Kinh Thánh Tiếng Anh Bản Chỉnh Lý (REB)
Trong hành trình tìm kiếm, nghiên cứu và suy ngẫm Lời Đức Chúa Trời, các tín hữu thường được làm phong phú nhờ vào sự đa dạng của các bản dịch Kinh Thánh trung thực. Mỗi bản dịch mang một sắc thái, một phương pháp và một mục đích riêng, góp phần soi sáng những khía cạnh khác nhau của chân lý vĩnh cửu. Trong số đó, **Kinh Thánh Tiếng Anh Bản Chỉnh Lý (Revised English Bible - REB)** là một công trình học thuật và đại kết đáng chú ý, đem đến một lối diễn đạt hiện đại, chính xác và văn chương cho độc giả ngày nay. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu tìm hiểu về lịch sử, đặc điểm, phương pháp luận và giá trị thiêng liêng của bản dịch REB, đặt trong bối cảnh nguyên tắc *“Sola Scriptura”* (Chỉ Kinh Thánh) của Tin Lành.
**Revised English Bible (REB)** được chính thức xuất bản vào năm 1989, như là sự kế thừa và chỉnh lý từ **New English Bible (NEB)** (1970). Để hiểu REB, chúng ta phải quay lại với NEB. NEB là nỗ lực đột phá vào giữa thế kỷ 20 nhằm tạo ra một bản dịch Kinh Thánh hoàn toàn mới từ các ngôn ngữ gốc (Hebrew, Aramaic và Greek) sang tiếng Anh hiện đại, thay vì chỉ tu chính từ bản King James Version (KJV) như nhiều bản dịch trước đó. Dự án được khởi xướng bởi các giáo hội tại Anh Quốc, với sự tham gia của các học giả từ nhiều hệ phái, bao gồm Anh giáo, Trưởng Lão, Methodist, Baptist và Công giáo.
Tuy nhiên, sau gần hai thập kỷ sử dụng, một số cách diễn đạt trong NEB được cho là quá tự do, “cách tân” hoặc thiếu tính trang trọng so với đặc tính thiêng liêng của văn bản. Do đó, một ủy ban mới được thành lập để xem xét và chỉnh sửa NEB. Mục tiêu của REB là **giữ lại những điểm mạnh về tính học thuật và văn phong của NEB, đồng thời điều chỉnh để trở nên chính xác hơn, dễ đọc hơn, và phù hợp hơn cho việc sử dụng trong phụng vụ cũng như cá nhân**. Công trình này vẫn mang tính **đại kết** (ecumenical), phản ánh sự hợp tác rộng rãi của các học giả Cơ Đốu giáo, điều này phù hợp với tinh thần tìm kiếm sự hiệp nhất trong chân lý (Giăng 17:17).
REB được công nhận là một bản dịch theo **phương pháp “Tương Đương Năng Động” (Dynamic Equivalence)** hoặc “Ý-Nghĩa Làm Trọng Tâm” (Meaning-based). Phương pháp này không cố gắng dịch từng từ một cách cứng nhắc (word-for-word), mà tìm cách truyền đạt **ý nghĩa, cảm xúc và tác động** của bản gốc sang ngôn ngữ đích một cách tự nhiên nhất. Điều này giúp cho bản văn trở nên sống động và dễ hiểu với người đọc đương thời.
Tuy nhiên, các dịch giả REB rất thận trọng để không đi quá xa khỏi ý định nguyên thủy của các tác giả được linh cảm. Họ dựa trên nền tảng bản văn gốc vững chắc. Đối với Cựu Ước, bản văn Hebrew tiêu chuẩn *Biblia Hebraica Stuttgartensia* được sử dụng. Đối với Tân Ước, bản văn Greek *The Greek New Testament* (ấn bản của United Bible Societies) và *Novum Testamentum Graece* (Nestle-Aland) là nền tảng. Điều này đảm bảo tính trung tín học thuật, là điều tối quan trọng đối với một nhà nghiên cứu Tin Lành luôn tôn trọng **thẩm quyền tối cao của nguyên bản** (2 Ti-mô-thê 3:16).
Ví dụ minh họa về sự cân bằng giữa tính chính xác và diễn đạt: - Trong **Rô-ma 1:17**, khái niệm trọng tâm *“δικαιοσύνη δὲ θεοῦ” (dikaiosynē de theou)* thường được dịch là “sự công bình của Đức Chúa Trời”. REB dịch là **“the righteousness of God”**, giữ nguyên thuật ngữ thần học quan trọng này. - Trong **Thi Thiên 23:1**, cụm từ Hebrew *“יְהוָה רֹעִי” (YHWH Roi)*, REB dịch là **“The Lord is my shepherd”**, vừa giữ hình ảnh quen thuộc vừa dùng ngôn ngữ hiện đại, trong sáng.
1. Ngôn Ngữ Văn Chương và Trang Trọng: Một trong những điểm mạnh nhất của REB là văn phong đẹp đẽ, uyển chuyển và có nhịp điệu. Nó tìm cách bắt được “chất thơ” và sự hùng vĩ của Kinh Thánh, đặc biệt trong các sách như Thi Thiên, Ê-sai hay sách Khải Huyền. Điều này làm cho nó rất phù hợp để **đọc lớn trong các buổi nhóm và phụng vụ**. Ví dụ, lời mở đầu của Phúc Âm Giăng trong REB vừa trang trọng vừa sâu sắc: *“In the beginning the Word already was. The Word was in God’s presence, and what God was, the Word was.”* (REB, Giăng 1:1).
