Lòng Can Đảm Qua Lăng Kính Kinh Thánh
Trong hành trình đức tin, Cơ Đốc nhân thường đối diện với những thử thách, sự chống đối và nỗi sợ hãi. Giữa một thế giới đầy biến động, lòng can đảm (courage) không đơn thuần là sự liều lĩnh hay bản tính táo bạo tự nhiên, mà là một phẩm chất thuộc linh được ban cho và nuôi dưỡng bởi mối tương giao với Đức Chúa Trời. Kinh Thánh, từ Sáng-thế-ký đến Khải-huyền, trình bày một học thuyết phong phú và thực tế về lòng can đảm, luôn gắn liền với đức tin và sự vâng phục. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát nền tảng, các hình mẫu, và sự bày tỏ của lòng can đảm theo Kinh Thánh, cùng những ứng dụng thiết thực cho đời sống người tin Chúa ngày nay.
Nền tảng đầu tiên và vững chắc nhất cho lòng can đảm của con dân Chúa không phải là cảm xúc hay năng lực bản thân, mà là Lời hứa và sự hiện diện của chính Đức Chúa Trời. Điều này được bày tỏ rõ ràng ngay từ những trang đầu của lịch sử Y-sơ-ra-ên.
Trong Phục-truyền Luật-lệ Ký 31:6, Môi-se truyền lại cho Giô-suê và cả dân sự lời động viên then chốt: “Hãy vững lòng bền chí, chớ sợ chi, chớ kinh khủng trước mặt chúng nó; vì Giê-hô-va Đức Chúa Trời người đi cùng ngươi, chẳng hề lìa khỏi ngươi, chẳng hề bỏ ngươi đâu.” Cụm từ “vững lòng bền chí” trong nguyên văn Hê-bơ-rơ là “חִזְקוּ וְאִמְצוּ” (chizqu ve’imtzu), kết hợp hai từ mang nghĩa “hãy mạnh mẽ” và “hãy can đảm”. Động lực cho mệnh lệnh này nằm ở mệnh đề theo sau: “vì Giê-hô-va Đức Chúa Trời người đi cùng ngươi”. Can đảm, vì thế, bắt nguồn từ sự xác tín về Đấng đồng hành.
Điều này được lặp lại với Giô-suê khi ông đảm nhận trọng trách lãnh đạo sau Môi-se. Giô-suê 1:9 chép lời phán của Đức Giê-hô-va: “Ta há không có phán dặn ngươi sao? Hãy vững lòng bền chí, chớ run sợ, chớ kinh khủng; vì Giê-hô-va Đức Chúa Trời người vẫn ở cùng ngươi trong mọi nơi ngươi đi.” Lời phán “Hãy vững lòng bền chí” ở đây cũng là “חֲזַק וֶאֱמָץ” (chazaq ve’emats). Điều đáng chú ý là mệnh lệnh này được đặt trong bối cảnh kêu gọi Giô-suê “chớ điêu chệ khỏi sách luật pháp nầy” (câu 7). Lòng can đảm thuộc linh gắn liền với sự vâng giữ Lời Chúa. Sức mạnh và sự thành công (câu 8) không đến từ chiến thuật quân sự ưu việt, mà đến từ sự suy ngẫm và vâng phục Lời Đức Chúa Trời.
Kinh Thánh cung cấp nhiều hình mẫu sống động về lòng can đảm, mỗi người bày tỏ khía cạnh khác nhau của đức tính này trong những hoàn cảnh khác biệt.
1. Đa-vít: Can Đảm Đối Diện Với Kẻ Thù Vượt Trội
Câu chuyện Đa-vít chiến đấu với Gô-li-át (1 Sa-mu-ên 17) là minh họa kinh điển. Lòng can đảm của Đa-vít không xuất phát từ so sánh thể chất (“Ngươi là ai, đến cùng một con chó chết…”, câu 43), mà từ sự xác tín về danh và uy quyền của Đức Giê-hô-va. Ông tuyên bố: “Ngươi cầm gươm, giáo, lao mà đến cùng ta; còn ta, ta nhân danh Đức Giê-hô-va vạn binh mà đến” (câu 45). Can đảm của Đa-vít bắt nguồn từ lịch sử cá nhân về sự giải cứu của Đức Chúa Trời (câu 34-37) và từ niềm tin tuyệt đối vào sự vinh hiển của Đức Chúa Trời trên mọi thế lực thù nghịch.
2. Ê-xơ-tê: Can Đảm Trong Sự Sẵn Lòng Hy Sinh
Hoàng hậu Ê-xơ-tê đối diện với nguy cơ bị xử tử khi đến gần vua mà không được phép. Mạc-đô-chê thúc giục bà: “Chớ tưởng rằng ở trong cung vua, người sẽ được thoát khỏi phải hơn mọi người Giu-đa khác. … Có lẽ nào chính vì cớ này mà ngươi được tôn vinh hoàng hậu sao?” (Ê-xơ-tê 4:13-14). Phản ứng của bà thể hiện lòng can đảm đặt trên sự chấp nhận số phận: “Hãy đi nhóm hiệp các người Giu-đa… rồi ta cùng các nàng hầu ta sẽ kiêng cữ ăn trong ba ngày và ba đêm. … Khi ấy, ta sẽ vào cùng vua, là việc trái luật pháp; nếu ta phải chết thì ta chết.” (câu 16). Can đảm của bà là sự dấn thân có cân nhắc, với tinh thần “nếu phải chết thì chết”, đặt số phận của cả dân tộc lên trên an nguy cá nhân.
