Lòng Nhân Từ Trong Kinh Thánh
Trong hành trình đức tin, chúng ta thường xuyên nghe và nói về ân điển, tình yêu thương, và lòng thương xót của Đức Chúa Trời. Tuy nhiên, có một khái niệm sâu sắc và nền tảng khác, thường bị lấn át hoặc hiểu chưa trọn vẹn: Lòng nhân từ (hay sự nhân từ). Đây không chỉ là một đức tính tốt đẹp, mà là một thuộc tính căn bản trong bản chất của Đức Chúa Trời, là nền tảng cho giao ước của Ngài với loài người và là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử cứu chuộc. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa thần học phong phú của "lòng nhân từ" trong Kinh Thánh, qua ngôn ngữ gốc, biểu hiện cụ thể và ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân.
Để thấu hiểu ý nghĩa Kinh Thánh, chúng ta phải quay về với ngôn ngữ gốc. Trong tiếng Hê-bơ-rơ (Cựu Ước), từ quan trọng nhất cho "lòng nhân từ" là "חֶסֶד" (hesed). Từ này rất phong phú, không có một từ tiếng Việt nào diễn tả trọn vẹn. Nó thường được dịch là "sự nhân từ", "tình yêu thương thành tín", "ân huệ", hay "sự thương xót". Hesed hàm chứa những ý niệm:
1. Tình yêu bền vững, trung tín trong giao ước: Đây không phải tình cảm nhất thời, mà là sự cam kết vững chắc dựa trên mối quan hệ giao ước. Khi Đức Chúa Trời lập giao ước với Áp-ra-ham, dân Y-sơ-ra-ên, hay Đa-vít, hesed của Ngài là sự bảo đảm rằng Ngài sẽ giữ lời hứa dù bên kia có thất bại thế nào (Phục-truyền 7:9).
2. Ân huệ và lòng tốt không đáng được: Hesed thường được bày tỏ cho người ở trong cảnh khốn cùng, yếu đuối, không có gì để đáp lại (Ru-tơ 1:8).
3. Hành động cứu giúp tích cực: Nó không chỉ là cảm xúc, mà luôn dẫn đến hành động cụ thể để giải cứu, nâng đỡ, và phục hồi.
Trong tiếng Hy Lạp (Tân Ước), từ tương đương quan trọng là "ἔλεος" (eleos), thường dịch là "lòng thương xót" hoặc "sự nhân từ". Eleos nhấn mạnh đến lòng trắc ẩn sâu xa thúc đẩy hành động giúp đỡ người đang chịu khổ đau hoặc thiếu thốn. Khi Chúa Giê-xu chữa lành, Ngài thường động lòng thương xót (Mathiơ 14:14). Một từ Hy Lạp khác là "χρηστότης" (chrēstotēs) cũng được dùng, nhấn mạnh sự tử tế, nhân hậu, tốt lành trong tính cách và hành vi (Rô-ma 2:4).
Lòng nhân từ trước hết là một thuộc tính của chính Đức Chúa Trời. Kinh Thánh tuyên bố: "Đức Giê-hô-va! Đức Giê-hô-va! là Đức Chúa Trời nhân từ, thương xót, chậm giận, đầy dẫy ân huệ và thành thực" (Xuất Ê-díp-tô Ký 34:6). Câu này trở thành lời tuyên tín về bản tính Ngài, được nhắc lại nhiều lần (Ví dụ: Nê-hê-mi 9:17, Thi-thiên 86:15, 103:8, Giô-na 4:2).
Biểu hiện của lòng nhân từ Đức Chúa Trời trong Cựu Ước:
- Trong Sự Sáng Tạo và Duy Trì: Ngài ban sự sống, mưa, mùa màng cho cả người công bình lẫn kẻ ác, thể hiện lòng nhân từ phổ quát (Ma-thi-ơ 5:45, Thi-thiên 145:9).
