Các Lập Luận Hữu Thể Luận Về Sự Tồn Tại Của Chúa
Trong hành trình tìm kiếm và củng cố đức tin, con người luôn đặt ra những câu hỏi căn bản: “Chúa có thật không?” và “Làm sao chúng ta biết được Ngài hiện hữu?”. Trong lịch sử tư tưởng Cơ Đốc, nhiều lập luận đã được đưa ra để trình bày về sự tồn tại của Đức Chúa Trời, từ những chứng cứ dựa trên thiên nhiên (vũ trụ luận) đến những kinh nghiệm luân lý (luân lý luận). Trong số đó, lập luận hữu thể luận (Ontological Argument) nổi bật như một nỗ lực độc đáo của lý trí thuần túy để đi đến kết luận về sự hiện hữu của một Đấng Tối Cao. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá lập luận hữu thể luận, đối chiếu với sự mặc khải của Kinh Thánh, và rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân.
Lập luận hữu thể luận, khác với các lập luận dựa trên quan sát thế giới bên ngoài, là một lập luận tiên nghiệm (a priori). Nó cố gắng chứng minh sự tồn tại của Chúa chỉ dựa trên phân tích về khái niệm, định nghĩa, hay bản chất của chính ý niệm “Đức Chúa Trời”.
Người đầu tiên trình bày lập luận này một cách có hệ thống là Anselm of Canterbury (1033-1109), một nhà thần học và triết học thời Trung Cổ. Trong tác phẩm Proslogion, ông bắt đầu từ một định nghĩa về Đức Chúa Trời: “Đấng mà không ai có thể nghĩ đến một Đấng cao trọng hơn được” (That than which nothing greater can be conceived).
Lập luận của Anselm có thể được tóm tắt theo các bước sau:
- Bước 1: Trong tâm trí chúng ta tồn tại ý niệm về một Đấng Tối Cao, “Đấng mà không gì cao trọng hơn có thể được nghĩ đến”.
- Bước 2: Một thực thể tồn tại cả trong tâm trí lẫn ngoài thực tại thì vĩ đại hơn một thực thể chỉ tồn tại trong tâm trí.
- Bước 3: Nếu Đấng Tối Cao này chỉ tồn tại trong tâm trí (ý niệm), thì chúng ta vẫn có thể nghĩ đến một Đấng còn vĩ đại hơn – đó là một Đấng có cùng tất cả những thuộc tính ấy NHƯNG còn tồn tại trong thực tại nữa.
- Bước 4: Điều này mâu thuẫn với định nghĩa ban đầu của chúng ta về “Đấng mà không gì cao trọng hơn có thể được nghĩ đến”.
- Bước 5: Vì vậy, để không mâu thuẫn, Đấng Tối Cao ấy phải tồn tại không chỉ trong tâm trí mà còn trong thực tại.
Lập luận này đã vấp phải nhiều chỉ trích, nổi tiếng nhất từ tu sĩ Gaunilo với phản biện “Hòn đảo Hoàn Hảo”, và sau này từ triết gia Immanuel Kant cho rằng “tồn tại” (existence) không phải là một “vị từ” (predicate) hay một thuộc tính có thể thêm vào khái niệm để làm nó hoàn hảo hơn. Dù vậy, lập luận hữu thể luận vẫn tiếp tục được các triết gia như Descartes, Leibniz và các nhà tư tưởng đương đại như Alvin Plantinga (với lập luận dựa trên “sự hiện hữu tất yếu”) phục hưng và biến thể hóa.
Là Cơ Đốc nhân tin theo Kinh Thánh, chúng ta phải đặt mọi lập luận của con người dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời. Kinh Thánh không bắt đầu bằng việc chứng minh sự tồn tại của Chúa qua lý luận triết học. Thay vào đó, Kinh Thánh mặc khải Ngài như một chân lý nền tảng, hiển nhiên.
“Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất.” (Sáng-thế Ký 1:1)
Câu Kinh Thánh nền tảng này không tranh luận về sự hiện hữu của Đức Chúa Trời; nó tuyên bố Ngài là Đấng Tạo Hóa khởi đầu mọi sự. Thẩm quyền của Kinh Thánh đến từ chính Đức Chúa Trời, Đấng tự bày tỏ mình.
Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng cho thấy rằng bản chất của Đức Chúa Trời và sự hiện hữu của Ngài có thể được nhận biết phần nào qua lý trí và sự quan sát, nhưng tội lỗi của con người đã làm lu mờ và bóp méo sự nhận biết ấy.