2. Tính Chính Xác Học Thuật và Cập Nhật: REB hưởng lợi từ những khám phá khảo cổ và nghiên cứu ngôn ngữ học trong thế kỷ 20. Các ghi chú nghiên cứu đôi khi được cung cấp ở chân trang để giải thích những lựa chọn dịch thuật khó hoặc các cách hiểu khác nhau. Điều này thể hiện sự trung thực với bản gốc và tôn trọng người đọc.
3. Cách Xử Lý Danh Xưng của Đức Chúa Trời: Trong Cựu Ước, REB theo truyền thống của hầu hết các bản dịch Anh ngữ, dùng **“the Lord”** (viết hoa) để dịch danh xưng riêng YHWH (Gia-vê), và dùng **“Lord”** cho danh xưng *Adonai*. Điều này phù hợp với tập quán tôn kính của người Do Thái và Cơ Đốu giáo.
4. Tính Đại Kết và Cân Bằng: Việc được thực hiện bởi một hội đồng học giả đa giáo phái giúp REB tránh được những thiên kiến thần học cục bộ. Nó cung cấp một bản văn có thể được chấp nhận rộng rãi, tập trung vào những lẽ thật căn cốt mà mọi Cơ Đốc nhân cùng tin nhận. Điều này phản ánh phần nào lời cầu nguyện của Chúa Giê-xu cho sự hiệp một (Giăng 17:21) và nhấn mạnh đến **Đấng Christ là trung tâm** của mọi sự giải nghĩa.
Việc nghiên cứu và sử dụng các bản dịch như REB không chỉ là hoạt động học thuật, mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho đời sống đức tin:
1. Làm Phong Phú Thì Giờ Tĩnh Nguyện Cá Nhân: Khi đọc một phân đoạn quen thuộc trong REB, cách diễn đạt mới mẻ có thể khiến Lời Chúa “vang lên” theo một cách khác, đánh động tấm lòng và mở ra những góc nhìn mới. Ví dụ, hãy đọc **Ê-sai 40:31** trong REB: *“But those who wait for the Lord will renew their strength; they will put on wings like eagles; they will run and not be weary; they will walk and not faint.”* Cụm từ *“put on wings like eagles”* (sẽ mọc cánh như chim phụng hoàng) tạo nên một hình ảnh sống động và mạnh mẽ về sự tái tạo từ nơi Chúa.
2. Hỗ Trợ Việc Nghiên Cứu và Giảng Dạy Kinh Thánh: Một mẹo hay cho các nhà nghiên cứu và giáo sĩ là **đọc song song nhiều bản dịch**. Đặt REB bên cạnh một bản dịch theo phương pháp “Từ-Đối-Từ” (word-for-word) như NASB (New American Standard Bible) hay ESV (English Standard Version), và một bản dịch cực kỳ thông dụng như NIV (New International Version). Sự so sánh này sẽ nhanh chóng làm nổi bật những sắc thái ý nghĩa, giúp chúng ta nắm bắt toàn diện hơn ý định của Thánh Linh. Đây chính là sự thực hành nguyên tắc *“soi sáng bằng nhiều chứng cớ”* (2 Cô-rinh-tô 13:1).
3. Giúp Truyền Đạt Chân Lý Cách Rõ Ràng: Ngôn ngữ trong sáng, hiện đại của REB rất hữu ích khi chia sẻ Phúc Âm hoặc giải thích Kinh Thánh cho những người mới, đặc biệt là giới trẻ hoặc những người không quen với ngôn ngữ Kinh Thánh cổ điển. Nó giúp gỡ bỏ rào cản ngôn ngữ, để họ có thể tập trung vào chính **nội dung cứu rỗi và biến đổi của Lời Chúa** (Rô-ma 1:16).
4. Nuôi Dưỡng Tình Yêu Với Lời Chúa: Văn phong đẹp đẽ của REB có thể khơi dậy và nuôi dưỡng tình yêu dành cho việc đọc Kinh Thánh. Khi thấy Lời Chúa không chỉ chân thật mà còn đẹp đẽ, chúng ta càng thêm quí trọng và say mê tìm kiếm (Thi Thiên 119:97).
**Revised English Bible (REB)** đứng như một chứng nhận cho nỗ lực không ngừng của Hội Thánh trong việc trung thành truyền đạt Lời Hằng Sống của Đức Chúa Trời qua các thế hệ và văn hóa. Nó là một công cụ quí giá, kết hợp giữa sự nghiêm túc học thuật, văn phong tao nhã và mục đích truyền đạt rõ ràng.
Là những Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta tin rằng **Kinh Thánh là Lời được linh cảm của Đức Chúa Trời** (2 Ti-mô-thê 3:16), và mọi bản dịch trung thực đều là tấm gương phản chiếu ánh sáng chân lý ấy. Không có bản dịch nào là hoàn hảo hay “chính thức” duy nhất. Việc sử dụng các bản dịch khác nhau như REB, ESV, NIV… một cách khôn ngoan sẽ giúp chúng ta thấu hiểu Lời Chúa sâu sắc hơn, và quan trọng nhất, **gặp gỡ chính Đấng Christ**, Lời đã trở nên xác thịt (Giăng 1:14).
Hãy tiếp tục đam mê nghiên cứu, không ngừng học hỏi, và để Lời Chúa trong mọi hình thức trung thực được “ở đầy trong lòng” chúng ta (Cô-lô-se 3:16), hầu cho đời sống chúng ta ngày càng được uốn nắn, biến đổi theo hình ảnh của Chúa Cứu Thế Giê-xu, là trung tâm của mọi lẽ thật và hy vọng.