Mối Thù Nghịch Lịch Sử Giữa Người Do Thái Và Người Ả Rập: Góc Nhìn Kinh Thánh Và Lịch Sử
Câu hỏi về mối thù nghịch giữa người Do Thái và người Ả Rập (mà phần lớn ngày nay theo Hồi giáo) là một chủ đề phức tạp, xen kẽ giữa lịch sử, chính trị, tôn giáo và lời tiên tri. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta cần tìm hiểu vấn đề này dưới ánh sáng của Lời Chúa, để có cái nhìn khách quan, đầy yêu thương và đúng đắn về kế hoạch tối thượng của Đức Chúa Trời cho các dân tộc. Mâu thuẫn này không đơn thuần là một cuộc tranh chấp chính trị hiện đại, mà có gốc rễ sâu xa từ trong Kinh Thánh, bắt nguồn từ một gia đình cách đây gần 4,000 năm.
Để hiểu mối quan hệ này, chúng ta phải quay về với tổ phụ Áp-ra-ham. Đức Chúa Trời lập giao ước với Áp-ra-ham (lúc đó còn là Áp-ram), hứa rằng: "Ta sẽ làm cho ngươi nên một dân lớn... và các chi tộc nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước" (Sáng Thế Ký 12:2-3). Tuy nhiên, do sự nôn nóng của con người, vợ của Áp-ram là Sa-rai đã đưa nàng hầu người Ê-díp-tô là A-ga cho chồng mình để có con nối dõi.
Ích-ma-ên ra đời: A-ga thụ thai và sinh một con trai, đặt tên là Ích-ma-ên. Thiên sứ của Đức Giê-hô-va phán với A-ga về đứa con này: "Người sẽ như con lừa rừng; tay người nghịch cùng mọi người, và tay mọi người nghịch cùng người; người sẽ ở trước mặt mọi anh em mình" (Sáng Thế Ký 16:12). Lời tiên tri này mô tả một tính cách độc lập, mạnh mẽ và một tương lai đầy xung đột cho dòng dõi của Ích-ma-ên.
Y-sác - Con Của Lời Hứa: Sau đó, theo lời hứa và thời điểm của Đức Chúa Trời, Sa-ra (trước là Sa-rai) đã sinh Y-sác (Sáng Thế Ký 21:1-3). Y-sác là con của sự miraculous birth (sự sinh ra kỳ diệu) và là người thừa kế giao ước. Sự kiện ăn mừng khi Y-sác cai sữa đã khiến Sa-ra thấy Ích-ma-ên "cười cợt" (trong nguyên ngữ Hê-bơ-rơ "מְצַחֵ֖ק" metsacheq có thể mang nghĩa chế nhạo, chơi giỡn). Điều này dẫn đến quyết định đau lòng: A-ga và Ích-ma-ên bị đuổi đi (Sáng Thế Ký 21:9-14). Đây là điểm chia cắt đầu tiên, tạo nên hai dòng dõi riêng biệt: dân Y-sác-ra-ên (Do Thái) và dân Ả Rập (từ Ích-ma-ên).
Đức Chúa Trời không từ bỏ Ích-ma-ên. Ngài hứa với A-ga: "Ta sẽ làm cho dòng dõi nên một dân lớn" (Sáng Thế Ký 21:18). Dòng dõi Ích-ma-ên trở thành nhiều bộ lạc, định cư ở vùng sa mạc A-ra-bi, và được công nhận là tổ phụ của người Ả Rập. Trong khi đó, dòng dõi Y-sác nhận lấy giao ước đặc biệt, được hứa ban xứ Ca-na-an và trở nên phương tiện qua đó Đấng Mê-si-a, Chúa Giê-xu Christ, giáng sinh.
Sự thù nghịch được tiên tri từ rất sớm. Khi Ích-ma-ên và Y-sác chôn cất cha mình là Áp-ra-ham (Sáng Thế Ký 25:9), đó là một trong những lần hiếm họ cùng xuất hiện. Xung đột tiếp tục giữa con cháu của họ. Sử thi của người Ả Rập và Hồi giáo cũng công nhận Ích-ma-ên là tổ phụ, nhưng họ tin rằng ông (chứ không phải Y-sác) là con được dâng lên trên núi Mô-ri-a, và giao ước thuộc về ông. Điều này tạo nên sự tranh chấp thần học cốt lõi về quyền thừa kế và lời hứa.
