Chúa Giê-xu Là Ai?
Trong thế giới tôn giáo đa dạng ngày nay, danh xưng “Giê-xu” (hay ‘Isa trong tiếng Ả Rập) là một cái tên được hàng tỷ người biết đến. Tuy nhiên, sự hiểu biết về danh tính thực sự của Ngài lại vô cùng khác biệt. Đối với Cơ Đốc nhân, câu hỏi “Chúa Giê-xu là ai?” không chỉ là vấn đề lịch sử hay thần học, mà là nền tảng của đức tin, của mối quan hệ với Đức Chúa Trời và của hy vọng đời đời. Bài nghiên cứu này, với tinh thần tôn trọng và yêu thương, sẽ khám phá câu trả lời từ chính nguồn mặc khải đáng tin cậy nhất của Cơ Đốc giáo: Kinh Thánh Tân Ước, qua lăng kính của các bản văn gốc Hy Lạp, để trình bày một chân dung trọn vẹn về Con Đức Chúa Trời.
I. Giê-xu Trong Lịch Sử và Lời Tiên Tri
Trước hết, Chúa Giê-xu là một nhân vật lịch sử. Sử gia La Mã Tacitus và sử gia Do Thái Josephus đều có nhắc đến sự tồn tại của “Christus” (Đấng Christ) và những người theo Ngài. Nhưng Kinh Thánh đưa Ngài vào bối cảnh của một kế hoạch cứu chuộc vĩ đại đã được báo trước.
Cựu Ước, được người Hồi giáo tôn kính như một mặc khải từ Đức Chúa Trời, chứa đầy những lời tiên tri về một Đấng Mê-si (Mashiach trong tiếng Hê-bơ-rơ, nghĩa là “Đấng được xức dầu”). Ví dụ, tiên tri Ê-sai đã loan báo: “Vì có một con trẻ sanh cho chúng ta, tức là một con trai ban cho chúng ta; quyền cai trị sẽ nấy trên vai Ngài. Ngài sẽ được xưng là Đấng Lạ lùng, là Đấng Mưu luận, là Đấng Toàn năng, là Cha đời đời, là Chúa Bình an.” (Ê-sai 9:5).
Danh xưng “Cha đời đời” (’Avi‘ad, אביעד) ở đây ám chỉ một thân phận siêu việt. Đặc biệt, tiên tri Ê-sai chương 53 mô tả chi tiết về một “Đầy tớ chịu khổ” sẽ gánh lấy sự đau đớn và bệnh tật của dân chúng, bị đâm vì sự phạm tội của họ, và làm của lễ chuộc tội. Tân Ước khẳng định Chúa Giê-xu chính là sự ứng nghiệm trọn vẹn của những lời tiên tri này (Lu-ca 24:44).
II. Danh Tính Độc Nhất: Con Đức Chúa Trời và Con Người
Điểm then chốt trong giáo lý Cơ Đốc là Chúa Giê-xu mang hai bản tính trọn vẹn: Ngài hoàn toàn là Đức Chúa Trời và hoàn toàn là con người. Đây không phải là sự pha trộn hay chia cắt, mà là một mầu nhiệm hiệp nhất trong một thân vị.
1. Chúa Giê-xu là Con Đức Chúa Trời: Danh hiệu này không theo nghĩa thể chất hay sinh học, nhưng biểu thị mối quan hệ đồng bản thể và vĩnh cửu với Đức Chúa Trời Cha. Trong tiếng Hy Lạp, từ “Con” (Huios, Υἱός) trong ngữ cảnh thần học này nói đến sự ngang hàng và đồng đẳng. Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm của mình: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta.” (Giăng 1:1, 14).
“Ngôi Lời” (Logos, Λόγos) không chỉ là lời nói, mà là sự biểu lộ trọn vẹn, lý tính sáng tạo và bản thể thần thượng của Đức Chúa Trời. Việc “Ngôi Lời trở nên xác thịt” (σὰρξ ἐγένετο) là sự nhập thể – Đức Chúa Trời vĩnh hằng mặc lấy thân xác con người trong Chúa Giê-xu.