“Vì điều chi có thể biết được về Đức Chúa Trời thì đã trình bày ra cho họ, Đức Chúa Trời đã tỏ điều đó cho họ rồi, bởi những sự trọn lành của Ngài mắt không thấy được, tức là quyền phép đời đời và bổn tánh Ngài, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ như mắt xem thấy, khi người ta xem xét công việc của Ngài. Vậy nên họ không thể chữa mình được.” (Rô-ma 1:19-20)
Phân đoạn then chốt này của Sứ đồ Phao-lô cho thấy một dạng “lập luận vũ trụ luận” được Kinh Thánh xác nhận: sự sáng tạo phản ánh quyền năng và thần tính của Đấng Tạo Hóa. Từ ngữ Hy Lạp được dùng cho “bổn tánh” là theiotēs (θεΐότης), chỉ về thần tính, thuộc tính thần thánh. Sự hiện hữu và các thuộc tính của Chúa được bày tỏ rõ ràng qua công trình sáng tạo, đến nỗi con người “không thể chữa mình được” (không có lý do để bào chữa).
Hơn nữa, Kinh Thánh định nghĩa bản chất của đức tin không phải là kết quả của lý luận thuần túy, mà là sự đáp lại với lời mặc khải của Đức Chúa Trời.
“Vả, đức tin là sự biết chắc vững vàng của những điều mình đương trông mong là bằng cớ của những điều mình chẳng xem thấy... Bởi đức tin, chúng ta biết rằng thế gian đã làm nên bởi lời của Đức Chúa Trời, đến nỗi những vật bày ra đó đều chẳng phải từ vật thấy được mà đến.” (Hê-bơ-rơ 11:1, 3)
Đức tin (pistis) là sự xác quyết. Nó nhận biết rằng vũ trụ (aiōnas – các thời đại, thế giới) được dựng nên bởi Lời phán của Đức Chúa Trời. Điều này dẫn chúng ta đến một điểm then chốt: Lời (Logos) của Đức Chúa Trời chính là nền tảng tối hậu của mọi sự hiện hữu.
“Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Muôn vật bởi Ngài làm nên, chẳng vật chi đã làm nên mà không bởi Ngài.” (Giăng 1:1, 3)
Chúa Giê-xu Christ chính là Logos (Ngôi Lời) nhập thể, là sự mặc khải tối cao và đầy đủ nhất về Đức Chúa Trời. Sự hiện hữu của Ngài không cần được chứng minh bằng logic trừu tượng, mà được bày tỏ qua lịch sử, qua sự chết và sự sống lại của Ngài.
Vậy, người tin Chúa nên nhìn nhận các lập luận hữu thể luận như thế nào?
1. Ranh Giới Của Lý Trí Thuần Túy: Lập luận hữu thể luận cho thấy nỗ lực cao cả của lý trí con người muốn vươn tới Đấng Tuyệt Đối. Tuy nhiên, Kinh Thánh dạy rằng sự nhận biết thật về Đức Chúa Trời không đến chỉ bằng trí óc, mà cần có sự mặc khải và sự tái sinh của tâm linh.
“Ấy vậy, nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới.” (2 Cô-rinh-tô 5:17)Sự hiểu biết thuộc linh (epignōsis) đến khi một người được tái sinh bởi Đức Thánh Linh, qua đức tin nơi Chúa Giê-xu.
2. Giá Trị Trong Việc Thanh Lọc Khái Niệm: Lập luận của Anselm, dù không thể “chứng minh” Chúa cho người vô tín, nhưng có giá trị trong việc thanh lọc và định hình khái niệm về Đức Chúa Trời. Nó đẩy ý niệm về thần linh ra khỏi những quan niệm hữu hạn, ngẫu tượng, để hướng về một Đấng Tối Cao, Tuyệt Đối, Tất Yếu – những thuộc tính phù hợp với Đức Chúa Trời của Kinh Thánh: Đấng Tự Hữu Hằng Hữu (Yahweh, Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14).
3. Sự Gặp Gỡ Giữa Lý Trí và Mặc Khải: Đức tin Cơ Đốc chân chính không bài trừ lý trí, nhưng xem lý trí là món quà của Đức Chúa Trời để suy ngẫm về Ngài. Lập luận hữu thể luận có thể giống như một “cái thang” của lý trí, nhưng cái thang ấy chỉ có ý nghĩa khi dẫn chúng ta đến với Đấng Christ, là “cái thang” thật mà Gia-cốp đã thấy, nối liền trời và đất (Sáng-thế Ký 28:12). Chúa Giê-xu phán: “Ta là đường đi, chân lý, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha.” (Giăng 14:6).
Những suy tư về hữu thể luận không chỉ là chuyện triết học trên giấy tờ, mà có thể đem lại sự vững vàng sâu sắc cho đời sống đức tin hằng ngày.
