Tại Sao Giáo Lý Cơ Đốc Dễ Gây Chia Rẽ?
Trong lịch sử Hội Thánh, một nghịch lý đau lòng thường xuyên xuất hiện: chính sứ điệp về tình yêu thương và sự hiệp nhất trong Đấng Christ (Giăng 17:21) lại nhiều lần trở thành nguyên nhân cho những cuộc tranh cãi, phân ly và thậm chí là xung đột giữa những người mang danh Ngài. Hiện tượng này khiến nhiều tín hữu trăn trở: Tại sao giáo lý Cơ Đốc, vốn hướng đến sự cứu rỗi và hòa thuận, lại dễ trở thành tác nhân gây chia rẽ? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích các nguyên nhân thần học, tâm lý và thực tiễn từ góc nhìn Kinh Thánh, đồng thời tìm kiếm con đường của sự hiệp nhất trong chân lý và tình yêu thương.
Nguyên nhân đầu tiên và căn bản nhất nằm ở chính bản chất của chân lý mà Kinh Thánh mặc khải. Đức Chúa Trời là Đấng tuyệt đối (Ê-sai 44:6), và Lời Ngài là chân lý tuyệt đối (Giăng 17:17). Chúa Giê-xu tuyên bố: "Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha" (Giăng 14:6). Sứ đồ Phao-lô cũng cảnh báo nghiêm khắc: "Nhưng nếu ai, hoặc chính chúng tôi, hoặc thiên sứ trên trời, truyền cho anh em một tin lành nào khác với Tin Lành đã truyền cho anh em, thì người ấy đáng bị a-na-them!" (Ga-la-ti 1:8).
Sự tuyệt đối này, khi đối diện với tâm trí hữu hạn, thiên kiến và bản ngã của con người, tạo nên một điểm nóng cho sự xung đột. Trong tiếng Hy Lạp, từ "chân lý" (αλήθεια - alētheia) hàm ý sự không bị che giấu, sự thật khách quan. Khi một người tin rằng mình đã nắm giữ "αλήθεια" từ Kinh Thánh, họ có xu hướng bảo vệ nó một cách quyết liệt, đôi khi vượt quá tình yêu thương (agapē). Sự nhấn mạnh vào tín lý đúng đắn (orthodoxy) có thể, trong một số hoàn cảnh, làm lu mờ tấm lòng đúng đắn (orthocardia) và hành vi đúng đắn (orthopraxy).
Kinh Thánh được soi dẫn bởi Đức Thánh Linh (2 Ti-mô-thê 3:16), nhưng được viết bằng ngôn ngữ loài người (Hê-bơ-rơ, A-ram, Hy Lạp) trong những bối cảnh văn hóa cụ thể. Việc diễn giải những văn bản này là một nhiệm vụ phức tạp. Sự khác biệt trong phương pháp giải kinh (ví dụ: theo nghĩa đen, biểu tượng, hay thiên về lịch sử) dẫn đến những giáo lý trái ngược.
Ví dụ, trong lịch sử Hội Thánh, các cuộc tranh luận lớn về thuyết tiền thiên hy (premillennialism) và thuyết hậu thiên hy (amillennialism) đều dựa trên cách giải thích khác nhau về sách Khải Huyền. Hay sự khác biệt về phép báp-têm (báp-têm cho trẻ em hay chỉ cho người tin) xuất phát từ cách hiểu về giao ước và các phân đoạn như Công vụ 16:15, 33. Từ Hy Lạp "báp-têm" (βαπτίζω - baptizō) có nghĩa là "dìm xuống", nhưng ý nghĩa thần học của nó lại là chủ đề tranh luận.
Sứ đồ Phi-e-rơ từng cảnh báo: "Ấy cũng như trong tất cả các thơ tín của Phao-lô, khi người nói về các vấn đề ấy; trong đó có một vài điều khó hiểu, mà những kẻ dốt nát và tin không quyết đem giải sai, cũng như họ giải sai về các phần Kinh Thánh khác, chuốc lấy sự hư mất riêng về mình" (2 Phi-e-rơ 3:16). Lời cảnh báo này cho thấy nguy cơ chia rẽ từ chính sự "khó hiểu" và "giải sai" Lời Chúa là có thật.