Chính Chúa Giê-xu tuyên bố: “Ta với Cha là một.” (Giăng 10:30)
và “Ai đã thấy Ta tức là đã thấy Cha.” (Giăng 14:9).
Ngài cũng chấp nhận sự thờ phượng (Ma-thi-ơ 14:33), một hành động chỉ dành riêng cho Đức Chúa Trời (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:3-5).
2. Chúa Giê-xu là Con Người: Ngài được sinh bởi nữ đồng trinh Ma-ri (Ma-thi-ơ 1:18), lớn lên, đói khát, mệt mỏi, đau buồn và chịu đau đớn. Danh hiệu “Con người” (Huios tou Anthrōpou, Υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου) mà Ngài thường dùng để tự xưng, vừa nhấn mạnh nhân tính của Ngài, vừa ám chỉ đến hình ảnh đầy quyền năng trong sách Đa-ni-ên 7:13-14. Ngài hoàn toàn đồng cảm với chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15).
III. Chức Vụ Cứu Thế: Đấng Christ, Cứu Chúa và Chúa
Danh tính của Ngài được bày tỏ qua chức vụ của Ngài. “Giê-xu” (Iēsous, Ἰησοῦς) là dạng Hy Lạp của tên Hê-bơ-rơ “Giô-suê” (Yehoshua, יהושע), nghĩa là “Giê-hô-va (Gia-vê) là sự cứu rỗi”. Thiên sứ phán với Giô-sép: “Ngươi sẽ đặt tên là Jêsus, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội.” (Ma-thi-ơ 1:21).
Mục đích chính yếu của sự nhập thể là để cứu chuộc.
1. Đấng Christ (Christos, Χριστός): Đây là chức vụ, không phải họ. Nó tương đương với “Mê-si” (Mashiach) trong tiếng Hê-bơ-rơ, nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các vua, thầy tế lễ và tiên tri được xức dầu để nhận chức vụ. Chúa Giê-xu là Đấng được xức dầu tối cao, đến để làm Vua cai trị, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm dâng chính mình làm của lễ, và là Tiên Tri vĩ đại bày tỏ ý chỉ của Đức Chúa Trời.
2. Cứu Chúa (Sōtēr, Σωτήρ): Con người có một vấn đề căn bản: tội lỗi (Hamartia, ἁμαρτία – nghĩa đen là “trật mục tiêu”). Tội lỗi phân rẽ con người với Đức Chúa Trời thánh khiết. Luật pháp (Torah) bày tỏ tội lỗi nhưng không thể cất nó đi. Chúa Giê-xu đến với tư cách là Cứu Chúa, không phải bằng cách dạy một con đường đạo đức mới, mà bằng cách trở thành Con Chiên của Đức Chúa Trời, “cất tội lỗi thế gian đi.” (Giăng 1:29).
Sứ đồ Phi-e-rơ tuyên bố: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu.” (Công vụ 4:12).
3. Chúa (Kyrios, Κύριος): Đây là danh xưng tôn kính nhất trong Tân Ước, thường được dùng để dịch danh xưng “Gia-vê” (YHWH) trong bản Bảy Mươi (bản dịch Cựu Ước sang Hy Lạp). Khi Tô-ma thấy Chúa Giê-xu phục sinh, ông thốt lên: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!” (Giăng 20:28).
Tuyên xưng “Giê-xu là Chúa” (Rô-ma 10:9) là xác nhận thần tính và quyền tể trị tối cao của Ngài trên đời sống mình.
IV. Sự Phục Sinh – Bằng Chứng Tối Hậu
Sự sống lại của Chúa Giê-xu từ kẻ chết là trụ cột của đức tin Cơ Đốc. Nếu không có sự phục sinh, sự chết của Ngài chỉ là bi kịch, và đức tin là vô ích (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự phục sinh là bằng chứng mạnh mẽ xác nhận:
- Lời tuyên bố của Ngài là thật (Ma-thi-ơ 12:39-40).
