“Cha là lớn hơn ta” (Giăng 14:28) – Sự Mầu Nhiệm của Thần Tính và Chức Vụ
Trong hành trình đức tin, nhiều Cơ Đốc nhân chân thành đã từng vấp phải câu hỏi này khi đọc Phúc Âm Giăng: “Nếu Chúa Giê-su thật sự là Đức Chúa Trời nhập thể, đồng đẳng với Đức Chúa Cha, tại sao chính Ngài lại phán: ‘Vì Cha là lớn hơn ta’?” (Giăng 14:28). Câu nói này, nếu bị tách khỏi toàn bộ mạch văn, bối cảnh thần học của Phúc Âm Giăng và sự dạy dỗ tổng quát của Tân Ước, có thể dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng về thần tính của Đấng Christ. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá ý nghĩa của câu Kinh Thánh then chốt này dưới ánh sáng của toàn bộ Lời Chúa, xem xét ngôn ngữ nguyên thủy, bối cảnh, và sự hòa hợp với giáo lý về Chúa Ba Ngôi và thần tính trọn vẹn của Chúa Giê-su.
I. Bối Cảnh Trực Tiếp: Lời An Ủi Trong Phòng Cao
Câu nói này được Chúa Giê-su phán ra trong bối cảnh đặc biệt: “Phòng Cao” (Giăng 13-17), những lời dạy dỗ cuối cùng và thân mật nhất của Ngài với các môn đồ trước khi chịu nạn. Tâm trạng các môn đồ đang hoang mang, sợ hãi trước lời báo về sự phản bội, chối bỏ và sự ra đi của Thầy. Chúa Giê-su đang an ủi họ: “Ta để sự bình an lại cho các ngươi; ta ban sự bình an ta cho các ngươi... Lòng các ngươi chớ bối rối và đừng sợ hãi” (Giăng 14:27). Ngay sau lời hứa về bình an này, Ngài phán: “Các ngươi có nghe ta đã nói cùng các ngươi rằng: Ta đi, rồi ta lại đến cùng các ngươi. Nếu các ngươi yêu mến ta, thì sẽ vui mừng về việc ta đi đến cùng Cha, vì Cha là lớn hơn ta.” (Giăng 14:28).
Mục đích của câu nói này trước hết là mục đích an ủi và khích lệ. Chúa Giê-su muốn các môn đồ hiểu rằng sự “ra đi” của Ngài (tức là sự chết, phục sinh và thăng thiên) không phải là một thất bại, mà là một bước tiến quan trọng trong kế hoạch cứu rỗi, đưa Ngài trở về vị trí vinh hiển bên hữu Đức Chúa Cha. Các môn đồ nên vui mừng vì lợi ích của chính Ngài – Ngài sẽ trở về với sự vinh hiển mà Ngài đã từ bỏ (Phi-líp 2:6-7).
II. Phân Tích Nguyên Tắc Thần Học: Bản Thể vs. Chức Vụ
Chìa khóa để hiểu câu nói này nằm ở sự phân biệt thần học giữa bản thể/thần tính (ontology) và địa vị/chức vụ (economy/role). Toàn bộ sứ đồ Giăng được viết với mục đích tuyên xưng thần tính của Chúa Giê-su: “Ngôi Lời ở với Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời” (Giăng 1:1). Chúa Giê-su tuyên bố cách rõ ràng: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30), và “Ai đã thấy ta, tức là đã thấy Cha” (Giăng 14:9). Về bản thể và thần tính, Chúa Giê-su hoàn toàn đồng đẳng với Đức Chúa Cha.
Tuy nhiên, trong chức vụ cứu chuộc, Chúa Giê-su Christ, Ngôi Lời nhập thể, đã tự nguyện tiếp nhận một địa vị vâng phục và khiêm nhường để làm trọn ý muốn của Cha. Đây là sự “kenosis” (tự bỏ mình đi) được mô tả trong Phi-líp 2:6-8:
“Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời, song chẳng coi sự bình đẳng mình với Đức Chúa Trời là sự nên nắm giữ; chính Ngài đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ và trở nên giống như loài người; Ngài đã hiện ra như một người, tự hạ mình xuống, vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự.”
