Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa bí ẩn, vừa khiêm nhường lại vừa vĩ đại như Giê-su Nazareth. Câu hỏi “Ngươi nói Ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15) mà chính Chúa Giê-su đặt ra cho các môn đồ vẫn còn vang vọng đến hôm nay, đòi hỏi mỗi người chúng ta phải có một câu trả lời cá nhân và thần học. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để khám phá căn tính, sứ mệnh và di sản đời đời của Đấng được xưng là “Đường đi, lẽ thật, và sự sống” (Giăng 14:6).
I. Ngôi Lời Nhập Thể: Sự Nhập Thể Mầu Nhiệm
Sứ đồ Giăng, dưới sự soi dẫn của Đức Thánh Linh, đã mở đầu Phúc Âm của mình bằng một tuyên bố thần học sâu sắc, đưa chúng ta vượt khỏi biên giới của lịch sử để bước vào cõi đời đời: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14).
Từ “Ngôi Lời” trong nguyên văn Hy Lạp là Logos (Λόγος). Trong triết học Hy Lạp, Logos là nguyên lý lý tính, trật tự sáng tạo của vũ trụ. Trong tư tưởng Hê-bơ-rơ, “Lời” (Dabar - דָּבָר) của Đức Giê-hô-va có quyền năng sáng tạo và hành động (Sáng-thế Ký 1). Giăng kết hợp cả hai, mặc khải rằng Logos này không phải là một nguyên lý trừu tượng, mà là một Ngôi Vị (Person) hiện hữu từ đời đời, đồng bản thể với Đức Chúa Trời, và chính Ngài là Đấng tạo dựng muôn vật. Sự “trở nên xác thịt” (sarx egeneto - σὰρξ ἐγένετο) là mầu nhiệm trung tâm của Cơ Đốc giáo: Đức Chúa Trời vô hạn, vĩnh hằng đã tự nguyện mặc lấy thân xác con người hữu hạn, hạ mình bước vào không-thời-gian trong con người Giê-su Christ.
II. Con Độc Sanh của Đức Chúa Trời: Mối Quan Hệ Độc Nhất Vô Nhị
Chúa Giê-su thường xuyên nhận mình là “Con” trong mối tương ghen thân mật với Đức Chúa Trời là “Cha”. Ngài tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30) và “Ví bằng các ngươi biết Ta, thì cũng biết Cha Ta... ai đã thấy Ta tức là đã thấy Cha” (Giăng 14:7, 9). Danh hiệu “Con Một” (Monogenēs - Μονογενὴς) trong Giăng 3:16 không chỉ nói đến sự sinh ra duy nhất, mà quan trọng hơn, nói đến sự độc nhất về loại. Chúa Giê-su không phải là một tạo vật được dựng nên như chúng ta (trái với giáo lý của phái Arian), cũng không chỉ đơn thuần là một con người được “nhận làm con”. Ngài là Con từ trong cõi đời đời, bởi chính bản thể của Đức Chúa Trời. Thần tính trọn vẹn của Ngài được bày tỏ qua các phép lạ, quyền tha tội (Mác 2:5-12), và đặc biệt là sự phục sinh của chính Ngài từ kẻ chết – một hành động chỉ có thể đến từ quyền năng sáng tạo của Đấng Tạo Hóa.
III. Đấng Christ – Đấng Mê-si: Sự Ứng Nghiệm Lời Hứa Cứu Rỗi
“Christ” không phải là họ của Giê-su. Đây là danh hiệu từ chữ Hy Lạp Christos (Χριστός), dịch từ chữ Hê-bơ-rơ Mashiach (מָשִׁיחַ) – có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các vị vua, thầy tế lễ, và đôi khi các tiên tri được xức dầu để nhậm chức thánh. Dân Y-sơ-ra-ên trông đợi một Đấng Mê-si đến, một Vua thuộc dòng dõi Đa-vít, để giải cứu họ và thiết lập vương quốc của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là sự ứng nghiệm trọn vẹn của lời hứa đó, nhưng theo một cách vượt quá mọi sự trông đợi. Ngài không đến để giải phóng chính trị khỏi La Mã, mà để giải cứu nhân loại khỏi tội lỗi và sự chết. Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16). Chính Chúa Giê-su đã xác nhận trước mặt thầy cả thượng phẩm rằng Ngài là Đấng Christ (Mác 14:61-62).
IV. Con Người – Danh Hiệu của Vương Quyền và Sự Chuộc Tội
Danh hiệu Chúa Giê-su dùng nhiều nhất để chỉ về mình là “Con người” (trên 80 lần trong các sách Phúc Âm). Trong tiếng A-ram mà Ngài sử dụng là bar nasha. Danh hiệu này mang hai chiều kích thần học sâu sắc. Thứ nhất, nó liên kết đến khải tượng của tiên tri Đa-ni-ên về một nhân vật siêu nhiên: “Kìa, có một như con người đến với những đám mây trên trời... Người được ban cho quyền thế, vinh hiển, và nước, hầu cho hết thảy các dân, các nước, các thứ tiếng đều hầu việc Người” (Đa-ni-ên 7:13-14). Chúa Giê-su dùng danh hiệu này để khẳng định vương quyền đời đời và thần tính của mình. Thứ hai, “Con người” cũng nói lên nhân tính trọn vẹn của Ngài và sứ mệnh chịu khổ: “Con người đã đến... phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Tại đây, chúng ta thấy sự kết hợp kỳ diệu: Đấng có quyền xét đoán muôn dân lại chính là Đấng gánh tội lỗi của muôn dân trên thân thể Ngài.