3. Các Sứ Đồ: Can Đảm Làm Chứng Giữa Sự Bắt Bớ
Sách Công-vụ các Sứ-đồ ghi lại nhiều lần các môn đồ bày tỏ lòng can đảm. Sau khi bị đe dọa và đánh đòn, họ ra khỏi tòa công luận “lấy làm hân hoan, vì đã được kể là xứng đáng chịu nhục vì danh Đức Chúa Jêsus” (Công-vụ 5:41). Sứ đồ Phi-e-rơ và Giăng, trước mặt các lãnh đạo tôn giáo, tuyên bố: “Chính mắt chúng tôi đã thấy và đã làm chứng” (Công-vụ 4:20). Từ Hy Lạp “παῤῥησία” (parrēsia) thường được dịch là “dạn dĩ”, “mạnh dạn”, “công khai”, mô tả sự can đảm trong lời nói và hành động mà không sợ hãi (Công-vụ 4:13, 29; 28:31). Lòng can đảm này đến từ sự đầy dẫy Đức Thánh Linh (Công-vụ 4:8, 31).
4. Chúa Giê-xu Christ: Kiểu Mẫu Tối Thượng Của Lòng Can Đảm
Chúa Giê-xu là hiện thân trọn vẹn của lòng can đảm thánh khiết. Ngài can đảm đối chất với các nhà lãnh đạo tôn giáo giả hình (Ma-thi-ơ 23). Ngài can đảm thanh tẩy đền thờ (Giăng 2:13-17). Nhưng đỉnh cao của lòng can đảm được bày tỏ trong sự hy sinh của Ngài. Trước khi bị bắt, Ngài cầu nguyện: “Cha ơi! nếu có thể được, xin cho chén nầy lìa khỏi Con! Song không theo ý muốn Con, mà theo ý muốn Cha.” (Ma-thi-ơ 26:39). Sự vâng phục trong đau đớn đó là can đảm tột cùng. Sứ đồ Phao-lô mô tả thái độ của Chúa Giê-xu: “Ngài đã nhịn nhục chịu lấy thập tự giá, khinh điều sỉ nhục” (Hê-bơ-rơ 12:2). Chính Chúa Giê-xu đã phán với các môn đồ: “Ta đã bảo các ngươi những điều đó, hầu cho các ngươi có lấy ta mà được hòa bình. Các ngươi sẽ có sự hoạn nạn trong thế gian, nhưng hãy cứ vững lòng, ta đã thắng thế gian rồi!” (Giăng 16:33). Động từ “cứ vững lòng” là “θαρσεῖτε” (tharseite), một mệnh lệnh mang tính khích lệ: “Hãy can đảm lên!”. Nền tảng cho mệnh lệnh này là sự chiến thắng của Ngài.
Các sứ đồ tiếp tục phát triển giáo lý về lòng can đảm cho Hội thánh đang đối diện với bắt bớ.
Sứ đồ Phao-lô viết cho Ti-mô-thê: “Vì Đức Chúa Trời chẳng ban cho chúng ta tâm thần nhút nhát, bèn là tâm thần mạnh mẽ, có tình yêu thương và có sự dè giữ.” (2 Ti-mô-thê 1:7). Từ Hy Lạp được dịch là “tâm thần nhút nhát” là “δειλίας” (deilias), chỉ sự hèn nhát, sợ hãi. Ngược lại, Đức Chúa Trời ban cho tâm thần “δυνάμεως” (dynameōs – quyền năng), “ἀγάπης” (agapēs – tình yêu thương), và “σωφρονισμοῦ” (sōphronismou – sự tự chủ/tỉnh táo). Lòng can đảm Cơ Đốc không phải là sự liều lĩnh ngu xuẩn, mà là sự mạnh mẽ được cân bằng bởi tình yêu và sự khôn ngoan, tỉnh táo.
Trong thư Hê-bơ-rơ, tác giả kêu gọi độc giả giữ vững lòng can đảm trong hành trình đức tin: “Vậy, chúng ta hãy lấy lòng rất tin chắc đến gần ngôi ơn phước, hầu cho được thương xót và tìm được ơn để giúp chúng ta trong thì giờ có cần dùng.” (Hê-bơ-rơ 4:16). Cụm từ “lòng rất tin chắc” là “μετὰ παρρησίας” (meta parrēsias) – “với sự dạn dĩ/mạnh dạn”. Lòng can đảm ở đây được thể hiện trong sự tự do, mạnh dạn đến gần ngôi ân điển của Đức Chúa Trời, dựa trên chức tế lễ thượng phẩm của Chúa Giê-xu (Hê-bơ-rơ 10:19-22).