1. Củng Cố Nền Tảng Thờ Phượng: Khi chúng ta hiểu rằng Đức Chúa Trời chúng ta thờ phượng không phải là một ý tưởng hay một thế lực mơ hồ, mà là Đấng Tồn Tại Một Cách Tất Yếu – Đấng mà sự hiện hữu nằm trong chính bản thể Ngài – lòng thờ phượng của chúng ta sẽ trở nên sâu nhiệm hơn. Chúng ta thờ phượng Ngài không phải vì Ngài “có ích”, mà trước hết và trên hết, vì Ngài là Đấng Đáng Được Tôn Thờ. Ngài hiện hữu độc lập với nhu cầu hay sự thừa nhận của chúng ta. Như sách Khải Huyền mô tả: “Đức Chúa Trời là Chúa, là Đấng Hiện Có, Đã Có Và Còn Đến, là Đấng Toàn Năng.” (Khải Huyền 1:8).
2. Đối Diện Với Hoài Nghi: Trong những lúc hoài nghi, cám dỗ nghĩ rằng “có lẽ Chúa chỉ là một ý tưởng đẹp trong đầu mình”, chúng ta có thể quay về với chân lý: Đức Chúa Trời của Kinh Thánh là Đấng đã bước vào lịch sử. Sự nhập thể, sự chết và sự sống lại của Chúa Giê-xu là những sự kiện lịch sử khách quan, là bằng chứng tối thượng cho thấy Đức Chúa Trời không chỉ là một khái niệm. Đức tin của chúng ta dựa trên sự kiện Phục Sinh, không phải trên một lập luận logic trừu tượng (1 Cô-rinh-tô 15:14).
3. Sống Với Sự Xác Quyết: Hiểu rằng Đức Chúa Trời là thực tại tối hậu, nền tảng cho mọi thực tại khác, giúp chúng ta sống với sự xác quyết. Công việc, mối quan hệ, và mọi khía cạnh của đời sống đều tìm thấy ý nghĩa thật khi được đặt dưới quyền tể trị của Đấng Tạo Hóa. “Dù chúng ta sống, là sống cho Chúa, và dù chúng ta chết, là chết cho Chúa. Vậy, chúng ta hoặc sống hoặc chết, đều thuộc về Chúa.” (Rô-ma 14:8).
4. Truyền Giáo Có Lý Trí và Khiêm Nhường: Khi đối thoại với người hoài nghi, chúng ta có thể trân trọng những câu hỏi triết học sâu sắc của họ. Thay vì dùng lập luận hữu thể luận như một “cú đấm” logic, chúng ta có thể dùng nó như một điểm khởi đầu cho cuộc trò chuyện: “Nếu có một Đấng Tuyệt Đối, bạn nghĩ Ngài sẽ như thế nào? Bạn có mong muốn được biết một Đấng như vậy không?” Rồi từ đó, dẫn họ đến với Chúa Giê-xu Christ, “hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được” (Cô-lô-se 1:15), là sự đáp ứng cho mọi khát khao của lý trí và tâm linh con người về Đấng Tối Cao.
Lập luận hữu thể luận, với tất cả sự tinh tế và sức mạnh trí tuệ của nó, cuối cùng chỉ ra rằng ý niệm về một Đấng Tuyệt Đối, Tối Cao dường như đã được Đức Chúa Trời đặt để trong tâm trí con người (Truyền đạo 3:11). Tuy nhiên, cây cầu để vượt qua khoảng cách giữa ý niệm và thực tại không phải là logic của con người, mà là ân điển và sự mặc khải của chính Đức Chúa Trời trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta tạ ơn Chúa vì Ngài không để chúng ta mò mẫm trong bóng tối của lý trí hữu hạn. Ngài đã tự tỏ mình ra. Đức tin của chúng ta không mù quáng, nhưng là một đức tin có căn cứ – căn cứ trên Lời thành văn không sai lầm của Ngài và trên nhân vật lịch sử là Chúa Giê-xu Christ. Hãy để sự hiểu biết về Đấng Tự Hữu Hằng Hữu này thúc đẩy chúng ta bước vào mối tương giao sâu nhiệm hơn, sống một đời sống thờ phượng, vâng phục và phục vụ, với lòng biết ơn vì chúng ta được biết Ngài không phải qua lập luận, mà qua tình yêu và ân điển của Ngài.
“Ôi! sâu nhiệm thay là sự giàu có, khôn ngoan và thông biết của Đức Chúa Trời! Sự phán xét của Ngài nào ai thấu được, đường nẻo của Ngài nào ai hiểu được! Vì, ai biết ý tưởng Chúa, ai là kẻ bàn luận của Ngài?” (Rô-ma 11:33-34)