- Trong Giao Ước và Sự Giải Cứu: Khi dân Y-sơ-ra-ên than khóc trong kiếp nô lệ tại Ai Cập, Đức Chúa Trời đã nhớ lại giao ước với các tổ phụ và đoái thương họ (Xuất Ê-díp-tô Ký 2:24-25). Lòng nhân từ (hesed) là động lực của sự giải cứu.
- Trong Sự Tha Thứ và Phục Hồi: Dù dân Y-sơ-ra-ên phạm tội thờ hình tượng, phản nghịch, các tiên tri như Giê-rê-mi và Ô-sê vạch trần tội lỗi nhưng cũng loan báo sự phục hồi dựa trên lòng nhân từ không dứt của Đức Chúa Trời (Giê-rê-mi 31:3, Ô-sê 2:19). Thi-thiên 136 lặp đi lặp lại câu đáp: "Vì sự nhân từ Ngài còn đến đời đời" sau mỗi câu nhắc về công việc quyền năng và thành tín của Chúa.
Tân Ước mặc khải lòng nhân từ của Đức Chúa Trời một cách trọn vẹn và cá nhân nhất trong con người và chức vụ của Chúa Giê-xu Christ. Sứ đồ Giăng tóm tắt: "Vả, luật pháp đã ban cho bởi Môi-se; còn ân điển và lẽ thật bởi Đức Chúa Jêsus Christ mà đến" (Giăng 1:17). Ở đây, "ân điển" (charis) bao hàm ý nghĩa sâu rộng của hesed.
1. Chúa Giê-xu là hiện thân của lòng nhân từ: Mọi hành động của Ngài đều thấm nhuần lòng thương xót (eleos). Ngài chạnh lòng thương đám đông (Mathiơ 9:36), chữa lành người phung (Mác 1:41), tha thứ cho người đàn bà phạm tội (Giăng 8:1-11), và tiếp nhận những người thâu thuế, kẻ tội lỗi (Lu-ca 19:1-10). Lòng nhân từ của Ngài không phải sự khoan nhượng với tội lỗi, mà là quyền năng cứu chữa và phục hồi.
2. Sự chết và sống lại - hành động nhân từ tối thượng: Sứ đồ Phao-lô giải thích: "Nhưng Đức Chúa Trời, là Đấng giàu lòng thương xót... khi chúng ta chết vì tội mình, thì Ngài khiến chúng ta sống với Đấng Christ... ấy là nhờ ân điển mà anh em được cứu" (Ê-phê-sô 2:4-5). Sự hy sinh của Chúa Giê-xu trên thập tự giá là biểu hiện cao nhất và đắt giá nhất của lòng nhân từ (hesed) của Đức Chúa Trời, khi Ngài tự nguyện gánh lấy hình phạt thay cho những kẻ phản nghịch, để lập một giao ước mới bằng huyết Ngài.
3. Chức thầy tế lễ thượng phẩm đầy lòng thương xót: Sứ đồ Hê-bơ-rơ khích lệ chúng ta: "Vậy, chúng ta hãy vững lòng đến gần ngôi ơn phước, hầu cho được thương xót và tìm được ơn để giúp chúng ta trong thì giờ có cần dùng" (Hê-bơ-rơ 4:16). Chúa Giê-xu phục sinh đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, thông cảm với những yếu đuối của chúng ta, và ban sự thương xót cùng ân điển kịp thời.
Lòng nhân từ không chỉ là điều chúng ta nhận lãnh, mà còn là điều chúng ta phải phản chiếu và thực hành. Đây là mệnh lệnh rõ ràng: "Hãy có lòng thương xót, như Cha các ngươi hay thương xót" (Lu-ca 6:36). Chúa Giê-xu dạy rằng người thương xót sẽ được thương xót (Mathiơ 5:7) và Ngài đặt việc thực hành lòng thương xót (thăm viếng kẻ đau ốm, tù tội, giúp đỡ người nghèo khó) là tiêu chuẩn của sự phán xét cuối cùng (Mathiơ 25:31-46).
