Nếu Chúa Giê-xu là Đức Chúa Trời, tại sao Ngài lại nói 'Chỉ có một mình Đức Chúa Trời là nhân từ'?
Câu hỏi này, được rút ra từ phân đoạn Lu-ca 18:18-19, thường được nêu lên như một thách thức đối với thần tính của Chúa Cứu Thế Giê-xu và giáo lý Ba Ngôi. Để thật sự hiểu thấu đáo lời tuyên bố này, chúng ta cần phải đi sâu vào bối cảnh Kinh Thánh, ngôn ngữ nguyên thủy, và toàn bộ mặc khải về con người cùng công vụ của Chúa Giê-xu. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát câu hỏi qua lăng kính thần học Tin Lành, trung thành với Kinh Thánh, nhằm làm sáng tỏ chân lý và sự phong phú trong lời dạy của Chúa chúng ta.
Trước hết, chúng ta phải đặt câu nói vào đúng ngữ cảnh của nó. Sự kiện được ghi lại trong cả ba sách Phúc Âm Nhất Lãm: Ma-thi-ơ 19:16-17, Mác 10:17-18, và Lu-ca 18:18-19. Chúng ta sẽ tập trung vào bản ghi của Lu-ca:
"Có một người quan hỏi Ngài rằng: Lại thầy nhân lành, tôi phải làm chi cho được hưởng sự sống đời đời? Đức Chúa Jêsus đáp rằng: Sao ngươi gọi ta là nhân lành? Chỉ có một Đấng nhân lành, là Đức Chúa Trời." (Lu-ca 18:18-19, Kinh Thánh Tiếng Việt 1925)
Người hỏi là một "người quan" (archōn), một nhà cai trị trẻ tuổi và giàu có (Lu-ca 18:23). Anh ta chào Chúa Giê-xu bằng danh xưng "Thầy nhân lành" (Didaskale agathe). Đây là một lời chào mang tính tôn kính, có lẽ phản ánh sự công nhận của anh ta về sự khôn ngoan và đạo đức của Chúa Giê-xu. Tuy nhiên, câu trả lời của Chúa Giê-xu dường như là một sự điều chỉnh đầy khiêu khích: "Sao ngươi gọi ta là nhân lành? Chỉ có một Đấng nhân lành, là Đức Chúa Trời."
Từ Hy Lạp được dùng cho "nhân lành" ở đây là agathos (ἀγαθός). Từ này trong Tân Ước không chỉ đơn giản mô tả hành vi đạo đức tốt, mà còn mang ý nghĩa về sự tốt lành tuyệt đối, trọn vẹn, và thiết yếu. Nó là đặc tính thuộc về bản chất của Đức Chúa Trời. Khi Chúa Giê-xu đặt câu hỏi "Sao ngươi gọi ta là nhân lành?", Ngài không phủ nhận rằng Ngài là agathos. Thay vào đó, Ngài đang chất vấn sự hiểu biết nông cạn của người thanh niên về từ này.
Người thanh niên xem sự "nhân lành" như một phẩm chất đạo đức mà con người có thể đạt được qua việc làm ("tôi phải làm chi?"). Anh ta đang tìm kiếm một danh sách những việc làm để hoàn thành. Chúa Giê-xu, bằng cách trỏ anh ta về với Đức Chúa Trời là nguồn duy nhất của sự nhân lành đích thực, đang phá vỡ tư tưởng tự lực cứu rỗi của anh. Cách nói này là một phương pháp sư phạm để dẫn dắt người đối thoại đến một chân lý sâu xa hơn: Nếu bạn thật sự muốn biết về "sự nhân lành" dẫn đến sự sống đời đời, bạn phải đối diện với chính Đức Chúa Trời, Đấng duy nhất sở hữu và định nghĩa sự nhân lành đó. Và điều trớ trêu thay, Đấng ấy đang đứng trước mặt anh ta.
