít. Câu hỏi này đánh thẳng vào lõi thần học Mê-si của họ, cho thấy Đấng Mê-si mang thần tính siêu việt.

III. Động Cơ Và Bản Chất Của Sự Chống Đối

Qua các sự kiện, chúng ta có thể nhận diện những động cơ sâu xa đằng sau sự chống đối của các kinh sư:

  • Ghen tị và sợ mất ảnh hưởng: Họ thấy dân chúng đi theo Chúa Giêsu (Giăng 12:19).
  • Chủ nghĩa hình thức: Họ đặt nặng nghi lễ, truyền thống con người lên trên tinh thần yêu thương và công bình của Luật Pháp (Mathiơ 23:23).
  • Lòng tự tôn tôn giáo: Họ tin mình là người công chính, khinh dể kẻ khác (Lu-ca 18:9-14). Họ thích được chào giữa chợ và ngồi cao trong nhà hội.
  • Sự mù quáng thuộc linh: Dù là chuyên gia Kinh Thánh, họ không thể nhận ra Đấng Mê-si mà Kinh Thánh nói đến đang ở trước mặt họ (2 Cô-rinh-tô 3:14-15).

Lời cảnh báo nghiêm khắc nhất của Chúa Giêsu được ghi trong Mathiơ 23, nơi Ngài bảy lần lặp lại “Khốn cho các ngươi, là thầy thông giáo và người Pha-ri-si, là kẻ giả hình!”. Ngài vạch trần sự giả hình của họ: họ đặt gánh nặng trên người khác nhưng chính mình không đụng ngón tay vào; họ rửa sạch bên ngoài chén đĩa nhưng bên trong thì đầy sự tham lam; họ như mồ mả tô vôi. Đây không phải là sự lên án tất cả những người giữ Luật Pháp, mà là sự lên án sâu sắc nhất đối với tội đạo đức giả và sự vô tín.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Nghiên cứu về các kinsư thời Chúa Giêsu là một tấm gương phản chiếu cho Hội Thánh ngày nay:

1. Cảnh giác với “Tinh Thần Kinh Sư” trong chính mình: Mỗi chúng ta cần tự xét lòng: có khi nào chúng ta rơi vào chủ nghĩa hình thức, giữ đạo trên môi miệng và nghi lễ nhưng lòng thì xa Chúa? Có khi nào chúng ta dùng sự hiểu biết Kinh Thánh để tự tôn, khinh dể anh em yếu đuối hơn, thay vì khiêm nhường dẫn dắt họ đến với ân điển? Chúng ta có đặt truyền thống, giáo điều của hệ phái mình lên trên chính Lời Chúa không?

2. Tìm kiếm thẩm quyền đích thực: Các kinh sư dựa vào thẩm quyền của chức vị và truyền thống. Cơ Đốc nhân chúng ta được kêu gọi nhận biết và phục dưới thẩm quyền duy nhất của Chúa Giêsu Christ và Lời Ngài. Mọi sự dạy dỗ phải được kiểm chứng bởi Kinh Thánh (Công vụ 17:11).

3. Trọng tâm của đạo là tấm lòng: Bài học từ Mác chương 7 nhắc nhở chúng ta rằng Đức Chúa Trời nhìn thấy lòng. Đạo Chúa không phải là một bộ luật bên ngoài để tuân thủ, mà là một mối quan hệ được biến đổi từ bên trong bởi Thánh Linh (Ê-xê-chi-ên 36:26). Sự thờ phượng và nếp sống đạo phải xuất phát từ một tấm lòng yêu mến Chúa.

4. Đối diện với chân lý cách khiêm nhường: Người kinh sư trong Mác 12 là tấm gương về thái độ đúng. Ông đến với Chúa Giêsu bằng một câu hỏi chân thành và sẵn sàng đồng ý với lẽ thật, ngay cả khi nó đến từ một người không thuộc “trường phái” của mình. Chúng ta cần có tinh thần học hỏi và sẵn sàng được Chúa sửa dạy qua Lời Ngài.

5. Tập trung vào cốt lõi của Phúc Âm: Chúa Giêsu luôn đưa mọi cuộc tranh luận về trọng tâm: tình yêu thương, lòng thương xót, đức tin, và chính thân vị Ngài là Đấng Cứu Rỗi. Trong mọi cuộc thảo luận, tranh biện thần học ngày nay, chúng ta phải cẩn thận không để mất đi trọng tâm là “Christ crucified” (1 Cô-rinh-tô 2:2).

Kết Luận

Các kinh sư thời Chúa Giêsu đại diện cho sự hiểu biết tôn giáo cao nhất nhưng lại thiếu mất mối liên hệ sống động với Đức Chúa Trời. Họ có Kinh Thánh trong tay nhưng lại bỏ lỡ Đấng mà Kinh Thánh làm chứng. Sự đối đầu của họ với Chúa Giêsu phơi bày sự xung đột vĩnh cửu giữa tôn giáo dựa trên công đức, hình thức với tôn giáo của ân điển, tình yêu và đức tin.

Lời cảnh báo dành cho chúng ta là hãy coi chừng, kẻo chúng ta – những người có Kinh Thánh, hiểu biết giáo lý – lại trở nên giống như họ: siêng năng nghiên cứu nhưng lòng chai đá; nhiệt thành bảo vệ truyền thống nhưng bỏ qua điều quan trọng nhất là công bình, thương xót và đức tin (Mathiơ 23:23). Nguyện chúng ta không chỉ là những “kinh sư” của Tân Ước – những người hiểu biết Lời Chúa – mà còn là những môn đồ thật, có lòng mềm mại, khiêm nhường, luôn hướng về Chúa Giêsu, là trung tâm của mọi lẽ thật, và để cho Lời Ngài biến đổi chúng ta từ bên trong.

“Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi.” (Thi Thiên 119:105)

Quay Lại Bài Viết