Phúc Âm của Phao-lô
Trong hành trình truyền giáo và các bức thư để lại cho Hội Thánh, Sứ đồ Phao-lô thường xuyên nhấn mạnh cụm từ “Phúc âm của tôi” (Rô-ma 2:16, 16:25; II Ti-mô-thê 2:8). Điều này không có nghĩa ông rao giảng một phúc âm khác, nhưng là một sự nhấn mạnh, làm rõ và bảo vệ nội dung tinh tuyền của Phúc Âm về Đấng Christ mà ông đã nhận lãnh qua sự mặc khải trực tiếp từ Chúa Giê-xu (Ga-la-ti 1:11-12). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá bản chất, nội dung cốt lõi và sự ứng dụng của “Phúc Âm Phao-lô” dựa trên nền tảng Kinh Thánh và bối cảnh thần học của Tân Ước.
Phao-lô quả quyết: “Vả, hỡi anh em, tôi nói cho anh em biết rằng Phúc Âm mà tôi đã rao truyền chẳng phải bởi loài người đâu. Vì tôi không nhận và cũng không học Phúc Âm đó với một người nào, nhưng đã nhận lấy bởi sự tỏ ra của Đức Chúa Jêsus Christ” (Ga-la-ti 1:11-12). Từ ngữ Hy Lạp được dùng cho “sự tỏ ra” là apokalypsis (ἀποκάλυψις), có nghĩa là “vén màn”, “khải thị”. Điều này khẳng định nguồn gốc thần thượng và thẩm quyền tối cao của sứ điệp ông rao giảng. Phúc Âm của Phao-lô không phải là sản phẩm của triết học hay truyền thống, mà là chân lý được Đức Chúa Trời trực tiếp bày tỏ.
Sự mặc khải này được ứng nghiệm trên đường đến Đa-mách (Công vụ 9:1-19), nơi Chúa Giê-xu vinh hiển hiện ra với Sau-lơ và biến đổi ông từ một kẻ bắt bớ thành một sứ đồ. Chính từ kinh nghiệm cá nhân về ân điển kỳ diệu này (I Ti-mô-thê 1:12-16) mà Phao-lô thấu hiểu sâu sắc cốt lõi của Phúc Âm: sự cứu rỗi bởi ân điển, qua đức tin, dành cho cả người Do Thái lẫn Dân Ngoại.
Trong I Cô-rinh-tô 15:1-4, Phao-lô tóm tắt trọng tâm Phúc Âm mà ông rao giảng một cách rõ ràng nhất:
“Hỡi anh em, tôi nhắc lại cho anh em Phúc Âm mà tôi đã rao truyền, anh em đã nhận lấy, và hiện anh em đang đứng vững trong đó, nhờ Phúc Âm ấy, anh em được cứu rỗi... Vì trước hết tôi đã dạy dỗ anh em điều mà chính tôi đã nhận lãnh, ấy là Đấng Christ chịu chết vì tội lỗi chúng ta theo lời Kinh Thánh; Ngài đã bị chôn, đến ngày thứ ba, Ngài sống lại theo lời Kinh Thánh.”
Từ phân đoạn then chốt này, chúng ta có thể phân tích ba trụ cột chính:
1. Đấng Christ Chịu Chết Vì Tội Lỗi Chúng Ta: Đây là sự thay thế và sự chuộc tội. Trong tiếng Hy Lạp, từ “vì” (hyper - ὑπέρ) mang ý nghĩa “thay cho”, “vì lợi ích của”. Sự chết của Chúa Giê-xu không phải là tấm gương tử đạo, mà là sự hy sinh có mục đích: “Đấng Christ vì chúng ta chịu lấy sự rủa sả trong luật pháp” (Ga-la-ti 3:13). Ngài gánh lấy hình phạt mà tội nhân đáng phải chịu, đổ huyết ra để làm giá chuộc (Rô-ma 3:24-25).
2. Sự Sống Lại của Đấng Christ: Nếu sự chết của Chúa Giê-xu giải quyết vấn đề tội lỗi, thì sự sống lại của Ngài giải quyết vấn đề sự chết và xác nhận sự thành công của công tác cứu chuộc. Phao-lô viết: “Đức Chúa Jêsus... đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta” (Rô-ma 4:25). Sự sống lại là bằng chứng Đức Chúa Trời chấp nhận sự hy sinh của Chiên Con và bảo đảm sự sống đời đời cho những ai tin.
3. Theo Lời Kinh Thánh: Cụm từ này được lặp lại hai lần, cho thấy Phúc Âm của Phao-lô không tách rời khỏi mặc khải Cựu Ước. Sự chết và sống lại của Đấng Christ là sự ứng nghiệm của các hình bóng, tiên tri (như trong Ê-sai 53, Thi thiên 16, 22) và hệ thống tế lễ. Phúc Âm này có nền tảng lịch sử và thần học vững chắc, không phải là một huyền thoại.
