Tại Sao Các Bản Dịch Kinh Thánh Mới Lại Thiếu Một Số Câu?
Lời mở đầu: Một trong những câu hỏi phổ biến và đôi khi gây bối rối cho các tín hữu khi đọc và so sánh các bản dịch Kinh Thánh khác nhau là: "Tại sao bản dịch mới này (như Bản Dịch Mới, Bản Phổ Thông, hay bản tiếng Anh như NIV, ESV) lại không có câu này, trong khi bản cũ (như Bản Truyền Thống 1925 hay KJV) thì có?" Ví dụ điển hình là câu Giăng 5:4 về thiên sứ giựt nước, hay đoạn kết của sách Mác (Mác 16:9-20), và câu 1 Giăng 5:7-8 (được biết đến là Comma Johanneum). Sự khác biệt này không phải là một âm mưu làm sai lệch Lời Chúa, mà là kết quả của một quá trình nghiên cứu nghiêm túc dựa trên ngành Văn Bản Học Tân Ước (New Testament Textual Criticism). Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên nhân, phương pháp và ý nghĩa thần học đằng sau hiện tượng này.
I. Nền Tảng: Bản Thảo Gốc Và Công Tác Sao Chép
Trước hết, chúng ta cần hiểu một sự thật căn bản: Không còn tồn tại bản thảo gốc (autographa) do chính các trước giả viết. Những gì chúng ta có ngày nay là hàng ngàn bản sao chép tay (manuscripts) được truyền lại qua nhiều thế kỷ. Các bản sao này được sao chép một cách cẩn thận bởi các học giả Do Thái (với Cựu Ước) và các thư ký trong Hội Thánh đầu tiên (với Tân Ước).
Tuy nhiên, trong quá trình sao chép thủ công kéo dài hàng thế kỷ, một số lỗi nhỏ có thể xảy ra, chẳng hạn như:
- Lỗi mắt (Errors of Sight): Nhầm lẫn giữa các chữ cái Hy Lạp hoặc Hê-bơ-rơ có hình dáng tương tự.
- Lỗi tai (Errors of Hearing): Khi một người đọc cho nhiều thư ký cùng chép, có thể nghe sai một từ đồng âm.
- Lỗi trí nhớ (Errors of Memory): Người chép vô tình thay thế một từ bằng từ đồng nghĩa, hoặc chèn thêm một lời giải thích quen thuộc từ lề trang (gloss) vào ngay trong văn bản chính.
- Lỗi cố ý (Intentional Changes): Hiếm hơn, một số người chép có thể cố gắng "làm rõ" hoặc "hài hòa hóa" một câu văn với một phân đoạn khác.
Mục đích của văn bản học là so sánh tất cả các bản thảo cổ còn tồn tại (hiện có hơn 5,800 bản thảo Tân Ước bằng tiếng Hy Lạp) để xác định đâu là văn bản gần nhất với bản gốc nhất.
II. Sự Phát Triển Của Các Bản Văn Hy Lạp Làm Nền Tảng Cho Dịch Thuật
Các bản dịch Kinh Thánh không được dịch từ bản dịch trước đó, mà từ các bản văn gốc (Hê-bơ-rơ/A-ram cho Cựu Ước, Hy Lạp cho Tân Ước).
1. Văn Bản Được Chấp Nhận (Textus Receptus - TR):
Đây là tên gọi cho nhóm các bản văn Hy Lạp được Erasmus và những người khác biên soạn vào thế kỷ 16-17, là nền tảng cho bản King James Version (KJV) tiếng Anh và Bản Truyền Thống 1925 tiếng Việt. Textus Receptus chủ yếu dựa trên một số lượng tương đối ít các bản thảo Hy Lạp có từ thời Trung Cổ (nhóm Byzantine). Dù rất quý giá và đã được Chúa sử dụng cách quyền năng qua nhiều thế kỷ, ngày nay giới học giả có thêm nhiều bằng chứng cổ xưa hơn.
2. Các Bản Thảo Cổ Hơn Và "Phương Pháp Phê Bình Văn Bản":
Vào thế kỷ 19-20, các nhà khảo cổ phát hiện ra nhiều bản thảo cổ hơn rất nhiều, như Codex Sinaiticus (thế kỷ 4) và Codex Vaticanus (thế kỷ 4). Những bản thảo này có niên đại gần với thời điểm viết bản gốc hơn (chỉ cách 200-300 năm, so với 1000+ năm của một số bản thảo trong nhóm TR). Một nguyên tắc cơ bản của văn bản học là: bản thảo nào có niên đại càng cổ thì thường càng có độ tin cậy cao, vì ít trải qua các tầng sao chép và sai sót tích tụ.
