Ý nghĩa của 'có thời im lặng và có thời lên tiếng' (Truyền đạo 3:7) là gì?

03 December, 2025
18 phút đọc
3,426 từ
Chia sẻ:

Ý Nghĩa Của ‘Có Thời Im Lặng Và Có Thời Lên Tiếng’ (Truyền Đạo 3:7)

Trong hành trình đức tin, một trong những sự khôn ngoan thực tiễn sâu sắc nhất mà Cơ Đốc nhân cần học hỏi chính là nghệ thuật phân định thời điểm. Sách Truyền Đạo, dưới sự cảm động của Đức Thánh Linh qua vua Sa-lô-môn, đã đúc kết chân lý nền tảng này trong một bài thơ bất hủ: “Mọi sự đều có kỳ định, mọi việc dưới trời đều có thì tiết” (Truyền Đạo 3:1). Giữa chuỗi mười bốn cặp thời điểm tương phản ấy, câu 7 chứa đựng một nguyên tắc sống động và đầy thách thức: “Có thời im lặng, và có thời lên tiếng.” Không đơn thuần là một quan sát về nhịp điệu cuộc sống, đây là một mặc khải thần thượng về sự khôn ngoan ứng xử, đòi hỏi sự nhạy bén thuộc linh và sự vâng phục ý muốn của Đức Chúa Trời.

I. Bối Cảnh và Ý Nghĩa Tổng Quát của Truyền Đạo 3:1-8

Để thấu hiểu câu 7, chúng ta phải đặt nó trong dòng chảy của toàn đoạn. Truyền Đạo 3:1-8 liệt kê 14 cặp “thời-kỳ” (`eth` trong tiếng Hê-bơ-rơ, chỉ một khoảng thời gian được xác định, một mùa, một cơ hội) và “thì-tiết” (`zeman`, cũng có nghĩa là thời gian được ấn định, thời điểm thích hợp). Sự lặp lại nhịp nhàng này không nhằm mục đích bi quan hay định mệnh, mà để khẳng định quyền tể trị tuyệt đối của Đức Chúa Trời trên dòng thời gian và mọi biến cố. Ngài là Đấng “khiến mọi vật trở nên tốt lành trong kỳ nó” (Truyền Đạo 3:11). Mỗi hành động, từ sinh ra đến chết đi, từ trồng tỉa đến nhổ đi, đều nằm trong kế hoạch khôn ngoan và chủ quyền của Ngài.

Do đó, “có thời im lặng và có thời lên tiếng” không phải là một sự ngẫu nhiên hay tùy tiện. Nó là một phần của trật tự thần thượng. Sự khôn ngoan của con người hệ tại ở việc nhận biết được thời điểm nào Đức Chúa Trời đã định, và can đảm hành động (hoặc không hành động) phù hợp với thời điểm đó. Đây chính là “sự khôn ngoan từ trên mà xuống” mà sách Gia-cơ mô tả: “thật thà, không giả hình” (Gia-cơ 3:17).

II. Phân Tích Ý Nghĩa Của “Thời Im Lặng”

Từ “im lặng” trong nguyên ngữ Hê-bơ-rơ là `chârash`, có nghĩa là giữ yên lặng, không nói, nhưng cũng mang sắc thái của việc ngừng lại, không hành động, hoặc thậm chí là “cày xới” một cách âm thầm (vì từ gốc này cũng có nghĩa là cày). Sự im lặng thánh không phải là thụ động hay hèn nhát, mà là một lựa chọn chủ động, có chủ đích, đầy năng quyền và thường khó khăn hơn cả việc lên tiếng.

1. Im Lặng Để Lắng Nghe và Nhận Biết Tiếng Chúa: Trước khi chúng ta có thể nói lời đúng đắn, chúng ta phải nghe được Lời của Đức Chúa Trời. Tiên tri Ê-sai khẳng định: “Chúa Giê-hô-va đã ban cho tôi cái lưỡi của người được dạy dỗ, hầu cho tôi biết dùng lời nói nâng đỡ kẻ mệt nhọc. Mỗi buổi sáng Ngài đánh thức tôi; Ngài đánh thức tai tôi để tôi nghe như kẻ được dạy dỗ” (Ê-sai 50:4). Sự im lặng thuộc linh là không gian cần thiết để tai chúng ta được “đánh thức” và huấn luyện. Chúa Giê-xu thường tìm nơi vắng vẻ để cầu nguyện (Lu-ca 5:16), và chính trong những khoảng lặng đó, Ngài vâng theo ý muốn của Cha.

