Ý Nghĩa Của Chiên Trong Kinh Thánh
Trong suốt lịch sử cứu rỗi được Kinh Thánh ghi chép, hình ảnh con chiên xuất hiện như một tuyến chỉ đỏ xuyên suốt, dẫn dắt chúng ta đến với đỉnh cao của kế hoạch cứu chuộc: Chúa Giê-xu Christ, Chiên Con của Đức Chúa Trời. Biểu tượng này không đơn thuần là một hình ảnh văn hóa chăn nuôi, mà là một mặc khải thần học sâu sắc về bản chất tội lỗi của con người, đòi hỏi của sự thánh khiết Đức Chúa Trời, và con đường duy nhất để được hòa thuận với Ngài. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát ý nghĩa của chiên từ Cựu Ước đến Tân Ước, khám phá các từ ngữ Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, và rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân ngày nay.
I. Chiên Trong Cựu Ước: Biểu Tượng Của Sự Hy Sinh Chuộc Tội
Ngay từ những trang đầu của Kinh Thánh, sau khi A-đam và Ê-va phạm tội, chúng ta thấy nguyên tắc đầu tiên được thiết lập: "không đổ huyết thì không có sự tha thứ" (Hê-bơ-rơ 9:22, xem xét nguyên tắc). Đức Chúa Trời đã lấy da thú để làm áo che thân cho hai người (Sáng Thế Ký 3:21), ngụ ý rằng một sinh mạng vô tội đã phải chết để che đắp sự xấu hổ và hậu quả tội lỗi của họ.
Tuy nhiên, hình ảnh rõ ràng nhất về chiên làm của lễ chuộc tội được bày tỏ qua câu chuyện của Áp-ra-ham và Y-sác. Khi được Đức Chúa Trời truyền lệnh dâng Y-sác, Áp-ra-ham đã trả lời con trai mình bằng một lời tiên tri đầy đức tin: "Đức Chúa Trời sẽ tự sắm sẵn lấy một con chiên con đặng dùng làm của lễ thiêu" (Sáng Thế Ký 22:8). Quả thật, Đức Giê-hô-va đã sắm sẵn một con chiên đực bị mắc sừng trong bụi cây để thế cho Y-sác (câu 13). Sự kiện này tại núi Mô-ri-a là một bóng hình rõ ràng về sự hy sinh thay thế của Đấng Christ sau này.
Biến cố quan trọng nhất định hình biểu tượng chiên trong Cựu Ước chính là Lễ Vượt Qua (Pesach - פֶּסַח). Khi dân Y-sơ-ra-ên còn trong cảnh nô lệ tại Ai Cập, Đức Chúa Trời truyền lệnh mỗi nhà phải bắt một con chiên con không tì vết, đực, giữa một tuổi (Xuất Ê-díp-tô Ký 12:5). Từ "chiên con" trong tiếng Hê-bơ-rơ ở đây là "seh" (שֶׂה), có thể chỉ chiên con hoặc dê con. Con chiên này phải được xét nghiệm từ ngày thứ mười đến ngày thứ mười bốn để đảm bảo không có tì vết, sau đó bị giết vào lúc hoàng hôn. Huyết của chiên được bôi lên thanh cửa, trở thành dấu hiệu để thiên sứ hủy diệt "vượt qua" (Pesach) những nhà đó. Thịt chiên được ăn với bánh không men và rau đắng (Xuất Ê-díp-tô Ký 12:1-13).
Ý nghĩa thần học ở đây thật sâu sắc:
- Chiên không tì vết: Biểu thị sự toàn hảo, thánh khiết cần có nơi của lễ chuộc tội.
- Huyết được bôi lên thanh cửa: Sự cứu rỗi không dựa trên công đức của cư dân trong nhà, mà hoàn toàn dựa trên huyết của con sinh bị chết thay. Đây là ân điển.
- Ăn thịt chiên: Nói lên sự đồng nhất, tiếp nhận và sống bởi sự hy sinh đó.
Hệ thống tế lễ sau đó trong Lê-vi Ký tiếp tục củng cố hình ảnh này. Con chiên (kebes - כֶּבֶשׂ) là một trong những sinh tế chính cho tội lỗi (Chatta’t) và sự phạm thượng (Asham), cũng như cho của lễ thiêu (Olah) hằng ngày (buổi sáng và buổi chiều). Chiên trở thành phương tiện được Đức Chúa Trời chỉ định để tạm thời che đậy tội lỗi, hướng đến một của lễ cuối cùng và trọn vẹn hơn.