Các bản dịch hiện đại (như Bản Dịch Mới - New Vietnamese Bible, NIV, ESV) dựa trên những bản văn Hy Lạp được biên soạn cẩn thận từ sự so sánh của tất cả các bản thảo có được, ưu tiên những bản cổ nhất và có chất lượng tốt nhất. Khi những bản thảo cổ này không chứa một số câu hoặc cụm từ có trong Textus Receptus, các nhà biên soạn kết luận rằng những câu đó có khả năng cao là đã được thêm vào sau này, và do đó họ để chúng trong ngoặc đơn, ghi chú, hoặc lược bỏ.
III. Phân Tích Một Số Trường Hợp Cụ Thể
1. Giăng 5:3-4 - "Vì có thiên sứ thỉnh thoảng giáng xuống trong ao, làm cho nước động..."
"tại đó có một đám đông người đau ốm, mù quáng, què quặt, bại xuội [chờ nước động; vì thiên sứ Chúa thỉnh thoảng giáng xuống trong ao, làm cho nước động; lúc nước đã động rồi, ai xuống ao trước hết, thì bất kỳ mắc bệnh gì cũng được lành]" (Bản Truyền Thống 1925).
Hầu hết các bản thảo Hy Lạp cổ xưa nhất (như P66, P75, Codex Sinaiticus, Vaticanus) không có cụm từ trong ngoặc vuông []. Câu chuyện về người bại được Chúa Giê-xu chữa lành vẫn trọn vẹn và quyền năng mà không cần chi tiết này. Các học giả tin rằng đây có thể là một lời chú giải (gloss) từ lề trang của một bản thảo cổ, được một người sao chép sau này tưởng nhầm là một phần của văn bản chính và chép vào.
2. Mác 16:9-20 - Đoạn Kết Dài Của Sách Mác
"Sau đó, Đức Chúa Jêsus hiện ra cho mười một sứ đồ..." (Bản Truyền Thống 1925, Mác 16:14).
Đây có lẽ là sự khác biệt lớn nhất. Hai bản thảo cổ xưa và quan trọng nhất là Codex Sinaiticus và Codex Vaticanus kết thúc sách Mác ở câu 8: "Các bà đó ra khỏi mộ chạy trốn, vì run sợ và sửng sốt; rồi chẳng dám nói cùng ai, vì sợ hãi." Nhiều bản thảo cổ khác và các Giáo phụ đầu tiên cũng không biết đến các câu 9-20. Các câu 9-20 xuất hiện trong đa số bản thảo về sau (nhóm Byzantine) và có nội dung phù hợp với phần kết của các sách Phúc Âm khác. Hầu hết các bản dịch hiện đại đều ghi chú rõ ràng về sự không chắc chắn của văn bản này, một số để trong ngoặc vuông, số khác có ghi chú dài. Điều quan trọng là không giáo lý căn bản nào bị ảnh hưởng: sự sống lại, sự thăng thiên, và Đại Mạng Lệnh đều được ghi chép rõ ràng trong các sách khác.
3. 1 Giăng 5:7-8 - "Comma Johanneum" (Đoản Câu Giăng)
"Vì có ba làm chứng: Đức Chúa Cha, Đức Chúa Lời, và Đức Chúa Thánh Linh; và ba ấy hiệp làm một. Lại có ba làm chứng trên đất: Thánh Linh, nước và huyết; và ba ấy hiệp làm một." (Bản Truyền Thống 1925).
Phần in đậm về Ba Ngôi là một trong những câu được thêm vào rõ ràng nhất. Nó không xuất hiện trong BẤT KỲ bản thảo Hy Lạp cổ nào trước thế kỷ 16, không có trong các bản dịch cổ (như Latinh Vulgate bản gốc), và không được trích dẫn bởi bất kỳ Giáo phụ nào trong các cuộc tranh luận sôi nổi về thần tính của Đấng Christ. Hầu như tất cả các học giả, kể cả những người bảo thủ, đều đồng ý rằng đây là một chú thích được chép nhầm vào văn bản. Giáo lý Ba Ngôi vẫn hoàn toàn vững vàng dựa trên nhiều phân đoạn khác (như Ma-thi-ơ 28:19; 2 Cô-rinh-tô 13:14).
IV. Tại Sao Điều Này Lại Quan Trọng? - Sự Trung Thực Và Độ Tin Cậy
Việc các bản dịch hiện đại làm rõ những khác biệt này không phải là một điểm yếu, mà thực ra là một dấu hiệu của sự trung thực học thuật và lòng tôn kính Lời Chúa. Nó cho thấy các dịch giả không muốn thêm bất cứ điều gì mà họ tin là không có trong bản văn gốc. Điều này làm tăng độ tin cậy cho toàn bộ bản dịch.