2. Im Lặng Trước Sự Phán Xét và Cáo Buộc Gian Ác: Đây là một trong những hình ảnh mạnh mẽ nhất về sự im lặng có chủ đích. Khi bị các thầy tế lễ cả và trưởng lão cáo buộc, Chúa Giê-xu “không trả lời chi hết” (Ma-thi-ơ 26:63). Trước mặt Phi-lát, “Ngài không đáp lại một lời, đến nỗi tổng đốc lấy làm lạ lắm” (Ma-thi-ơ 27:14). Sự im lặng này của Chiên Con không phải là bất lực, mà là sự kiểm soát hoàn toàn, hoàn tất lời tiên tri: “Người bị hà hiếp, nhưng khi chịu sự khốn khổ, chẳng hề mở miệng. Như chiên con bị dắt đến hàng làm thịt, như chiên câm ở trước mặt kẻ hớt lông, Người chẳng từng mở miệng” (Ê-sai 53:7). Đôi khi, im lặng trước những lời buộc tội vô căn cứ là sự đáp trả khôn ngoan và mạnh mẽ hơn cả mọi lời biện hộ, vì nó phó thác sự phán xét cho Đức Chúa Trời công bình (I Phi-e-rơ 2:23).

3. Im Lặng Trong Sự Kính Sợ và Thờ Phượng: “Chúa ở trong đền thánh Ngài: trước mặt Ngài, cả thế gian khá làm thinh!” (Ha-ba-cúc 2:20). Có những thời điểm trước sự hiện diện uy nghi của Đức Chúa Trời, sự im lặng thờ phượng là ngôn ngữ thích hợp hơn mọi bài ca. Nó thể hiện sự kính sợ, kinh ngạc và nhận biết về sự vĩ đại không thể diễn tả của Ngài.

4. Im Lặng Để Tránh Phạm Tội và Gây Tổn Thương: Sách Châm Ngôn đầy dẫy những lời cảnh báo về tai họa của cái lưỡi vội vàng. “Kẻ nào giữ miệng giữ lưỡi mình, thì giữ linh hồn mình khỏi hoạn nạn” (Châm Ngôn 21:23). Gia-cơ cũng khuyên: “Hỡi anh em yêu dấu, mọi người chớ vội vàng, chậm nói, chậm giận” (Gia-cơ 1:19). Thời im lặng là thời chúng ta kiềm chế cái tôi, kìm hãm cơn giận, và tránh thốt ra những lời “như mũi gươm đâm” (Châm Ngôn 12:18) mà sau này phải hối tiếc.

III. Phân Tích Ý Nghĩa Của “Thời Lên Tiếng”

“Lên tiếng” trong tiếng Hê-bơ-rơ là `dâbar`, nghĩa là nói, phán, công bố. Đây là hành động truyền thông có mục đích. Nếu im lặng là “cày xới” âm thầm, thì lên tiếng là “gieo hạt giống” của lời nói vào đúng thời vụ.

1. Lên Tiếng Để Làm Chứng và Rao Truyền Phúc Âm: Đây là mệnh lệnh tối thượng cho Hội Thánh. Chúa Giê-xu phán: “Hãy đi khắp thế gian, giảng Tin Lành cho mọi người” (Mác 16:15). Phao-lô thốt lên: “Vả nếu tôi rao truyền Tin Lành, tôi chẳng có cớ khoe mình, vì có lẽ cần buộc tôi; còn khốn nạn cho tôi, nếu tôi không rao truyền Tin Lành!” (I Cô-rinh-tô 9:16). Thời lên tiếng về ơn cứu rỗi trong Đấng Christ là thời điểm luôn hiện tại cho mọi Cơ Đốc nhân (II Cô-rinh-tô 6:2).

2. Lên Tiếng Để Bênh Vực Kẻ Ngược Đãi và Bày Tỏ Công Lý: “Hãy giải cứu kẻ bị đùa đưa đến sự chết, và chớ ngăn cản những kẻ bị dẫn đi đến nơi bị giết. Nếu ngươi nói: Kìa, chúng tôi không biết điều đó. Há Đấng cân nhắc lòng chẳng xét đến sao? Đấng giữ linh hồn ngươi há chẳng biết đến sao? Chẳng lẽ Ngài không báo lại mỗi người tùy việc họ làm?” (Châm Ngôn 24:11-12). Im lặng trước bất công là đồng lõa với sự ác. Các tiên tri như Ê-sai, Giê-rê-mi, Mi-chê đã can đảm lên tiếng khi dân sự và lãnh đạo đi sai đường. Ê-xơ-tê đã lên tiếng trong cung vua để cứu dân mình (Ê-xơ-tê 4:14).

3. Lên Tiếng Để Khích Lệ, An Ủi và Xây Dựng: Lời nói của con cái Chúa phải là “lời lành, giúp ơn cho chúng nghe” (Ê-phê-sô 4:29). Thời lên tiếng là thời chúng ta dùng lời nói để “nâng đỡ kẻ mệt nhọc” (Ê-sai 50:4), xưng nhận những việc lành của người khác, và dạy dỗ nhau bằng lời khôn ngoan (Cô-lô-se 3:16).

4. Lên Tiếng Trong Sự Thờ Phượng và Tạ Ơn: “Hỡi dân sự Ta, hãy hát xướng; hãy kêu la vui vẻ!... Hãy hát xướng cho Chúa, vì Ngài có làm việc rất vinh hiển” (Ê-sai 12:5-6). Từ sách Thi Thiên đến sách Khải Huyền, dân sự của Đức Chúa Trời được kêu gọi lên tiếng ca ngợi, tôn vinh và cảm tạ Ngài. Đây là thời điểm không bao giờ sai.

