Chủ nghĩa Hy Lạp là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến Hội thánh đầu tiên?
Trong thời kỳ Tân Ước, thế giới Địa Trung Hải nằm dưới sự thống trị của Đế chế La Mã, nhưng nền văn hóa thống trị lại là văn hóa Hy Lạp – một di sản từ những cuộc chinh phục của Alexander Đại đế. “Chủ nghĩa Hy Lạp” (Hellenism) đề cập đến sự lan tỏa và ảnh hưởng của ngôn ngữ, triết học, tôn giáo, nghệ thuật và lối sống Hy Lạp khắp vùng Cận Đông. Ảnh hưởng này không chỉ tác động đến xã hội ngoại giáo mà còn thấm sâu vào cộng đồng Do Thái và sau đó là Hội Thánh đầu tiên. Bài viết này sẽ tìm hiểu bản chất của chủ nghĩa Hy Lạp, những biểu hiện của nó trong Kinh Thánh và cách nó định hình Hội Thánh sơ khai.
1. Khái niệm và bối cảnh lịch sử của chủ nghĩa Hy Lạp
Sau khi Alexander Đại đế chinh phục Đế chế Ba Tư (thế kỷ IV TCN), ông đã thi hành chính sách “Hy Lạp hóa” (Hellenization) – truyền bá văn hóa Hy Lạp vào các vùng đất mới. Ngôn ngữ Hy Lạp trở thành lingua franca (ngôn ngữ chung), các thành phố được xây dựng theo kiến trúc Hy Lạp, và triết học Hy Lạp thống trị tư tưởng của giới trí thức. Ngay cả khi Đế chế La Mã lên ngôi, họ cũng tiếp thu và phổ biến văn hóa Hy Lạp.
Đối với người Do Thái, quá trình Hy Lạp hóa mang lại cả cơ hội lẫn thách thức. Một bộ phận Do Thái chấp nhận văn hóa Hy Lạp, học tiếng Hy Lạp, tham gia vào đời sống đô thị và dịch Kinh Thánh tiếng Hê-bơ-rơ sang tiếng Hy Lạp – bản Bảy Mươi (LXX). Bản dịch này trở thành Kinh Thánh của nhiều người Do Thái sống ngoài Palestine và sau này là của các tín hữu đầu tiên. Tuy nhiên, một bộ phận khác, đặc biệt là các thầy thông giáo và người Pha-ri-si, chống lại sự ảnh hưởng này, coi đó là mối đe dọa cho sự thuần khiết của niềm tin.
Trong bối cảnh đó, tại Giê-ru-sa-lem, cộng đồng Do Thái phân hóa thành hai nhóm chính: “người Hê-bơ-rơ” (Hebrews) – những người nói tiếng A-ram (hoặc Hê-bơ-rơ) và giữ truyền thống Do Thái giáo nghiêm ngặt; và “người Hê-lê-nít” (Hellenists) – những người Do Thái nói tiếng Hy Lạp, sống theo văn hóa Hy Lạp, thường từ các vùng tản mạn trở về. Sự phân biệt này đã được ghi nhận trong sách Công vụ (6:1) và trở thành một vấn đề trong Hội Thánh đầu tiên.
2. Ảnh hưởng của chủ nghĩa Hy Lạp đến Hội Thánh đầu tiên
2.1. Sự căng thẳng giữa người Hê-bơ-rơ và người Hy Lạp trong Hội Thánh (Công vụ 6:1-7)
Công vụ 6:1-7 (Bản Truyền Thống 1925) chép: “Lúc đó, số môn đồ thêm lên, nên xảy có người Hê-lê-nít kêu nại với người Hê-bơ-rơ, vì những người góa bụa của họ bị bỏ bê trong sự phân phát đồ hằng ngày.” Đây là lần đầu tiên Kinh Thánh đề cập đến hai nhóm “Ἑλληνισταί” (Hellenistai) và “Ἑβραῖοι” (Hebraioi). Người Hê-lê-nít là tín hữu Do Thái nói tiếng Hy Lạp; người Hê-bơ-rơ là tín hữu Do Thái nói tiếng A-ram/Hê-bơ-rơ. Sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ dẫn đến việc người góa phụ của nhóm Hy Lạp bị bỏ sót trong việc phân phát lương thực.
Để giải quyết, các sứ đồ đã đề nghị chọn bảy người “đầy dẫy Đức Thánh Linh và trí khôn” để phụ trách việc này. Kết quả là bảy người có tên Hy Lạp được chọn: Ê-tiên, Phi-líp, Bô-cô-rơ, Ni-ca-no, Ti-môn, Bạc-mê-na và Ni-cô-la. Sự kiện này không chỉ giải quyết chia rẽ mà còn mở ra một chức vụ mới (sau này gọi là chấp sự) và đặc biệt, Ê-tiên và Phi-líp trở thành những nhà truyền giáo năng động cho người ngoại và người Hy Lạp.
