Đức Trinh Nữ Maria Trong Kinh Thánh
Trong thần học Cơ Đốc giáo, không có nhân vật nào được tôn kính, tranh luận và đôi khi bị hiểu lầm nhiều như Đức Trinh Nữ Maria. Đối với tín hữu Tin Lành, việc nghiên cứu về Maria phải luôn bắt nguồn và kết thúc trong Lời Chúa – Kinh Thánh. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá cách Kinh Thánh mô tả về Maria, từ danh xưng, đức tính, vai trò đến đời sống đức tin của bà, với mục đích tôn cao Chúa Giê-xu Christ và rút ra những bài học thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Danh xưng "Maria" trong tiếng Hy Lạp (Μαρίαμ, Mariam) bắt nguồn từ tiếng Hê-bơ-rơ "Miryam" (מִרְיָם), có thể mang nghĩa "người được yêu" hoặc "sự phản loạn". Kinh Thánh cho biết bà là một thiếu nữ Do Thái, đính hôn với Giô-sép, thuộc dòng dõi vua Đa-vít (Lu-ca 1:27, 3:23-38). Quan trọng hơn cả, bà được thiên sứ Gáp-ri-ên gọi là "đầy ơn" (κεχαριτωμένη, kecharitōmenē). Từ Hy Lạp này diễn tả một trạng thái đã được ban ơn một cách đặc biệt, chứ không phải là nguồn cội của ơn phước. "Thiên sứ vào chỗ người nữ ở, nói rằng: Hỡi người được ơn, mừng cho ngươi; Chúa ở cùng ngươi." (Lu-ca 1:28). Ân điển này đến từ Đức Chúa Trời, nhằm chuẩn bị bà cho một thiên chức đặc biệt: làm mẹ của Đấng Mê-si.
Kinh Thánh khẳng định rõ ràng về sự thụ thai đồng trinh của Chúa Giê-xu. Khi Maria thắc mắc: "Tôi chưa hề biết người nam nào, thì làm sao có sự đó được?" (Lu-ca 1:34), thiên sứ đáp: "Đức Thánh Linh sẽ đến trên ngươi, và quyền phép Đấng Rất Cao sẽ che phủ ngươi dưới bóng mình, cho nên con thánh sanh ra, phải xưng là Con Đức Chúa Trời." (Lu-ca 1:35). Điều này ứng nghiệm lời tiên tri trong Ê-sai 7:14: "Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, rồi người ta sẽ đặt tên con trai đó là Em-ma-nu-ên." Từ "đồng trinh" trong tiếng Hê-bơ-rơ (עַלְמָה, almah) rõ ràng chỉ một thiếu nữ trẻ tuổi chưa chồng. Sự đồng trinh của Maria không nhằm đề cao bà như một đối tượng tôn thờ, mà là một dấu chỉ siêu nhiên quan trọng chứng minh thân thế thần thượng của Chúa Giê-xu: Ngài vừa hoàn toàn là người (qua Maria), vừa hoàn toàn là Đức Chúa Trời (qua Đức Thánh Linh).
Kinh Thánh cũng cho thấy sau này Maria và Giô-sép có những người con khác (Ma-thi-ơ 13:55-56; Mác 6:3). Cụm từ "cho đến khi" trong Ma-thi-ơ 1:25 ("Song không hề ăn ở với nhau cho đến khi người sanh một con trai") và việc Chúa Giê-xu giao phó mẹ mình cho môn đồ Giăng (Giăng 19:26-27) – điều không cần thiết nếu Maria còn những người con trai ruột khác – củng cố cho quan điểm này. Maria là trinh nữ khi thụ thai Chúa Giê-xu, chứ không phải trọn đời đồng trinh.
Phẩm chất nổi bật nhất của Maria trong Kinh Thánh là đức tin và sự vâng phục tuyệt đối. Trước một sứ điệp khó hiểu và đầy rủi ro về mặt xã hội (mang thai khi chưa cưới có thể bị ném đá), câu trả lời của bà là mẫu mực của sự đầu phục: "Tôi đây là tôi tớ của Chúa; xin sự ấy xảy ra cho tôi như lời người truyền!" (Lu-ca 1:38). Đức tin này không mù quáng, nhưng dựa trên sự hiểu biết về Đức Chúa Trời thành tín của Y-sơ-ra-ên.
Bài ca "Magnificat" của bà (Lu-ca 1:46-55) là một bản tổng hợp thần học sâu sắc từ Cựu Ước. Maria không ca ngợi chính mình, mà "linh hồn tôi ngợi khen Chúa... Đấng Toàn Năng đã làm các việc lớn cho tôi." Bà nhận biết mình cần Chúa Cứu Thế ("và linh hồn tôi vui mừng trong Đức Chúa Trời, là Cứu Chúa tôi" - câu 47) và nhìn thấy công việc của Đức Chúa Trời trong lịch sử cứu rỗi. Điều này cho thấy Maria là một phụ nữ am hiểu Kinh Thánh (Cựu Ước) và có đời sống tin kính sâu sắc.