IV. Nghệ Thuật Phân Định Thời Điểm: Sự Khôn Ngoan Ứng Dụng

Làm thế nào để biết đâu là thời im lặng, đâu là thời lên tiếng? Đây là câu hỏi then chốt. Sự khôn ngoan này không đến từ bản năng tự nhiên hay kinh nghiệm sống thuần túy, mà đến từ mối liên hệ mật thiết với Đức Chúa Trời.

1. Nhờ Cầu Nguyện và Sự Nhạy Bén Thuộc Linh: Chúng ta cần cầu xin Đức Thánh Linh – Đấng dẫn dắt vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13) – ban cho sự khôn ngoan để biết phải nói gì và khi nào (Lu-ca 12:12). Sự phân định này đòi hỏi chúng ta “ở trong Ngài” như nhánh nho gắn liền với gốc nho (Giăng 15:5).

2. Nhờ Sự Suy Gẫm Lời Chúa: “Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi” (Thi Thiên 119:105). Khi tâm trí chúng ta được Lời Chúa uốn nắn, chúng ta bắt đầu có “suy nghĩ của Đấng Christ” (I Cô-rinh-tô 2:16) để đánh giá tình huống.

3. Nhờ Sự Khuyên Bảo của Hội Thánh: “Trong vòng người khôn ngoan vẫn có sự khôn ngoan” (Châm Ngôn 13:20). Tham khảo ý kiến của những anh chị em trưởng thành trong đức tin, những mục sư, người dẫn dắt là điều khôn ngoan để kiểm chém sự phân định của cá nhân.

4. Phân Biệt Giữa Sợ Hãi và Khôn Ngoan: Đôi khi chúng ta im lặng vì sợ hãi con người, chứ không phải vì vâng theo Thánh Linh. Ngược lại, đôi khi chúng ta lên tiếng vì nóng nảy, tự ái, chứ không phải vì yêu thương và chân lý. Cần xét lòng mình trước Chúa.

V. Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân

  • Trong Gia Đình: Thời im lặng khi con cái hoặc vợ/chồng đang trong cơn tức giận (Châm Ngôn 15:1). Thời lên tiếng để bày tỏ tình yêu, lời khen ngợi, sự tha thứ và dạy dỗ con cái về đường lối Chúa (Phục truyền 6:7).
  • Trong Hội Thánh: Thời im lặng khi người khác đang chia sẻ, đang cầu nguyện, hoặc khi có sự bất đồng cần lắng dịu. Thời lên tiếng để đóng góp trong buổi nhóm, khích lệ anh em, trình bày quan điểm trong tinh thần yêu thương và gây dựng.
  • Trong Công Việc: Thời im lặng trước những lời đồn thổi, chê bai, hoặc khi cần lắng nghe chỉ dẫn. Thời lên tiếng để làm chứng về đức tin cách khôn ngoan, hoặc lên tiếng chống lại những hành vi phi đạo đức.
  • Trong Xã Hội: Thời im lặng để cầu nguyện cho các nhà lãnh đạo (I Ti-mô-thê 2:1-2). Thời lên tiếng để đứng về phía công lý, bảo vệ người yếu thế, và bày tỏ quan điểm Cơ Đốc về các vấn đề đạo đức một cách tôn trọng.

Kết Luận

Câu Kinh Thánh Truyền Đạo 3:7 mở ra cho chúng ta một chân trời của sự khôn ngoan thực hành. Nó mời gọi chúng ta bước ra khỏi sự phản ứng theo cảm xúc, để bước vào sự đáp ứng theo Thánh Linh. Cuộc đời Chúa Giê-xu là hình mẫu hoàn hảo nhất về sự cân bằng này: Ngài im lặng cách oai nghiêm trước mặt kẻ cáo buộc, nhưng cũng lên tiếng cách đầy uy quyền để giảng dạy, quở trả cơn bão, và tuyên bố: “Ta là sự sống lại và sự sống.”

Sự khôn ngoan để biết lúc nào nên nói, lúc nào nên lặng, cuối cùng, là một món quà chúng ta cầu xin từ Đức Chúa Trời (Gia-cơ 1:5). Khi chúng ta sống trong sự kính sợ Chúa và ý thức rằng mỗi khoảnh khắc đều nằm trong sự tể trị của Ngài, chúng ta sẽ được Ngài dẫn dắt trong từng quyết định nhỏ nhất của cái lưỡi. Ước mong mỗi chúng ta không chỉ là người nghe Lời, nhưng trở nên người nói Lời đúng thời, để mỗi lời nói và sự im lặng của chúng ta đều trở nên phương tiện làm vinh hiển Cha trên trời.


“Lạy Đức Giê-hô-va, xin hãy đặt kẻ canh giữ cho miệng tôi; Xin canh giữ cửa của môi tôi.” (Thi Thiên 141:3)
Quay Lại Bài Viết