Đây là bài học đầu tiên: Hội Thánh phải nhạy cảm với nhu cầu của các nhóm văn hóa khác nhau và dùng sự khôn ngoan thuộc linh để tạo sự hiệp một.
2.2. Sự bức hại và truyền giáo cho người Hy Lạp (Công vụ 8, 11)
Sau khi Ê-tiên bị ném đá (Công vụ 7), một cuộc bức hại dữ dội nhắm vào Hội Thánh Giê-ru-sa-lem, đặc biệt là nhóm Hê-lê-nít (Công vụ 8:1). Những người này tản lạc khắp nơi và bắt đầu rao giảng Phúc Âm. Phi-líp xuống Sa-ma-ri và nhiều người tin Chúa (Công vụ 8:5). Sau đó, những người tản lạc đi đến xứ Phê-ni-xi, đảo Chíp-rơ và thành An-ti-ốt, nhưng ban đầu họ chỉ giảng cho người Do Thái (Công vụ 11:19). Tuy nhiên, một số người quê ở Chíp-rơ và Sy-ren đến An-ti-ốt bắt đầu giảng cho người Hy Lạp (có lẽ là dân ngoại nói tiếng Hy Lạp) về Chúa Giê-xu (Công vụ 11:20). Kết quả là “tay Chúa ở cùng họ, nên số người tin và trở lại cùng Chúa rất nhiều” (câu 21).
Tin này đến với Hội Thánh Giê-ru-sa-lem, họ sai Ba-na-ba đến. Ông nhận thấy ân điển của Đức Chúa Trời, rồi đi tìm Sau-lơ (Phao-lô) tại Tạt-sơ và cùng nhau dạy dỗ tín hữu tại An-ti-ốt. Tại đây, lần đầu tiên môn đồ được gọi là “Cơ-đốc nhân” (Công vụ 11:26). An-ti-ốt trở thành trung tâm truyền giáo cho dân ngoại. Như vậy, chính sự bức hại và sự cởi mở của các tín hữu Hê-lê-nít đã mở cánh cửa Phúc Âm cho người Hy Lạp và dân ngoại.
2.3. Sứ đồ Phao-lô và triết học Hy Lạp
Phao-lô, người từng được đào tạo dưới chân Ga-ma-li-ên (Công vụ 22:3), am hiểu cả văn hóa Do Thái lẫn Hy Lạp. Ông đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ và tri thức về văn hóa Hy Lạp để truyền bá Phúc Âm. Tại A-rê-ô-ba (Athens), ông tranh luận với các triết gia Khắc kỷ và Epicurean (Công vụ 17:18). Bài giảng của ông tại đồi Mars là mẫu mực về việc tiếp cận văn hóa:
- Ông bắt đầu bằng việc quan sát sự sùng bái của họ, chỉ ra bàn thờ “kính thần không biết” (câu 23).
- Ông dẫn dắt từ quan niệm về Đấng Tạo Hóa mà không cần đền thờ (câu 24-25).
- Ông trích dẫn thi nhân Hy Lạp: “Vì chúng ta cũng là dòng dõi của Ngài” (câu 28) từ thi phẩm của Aratus hay Cleanthes.
- Cuối cùng, ông kêu gọi ăn năn và nói về sự phán xét qua Đấng Christ đã sống lại (câu 30-31).
Phao-lô không e ngại sử dụng văn hóa Hy Lạp, nhưng ông cũng cảnh báo về sự nguy hiểm của “triết học và lời hư không” (Cô-lô-se 2:8). Trong 1 Cô-rinh-tô 1:22-25, ông viết: “Vì người Giu-đa đòi phép lạ, người Gờ-réc tìm sự khôn ngoan; còn chúng ta giảng Đấng Christ bị đóng đinh trên cây thập tự, là sự người Giu-đa lấy làm gương xấu, dân ngoại cho là rồ dại; song le, về những người được gọi, bất luận người Giu-đa hay người Gờ-réc, thì Christ là quyền phép của Đức Chúa Trời và sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời.” Phao-lô cho thấy sự khôn ngoan của thế gian không thể hiểu được sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời, nhưng ông vẫn sẵn sàng trở nên “người Gờ-réc” với người Gờ-réc để cứu được một vài người (1 Cô-rinh-tô 9:20-22).
2.4. Ảnh hưởng ngôn ngữ và văn hóa đến Tân Ước
Chính nhờ ngôn ngữ Hy Lạp phổ thông (Koine) mà Phúc Âm đã được truyền bá nhanh chóng. Tất cả sách Tân Ước đều được viết bằng tiếng Hy Lạp, ngay cả khi tác giả là người Do Thái. Điều này cho phép sứ điệp tiếp cận được nhiều dân tộc. Nhiều thuật ngữ thần học quan trọng được diễn đạt bằng từ Hy Lạp: “Christos” (Χριστός – Đấng được xức dầu), “ekklesia” (ἐκκλησία – hội chúng), “agape” (ἀγάπη – tình yêu thương), “soteria” (σωτηρία – sự cứu rỗi), v.v. Ngay cả khái niệm “Logos” (Lời) trong Giăng 1:1 cũng mang âm hưởng triết học Hy Lạp (thuyết Logos của trường phái Stoic và Philo), nhưng sứ đồ Giăng đã làm đầy nó với ý nghĩa mới: Lời là Đức Chúa Trời, đã trở nên xác thịt.