Sự khác biệt tôn giáo là một lớp phủ dày đặc lên mâu thuẫn sắc tộc.
Do Thái Giáo: Tin rằng họ là dân tộc được Đức Chúa Trời chọn, thừa kế giao ước với Áp-ra-ham, Y-sác và Gia-cốp. Đất của Y-sơ-ra-ên (vùng đất hứa) là một phần không thể tách rời của giao ước đó.
Cơ Đốc Giáo (Góc Nhìn Tân Ước): Phao-lô giải thích rõ ràng trong thư Ga-la-ti rằng người tin Chúa Giê-xu, dù là Do Thái hay Dân Ngoại, đều trở nên con cháu của Áp-ra-ham bởi đức tin: "Anh em hết thảy là con cái của Đức Chúa Trời bởi đức tin trong Đức Chúa Jêsus Christ... Lại nếu anh em thuộc về Đấng Christ, thì anh em là dòng dõi của Áp-ra-ham, tức là kẻ kế tự theo lời hứa" (Ga-la-ti 3:26, 29). Trong Chúa Giê-xu, bức tường ngăn cách giữa các dân tộc bị phá đổ (Ê-phê-sô 2:14).
Hồi Giáo: Ra đời vào thế kỷ thứ 7 sau Chúa, giáo lý Hồi giáo tôn kính nhiều nhân vật trong Kinh Thánh (như Áp-ra-ham, Môi-se, Chúa Giê-xu) như các tiên tri, nhưng xem Mô-ha-mét là tiên tri cuối cùng và vĩ đại nhất. Kinh Qur'an có những đoạn vừa công nhận người Do Thái là "Dân của Kinh Sách" vừa lên án họ vì sự bội đạo. Quan trọng nhất, Hồi giáo bác bỏ thần tính của Chúa Giê-xu và sự chết chuộc tội của Ngài, điều tạo nên sự khác biệt căn bản và không thể dung hòa với Cơ Đốc giáo. Thành Jerusalem, nơi linh thiêng với người Do Thái và Cơ Đốc nhân, cũng trở thành địa điểm linh thiêng thứ ba trong Hồi giáo, dẫn đến tranh chấp chủ quyền kéo dài.
Mấu chốt trung tâm của xung đột hiện đại là tranh chấp đất đai. Đức Chúa Trời hứa dứt khoát với Áp-ra-ham: "Ta ban cho dòng dõi ngươi xứ nầy, từ sông Ê-díp-tô cho đến sông lớn kia, tức sông Ơ-phơ-rát" (Sáng Thế Ký 15:18). Lời hứa này được lặp lại với Y-sác (Sáng Thế Ký 26:3) và Gia-cốp (Sáng Thế Ký 28:13). Đối với người Do Thái, đây là bằng chứng thiêng liêng cho quyền của họ đối với vùng đất. Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng ghi lại rằng việc hưởng đất hứa phụ thuộc vào sự vâng lời của Y-sơ-ra-ên (Phục Truyền 28). Sự bất tuân đã dẫn đến các đợt lưu đày, trong thời gian đó, các dân tộc khác (bao gồm người Ả Rập) đã sinh sống trên vùng đất này hàng thế kỷ.
Sự kiện thành lập nhà nước Israel năm 1948, sau nạn diệt chủng Holocaust, được người Do Thái xem như sự ứng nghiệm lời tiên tri về sự trở về từ các nước (Ê-xê-chi-ên 37:21). Nhưng đối với người Ả Rập Palestine sinh sống ở đó, đây là một cuộc "xâm lược" và chiếm đất, dẫn đến các cuộc chiến tranh, xung đột liên miên và nỗi đau cho cả hai phía.
Phao-lô, trong thư Rô-ma, đã nói về mối quan hệ giữa người Do Thái và Dân Ngoại (trong đó bao gồm cả người Ả Rập) trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Ông khẳng định sự cứng lòng của một phần dân Y-sơ-ra-ên "cho đến chừng nào số lượng người ngoại vào đầy đủ" (Rô-ma 11:25). Điều này cho thấy Đức Chúa Trời vẫn đang hành động giữa các dân tộc. Mối thù nghịch này, về mặt thuộc linh, có thể là một phần của bức tranh lớn hơn.
