Ba-na-ba là ai trong Kinh Thánh?
Trong bức tranh sống động về Hội Thánh đầu tiên, bên cạnh những cột trụ như Phi-e-rơ, Gia-cơ và Phao-lô sừng sững, có một nhân vật khiêm nhường nhưng lại đóng vai trò then chốt, một chất xúc tác âm thầm cho sự phát triển vượt bậc của đạo Chúa. Đó là Ba-na-ba. Tên ông không chỉ là một danh xưng, mà là một chức vụ, một đặc tính được Chúa sử dụng cách phi thường. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá con người, chức vụ và những bài học vượt thời gian từ cuộc đời của Ba-na-ba, “người con của sự yên ủi” (Công Vụ 4:36).
Ba-na-ba xuất hiện lần đầu trong Công Vụ 4:36-37: “Vả, có Giô-sép mà các sứ đồ gọi là Ba-na-ba, nghĩa là con trai của sự yên ủi, về họ Lê-vi, quê ở Chíp-rơ, có một đám ruộng, bán đi, đem tiền đặt nơi chân các sứ đồ.”
Ngay từ đầu, Kinh Thánh đã cho chúng ta những chi tiết quan trọng:
- Tên và ý nghĩa: Tên gốc của ông là Giô-sép (Ἰωσήφ/Iōsēph), một tên Hê-bơ-rơ phổ biến. Nhưng các sứ đồ đã đặt cho ông biệt danh Ba-na-ba (Βαρναβᾶς/Barnabas). Trong tiếng Aram, “bar” (בַּר) có nghĩa là “con trai”, và “nabas” (נְבִיאָא) có liên hệ đến từ “tiên tri” (nāḇî) hoặc “an ủi, khuyên bảo”. Do đó, “Ba-na-ba” được hiểu là “con trai của sự khuyên bảo/an ủi” hoặc “con trai của lời tiên tri”. Điều này phản ánh rõ nét đặc điểm chính trong tính cách và chức vụ của ông: một người khích lệ, động viên và gây dựng.
- Gốc gác: Ông là người Lê-vi, thuộc chi phái phục vụ trong đền thờ, nhưng lại sinh ra tại Chíp-rơ (Cyprus), một hòn đảo thuộc vùng ngoại biên của thế giới Hy Lạp. Điều này cho thấy ông có nền tảng Do Thái giáo thuần túy nhưng cũng thấu hiểu văn hóa Hy Lạp (Hellenistic), trở thành cầu nối lý tưởng cho chức vụ sau này.
- Sự dâng hiến hào phóng: Hành động bán đất và đem toàn bộ tiền dâng cho Hội Thánh là một minh chứng mạnh mẽ cho đức tin và tấm lòng vô kỷ của ông. Ông không giữ lại phần nào, phản chiếu tinh thần của người Lê-vi khi được Chúa là phần cơ nghiệp của mình (Phục Truyền 18:2). Hành động này đã đặt nền móng cho uy tín và sự tín nhiệm lớn lao của ông trong vòng các sứ đồ.
Sau khi Sau-lơ (sau này là Phao-lô) trở lại trên đường Đa-mách, ông gặp phải sự nghi ngờ và sợ hãi từ các môn đồ tại Giê-ru-sa-lem. Họ không thể tin rằng một kẻ bắt bớ khét tiếng lại có thể trở thành môn đồ. Ba-na-ba đã bước vào như một nhà hòa giải và người bảo lãnh đức tin.
Công Vụ 9:27 chép: “Nhưng Ba-na-ba đem Sau-lơ đi, dẫn đến các sứ đồ, và thuật lại cho biết thể nào dọc đường đã thấy Chúa, Chúa phán cùng người làm sao, và người đã giảng dạy danh Đức Chúa Jêsus cách dạn dĩ tại Đa-mách.”
Ở đây, Ba-na-ba đã thực hiện ba việc thiết yếu: (1) Tiếp nhận Sau-lơ (đem đi), (2) Giới thiệu ông vào vòng trung tâm (dẫn đến các sứ đồ), và (3) Thuật lại/Bào chữa cho kinh nghiệm thật của Sau-lơ. Ông đã tin vào quyền năng biến đổi của Chúa và sẵn sàng liều uy tín cá nhân để bênh vực cho một tân tín hữu đầy tranh cãi. Không có sự can thiệp đầy ơn này của Ba-na-ba, bước khởi đầu của Phao-lô trong Hội Thánh có thể đã vô cùng khó khăn và chậm trễ hơn nhiều.