- Sự chết của Ngài đã đền tội thành công, vì sự chết không thể giam giữ Đấng Vô Tội.
- Ngài đã chiến thắng tội lỗi và sự chết.
- Ngài đang sống và có quyền năng ban sự sống đời đời.
Sự kiện lịch sử này được chứng thực bởi nhiều nhân chứng (1 Cô-rinh-tô 15:5-8) và bởi sự biến đổi quyền năng trong đời sống của các môn đồ, từ chỗ sợ hãi trở nên can đảm hi sinh tính mạng để làm chứng.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Hiểu biết về Chúa Giê-xu không chỉ là kiến thức, mà phải dẫn đến sự biến đổi.
1. Xây Dựng Mối Quan Hệ Cá Nhân: Cơ Đốc giáo không chỉ là một hệ thống giáo lý hay luật lệ; đó là mối quan hệ với một Đấng đang sống. Khi chúng ta tiếp nhận Ngài làm Cứu Chúa và Chúa, chúng ta được “sanh lại… bởi Đức Chúa Trời.” (Giăng 1:12-13).
Hãy dành thời gian mỗi ngày để cầu nguyện (trò chuyện với Ngài) và đọc Lời Ngài (Kinh Thánh) để biết Ngài nhiều hơn.
2. Sống Trong Sự Tự Do và Tha Thứ: Biết rằng tội lỗi mình đã được tha trên thập tự giá giải thoát chúng ta khỏi gánh nặng tội lỗi và mặc cảm. “Vậy nếu Con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do.” (Giăng 8:36).
Sự tự do này thúc đẩy chúng ta sống một đời sống đẹp lòng Đức Chúa Trời.
3. Tìm Kiếm Ý Nghĩa và Hy Vọng: Trong một thế giới đầy bất định, Chúa Giê-xu là nền tảng vững chắc. Ngài là Đường, Lẽ Thật và Sự Sống (Giăng 14:6). Mọi câu hỏi về mục đích sống, đau khổ và tương lai đều tìm thấy câu trả lời trong Ngài. Sự phục sinh ban cho chúng ta hy vọng chắc chắn về sự sống lại và đời sống vĩnh cửu với Đức Chúa Trời.
4. Làm Chứng Về Tình Yêu Thương: Hiểu được tình yêu hy sinh của Chúa Giê-xu (Giăng 3:16) thúc đẩy chúng ta yêu thương người khác, ngay cả những người có niềm tin khác, với sự chân thành, tôn trọng và lòng thương xót. Chúng ta làm chứng không phải bằng sự tranh cãi, mà bằng đời sống được biến đổi và lời chứng về những gì Ngài đã làm cho mình.
Kết Luận
Vậy, Chúa Giê-xu là ai? Theo Kinh Thánh, Ngài không chỉ là một tiên tri vĩ đại hay một thầy dạy đạo đức. Ngài là Đức Chúa Trời vĩnh hằng, Đấng Tạo Hóa, đã bước vào lịch sử nhân loại. Ngài là Con Người hoàn hảo, đồng cảm với mọi nỗi đau của chúng ta. Ngài là Đấng Christ, Vua được xức dơn, đã chịu chết như một của lễ chuộc tội trọn vẹn, và sống lại với quyền năng khải hoàn. Ngài là Cứu Chúa duy nhất có thể giải phóng chúng ta khỏi tội lỗi và sự chết. Và Ngài là Chúa, đáng để chúng ta dâng trọn đời sống mình cho sự vinh hiển của Ngài.
Câu hỏi cuối cùng và quan trọng nhất không phải là “Chúa Giê-xu là ai?” một cách khách quan, mà là “Chúa Giê-xu là ai ĐỐI VỚI BẠN?”. Lời mời gọi của Ngài vẫn còn vang vọng: “Hãy đến cùng ta… và ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ.” (Ma-thi-ơ 11:28).
Sự lựa chọn thuộc về mỗi người chúng ta.