Tuy nhiên, Kinh Thánh không bao giờ biện minh cho sự thù hận cá nhân. Chúa Giê-xu dạy: "Hãy yêu kẻ thù nghịch, và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi" (Ma-thi-ơ 5:44). Sứ đồ Giăng cũng viết: "Nếu ai nói: Ta yêu Đức Chúa Trời, mà lại ghét anh em mình, thì là kẻ nói dối; vì kẻ nào chẳng yêu anh em mình thấy, thì không thể yêu Đức Chúa Trời mình chẳng thấy được" (1 Giăng 4:20). Lời này áp dụng cho mọi mối quan hệ, vượt trên sắc tộc và biên giới.
1. Cầu Nguyện Với Tầm Nhìn Của Đức Chúa Trời: Chúng ta được kêu gọi cầu nguyện cho sự hòa bình của Giê-ru-sa-lem (Thi Thiên 122:6), nhưng cũng phải cầu nguyện cho tất cả người dân trong vùng – cả Do Thái lẫn Ả Rập – được nhìn biết Chúa Giê-xu, là Nguồn Gốc của hòa bình thật (Ê-sai 9:6). Hãy cầu nguyện để những bức tường thù hận được phá đổ.
2. Yêu Thương Và Phục Vụ Không Thiên Vị: Trong Chúa Giê-xu, không còn phân biệt Do Thái hay Hy Lạp (người đại diện cho Dân Ngoại) (Ga-la-ti 3:28). Chúng ta phải đối xử với mọi người, thuộc mọi dân tộc, bằng tình yêu và sự tôn trọng, nhìn họ như những linh hồn quý giá cần sự cứu rỗi.
3. Tránh Những Định Kiến Và Lời Lẽ Gây Hằn Thù: Là con cái Chúa, chúng ta không được tham gia vào những cuộc tranh luận đầy thù hận trên mạng xã hội hay đời thực. Thay vào đó, hãy dùng lời nói để gây dựng và giảng hòa (Cô-lô-se 4:6).
4. Hiểu Biết Để Thông Cảm: Nghiên cứu Kinh Thánh và lịch sử giúp chúng ta hiểu được nỗi đau và quan điểm của cả hai bên. Sự thông cảm này không có nghĩa là dung túng tội lỗi hay bạo lực, nhưng giúp chúng ta trở nên những sứ giả của ân điển một cách khôn ngoan hơn.
5. Tập Trung Vào Sứ Mệnh Trung Tâm: Sứ mệnh của Hội Thánh là rao truyền Phúc Âm cho mọi dân tộc (Ma-thi-ơ 28:19), bao gồm cả người Do Thái và người Ả Rập/Hồi giáo. Thay vì chỉ tập trung vào các cuộc tranh chấp chính trị, chúng ta hãy dành năng lượng để cầu nguyện, hỗ trợ công việc truyền giáo, và chia sẻ tình yêu Chúa Cứu Thế – đấng hòa giải con người với Đức Chúa Trời và với nhau.
Mối thù nghịch giữa người Do Thái và người Ả Rập là một minh chứng đau đớn và sống động về hậu quả của tội lỗi, sự nghi ngờ, và việc con người cố nắm lấy lời hứa của Đức Chúa Trời bằng sức riêng. Nó nhắc nhở chúng ta rằng thế gian đang rên siết dưới sự hư nát (Rô-ma 8:22). Tuy nhiên, Lời Chúa cho chúng ta niềm hy vọng.
Trong sách Ê-sai, có lời tiên tri tuyệt vời về thời kỳ Mê-si-a: "Bấy giờ muông sói sẽ ở với chiên con, beo nằm với dê con... Sự giặc giã sẽ cùng dứt khỏi đất" (Ê-sai 11:6, 2:4). Sự hòa giải trọn vẹn cuối cùng giữa mọi dân tộc chỉ có thể xảy ra dưới sự cai trị của Vua Hòa Bình, Chúa Giê-xu Christ. Cho đến ngày đó, nhiệm vụ của chúng ta là sống như những con cái của sự hòa thuần (Ma-thi-ơ 5:9), rao ra Tin Lành hòa giải, và đặt niềm tin vào Đấng đã phán: "Sự bình an ta để lại cho các ngươi; ta ban sự bình an ta cho các ngươi. Sự bình an ta ban cho các ngươi chẳng phải như thế gian cho" (Giăng 14:27).
Hãy để Hội Thánh trở thành một cộng đồng của sự hòa giải, nơi mà những người từng là thù nghịch có thể trở nên anh em trong Đấng Christ.