Một mạch chủ đề xuyên suốt Tân Ước là sự căng thẳng giữa ân điển và việc làm, giữa tự do trong Đấng Christ và trách nhiệm thánh hóa. Sứ đồ Phao-lô đã chiến đấu kiên quyết cho chân lý cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9), chống lại những người Giu-đa hóa muốn áp đặt luật pháp Môi-se lên các tín hữu ngoại bang. Thư Ga-la-ti là một minh chứng rõ ràng cho cuộc xung đột thần học có nguy cơ chia rẽ Hội Thánh non trẻ.
Tương tự, lời dạy về sự tự do của Cơ Đốc nhân trong Rô-ma 14 và 1 Cô-rinh-tô 8-10 về đồ cúng và ngày lễ đã tạo ra những nhóm khác nhau: người có đức tin mạnh và người có đức tin yếu. Sự khác biệt trong việc áp dụng các nguyên tắc đạo đức (ví dụ: về giải trí, trang phục, ẩm thực) thường trở thành "đường ranh" chia rẽ thay vì cơ hội để thể hiện tình yêu thương và sự tôn trọng lẫn nhau.
Chúa Giê-xu đã quở trách nặng nề những người Pha-ri-si vì họ "vì cớ truyền thống của các ngươi mà bỏ lời Đức Chúa Trời" (Ma-thi-ơ 15:6). Truyền thống (παράδοσις - paradosis) có thể là những tập quán, nghi lễ, cách giải thích hoặc cơ cấu tổ chức được hình thành theo thời gian. Khi những truyền thống này được thần thánh hóa và đặt ngang hàng với thẩm quyền của Kinh Thánh, chúng trở thành nguyên nhân của sự chia rẽ.
Lịch sử Hội Thánh chứng kiến vô số cuộc ly giáo lớn nhỏ, từ sự chia cắt Đông-Tây năm 1054 đến cuộc Cải Chánh thế kỷ 16, và vô số hệ phái ngày nay. Nhiều trường hợp, cốt lõi không phải là giáo lý căn bản về sự cứu rỗi (như được tóm tắt trong Bài Tín Điều Các Sứ Đồ), mà là những khác biệt về cơ cấu giáo hội, hình thức thờ phượng, nghi lễ báp-têm và tiệc thánh, hoặc quan điểm về các ân tứ Thánh Linh. Điều này phản ánh lời cảnh báo của Chúa Giê-xu: "Họ thờ lạy ta vô ích, vì dạy theo những điều răn mà chỉ bởi người ta đặt ra" (Mác 7:7).
Sứ đồ Phao-lô đã phải đối mặt rõ ràng với tinh thần bè phái tại Hội Thánh Cô-rinh-tô: "Vì trong anh em có những sự tranh cạnh. Tôi nói đó có nghĩa là mỗi người trong anh em nói rằng: Ta là môn đồ của Phao-lô; ta của A-bô-lô; ta của Sê-pha; ta của Đấng Christ" (1 Cô-rinh-tô 1:11-12). Nguyên nhân sâu xa của sự chia rẽ này không chỉ là giáo lý, mà là tâm lý bè đảng, sự trung thành với con người, và sự kiêu ngạo thuộc linh.
Từ "bè đảng" trong nguyên văn Hy Lạp là αἵρεσις (hairesis), sau này được dịch là "dị giáo" (Công vụ 24:14). Nó bắt nguồn từ động từ "chọn lựa". Đó là thái độ "chọn" một nhóm, một lãnh đạo, hoặc một cách hiểu để gắn bó và tự hào, từ đó xem thường hoặc bài xích những người khác. Sự kiêu ngạo này đi ngược lại với tinh thần của Đấng Christ: "Ngài đã tự hạ mình, vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự" (Phi-líp 2:8). Khi cá nhân hay nhóm nào đó tin rằng mình độc quyền chân lý hoặc "thuộc linh" hơn, sự chia rẽ là điều khó tránh khỏi.
