Ai là Người Do Thái Đầu Tiên?
Trong hành trình nghiên cứu Kinh Thánh, câu hỏi về nguồn gốc của các dân tộc và danh xưng luôn mang đến những khám phá thuộc linh sâu sắc. "Ai là người Do Thái đầu tiên?" không chỉ là một thắc mắc lịch sử, mà còn là cửa ngõ dẫn chúng ta vào câu chuyện cứu chuộc kỳ diệu của Đức Chúa Trời, từ một gia đình đến một dân tộc, và cuối cùng là đến với tất cả nhân loại qua Chúa Cứu Thế Giê-xu. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích từ nguyên, bối cảnh Kinh Thánh, và chỉ ra người đầu tiên mang danh xưng này, cùng với những ứng dụng quý báu cho đời sống đức tin hôm nay.
Trước khi xác định "ai là đầu tiên", chúng ta phải hiểu danh xưng "Do Thái" (Jewish, Jew) bắt nguồn từ đâu. Trong tiếng Việt, "Do Thái" là phiên âm từ "Judah" (Giu-đa).
- Trong tiếng Hê-bơ-rơ (Hebrew): Danh xưng là "Yehudi" (יְהוּדִי). Từ này bắt nguồn từ "Yehudah" (Giu-đa), tên của con trai thứ tư của Gia-cốp (Sáng Thế Ký 29:35).
- Trong tiếng Hy Lạp (Greek): Danh xưng là "Ioudaios" (Ἰουδαῖος), cũng chỉ người thuộc chi phái Giu-đa hoặc người sống trong vùng Giu-đê (Judea).
Như vậy, về mặt từ nguyên, "người Do Thái" trước hết chỉ những người thuộc chi phái Giu-đa, một trong mười hai chi phái của Y-sơ-ra-ên. Sau này, khi mười chi phái phía Bắc (Vương quốc Y-sơ-ra-ên) bị lưu đày và phân tán (722 TCN), chỉ còn lại Vương quốc Giu-đa phía Nam (gồm chi phái Giu-đa, Bên-gia-min và một phần Lê-vi). Danh xưng "Yehudi" dần được dùng để chỉ tất cả những người còn sót lại, những người lưu vong trở về từ Ba-by-lôn, và cuối cùng trở thành tên gọi chung cho cả dân tộc.
Để trả lời triệt để, chúng ta phải lần theo dòng lịch sử cứu rỗi:
1. Áp-ra-ham - Tổ Phụ của Đức Tin: Áp-ra-ham (ban đầu là Áp-ram) được Đức Chúa Trời kêu gọi và lập giao ước (Sáng Thế Ký 12:1-3). Ông được hứa rằng sẽ trở nên một dân lớn. Ông là người Hê-bơ-rơ đầu tiên được nhắc đến (Sáng Thế Ký 14:13). "Hê-bơ-rơ" (Hebrew) có lẽ bắt nguồn từ "Eber", tổ phụ của Áp-ra-ham (Sáng Thế Ký 11:14-26), hoặc từ động từ "avar" (עָבַר) nghĩa là "vượt qua", ám chỉ việc ông vượt qua sông Ơ-phơ-rát để vào Đất Hứa. Áp-ra-ham là cội rễ, nhưng chưa được gọi là "Do Thái".
2. Gia-cốp - Y-sơ-ra-ên: Cháu nội của Áp-ra-ham là Gia-cốp, sau khi vật lộn với Đức Chúa Trời, được đổi tên thành Y-sơ-ra-ên (Sáng Thế Ký 32:28). Mười hai con trai của ông trở thành tổ phụ của 12 chi phái Y-sơ-ra-ên. Dân tộc này từ đó được gọi là "con cái Y-sơ-ra-ên" hay "dân Y-sơ-ra-ên". Gia-cốp là người mang danh quốc gia, nhưng vẫn chưa phải là "người Do Thái".