V. Chúa và Đấng Cứu Thế: Cứu Cánh của Sự Nhập Thể
Thiên sứ đã tuyên bố với các gười chăn chiên: “Hôm nay tại thành Đa-vít đã sanh cho các ngươi một Đấng Cứu Thế, là Christ, là Chúa” (Lu-ca 2:11). Hai danh hiệu này – “Cứu Thế” (Sōtēr - Σωτήρ) và “Chúa” (Kyrios - Κύριος) – là tâm điểm của Phúc Âm. “Cứu Thế” nói đến sứ mệnh giải cứu của Ngài. Tên “Giê-su” (phiên âm từ Giô-sua/Giê-hô-sua) có nghĩa là “Giê-hô-va cứu rỗi” (Ma-thi-ơ 1:21). Sự cứu rỗi này được hoàn thành qua sự chết đền tội và sự sống lại của Ngài (Rô-ma 4:25). “Chúa” là danh hiệu dùng để dịch danh xưng GIA-VÊ (YHWH) trong bản Bảy Mươi (Septuagint). Khi Tân Ước xưng Giê-su là “Chúa”, đó là một tuyên bố rõ ràng về thần tính của Ngài. Sứ đồ Phi-e-rơ rao giảng: “Vậy, hãy biết chắc rằng, Đức Chúa Trời đã tôn Giê-su nầy... làm Chúa và Đấng Christ” (Công vụ 2:36). Sự cứu rỗi không chỉ là được tha tội, mà còn là được chuyển vào vương quốc của Con yêu dấu Ngài (Cô-lô-se 1:13), thuận phục và tôn Ngài làm Chúa của đời sống mình.
VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Việc hiểu biết đúng đắn về Chúa Giê-su không phải là một bài tập thần học thuần túy, mà phải biến đổi toàn bộ đời sống chúng ta.
1. Nền Tảng cho Đức Tin và Sự Cứu Rỗi: Đức tin cứu rỗi luôn bám vào chính Con Người và công trình của Đấng Christ. “Hãy tin Đức Chúa Jêsus Christ, thì ngươi và cả nhà sẽ được cứu rỗi” (Công vụ 16:31). Đức tin vào một Giê-su nào khác – một thầy dạy đạo đức, một nhà cách mạng – không thể cứu được ai. Chúng ta phải tin nhận Ngài là Chúa (thần tính) và Christ (Đấng chịu chết, sống lại vì tội chúng ta).
2. Khuôn Mẫu Cho Đời Sống Môn Đồ: Chúa Giê-su là hiện thân của tình yêu, sự khiêm nhường và vâng phục trọn vẹn. Phi-líp 2:5-8 kêu gọi chúng ta có “tâm tình của Đấng Christ”, là tâm tình tự hạ, vâng phục. Mọi quyết định, thái độ, hành động của chúng ta phải được đem ra so sánh với gương mẫu của Ngài.
3. Trung Tâm của Sự Thờ Phượng: Hội Thánh không tụ họp để nghe những lời khuyên hay, mà để tôn thờ Chiên Con đã chịu giết. Khải Huyền 5:12-13 cho thấy cả thiên đàng đồng thanh tôn vinh Chiên Con. Sự thờ phượng của chúng ta phải tập trung vào sự chết, sự sống lại và vinh hiển của Đấng Christ.
4. Hy Vọng Vững Chắc Cho Tương Lai: Đấng Christ sống lại là trái đầu mùa của sự sống lại (1 Cô-rinh-tô 15:20). Sự tái lâm của Ngài là hy vọng phước hạnh của Hội Thánh (Tít 2:13). Hiểu biết về Chúa Giê-su là Đấng đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời và sẽ trở lại ban cho chúng ta sự kiên nhẫn, can đảm và trung tín trong mọi hoàn cảnh.
Kết Luận
Chúa Giê-su Christ không phải là một nhân vật lịch sử có thể được đóng khung trong sách vở. Ngài là Ngôi Lời hằng sống, là Con Một đến từ nơi Cha, là Đấng Christ/Mê-si ứng nghiệm mọi lời tiên tri, là Con Người đầy quyền năng và chịu khổ nạn, là Chúa và là Cứu Chúa duy nhất của nhân loại. Di sản của Ngài không phải là một tổ chức tôn giáo hay một bộ luật lệ, mà là một dân tộc được chuộc bằng huyết quí báu của Ngài, sống dưới quyền cai trị của Ngài và rao truyền Phúc Âm về Ngài cho đến tận cùng trái đất. Câu hỏi “Các ngươi nói Ta là ai?” giờ đây đặt xuống chân mỗi chúng ta. Câu trả lời không nằm trên môi miệng, mà phải đến từ một tấm lòng đã được Thánh Linh cảm động để tuyên xưng: “Lạy Chúa tôi, và là Đức Chúa Trời tôi!” (Giăng 20:28).
“Ấy vậy, Đức Chúa Trời đã suy tôn Ngài lên rất cao, và ban cho Ngài danh trên hết mọi danh, hầu cho nghe đến danh Đức Chúa Jêsus, mọi đầu gối trên trời, dưới đất, bên dưới đất, thảy đều quì xuống, và mọi lưỡi thảy đều xưng Jêsus Christ là Chúa, mà tôn vinh Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Cha.” (Phi-líp 2:9-11)