Hãy so sánh với bản ghi của Ma-thi-ơ để thấy sự tương đồng: "Sao ngươi hỏi ta về điều nhân lành? Chỉ có một Đấng nhân lành mà thôi" (Ma-thi-ơ 19:17). Ở đây, Chúa Giê-xu tự đồng hóa mình với "Điều nhân lành" (to agathon). Ngài là hiện thân của sự nhân lành thần thượng mà người thanh niên đang tìm kiếm.
Mấu chốt thần học then chốt nằm ở sự hiểu biết về bản tính kép của Chúa Giê-xu Christ: Ngài là trọn vẹn Đức Chúa Trời và trọn vẹn con người. Trong thời kỳ tự hạ mình (kenosis) trên đất, Ngài đã "tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ" (Phi-líp 2:7). Trong vai trò là Đấng Messiah, Ngài đã vâng phục Chúa Cha cách trọn vẹn.
Khi Chúa Giê-xu nói "Chỉ có một Đức Chúa Trời là nhân từ", Ngài đang nói trong tư cách là Đấng Trung Bảo giữa Đức Chúa Trời và loài người (I Ti-mô-thê 2:5), là Con vâng phục Cha, chỉ đến để làm theo ý muốn của Cha (Giăng 6:38). Lời tuyên bố này không phủ nhận thần tính của Ngài, mà khẳng định địa vị độc tôn của Đức Chúa Cha trong kế hoạch cứu rỗi và sự quy phục của Ngài với tư cách là Con. Nó nhấn mạnh rằng mọi sự nhân lành mà Ngài thể hiện đều bắt nguồn từ và hướng về Chúa Cha.
"Vả, chúng ta chỉ có một Đức Chúa Trời, là Cha, mọi vật đều bởi Ngài mà ra, và chúng ta hướng về Ngài; và chỉ có một Chúa, là Đức Chúa Jêsus Christ, mọi vật đều nhờ Ngài mà có, và chúng ta cũng vậy nhờ Ngài mà có." (1 Cô-rinh-tô 8:6)
Đoạn Kinh Thánh này phân biệt vai trò nhưng không phân chia bản thể. Chúa Cha là nguồn gốc (bởi Ngài mà ra), Chúa Con là phương tiện qua đó mọi sự được tạo dựng và cứu chuộc (nhờ Ngài mà có). Cả hai đều là Đức Chúa Trời.
Để có cái nhìn cân bằng, chúng ta phải đặt lời tuyên bố trong Lu-ca 18:19 bên cạnh vô số những lời tuyên xưng và thể hiện rõ ràng về thần tính của Chúa Giê-xu trong các sách Phúc Âm:
- "Ta với Cha là một" (Giăng 10:30). Người Do Thái hiểu rõ đây là lời tuyên bố về thần tính nên đã định ném đá Ngài vì tội phạm thượng.
- "Trước khi chưa có Áp-ra-ham, đã có ta" (Giăng 8:58). Ngài dùng danh xưng "Ta Là" (Egō Eimi), là danh xưng thiên thượng của Đức Giê-hô-va trong Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14.
- Ngài tha tội (Mác 2:5-12), một quyền năng chỉ thuộc về Đức Chúa Trời.
- Ngài nhận sự thờ phượng (Ma-thi-ơ 28:9, Giăng 20:28) mà không hề quở trách những người thờ lạy, điều mà các thiên sứ và con người vâng theo đều từ chối (Khải Huyền 19:10; Công vụ 10:25-26).
- Phi-e-rơ tuyên xưng: "Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống" (Ma-thi-ơ 16:16).
- Thô-ma tuyên xưng: "Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!" (Giăng 20:28).
Do đó, lời nói trong Lu-ca 18:19 phải được giải thích trong sự hài hòa với toàn bộ mặc khải này. Nó không phải là một sự phủ nhận, mà là một lời dạy đầy ẩn ý, mời gọi người nghe đi sâu hơn vào mối quan hệ thật với Đức Chúa Trời.