Phao-lô triển khai những hệ quả thần học sâu sắc từ cốt lõi trên, tạo nên dấu ấn riêng trong các thư tín của ông:
a. Sự Xưng Công Bình Bởi Đức Tin (Rô-ma 1:16-17): Đây có lẽ là đóng góp thần học nổi bật nhất. Phao-lô tuyên bố Phúc Âm là “quyền phép của Đức Chúa Trời để cứu mọi kẻ tin”, bởi vì trong đó “sự công bình của Đức Chúa Trời được bày tỏ... bởi đức tin mà được thôi”. Từ “công bình” (dikaiosynē - δικαιοσύνη) ở đây không chỉ là đức tính công chính của Đức Chúa Trời, mà là tình trạng được kể là công bình trước mặt Ngài. Con người không thể tự đạt được tình trạng này qua việc làm của luật pháp (Rô-ma 3:20), nhưng được Đức Chúa Trời ban cho cách nhưng không, nhờ sự chuộc tội trong Đấng Christ, và được tiếp nhận bởi đức tin (Rô-ma 3:21-24).
b. Ân Điển và Đức Tin - Đối Lập Với Việc Làm của Luật Pháp: Phao-lô đặt “ân điển” (charis - χάρις) và “đức tin” (pistis - πίστις) đối lập trực tiếp với “các việc làm của luật pháp” (erga nomou - ἔργα νόμου) như hai con đường cứu rỗi hoàn toàn khác biệt (Rô-ma 3:27-28; Ê-phê-sô 2:8-9). Phúc Âm của ông là tiếng chuông giải phóng khỏi gánh nặng tự cứu lấy mình, tuyên bố: “Vậy, chúng ta đã được xưng công bình bởi đức tin, thì được hòa thuận với Đức Chúa Trời, bởi Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta” (Rô-ma 5:1).
c. Tính Phổ Quát của Phúc Âm: Phao-lô được đặc biệt kêu gọi làm “sứ đồ cho dân ngoại” (Rô-ma 11:13). Phúc Âm của ông phá đổ bức tường ngăn cách giữa người Do Thái và Dân Ngoại (Ê-phê-sô 2:14). Trong Đấng Christ, “không còn phân biệt... vì anh em hết thảy đều là một trong Đức Chúa Jêsus Christ” (Ga-la-ti 3:28). Điều này mở rộng lời hứa cứu rỗi cho toàn thể nhân loại, đúng với ý muốn của Đức Chúa Trời từ ban đầu (Sáng thế 12:3).
Phúc Âm mà Phao-lô rao giảng không chỉ là giáo lý để nghiên cứu, mà là sức sống biến đổi để áp dụng mỗi ngày.
1. Sống Trong Tự Do và Sự Bảo Đảm: Hiểu rõ rằng sự công bình của chúng ta đến từ Đấng Christ, không từ thành tích bản thân, giải phóng chúng ta khỏi sự kết án, mặc cảm và nỗ lực tự cứu. Chúng ta có thể “đến gần Chúa với lòng đầy dẫy trông cậy” (Hê-bơ-rơ 4:16), biết chắc mình được nhận làm con cái Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:15-16).
2. Động Lực cho Đời Sống Thánh Khiết: Ân điển không phải giấy phép để phạm tội, mà là động lực mạnh mẽ nhất để sống thánh khiết. Phao-lô lập luận: “Vậy chúng ta sẽ nói làm sao? Chúng ta phải cứ ở trong tội lỗi, hầu cho ân điển được dư dật chăng? Chẳng hề như vậy!” (Rô-ma 6:1-2). Chính tình yêu và ân điển Chúa thúc giục chúng ta dâng thân thể “làm đồ dùng về sự công bình” cho Ngài (Rô-ma 6:13).
3. Nền Tảng cho Sự Hiệp Một trong Hội Thánh: Khi mọi tín hữu đều nhận biết mình được cứu chỉ bởi ân điển qua đức tin, mọi sự khoe mình, phân biệt chủng tộc, văn hóa hay địa vị đều bị đánh đổ. Hội Thánh trở thành một thân thể hiệp nhất trong sự đa dạng, nơi mọi chi thể đều quý trọng nhau vì cớ Đấng Christ (I Cô-rinh-tô 12:12-27).
4. Sự Thúc Giục Truyền Giáo và Làm Chứng: Phao-lô thốt lên: “Khốn nạn cho tôi nếu tôi không rao truyền Phúc Âm!” (I Cô-rinh-tô 9:16). Hiểu được sự khẩn thiết và quý giá của Phúc Âm—rằng đó là tin tốt duy nhất cho một thế gian hư mất—sẽ thúc đẩy chúng ta chia sẻ Đấng Christ cách trung tín, bằng lời nói và đời sống.
Phúc Âm của Phao-lô không phải là một phúc âm khác, mà là sự trình bày rõ ràng, mạch lạc và đầy đủ nhất về Phúc Âm của Đức Chúa Trời—tin lành về sự chết chuộc tội và sự sống lại đắc thắng của Con Ngài, Đức Chúa Jêsus Christ. Đó là Phúc Âm của ân điển nhưng không, của sự xưng công bình bởi đức tin, và của sự hiệp nhất phổ quát trong Đấng Christ. Ngày nay, khi Hội Thánh đối diện với nhiều thử thách và những lời giảng sai lạc, việc quay trở lại với Phúc Âm tinh tuyền mà Phao-lô đã rao giảng và bảo vệ là điều cấp thiết. Ước mong mỗi chúng ta không chỉ hiểu biết, mà còn sống, yêu mến, và nhiệt thành truyền rao Phúc Âm quý báu này, vì “ấy là quyền phép của Đức Chúa Trời để cứu mọi kẻ tin” (Rô-ma 1:16).