Sứ đồ Giăng cũng đề cập: “Nầy là điều chúng ta dạn dĩ ở trước mặt Chúa, nếu chúng ta theo ý muốn Ngài mà cầu xin việc gì, thì Ngài nghe chúng ta.” (1 Giăng 5:14). Lòng can đảm (parrēsia) trong sự cầu nguyện dựa trên mối tương giao và sự vâng phục ý muốn Ngài.
Làm thế nào để chúng ta nuôi dưỡng và thể hiện lòng can đảm Kinh Thánh trong bối cảnh hiện tại?
1. Can Đảm Bằng Cách Lập Nền Trên Lời Hứa Của Đức Chúa Trời: Mỗi buổi sáng, hãy nhắc lòng mình về những lời hứa về sự hiện diện của Chúa (Ma-thi-ơ 28:20), sự yêu thương của Ngài (Rô-ma 8:38-39), và sự chiến thắng sau cùng (Khải-huyền 21:3-4). Lòng can đảm được củng cố bằng sự ghi nhớ và suy ngẫm Lời Chúa.
2. Can Đảm Trong Làm Chứng: Cầu xin Chúa ban cho parrēsia – sự mạnh dạn – để nói về Chúa Giê-xu trong gia đình, nơi làm việc, và cộng đồng (Công-vụ 4:29). Can đảm không có nghĩa là gây hấn, mà là nói ra sự thật trong tình yêu thương (Ê-phê-sô 4:15).
3. Can Đảm Đối Diện Với Sự Chống Đối Hoặc Chế Giễu Vì Đức Tin: Hãy nhớ rằng “nếu các ngươi vì cớ danh Đấng Christ chịu sỉ nhục, thì các ngươi có phước” (1 Phi-e-rơ 4:14). Sự chấp nhận bị hiểu lầm hoặc bị từ chối vì sống theo các nguyên tắc Kinh Thánh là một phần của sự đồng hình đồng dạng với Chúa Cứu Thế.
4. Can Đảm Trong Sự Vâng Phục Những Mệnh Lệnh Khó Khăn: Đôi khi Chúa kêu gọi chúng ta tha thứ khi bị tổn thương sâu sắc, yêu kẻ thù nghịch, hoặc từ bỏ một thói quen tội lỗi. Lòng can đảm thể hiện qua sự vâng lời, dù biết rằng sự vâng lời đó có thể đem đến sự khó chịu tạm thời.
5. Can Đảm Thừa Nhận Và Xưng Tội: Cần lòng can đảm để mở lòng với Chúa và với những người tin cậy về những sai phạm của mình (Gia-cơ 5:16). Sự khiêm nhường để xưng ra sự yếu đuối chính là biểu hiện của sức mạnh thuộc linh.
6. Can Đảm Trong Hy Vọng Và Vui Mừng Giữa Hoàn Cảnh Khó Khăn: Như các sứ đồ, chúng ta có thể cầu xin Chúa ban ơn để giữ thái độ vui mừng và hy vọng ngay cả trong nghịch cảnh, vì biết rằng sự thử thách sinh ra sự nhịn nhục, trung tín (Gia-cơ 1:2-4).
Kinh Thánh trình bày lòng can đảm không phải là sự vắng bóng của nỗi sợ, mà là sự vượt qua nỗi sợ bằng đức tin nơi Đấng cao trọng hơn mọi nỗi sợ. Đó là sự mạnh mẽ được ban cho bởi Đức Thánh Linh, được xây dựng trên nền tảng Lời hứa và sự hiện diện của Đức Chúa Trời, và được thể hiện qua sự vâng phục trong mọi hoàn cảnh.
Lòng can đảm Cơ Đốc mang tính cộng đồng. Chúng ta được kêu gọi khích lệ nhau hằng ngày: “Hãy khuyên bảo nhau mỗi ngày… hầu cho trong vòng anh em chẳng ai cứng lòng bội nghịch cùng Đức Chúa Trời” (Hê-bơ-rơ 3:13). Sự khích lệ từ Hội thánh là phương tiện Chúa dùng để nuôi dưỡng lòng can đảm cho mỗi tín hữu.
Cuối cùng, chúng ta hướng mắt về Chúa Giê-xu, Đấng khởi nguyên và làm trọn đức tin của chúng ta. Vì thấy Ngài ngồi bên hữu ngai Đức Chúa Trời, chúng ta có thể “kiên trì chạy theo cuộc chạy đua đã bày ra cho chúng ta” (Hê-bơ-rơ 12:1-2) với lòng can đảm vững vàng, biết rằng chiến thắng sau cùng đã thuộc về chúng ta trong Ngài. Hãy sống và hành động với parrēsia – sự dạn dĩ, mạnh dạn của những người con được chuộc, đang bước đi dưới sự chăm sóc của Cha Thiên Thượng và trong quyền năng của Đức Thánh Linh.