Làm thế nào để chúng ta, với tư cách là những tín hữu, có thể trung thành với chân lý của Kinh Thánh mà không rơi vào tinh thần gây chia rẽ? Dưới đây là một số nguyên tắc thực tiễn dựa trên Lời Chúa:
1. Phân Biệt Giữa Giáo Lý Căn Bản và Giáo Lý Thứ Yếu: Hãy học tập từ "Luật Yêu Thương" (The Law of Love) của thời kỳ Cải Chánh: "Trong những điều căn bản, phải có sự hiệp nhất; trong những điều không căn bản, phải có sự tự do; và trong mọi sự, phải có tình yêu thương." Giáo lý căn bản là những điều liên quan trực tiếp đến sự cứu rỗi và bản tính của Đức Chúa Trời (như được tóm trong Bài Tín Điều Các Sứ Đồ). Chúng ta cần kiên định trong những điều này. Những điều thứ yếu (như quan điểm về ngày cuối cùng, chi tiết thờ phượng) cần được đối thoại với sự khiêm nhường và tôn trọng.
2. Lấy Đấng Christ Làm Trung Tâm, Không Phải Giáo Điều Của Chúng Ta: Sứ đồ Phao-lô nhấn mạnh: "Vì chẳng có ai có thể lập một nền khác, ngoài nền đã lập, là Đức Chúa Jêsus Christ" (1 Cô-rinh-tô 3:11). Mọi sự giảng dạy, tranh luận phải quy về Ngài, làm tôn cao Ngài, và đưa người ta đến gần Ngài hơn, chứ không phải để chứng minh "phe ta" đúng.
3. Thực Hành Sự Khiêm Nhường Trong Nhận Thức: Chúng ta phải nhận thức rằng sự hiểu biết của mình về Đức Chúa Trời là hữu hạn. "Vì bây giờ chúng ta xem như trong một cái gương, cách mập mờ" (1 Cô-rinh-tô 13:12). Sự khiêm nhường (tapeinophrosynē) cho phép chúng ta bảo vệ chân lý với thái độ mềm mại, dễ dạy (Gia-cơ 3:17).
4. Ưu Tiên Tình Yêu Thương (Agapē) - Dấu Hiệu Chính Của Môn Đồ: Chúa Giê-xu phán: "Ta ban cho các ngươi một điều răn mới, nghĩa là các ngươi phải yêu nhau; như ta đã yêu các ngươi thể nào, thì các ngươi cũng hãy yêu nhau thể ấy. Nếu các ngươi yêu nhau, thì ấy là tại điều đó mà thiên hạ sẽ nhận biết các ngươi là môn đồ ta" (Giăng 13:34-35). Sứ đồ Phao-lô cũng khẳng định dù có đem hết sự hiểu biết mà không có tình yêu thương, thì cũng chỉ là "tiếng kêu la của chập chỏa" (1 Cô-rinh-tô 13:1). Tình yêu thương là chất keo của sự hiệp một (Cô-lô-se 3:14).
5. Tập Trung Vào Công Tác Chung Của Vương Quốc Đức Chúa Trời: Thay vì tập trung vào những khác biệt, hãy cùng nhìn về phía trước, về cánh đồng truyền giáo đang cần gặt. Sự hiệp một trong hành động phục vụ và rao truyền Phúc Âm có thể xích lại gần nhau những người có khác biệt về giáo lý thứ yếu.
Giáo lý Cơ Đốc dễ gây chia rẽ không phải vì bản thân nó sai trật, mà vì nó là chân lý tuyệt đối được tiếp nhận bởi những con người tương đối, bất toàn. Sự chia rẽ thường không đến từ những tín lý cốt lõi của Phúc Âm, mà từ cách con người xử lý, giải thích, và nâng tầm những khác biệt của mình. Lịch sử cho thấy nhiều cuộc chia rẽ xuất phát từ sự kiêu ngạo, lòng trung thành với truyền thống con người, và việc đánh mất tình yêu thương làm điều răn trọng nhất.
Lời kêu gọi của Đức Thánh Linh cho Hội Thánh ngày nay là: "Hãy chịu lấy sự ràng buộc của sự hiệp một mà Thánh Linh ban cho, là sự liên lạc của hòa bình" (Ê-phê-sô 4:3). Sự hiệp một ấy không phải là sự đồng nhất vô vị, mà là sự hiệp một trong đa dạng, được xây dựng trên nền tảng là các sứ đồ và tiên tri, chính Đức Chúa Jêsus Christ là hòn đá góc nhà (Ê-phê-sô 2:20). Ước mong mỗi chúng ta, với lòng kính sợ Chúa và tình yêu thương anh em, trở nên những người gìn giữ sự hiệp một của Thánh Linh, để thế gian thấy và tin (Giăng 17:21).