Trong chức vụ làm Đấng Cứu Thế trên đất, với tư cách là Con Người, Chúa Giê-su đã sống trong sự vâng phục trọn vẹn với Cha. Ngài nói: “Món ăn của ta tức là làm theo ý muốn của Đấng sai ta đến” (Giăng 4:34). “Cha là lớn hơn ta” trong Giăng 14:28 phải được hiểu trong phương diện chức vụ và địa vị vâng phục trong kế hoạch cứu rỗi, chứ không phải trong phương diện bản thể hay thần tính.
III. Khảo Sát Ngôn Ngữ Gốc và Cách Dịch
Trong nguyên bản tiếng Hy Lạp, Giăng 14:28 viết: “ὁ πατὴρ μείζων μού ἐστιν.” (ho patêr meizôn mou estin).
- “Μείζων” (meizôn): là từ so sánh hơn của “μέγας” (megas, lớn, vĩ đại). Nó có thể chỉ sự “lớn hơn” về địa vị, thẩm quyền, hoặc tầm quan trọng trong một mối quan hệ chức năng.
- “Μού” (mou): là đại từ sở hữu “của tôi”.
Cụm từ này không sử dụng ngôn ngữ về bản thể (như “homoousios” – đồng bản thể). Nó phản ánh mối quan hệ chức năng giữa Cha và Con trong công cuộc cứu chuộc. Trong cùng một sứ đồ Giăng, Chúa Giê-su cũng nói về sự phụ thuộc của Ngài vào Cha trong chức vụ: “Chính ta không thể tự mình làm nổi việc gì... Ta không tìm theo ý muốn ta, mà theo ý muốn của Đấng đã sai ta” (Giăng 5:30). Sự “lớn hơn” này là về trật tự chức vụ, không phải về phẩm chất thần tính.
IV. Sự Xác Nhận Thần Tính từ Cùng Một Sứ Đồ Giăng
Để hiểu đúng một câu, phải đặt nó trong toàn bộ sứ điệp của sách. Sứ đồ Giăng là sách mang tính chất “thần học” cao nhất, liên tục khẳng định thần tính của Chúa Giê-su:
- Giăng 1:1, 14: Ngôi Lời là Đức Chúa Trời và đã trở nên xác thịt.
- Giăng 5:18: Người Giu-đa hiểu Ngài “gọi Đức Chúa Trời là Cha mình, làm mình bằng với Đức Chúa Trời.”
- Giăng 8:58: “Quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, trước khi chưa có Áp-ra-ham, đã có ta (ἐγὼ εἰμί – “Ta Là”, danh xưng của Đức Giê-hô-va).”
- Giăng 20:28: Sứ đồ Thô-ma tuyên xưng với Chúa Giê-su phục sinh: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!” – Chúa Giê-su không sửa lại lời tuyên xưng này.
Nếu Giăng 14:28 được dùng để phủ nhận thần tính của Chúa Giê-su, thì nó sẽ mâu thuẫn trực tiếp với toàn bộ mục đích và nội dung của sách Phúc Âm này. Điều này cho thấy cách hiểu đúng phải là cách hiểu hòa hợp được tất cả các dữ kiện: Chúa Giê-su là Đức Chúa Trời trọn vẹn, nhưng trong chức vụ cứu chuộc, Ngài vâng phục Cha.
V. Sự Vâng Phục của Đấng Christ và Sự Cứu Rỗi
Sự vâng phục của Chúa Giê-su không phải là dấu chỉ của một hữu thể thấp kém hơn, mà là sự bày tỏ tình yêu thương và sự hiệp một trọn vẹn trong Ba Ngôi Đức Chúa Trời. Chính sự vâng phục cho đến chết này là nền tảng của sự cứu rỗi chúng ta. Như Sứ đồ Phao-lô giải thích trong Rô-ma 5:19: “Vì như bởi sự không vâng phục của một người mà mọi người khác đều thành ra kẻ có tội, thì cũng một lẽ ấy, bởi sự vâng phục của một người mà mọi người khác sẽ đều thành ra công bình.”