Khi tin lành bắt đầu lan rộng đến người Gờ-réc (Hê-lê-nít) tại An-ti-ốt, Hội Thánh Giê-ru-sa-lem đã cử Ba-na-ba đi để nhận định tình hình (Công Vụ 11:22). Sự lựa chọn này là hoàn toàn hợp lý vì ông vốn là người Chíp-rơ, thông hiểu văn hóa và ngôn ngữ Hy Lạp. Khi đến nơi, Ba-na-ba không những không nghi ngờ hay kìm hãm, ông lại “thấy sự ban ơn của Đức Chúa Trời bèn vui mừng, và khuyên hết thảy phải bền lòng theo Chúa” (Công Vụ 11:23).
Nhận thấy công việc quá lớn, Ba-na-ba đã hành động với sự khôn ngoan tiếp theo: ông đi đến Tạt-sơ để tìm Sau-lơ (Công Vụ 11:25-26). Ông nhận ra ân tứ và sự kêu gọi của Sau-lơ và đưa ông về An-ti-ốt. Trong một năm, họ cùng dạy dỗ nhiều người, và tại đây, lần đầu tiên, các môn đồ được gọi là “Cơ-rê-tiên” (Cơ Đốc nhân). Đáng chú ý, Kinh Thánh luôn liệt kê “Ba-na-ba và Sau-lơ” (Công Vụ 11:30; 12:25; 13:2,7), cho thấy trong giai đoạn này, Ba-na-ba là nhân vật chính, có uy tín và vị thế dẫn đầu.
Trong một thời điểm định mệnh tại Hội Thánh An-ti-ốt, khi các tiên tri và giáo sư đang kiêng ăn, Đức Thánh Linh phán: “Hãy để riêng Ba-na-ba và Sau-lơ đặng làm công việc ta đã gọi làm” (Công Vụ 13:2). Cùng với sự cầu nguyện và đặt tay, Ba-na-ba và Sau-lơ chính thức được sai ra đi trong chức vụ truyền giáo cho dân ngoại. Hành trình thứ nhất này (Công Vụ 13-14) đưa họ đến Chíp-rơ (quê nhà của Ba-na-ba), rồi đến các thành thuộc Tiểu Á.
Tại Chíp-rơ, trước mặt quan tổng đốc Sê-giút Phau-lút, khi tà thuật Ê-ly-ma chống trả, Phao-lô (lúc này được gọi là Phao-lô lần đầu) đầy dẫy Đức Thánh Linh, đã công bố sự phán xét. Từ thời điểm này trở đi, thứ tự thường được đảo lại thành “Phao-lô và Ba-na-ba” (Công Vụ 13:13, 43, 46, 50). Điều này cho thấy sự chuyển giao vai trò lãnh đạo tự nhiên dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh. Ba-na-ba, người dẫn đầu ban đầu, đã khiêm nhường và vui lòng chấp nhận để ân tứ và sự mạnh mẽ trong lời giảng dạy của Phao-lô được bày tỏ. Ông không tranh cạnh, ghen tị hay đố kỵ, mà tiếp tục hợp tác hiệu quả.
Khi được dân chúng tại Lít-trơ tôn là thần (xưng Ba-na-ba là Giu-bi-tê và Phao-lô là Mẹt-cu-rơ), cả hai ông đã xé áo mình và la vào giữa đám đông, quyết chỉ hướng họ về với Đức Chúa Trời hằng sống (Công Vụ 14:14-15). Hành động này cho thấy sự đồng lòng và khiêm nhường tuyệt đối trước mặt Chúa.
Sự kiện quan trọng cuối cùng mô tả mối quan hệ giữa Ba-na-ba và Phao-lô là một sự bất đồng nghiêm trọng được ghi lại trong Công Vụ 15:36-41. Khi Phao-lô đề nghị thăm lại các Hội Thánh cũ, Ba-na-ba muốn đem theo Giăng Mác (cháu của ông, Cô-lô-se 4:10), nhưng Phao-lô không đồng ý vì Mác đã từng lìa bỏ họ tại Bẹt-ghi (Công Vụ 13:13).
“Sự bất hòa nhau một cách gay gắt đến nỗi hai người phân rẽ nhau.” (câu 39). Từ Hy Lạp được dùng cho “sự bất hòa” (παροξυσμός/paroxysmos) mang nghĩa một sự kích động mạnh, một sự tranh cãi nảy lửa. Đây là một cuộc xung đột thật, không được tô hồng. Tuy nhiên, sự quan phòng của Đức Chúa Trời lại ở trong đó. Kết quả là:
- Ba-na-ba đem Mác đi thuyền đến Chíp-rơ, quê hương ông, tiếp tục chức vụ khích lệ và gây dựng một thanh niên từng thất bại.