II. Lời Tiên Tri Về Đấng Mê-si Như Chiên Chịu Thương Khó
Các tiên tri đã mô tả về Đấng Mê-si với những nét đặc trưng của một con chiên. Quan trọng nhất là lời tiên tri trong sách Ê-sai, chương 53 – thường được gọi là bài ca về "Đầy Tớ Chịu Thương Khó". Mặc dù từ "chiên" không xuất hiện trực tiếp trong bản Hê-bơ-rơ của chương này, nhưng hình ảnh và ngôn ngữ thì vô cùng rõ ràng:
"Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương; bởi sự sửa phạt người chịu chúng ta được bình an, bởi lằn roi người chúng ta được lành bịnh... Người bị ức hiếp, nhưng khi chịu sự khốn khổ chẳng hề mở miệng; như chiên con bị dắt đến hàng làm thịt, như chiên câm ở trước mặt kẻ hớt lông, người chẳng từng mở miệng." (Ê-sai 53:5,7).
Tiên tri Ê-sai sử dụng hai hình ảnh:
1. Chiên con bị dắt đến hàng làm thịt (seh la-tebach): Nói lên sự vô tội, hiền lành và sẵn sàng chịu chết.
2. Chiên câm ở trước mặt kẻ hớt lông (rachel lifnei gəzazzeya): Nhấn mạnh sự im lặng, cam chịu, không chống cự hay than vãn.
Đấng Mê-si được mô tả không phải như một vị vua chinh phục đầy quyền lực trong lần đến đầu tiên, mà như một của lễ hy sinh, gánh lấy sự hình phạt thay cho dân sự Ngài.
III. Trong Tân Ước: Sự Ứng Nghiệm Nơi Chúa Giê-xu Christ
Tân Ước mở đầu bằng sự kiện Giăng Báp-tít, khi thấy Chúa Giê-xu, đã công bố lời tuyên bố có tính nền tảng: "Kìa, Chiên con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi!" (Giăng 1:29). Trong tiếng Hy Lạp, từ được dùng là "amnós" (ἀμνός), chỉ đặc biệt về chiên con dùng làm của lễ. Đây không phải là một ẩn dụ ngẫu nhiên. Giăng, con trai của thầy tế lễ Xa-cha-ri, hoàn toàn hiểu rõ hệ thống tế lễ đền thờ. Ông đang chỉ ra rằng tất cả những con chiên bị giết hàng ngày, hàng năm trong đền thờ chỉ là hình bóng, và giờ đây, thực tại mà chúng chỉ về đã đến. Chúa Giê-xu chính là của lễ thật, trọn vẹn và cuối cùng.
Sự ứng nghiệm tiếp tục trong chức vụ và đặc tính của Chúa Giê-xu. Ngài hoàn toàn vô tội (thánh khiết, không tì vết - 1 Phi-e-rơ 1:19), sống cuộc đời khiêm nhường và hiền lành. Trước mặt những kẻ buộc tội và hành hình mình, Ngài "chẳng hề phạm tội, và trong miệng Ngài chẳng có chút chi dối trá. Ngài bị rủa mà chẳng rủa lại, chịu nạn mà không hề ngăm đe" (1 Phi-e-rơ 2:22-23), đúng như hình ảnh con chiên câm trong Ê-sai 53.
Thời điểm Chúa Giê-xu chịu chết càng làm sáng tỏ ý nghĩa này. Các sách Phúc Âm ghi nhận Ngài bị đóng đinh vào giờ thứ sáu (Mác 15:33), tức là khoảng 12 giờ trưa. Đây chính là thời điểm con chiên thứ nhì trong của lễ thiêu hằng ngày bị giết tại đền thờ (theo truyền thống Do Thái, chiên thứ nhất được giết lúc 9 giờ sáng). Chúa Giê-xu, Chiên Con của Đức Chúa Trời, đã trở thành của lễ thiêu trọn vẹn vào đúng giờ tế lễ.
Hơn nữa, sự chết của Ngài xảy ra vào ngày Lễ Vượt Qua. Phao-lô xác nhận điều này: "Đấng Christ là con sinh lễ Vượt Qua của chúng ta, đã bị giết rồi" (1 Cô-rinh-tô 5:7). Chúa Giê-xu bị giết vào chính ngày mà hàng ngàn con chiên Vượt Qua bị giết tại Giê-ru-sa-lem. Huyết của những con chiên đó chỉ cứu dân Y-sơ-ra-ên khỏi sự hủy diệt thể lý trong một đêm. Nhưng huyết của Chiên Con Đức Chúa Trời có quyền năng rửa sạch mọi tội lỗi và cứu mọi người tin nhận khỏi sự hủy diệt đời đời.
IV. Chiên Con Trong Sự Mặc Khải Cuối Cùng: Chiên Con Đã Chịu Giết Và Đắc Thắng
Sách Khải Huyền, sách cuối cùng của Kinh Thánh, đưa hình ảnh Chiên Con lên một tầm cao vinh quang. Ở đây, từ Hy Lạp thường dùng là "arnion" (ἀρνίον), một từ thân mật hơn cho "chiên con". Điều đáng chú ý là Chiên Con xuất hiện với hai đặc tính tưởng chừng mâu thuẫn: “Chiên Con dường như đã bị giết” (Khải Huyền 5:6) và Chiên Con đang đứng, sống động và đầy quyền năng.