3. Giu-đa - Người Mang Danh Xưng: Trong số 12 người con của Gia-cốp, Giu-đa (Judah) dần nổi lên vai trò lãnh đạo. Lời tiên tri của Gia-cốp trước khi qua đời đã chỉ ra: "Giu-đa, các anh em sẽ khen ngợi ngươi... Đấng cầm phủ việt (quyền cai trị) chẳng hề dời khỏi Giu-đa... cho đến chừng Đấng Si-lô (Shiloh, ám chỉ Đấng Mết-si-a) hiện tới" (Sáng Thế Ký 49:8-10). Điều này báo trước vai trò then chốt của chi phái Giu-đa trong lịch sử, và quan trọng hơn, Đấng Mết-si-a sẽ xuất thân từ chi phái này. Giu-đa là cá nhân đầu tiên mang cái tên mà sau này cả một dân tộc được định danh.
Khi tra cứu theo bản Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925, sự xuất hiện đầu tiên của từ "Giu-đa" (chỉ địa danh/vương quốc) và "người Giu-đa" (chỉ dân chúng) rất quan trọng.
Danh xưng "người Giu-đa" (יהודי - Yehudi) lần đầu tiên xuất hiện trong sách 2 Các Vua 16:6 (khoảng thế kỷ 8 TCN), trong bối cảnh xung đột giữa Vương quốc Giu-đa (phía Nam) và Vương quốc Y-sơ-ra-ên (phía Bắc): "Trong lúc đó, Rê-xin, vua Sy-ri, đuổi người Giu-đa khỏi Ê-lát". Ở đây, "người Giu-đa" rõ ràng chỉ cư dân của Vương quốc Giu-đa, phân biệt với "người Y-sơ-ra-ên" ở phía Bắc.
Tuy nhiên, nếu xét về một cá nhân cụ thể được ghi danh là "người Giu-đa", thì có lẽ đó là tiên tri Ê-xê-chi-ên, khi Đức Chúa Trời phán với ông: "Hỡi con người, ta sai ngươi đến cùng con cái Y-sơ-ra-ên, đến cùng dân bạn nghịch... ấy là dân Giu-đa cùng các thành của nó" (Ê-xê-chi-ên 2:3, 4:3 - trong bối cảnh chung). Nhưng một ghi chép rõ ràng hơn về danh xưng cá nhân nằm trong sách Ê-xơ-tê. Mạc-đô-chê, nhân vật chính, được giới thiệu rõ ràng: "Có một người Giu-đa ở tại thành Su-sơ, tên là Mạc-đô-chê..." (Ê-xơ-tê 2:5). Đây là một trong những lần đầu tiên danh xưng này được dùng cho một cá nhân trong bối cảnh lưu vong, sau khi Vương quốc Giu-đa sụp đổ (586 TCN).
Tóm lại: Về mặt dân tộc học, Giu-đa (con trai Gia-cốp) là người đầu tiên mang tên gọi đó. Về mặt lịch sử Kinh Thánh, cư dân của Vương quốc Giu-đa từ thế kỷ 8-7 TCN trở đi là những người đầu tiên được gọi chung là "người Giu-đa". Về mặt cá nhân được ghi chép, có lẽ là những người như Mạc-đô-chê trong thời kỳ lưu vong.
Đến thời Tân Ước, danh xưng "người Do Thái" (Ioudaios) mang nhiều sắc thái: chỉ dân tộc, chỉ tôn giáo (luật Môi-se), và đôi khi chỉ giới lãnh đạo tôn giáo ở Giê-ru-sa-lem (nhóm đối nghịch với Chúa Giê-xu).
Nhưng điểm mấu chốt nhất được Sứ đồ Phao-lô - một người Do Thái chính hiệu (Phi-líp 3:5) - khải thị: "Vì người Do Thái thật không phải là người Do Thái bề ngoài... người Do Thái thật là người Do Thái trong lòng (κρυπτὸς Ἰουδαῖος - kryptos Ioudaios), và phép cắt bì thật là phép cắt bì trong lòng, bởi Thánh Linh, không bởi chữ viết" (Rô-ma 2:28-29).