Vì thế, chủ nghĩa Hy Lạp đã cung cấp phương tiện ngôn ngữ và khung khái niệm để trình bày chân lý Kinh Thánh cho thế giới ngoại giáo.
3. Thách thức và cơ hội từ chủ nghĩa Hy Lạp
Chủ nghĩa Hy Lạp vừa mang lại cơ hội vừa tạo ra thách thức cho Hội Thánh đầu tiên.
Cơ hội: Ngôn ngữ Hy Lạp trở thành cầu nối để rao giảng Phúc Âm. Văn hóa Hy Lạp cung cấp những điểm tiếp xúc (như khát vọng về chân lý, đạo đức, v.v.) mà các sứ đồ có thể sử dụng để dẫn dắt người ta đến với Đấng Christ. Hơn nữa, sự mở rộng của Hội Thánh vượt ra ngoài biên giới Do Thái chính là nhờ những tín hữu Hê-lê-nít dám bước ra với người ngoại.
Thách thức: Nguy cơ pha trộn triết học ngoại giáo với giáo lý thuần túy của Phúc Âm. Ví dụ, sau này xuất hiện thuyết Ngộ đạo (Gnosticism) – một sự pha trộn giữa triết học Hy Lạp và Cơ-đốc giáo, phủ nhận nhập thể của Chúa và cứu rỗi qua thập tự giá. Các sứ đồ đã phải cảnh báo mạnh mẽ (1 Ti-mô-thê 6:20; Cô-lô-se 2:8). Ngoài ra, sự phân biệt giữa người Hê-bơ-rơ và người Hê-lê-nít có thể dẫn đến chia rẽ, nhưng Hội Thánh đã giải quyết bằng sự đầy dẫy Thánh Linh và tình yêu thương.
4. Ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ-đốc nhân hôm nay
Từ những bài học của Hội Thánh đầu tiên, chúng ta rút ra những nguyên tắc sống động cho Hội Thánh ngày nay:
- Hiệp một trong sự đa dạng: Hội Thánh bao gồm nhiều nền văn hóa, ngôn ngữ, phong cách. Thay vì để những khác biệt gây chia rẽ, chúng ta phải yêu thương và tôn trọng lẫn nhau, tìm cách đáp ứng nhu cầu của từng nhóm (Ga-la-ti 3:28).
- Nhạy bén văn hóa khi truyền giáo: Giống như Phao-lô đã hiểu và sử dụng văn hóa của người Hy Lạp, chúng ta cần học biết về văn hóa của người mình đang rao giảng để có thể trình bày Phúc Âm một cách thích hợp, nhưng luôn giữ vững chân lý trọng tâm.
- Cảnh giác với triết học thế gian: Thế giới hôm nay cũng đầy dẫy các triết lý, tư tưởng (duy vật, tương đối, hậu hiện đại…). Chúng ta không nên để chúng làm mờ đi sứ điệp của thập tự giá. Hãy “cầm giữ hình họa của sự dạy dỗ lành mạnh” (2 Ti-mô-thê 1:13).
- Đầy dẫy Đức Thánh Linh: Chính Đức Thánh Linh mới có thể phá đổ rào cản, ban sự khôn ngoan và năng lực để phục vụ hiệu quả. Bảy người được chọn trong Công vụ 6 đều “đầy dẫy Đức Thánh Linh và trí khôn”. Đây là yếu tố then chốt cho mọi sự hiệp một và năng quyền trong chứng đạo.
5. Kết luận
Chủ nghĩa Hy Lạp đã tạo nên bối cảnh văn hóa cho Hội Thánh đầu tiên. Nó vừa là thách thức vừa là công cụ trong tay Đức Chúa Trời để đưa Phúc Âm đến với muôn dân. Những tranh chấp giữa người Hê-bơ-rơ và người Hê-lê-nít đã được giải quyết qua sự lãnh đạo khôn ngoan và sự đầy dẫy Thánh Linh, dẫn đến sự hình thành chức vụ mới và bùng nổ truyền giáo. Sứ đồ Phao-lô đã sử dụng ngôn ngữ Hy Lạp và trích dẫn văn chương Hy Lạp để làm chứng về Đấng Christ, nhưng ông vẫn giữ vững chân lý rằng “Đấng Christ bị đóng đinh” là trung tâm của đức tin.
Ngày nay, chúng ta cũng sống trong một thế giới đa văn hóa và đầy những tư tưởng trần gian. Bài học từ Hội Thánh đầu tiên khích lệ chúng ta hãy can đảm bước vào thế giới đó với sự khôn ngoan từ trên cao, yêu thương mọi người, và trung thành với Phúc Âm của Chúa Giê-xu Christ.