Trên thiên đàng, chỉ có Chiên Con đã chịu giết là xứng đáng mở cuốn sách với bảy ấn, tức là nắm giữ quyền tể trị lịch sử và thực hiện sự phán xét cuối cùng (Khải Huyền 5:9-10). Hình ảnh này cho thấy:
- Quyền tể trị đời đời được xây dựng trên nền tảng của sự hy sinh chuộc tội. Chúa Giê-xu không cai trị bằng sức mạnh độc đoán, mà bằng thẩm quyền của Đấng đã tự hiến chính mình.
- Sự đắc thắng vĩ đại nhất là chiến thắng tội lỗi và sự chết thông qua sự chết và sự sống lại của chính Ngài.
Cuối cùng, Chiên Con là trung tâm của sự thờ phượng thiên thượng và là Đấng dẫn dắt những người được cứu chuộc. "Chiên Con ở giữa ngôi sẽ chăn giữ và đưa chúng đến những suối nước sống" (Khải Huyền 7:17). Tại đây, hình ảnh Chiên Con kết hợp với hình ảnh Người Chăn Chiên Nhân Lành (Giăng 10). Đấng đã hy sinh là Đấng chăn dắt và chăm sóc đời đời.
V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Hiểu biết về ý nghĩa của Chiên Con không chỉ là kiến thức thần học, mà phải biến đổi cách sống của chúng ta.
1. Sống Trong Sự Biết Ơn Cứu Chuộc: Mỗi ngày, chúng ta cần nhớ rằng mình được tha tội, được xưng công bình và được nhận làm con Đức Chúa Trời không phải vì việc lành của mình, mà bởi huyết của Chiên Con không tì vết (1 Phi-e-rơ 1:18-19). Điều này dẹp tan lòng kiêu ngạo và đặt nền tảng cho mọi mối quan hệ với Chúa trên ân điển.
2. Sống Với Tâm Tính Của Chiên Con: Chúa Giê-xu kêu gọi chúng ta "hãy học cùng ta; vì ta nhu mì, khiêm nhường" (Ma-thi-ơ 11:29). Đời sống Cơ Đốc nhân không phải là thể hiện quyền lực và sự cứng cỏi theo thế gian, mà là học theo tấm gương khiêm nhường, hiền lành và sẵn sàng chịu thiệt thòi vì lẽ công bình và vì người khác. Sự "nhu mì" (prautēs trong Hy Lạp) không phải là yếu đuối, mà là sức mạnh được kiểm soát, phục vụ dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Linh.
3. Lấy Chiên Con Làm Trung Tâm Của Sự Thờ Phượng: Thờ phượng thật không xoay quanh cảm xúc, âm nhạc hay phong cách của chúng ta, mà xoay quanh Chiên Con đã chịu giết. Bài ca mới trên thiên đàng là: "Ngài đáng lấy quyển sách mà mở những ấn ra; vì Ngài đã chịu giết, lấy huyết mình mà chuộc cho Đức Chúa Trời những người thuộc về mọi chi phái, mọi tiếng, mọi dân tộc, mọi nước" (Khải Huyền 5:9). Sự thờ phượng của chúng ta trên đất phải đồng điệu với bài ca đó.
4. Sống Như Những Người Được Chiên Con Chăn Dắt Và Sai Đi: Chúng ta vừa là đàn chiên được Chúa chăn dắt (Thi Thiên 23, Giăng 10:27), vừa được sai vào thế gian với sứ điệp về Chiên Con của Đức Chúa Trời. Đời sống chúng ta phải phản chiếu ân điển và lẽ thật mà chúng ta đã nhận lãnh. Giăng Báp-tít đã làm gương khi ông không tìm cách thu hút người theo mình, mà luôn hướng mọi người về Chiên Con (Giăng 3:30).
Kết Luận
Hình ảnh con chiên trong Kinh Thánh là một mặc khải tiệm tiến và trọn vẹn về con đường cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Từ con chiên bị giết thay cho Y-sác trên núi Mô-ri-a, đến huyết chiên trên thanh cửa trong đêm Vượt Qua, đến muôn vàn con chiên trong hệ thống tế lễ, tất cả đều hướng về một Đấng duy nhất: Chúa Giê-xu Christ, Chiên Con của Đức Chúa Trời. Ngài là của lễ trọn vẹn, một lần đủ cả, vĩnh viễn xóa bỏ tội lỗi cho những ai tin cậy nơi Ngài.
Ngày nay, Chiên Con ấy đang sống, đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời để cầu thay cho chúng ta, và một ngày kia sẽ trở lại trong vinh quang như Vua muôn vua và Chúa muôn chúa. Ước gì mỗi chúng ta, những người đã được huyết Chiên Con rửa sạch, luôn sống trong lòng biết ơn sâu xa, bước đi với tâm tính khiêm nhường của Chiên Con, và trung tín làm chứng về Ngài cho đến ngày Ngài trở lại.
"Đáng cho Chiên Con đã chịu giết được quyền phép, giàu có, khôn ngoan, năng lực, tôn quí, vinh hiển và ngợi khen!" (Khải Huyền 5:12).