Lẽ thật này không chỉ là một bài học thần học trừu tượng, mà có những ứng dụng sâu sắc cho đức tin và nếp sống hằng ngày của chúng ta:
1. Hiểu Đúng Về Ân Điển và Sự Cứu Rỗi: Giống như người thanh niên giàu có, bản tính tự nhiên của chúng ta luôn tìm cách tự lực để đạt được sự công bình. Chúa Giê-xu nhắc nhở chúng ta rằng sự nhân lành cứu rỗi chỉ đến từ Đức Chúa Trời. Sự cứu rỗi là bởi ân điển, bởi đức tin, chứ không phải bởi việc làm (Ê-phê-sô 2:8-9). Chúng ta phải từ bỏ mọi sự tự tin về đạo đức cá nhân và hoàn toàn nương cậy vào sự nhân lành của Đức Chúa Trời được bày tỏ qua Chúa Giê-xu Christ.
2. Tấm Lòng Khiêm Nhường và Sự Thờ Phượng: Câu hỏi của Chúa Giê-xu dạy chúng ta sự khiêm nhường. Ngay cả khi chúng ta tôn vinh Chúa Giê-xu, chúng ta phải nhớ rằng mọi sự tốt lành nơi Ngài đều quy về Chúa Cha. Điều này dẫn chúng ta vào sự thờ phượng sâu nhiệt hơn đối với cả Ba Ngôi Đức Chúa Trời: Chúa Cha là nguồn gốc, Chúa Con là hiện thân, và Chúa Thánh Linh là Đấng áp dụng sự nhân lành đó vào đời sống chúng ta.
3. Tái Định Hướng Mối Quan Hệ Với Chúa: Thay vì đến với Chúa như một "Đấng ban phát các điều răn" hay một "người thầy đạo đức", chúng ta được kêu gọi đến với Ngài như chính Đức Chúa Trời nhân từ. Mối quan hệ của chúng ta với Chúa không dựa trên những gì chúng ta "làm" cho Ngài, mà dựa trên việc chúng ta nhận biết và tin cậy Ngài là ai.
4. Nền Tảng Cho Sự Phục Vụ: Sự nhân lành chúng ta thể hiện ra cho người khác không phải là thành tích cá nhân, mà là kết quả của sự nhân lành thần thượng đang tuôn chảy qua chúng ta. "Vì ấy là Đức Chúa Trời, Đấng làm việc trong các ngươi, để các ngươi vừa muốn vừa làm theo ý tốt Ngài" (Phi-líp 2:13).
Câu nói "Chỉ có một mình Đức Chúa Trời là nhân từ" của Chúa Giê-xu không phải là sự phủ nhận thần tính của Ngài, mà trái lại, là một lời tuyên bố thần học sâu sắc và một lời mời gọi đầy thách thức. Nó phơi bày sự thiếu hiểu biết của con người về bản chất thánh khiết của Đức Chúa Trời và sự bất lực của họ trong việc tự mình đạt đến tiêu chuẩn đó. Đồng thời, nó chỉ ra rằng con đường duy nhất đến sự sống đời đời là qua mối quan hệ với chính Đức Chúa Trời nhân từ.
Đấng đang đứng trước mặt người thanh niên ấy, chính là hiện thân trọn vẹn của sự nhân lành thần thượng đó. Ngài là "Đường đi, lẽ thật, và sự sống" (Giăng 14:6). Sự nhân từ của Chúa Cha được bày tỏ trọn vẹn qua Con Ngài, Chúa Giê-xu Christ, Đấng đã vì chúng ta mà trở nên tội lỗi, hầu cho chúng ta được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời trong Ngài (2 Cô-rinh-tô 5:21).
Do đó, thay vì làm suy yếu đức tin nơi thần tính của Chúa Cứu Thế, câu nói này càng làm sáng tỏ và tôn cao chân lý về Ngài. Nó dẫn chúng ta đến sự thờ phượng sâu xa hơn, đức tin đơn sơ hơn, và lòng biết ơn trọn vẹn hơn đối với Đức Chúa Trời Ba Ngôi – Đấng duy nhất nhân từ, và đã vì lòng nhân từ vô hạn đó mà ban Con Một của Ngài cho thế gian.