- Phao-lô chọn Si-la và đi qua xứ Syria, Si-ri, tiếp tục hành trình của mình.
Từ cuộc đời Ba-na-ba, chúng ta rút ra được những bài học quý báu cho đời sống Cơ Đốc và chức vụ ngày nay:
1. Trở Thành “Con Trai/Cô Gái Của Sự Khuyên Giải”: Danh hiệu của Ba-na-ba phải là danh hiệu của mỗi chúng ta. Trong Hội Thánh cần những người biết lắng nghe, động viên, gây dựng đức tin anh em hơn là chỉ trích, nghi ngờ. “Vậy thì anh em hãy khuyên bảo nhau, gây dựng cho nhau...” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:11).
2. Sự Hào Phóng Vô Điều Kiện: Ba-na-ba bán đất, dâng hết. Ông cũng “dâng hiến” uy tín của mình để bảo lãnh cho Sau-lơ, “dâng hiến” thời gian để gây dựng Mác. Sự hào phóng của Cơ Đốc nhân không chỉ là tiền bạc, mà còn là thời gian, uy tín, cơ hội và lòng tin.
3. Tầm Nhìn Về Tiềm Năng Của Người Khác: Ba-na-ba có con mắt thuộc linh để nhìn thấy tiềm năng nơi Sau-lô (một cựu bắt bớ) và nơi Mác (một người từng bỏ cuộc). Chúng ta được kêu gọi để đầu tư, tin tưởng và trao cơ hội cho thế hệ tiếp theo, cho những người mới và cả những người đã vấp ngã.
4. Tinh Thần Hòa Giải và Hỗ Trợ: Ông là cầu nối giữa Sau-lô cô độc và Hội Thánh nghi ngờ. Trong những mối quan hệ rạn nứt trong Hội Thánh, chúng ta cần có tinh thần của Ba-na-ba: dám bước vào, lắng nghe cả hai phía, và tìm cách nối kết trong tình yêu thương.
5. Sự Khiêm Nhường Trong Sự Chuyển Đổi Vai Trò: Từ vị trí dẫn đầu (“Ba-na-ba và Sau-lơ”), ông vui lòng lui xuống làm người hỗ trợ (“Phao-lô và Ba-na-ba”) vì ích chung của chức vụ và sự vinh hiển của Chúa. Đây là bài học sâu sắc về việc không bám víu vào địa vị, mà luôn tìm kiếm sự tôn cao Đấng Christ.
6. Ân Điển Trong Sự Bất Đồng: Ngay cả những người đầy dẫy Đức Thánh Linh cũng có thể có những bất đồng mạnh mẽ. Điều quan trọng là giữ lòng mình ngay thẳng với Chúa, và tin cậy rằng Ngài có thể dùng ngay cả sự chia rẽ tạm thời để mở rộng công việc Ngài. Mối quan hệ sau đó giữa Phao-lô, Ba-na-ba và Mác cho thấy sự tha thứ và phục hồi là có thật.
Ba-na-ba có lẽ không phải là tác giả của bất kỳ sách nào trong Tân Ước, giọng nói của ông không vang lên trực tiếp qua các bức thư, nhưng dấu ấn của ô�n lại in đậm trên toàn bộ lịch sử truyền giáo của Hội Thánh đầu tiên. Ông là người dâng hiến hào phóng, người khuyên giải đức tin, người bảo lãnh cho những nhân vật then chốt, và là nhà truyền giáo khiêm nhường. Không có Ba-na-ba, có lẽ chúng ta đã không có sứ đồ Phao-lô với tất cả các thư tín của ông, và không có Mác với sách Phúc Âm của mình.
Cuộc đời Ba-na-ba mời gọi mỗi chúng ta sống một đời sống không phô trương nhưng có sức ảnh hưởng sâu sắc; một đời sống đặt người khác lên trước và tìm kiếm sự gây dựng Hội Thánh Chúa. Trong mắt thế gian, ông có thể chỉ là “nhân vật phụ”, nhưng trong mắt Đức Chúa Trời, ông chính là “con trai của sự yên ủi” mà Ngài vô cùng trân quý. Ước gì Hội Thánh ngày nay được đầy dẫy những Cơ Đốc nhân mang tinh thần Ba-na-ba, để qua chúng ta, nhiều Phao-lô được nâng đỡ, nhiều Mác được phục hồi, và Danh Chúa Cứu Thế Giê-xu được rao truyền cách mạnh mẽ hơn.