Chúng ta tin vào sự soi dẫn và bảo tồn của Chúa trên Lời Ngài. Sự bảo tồn đó không có nghĩa là mọi bản sao đều hoàn hảo giống hệt nhau, nhưng có nghĩa là qua mọi thời đại, chân lý cứu rỗi và các giáo lý căn bản đã được bảo toàn một cách trọn vẹn và không sai lệch trong các bản thảo. Không có sự khác biệt văn bản nào làm lung lay một giáo lý then chốt của đức tin Cơ Đốc. Sự chết chuộc tội, sự sống lại, ân điển bởi đức tin nơi Đấng Christ vẫn rõ ràng như pha lê.
V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc
1. Đọc Kinh Thánh Với Tấm Lòng Bình An Và Tin Cậy:
Thay vì hoang mang hay nghi ngờ, hãy xem đây là cơ hội hiểu sâu hơn về sự truyền thừa kỳ diệu của Kinh Thánh. Chúa đã bảo tồn Lời Ngài cách lạ lùng qua hàng ngàn năm. Hãy tin cậy rằng Chúa Thánh Linh, Đấng soi dẫn Lời Chúa, cũng đang dẫn dắt Hội Thánh trong việc hiểu biết văn bản cách chính xác.
2. Sử Dụng Nhiều Bản Dịch Để Nghiên Cứu:
Một tín hữu trưởng thành nên có thói quen so sánh ít nhất 2-3 bản dịch uy tín (ví dụ: Bản Truyền Thống 1925, Bản Dịch Mới, Bản Phổ Thông). Việc đọc các ghi chú nghiên cứu ở cuối trang (study notes) là vô cùng quý giá. Những ghi chú này không phải là "Lời Chúa phụ", mà là công cụ giúp chúng ta hiểu rõ hơn Lời Chúa.
3. Tập Trung Vào "Sợi Dây Đỏ" Của Toàn Bộ Kinh Thánh:
Đừng để những chi tiết văn bản làm bạn xao lãng khỏi trung tâm điểm của Kinh Thánh: Chúa Giê-xu Christ và sự cứu chuộc của Ngài. Dù một câu cụ thể có thể thiếu trong vài bản thảo, thì chân lý mà nó diễn đạt (nếu là chân lý) thường đã được dạy rõ ràng ở nhiều chỗ khác trong Kinh Thánh (nguyên tắc "Kinh Thánh giải nghĩa Kinh Thánh").
4. Có Thái Độ Đúng Đắn Trong Hội Thánh:
Đừng dùng những khác biệt này để gây chia rẽ, tranh cãi không cần thiết, hay xét đoán người khác về việc dùng bản dịch nào. "Vả, tôi tớ của Chúa không nên cãi cọ, nhưng phải ở tử tế với mọi người, có tài dạy dỗ, nhịn nhục" (2 Ti-mô-thê 2:24, Bản Dịch Mới). Hãy thảo luận với tinh thần xây dựng và tôn trọng.
Kết Luận
Sự thiếu vắng của một số câu trong các bản dịch Kinh Thánh hiện đại là kết quả của sự tiến bộ trong ngành nghiên cứu văn bản học, với nhiều bằng chứng bản thảo cổ xưa hơn và phong phú hơn được khám phá. Đây không phải là sự tấn công vào thẩm quyền Kinh Thánh, mà là nỗ lực tái lập văn bản gốc một cách chính xác nhất có thể. Lòng tin của chúng ta đặt nơi Chúa, Đấng đã ban Lời Ngài và bảo tồn nó. Mọi sự khác biệt văn bản đều được nghiên cứu kỹ lưỡng, minh bạch, và không hề làm ảnh hưởng đến các giáo lý căn bản về sự cứu rỗi, thần tính của Đấng Christ, hay đạo đức Cơ Đốc.
Hãy tiếp tục đọc, nghiên cứu và yêu mến Lời Chúa với một tấm lòng tin cậy. "Lời của Chúa là lời chân thật" (Giăng 17:17b), và Thánh Linh của lẽ thật sẽ dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13). Dù đọc bản dịch nào, điều cốt yếu là để Lời Chúa thấm vào lòng, biến đổi tâm trí và hướng dẫn chúng ta bước đi mỗi ngày trong sự vâng phục và thờ phượng Đấng Christ.
Bài viết này được soạn với tinh thần nghiên cứu, tôn trọng các bản dịch Kinh Thánh khác nhau, và trên hết là để tôn vinh Đức Chúa Trời, Đấng đã phán với loài người qua Lời thành văn của Ngài.