Chúa Giê-su, với tư cách là Đấng Trung Bảo (1 Ti-mô-thê 2:5), đã đứng trong địa vị đại diện cho nhân loại để vâng phục nơi mà A-đam đầu tiên đã thất bại. Sự vâng phục đó đòi hỏi một trật tự chức vụ, nơi Ngài, là Con, thực hiện ý muốn của Cha. Sự “lớn hơn” của Cha trong kế hoạch này là điều cần thiết để công việc cứu chuộc được hoàn tất cách trọn vẹn.
VI. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Lẽ thật này không chỉ là một giáo lý trừu tượng, mà có những ứng dụng sâu sắc và thiết thực cho đời sống chúng ta:
1. Nêu Gương Về Sự Vâng Phục và Khiêm Nhường: Chúa Giê-su, là Đức Chúa Trời, đã vâng phục. Chúng ta là tạo vật, lại càng phải học tập tinh thần vâng phục ý muốn Cha trên trời trong mọi sự. Sự vâng phục thật xuất phát từ lòng yêu mến (Giăng 14:15).
2. Sự An Tâm Trong Kế Hoạch Của Đức Chúa Trời: Cũng như các môn đồ được kêu gọi vui mừng vì Chúa Giê-su trở về với Cha, chúng ta có thể tin cậy rằng mọi bước đi trong đời sống chúng ta – kể cả những sự “ra đi”, mất mát, hay thay đổi khó hiểu – đều nằm trong kế hoạch lớn hơn và tốt lành của Đức Chúa Trời. Chúng ta có thể “vui mừng” trong những nghịch cảnh vì biết rằng kết cuộc là sự vinh hiển (Rô-ma 8:28).
3. Hiểu Đúng Về Sự Cầu Nguyện: Chúa Giê-su dạy chúng ta cầu nguyện với “Cha chúng ta ở trên trời”. Mô hình này phản ánh mối quan hệ vâng phục, tương giao và tín thác. Chúng ta đến với Đấng có địa vị và thẩm quyền lớn hơn, nhưng trong tình yêu thương của một Người Cha.
4. Bảo Vệ Đức Tin Khỏi Các Lạc Giáo: Hiểu đúng câu này giúp chúng ta trả lời cho những người (như Nhân Chứng Giê-hô-va) dùng Giăng 14:28 để phủ nhận thần tính của Chúa Giê-su. Chúng ta có thể giải thích cách ôn hòa về sự phân biệt giữa thần tính và chức vụ, dẫn họ đến với toàn bộ chứng cớ Kinh Thánh về Chúa Giê-su là Chúa và là Đức Chúa Trời.
Kết Luận
Câu nói “Cha là lớn hơn ta” trong Giăng 14:28 không phải là một tuyên bố về bản thể thần tính thấp kém hơn, mà là một lời giải thích về địa vị vâng phục và chức vụ cứu chuộc của Chúa Giê-su Christ trong tư cách là Đấng Mê-si và là Con Người. Nó hoàn toàn hòa hợp với lẽ thật cao trọng rằng Ngài là “Đức Chúa Trời bởi Đức Chúa Trời, Ánh Sáng bởi Ánh Sáng, Đức Chúa Trời thật bởi Đức Chúa Trời thật” (xem Tín Điều Nia-xê). Sự mầu nhiệm này mở ra cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về tình yêu hy sinh của Ba Ngôi Đức Chúa Trời: Chúa Cha sai Con, Chúa Con vâng phục Cha, và Chúa Thánh Linh ứng dụng công trình cứu chuộc đó cho chúng ta.
Ước mong mỗi chúng ta, khi đối diện với những câu Kinh Thánh dường như khó hiểu, sẽ kiên nhẫn nghiên cứu trong toàn bộ bối cảnh Lời Chúa, cầu xin sự dẫn dắt của Chúa Thánh Linh – Đấng dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13) – và từ đó, đức tin của chúng ta càng được củng cố, lòng càng thêm kính sợ và yêu mến Chúa, là Đấng đã vì chúng ta, tự hạ mình trở nên vâng phục cho đến chết, và đã được Đức Chúa Trời đặt lên rất cao (Phi-líp 2:9).