Trong tiếng Hy Lạp, "trong lòng" (κρυπτὸς - kryptos) có nghĩa là "giấu kín, thuộc về nội tâm". Phao-lô đang chỉ ra một định nghĩa thuộc linh mang tính cách mạng: Danh tính Do Thái thật không còn chỉ là huyết thống hay nghi lễ bên ngoài, mà là tấm lòng được cắt bì, được Thánh Linh biến đổi. Điều này mở đường cho mọi người tin Chúa, dù là Do Thái hay Dân Ngoại, đều trở nên con cháu thuộc linh của Áp-ra-ham (Ga-la-ti 3:7, 29).
1. Đức Tin Cá Nhân và Giao Ước: Lịch sử bắt đầu từ một người - Áp-ra-ham. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng đức tin và mối quan hệ giao ước với Đức Chúa Trời luôn mang tính cá nhân. Bạn có thể là người đầu tiên trong gia đình, dòng họ tin Chúa, và trở nên "tổ phụ" đức tin cho thế hệ sau.
2. Danh Tính Thật Trong Chúa Cứu Thế: Theo lẽ thường, danh tính "Do Thái" là do sinh ra. Nhưng danh tính "Cơ Đốc nhân" (thuộc về Đấng Christ) và "người Do Thái trong lòng" lại đến bởi sự tái sinh (Giăng 3:3). Chúng ta được kêu gọi sống với danh tính thật đó - một con người nội tâm được Thánh Linh cắt bì, yêu mến Chúa và vâng giữ điều răn Ngài.
3. Di Sản Thuộc Linh Quan Trọng Hơn Di Sản Xác Thịt: Người Do Thái hãnh diện về tổ phụ Áp-ra-ham. Chúa Giê-xu dạy rằng di sản thật không phải huyết thống, mà là làm theo ý muốn Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 3:9, 7:21). Chúng ta phải tập trung xây dựng và để lại một di sản thuộc linh - đức tin nơi Chúa Giê-xu, tình yêu thương và sự vâng phục Lời Chúa - cho con cháu và anh em mình.
4. Vai Trò Trong Kế Hoạch Cứu Rỗi: Chi phái Giu-đa được chọn để Đấng Mết-si-a ra đời. Điều này cho thấy Đức Chúa Trời có một kế hoạch chủ động và đầy chủ ý. Mỗi chúng ta, trong thân thể Đấng Christ, cũng có một vai trò, một chức năng đặc biệt (1 Cô-rinh-tô 12:18). Hãy tìm kiếm và trung tín trong vai trò đó, dù lớn hay nhỏ.
5. Sự Hiệp Nhất Trong Sự Đa Dạng: Danh xưng "Do Thái" bao trùm cả một dân tộc từ 12 chi phái khác nhau. Hội Thánh Đấng Christ cũng gồm nhiều chủng tộc, văn hóa, ân tứ, nhưng hiệp một trong Thánh Linh và đức tin nơi Chúa Giê-xu (Ê-phê-sô 4:3-6). Chúng ta được kêu gọi gìn giữ sự hiệp một đó.
Vậy, ai là người Do Thái đầu tiên? Về mặt lịch sử và huyết thống, đó là Giu-đa, con trai Gia-cốp, người đã truyền danh tính đó cho cả một chi phái và cuối cùng là một dân tộc. Nhưng bài học sâu xa hơn mà Kinh Thánh muốn dạy chúng ta là về một danh tính thuộc linh cao trọng hơn. Chúa Giê-xu Christ, xuất thân từ chi phái Giu-đa, đã hoàn thành mọi biểu tượng của luật pháp và mở ra một con đường mới. Ngài khiến cho bất cứ ai, bất kỳ dân tộc nào, tin nhận Ngài đều có thể trở nên "người Do Thái thật" - tức là người có lòng được cắt bì, thuộc về dân tộc thánh của Đức Chúa Trời (1 Phi-e-rơ 2:9).
Hôm nay, câu hỏi quan trọng không phải là "Ai là người Do Thái đầu tiên?" mà là "Tôi có phải là một Cơ Đốc nhân chân thật, một 'người Do Thái trong lòng', với tấm lòng được Thánh Linh biến đổi và hoàn toàn thuộc về Chúa Cứu Thế Giê-xu hay không?" Ước mong mỗi chúng ta đều tìm được câu trả lời xác quyết trong mối tương giao sống động với Ngài.