Sứ đồ Phao-lô liệt kê lòng nhân từ (chrēstotēs) là bông trái của Đức Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22) và là trang phục không thể thiếu của Cơ Đốc nhân: "Vậy anh em là kẻ chọn lựa của Đức Chúa Trời, là người thánh và rất yêu dấu của Ngài, hãy có lòng thương xót... lấy lòng nhân từ mà ở với nhau" (Cô-lô-se 3:12).
Làm thế nào để lòng nhân từ Kinh Thánh trở nên sống động trong đời sống chúng ta?
1. Nhận Biết và Sống Trong Lòng Nhân Từ của Chúa Mỗi Ngày: Hãy bắt đầu bằng việc suy ngẫm và cảm tạ Chúa vì lòng nhân từ Ngài mới mỗi buổi sáng (Ca-thương 3:22-23). Sự tha thứ, sự bảo vệ, những nhu cầu được đáp ứng đều bởi lòng nhân từ Ngài. Điều này giải phóng chúng ta khỏi tâm lý tự vấn an, làm nền tảng cho sự vui mừng và bình an.
2. Thực Hành Lòng Nhân Từ Trong Gia Đình và Hội Thánh: Hãy kiên nhẫn, tha thứ, và tìm cách phục vụ những người thân cận nhất. Đôi khi chúng ta dễ tỏ ra nhân từ với người ngoài hơn là với vợ/chồng, con cái, hay anh chị em trong Chúa. Lòng nhân từ thể hiện qua lời nói ôn hòa, thái độ tôn trọng, và sự sẵn sàng bỏ qua lỗi lầm (Ê-phê-sô 4:32).
3. Mở Rộng Vòng Tay Nhân Từ Ra Cộng Đồng: Tìm kiếm cơ hội để bày tỏ lòng thương xót cách thiết thực: thăm hỏi người cô đơn, giúp đỡ người già cả, hỗ trợ người có hoàn cảnh khó khăn, hay đơn giản là một thái độ cảm thông và lắng nghe với đồng nghiệp đang gặp khủng hoảng. Đây là cách "làm sáng danh Cha" (Mathiơ 5:16).
4. Cầu Nguyện Với Lòng Nhân Từ: Trong lời cầu nguyện, hãy cầu xin Chúa ban cho mình một trái giác nhạy bén với nhu cầu của người khác và lòng can đảm để hành động. Cũng hãy cầu nguyện cho kẻ thù nghịch hay những người làm tổn thương mình, xin Chúa tỏ lòng nhân từ trên họ.
Lòng nhân từ trong Kinh Thánh không phải là một khái niệm trừu tượng hay một cảm xúc mơ hồ. Đó là hesed - tình yêu thương thành tín, gắn kết trong giao ước của Đức Chúa Trời; là eleos - lòng thương xót hành động của Chúa Giê-xu Christ; và là chrēstotēs - đức tính nhân hậu mà Đức Thánh Linh sản sinh trong chúng ta. Nó bắt nguồn từ chính bản tính của Đức Chúa Trời, được bày tỏ trọn vẹn nơi thập tự giá, và được truyền cho chúng ta như một mệnh lệnh thánh và một đặc tính của vương quốc Đấng Christ.
Khi chúng ta đứng vững trên nền tảng của lòng nhân từ Chúa đã nhận lãnh, chúng ta được tự do để trở thành những kênh dẫn đưa lòng nhân từ ấy đến với một thế giới đang khát khao sự chân thật, trung tín và nhân ái. Hãy bước đi mỗi ngày trong sự nhận biết rằng: "Đức Giê-hô-va là Đấng nhân từ, công bình; Đức Chúa Trời chúng ta là Đấng hay thương xót" (Thi-thiên 116:5), và để cho lòng nhân từ ấy định hình mọi suy nghĩ, lời nói và hành động của chúng ta.