Trong suốt chức vụ của Chúa Giê-xu, Maria xuất hiện với tư cách một người mẹ quan tâm, nhưng cũng là một người học đạo. Tại tiệc cưới Ca-na, dù Chúa Giê-xu đáp lại lời yêu cầu của bà bằng một từ ngữ có vẻ xa cách ("Hỡi đàn bà kia, ta với ngươi có sự gì chăng?" - Giăng 2:4), điều này nhấn mạnh rằng thẩm quyền và thời điểm thuộc về Ngài, không phải các mối quan hệ gia đình trần thế. Tuy nhiên, Maria đã thể hiện đức tin bằng cách nói với các đầy tớ: "Người biểu chi, hãy vâng theo cả." (Giăng 2:5).
Mác 3:31-35 cho thấy một bước ngoặt quan trọng. Khi gia đình đến tìm Chúa Giê-xu, Ngài tuyên bố: "Ai làm theo ý muốn Đức Chúa Trời, nấy là anh em, chị em, và mẹ ta vậy." Đây không phải là sự khinh thường gia đình, mà là một sự tái định nghĩa mối quan hệ trong vương quốc Đức Chúa Trời. Mối liên hệ thuộc linh trong Đấng Christ còn sâu đậm hơn cả mối liên hệ huyết thống. Maria cuối cùng đã đứng dưới chân thập tự giá (Giăng 19:25), chứng kiến sự hy sinh của Con mình, và sau đó cùng các môn đồ cầu nguyện trong phòng cao (Công vụ 1:14). Kinh Thánh mô tả bà cuối cùng không phải là "Mẹ của Đức Chúa Trời" hay Đấng Trung Bảo, mà là một tín hữu trung tín giữa vòng Hội Thánh đầu tiên.
1. Noi Gương Đức Tin Và Vâng Phục: Cuộc đời Maria dạy chúng ta bài học về việc thưa "Xin Vâng" với ý muốn Chúa, dù không hiểu hết mọi sự. Trong những hoàn cảnh khó khăn, bất ngờ, thái độ đầu phục "tôi đây là tôi tớ của Chúa" phải là kim chỉ nam cho chúng ta.
2. Lời Ca Ngợi Phải Hướng Về Chúa: Như bài Magnificat, lời cầu nguyện và ngợi khen của chúng ta phải tập trung vào Đức Chúa Trời – Đấng Toàn Năng, Thành Tín, Công Bình – và công việc cứu rỗi của Ngài, chứ không quy về bản thân.
3. Sống Với Nhận Thức Đúng Về Thân Phận: Maria được gọi là "có phước" (Lu-ca 1:48) vì những gì Đức Chúa Trời đã làm cho bà. Chúng ta cũng được phước bởi ân điển, không phải bởi công đức. Mọi sự tôn trọng dành cho các nhân vật Kinh Thánh phải luôn dẫn mắt chúng ta đến với Đấng Christ, là Trung Tâm của mọi sự.
4. Mối Quan Hệ Thuộc Linh Là Tối Thượng: Lời Chúa Giê-xu trong Mác chương 3 nhắc nhở chúng ta ưu tiên tối cao của đời sống là làm theo ý muốn Đức Chúa Trời. Gia đình thuộc linh trong Hội Thánh là một ân tứ quý báu từ Chúa.
5. Kiên Trì Theo Chúa Đến Cùng: Hình ảnh Maria đứng dưới chân thập tự giá và kiên trì cầu nguyện với các môn đồ là một gương mẫu về sự bền lòng, dù phải trải qua đau khổ và thử thách trong hành trình đức tin.
Kinh Thánh trình bày Đức Trinh Nữ Maria như một phụ nữ được ân điển, có đức tin mạnh mẽ, vâng phục tuyệt đối, am hiểu Lời Chúa và kiên trì đến cùng. Bà xứng đáng được tôn trọng như một gương mẫu đức tin vĩ đại. Tuy nhiên, Kinh Thánh luôn đặt bà trong vai trò một tôi tớ và một thụ tạo của Đức Chúa Trời, không bao giờ là đối tượng của sự thờ phượng, cầu nguyện hay là nguồn ban ơn. Mọi vinh hiển đều quy về Chúa Giê-xu Christ, Con trọn vẹn thần tính và nhân tính của bà, là Đấng Cứu Rỗi duy nhất của nhân loại. Cách tiếp cận của Tin Lành đối với Maria, do đó, là một sự quân bình: tôn trọng và học hỏi từ đức tin của bà, trong khi vẫn kiên định giữ lấy chân lý rằng "chỉ có một Đấng Trung Bảo ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ" (1 Ti-mô-thê 2:5).