Ân Tứ Thuộc Linh Của Đức Tin
Trong hành trình thuộc linh của Cơ Đốc nhân, việc hiểu biết và vận hành các ân tứ thuộc linh mà Đức Thánh Linh ban cho là điều vô cùng quan trọng. Trong số các ân tứ được liệt kê trong 1 Cô-rinh-tô 12, “ân tứ đức tin” thường được nhắc đến như một món quà đặc biệt, nhưng cũng không kém phần bí ẩn. Nó có phải chỉ là đức tin cứu rỗi thông thường, hay là một điều gì đó vượt trội hơn? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ dựa trên nền tảng Kinh Thánh, khảo sát ngôn ngữ gốc và bối cảnh thần học để làm sáng tỏ bản chất, mục đích và sự vận hành của ân tứ thuộc linh đặc biệt này.
I. Bối Cảnh Kinh Thánh và Định Nghĩa
Ân tứ đức tin được đề cập rõ ràng trong 1 Cô-rinh-tô 12:9 (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925): “kẻ kác được đức tin, cũng trong một Thánh Linh”. Đoạn Kinh Thánh này nằm trong phần lớn của Phao-lô nói về sự đa dạng của các ân tứ thuộc linh (charismata trong tiếng Hy Lạp, χαρίσματα), nhưng tất cả đều đến từ một Thánh Linh và phục vụ cho một Thân thể là Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 12:4-11).
Điều quan trọng đầu tiên cần phân biệt là Ân Tứ Đức Tin (pistis - πίστις) và Đức Tin Cứu Rỗi. Đức tin cứu rỗi là điều kiện cần và đủ cho mọi tín hữu để nhận lãnh sự cứu rỗi (Ê-phê-sô 2:8). Đó là sự tin cậy, phó thác hoàn toàn vào sự chết chuộc tội và sự sống lại của Chúa Giê-xu Christ. Trong khi đó, ân tứ đức tin là một sự ban cho đặc biệt bởi Đức Thánh Linh cho một số tín hữu vào một thời điểm cụ thể, nhằm một mục đích cụ thể trong kế hoạch của Đức Chúa Trời. Nó là một sự cảm động mãnh liệt, một sự xác tín không lay chuyển về một điều gì đó Đức Chúa Trời sắp làm, vượt xa khỏi sự suy luận tự nhiên.
II. Phân Tích Ngôn Ngữ Gốc và Ý Nghĩa
Từ “đức tin” trong 1 Cô-rinh-tô 12:9 là pistis (πίστις) trong tiếng Hy Lạp. Từ này mang một loạt ý nghĩa: sự tin cậy, lòng trung tín, sự bảo đảm, và cả thực thể của đức tin. Trong bối cảnh các ân tứ, pistis ở đây mang sắc thái của một sự xác tín siêu nhiên. Nó không phải là thứ đức tin được xây dựng qua sự cầu nguyện và học Kinh Thánh hằng ngày (dù điều đó rất quan trọng), mà là một món quà (charisma) được ban tức thì để đáp ứng một nhu cầu hoặc một sự kêu gọi siêu nhiên.
Trong Cựu Ước, khái niệm tương đồng có thể thấy qua từ ‘emuwnah (אֱמוּנָה) trong tiếng Hê-bơ-rơ, thường được dịch là “sự thành tín”, “sự vững vàng”. Ân tứ đức tin này khiến người nhận nó đứng vững trong sự thành tín của Đức Chúa Trời giữa những hoàn cảnh dường như không thể. Nó là “thực chất của những điều mình đương trông mong” (Hê-bơ-rơ 11:1) được Thánh Linh áp dụng một cách mãnh liệt và cụ thể vào một tình huống.
III. Biểu Hiện và Ví Dụ Kinh Thánh về Ân Tứ Đức Tin
Ân tứ đức tin thường được thể hiện qua hai phương diện chính:
1. Đức Tin Cho Sự Vận Hành Phép Lạ: Đây là sự xác tín không giải thích được rằng Đức Chúa Trời sắp hành động một cách siêu nhiên để đáp lại lời cầu nguyện hoặc nhu cầu. Nó thường đi đôi với các ân tứ chữa bệnh hay làm phép lạ.
- Phao-lô chữa lành người què ở Lít-trơ (Công vụ 14:8-10): Kinh Thánh chép Phao-lô “nhìn chăm người đó, thấy người có đức tin để được lành”. “Đức tin” ở đây không chỉ là lòng tin của người què, mà còn là sự nhận biết và xác tín của chính Phao-lô, được Thánh Linh ban cho, rằng phép lạ sắp xảy ra.
- Ê-li cầu nguyện cho mưa (Gia-cơ 5:17-18): Gia-cơ viết rằng Ê-li “cầu nguyện một cách sốt sắng”. Lời cầu nguyện đó xuất phát từ một đức tin đặc biệt, một sự xác tín tuyệt đối rằng lời hứa của Đức Chúa Trời sẽ thành hiện thực, dù bầu trời hoàn toàn không có mây.
2. Đức Tin Cho Sự Kiên Trì Anh Hùng: Đây là sự ban cho một lòng tin quả quyết, một sự bảo đảm bên trong giúp tín hữu đứng vững, thậm chí đối mặt với sự tử đạo, mà không hề nao núng.
- Ba bạn trẻ Hê-bơ-rơ trong lò lửa (Đa-ni-ên 3:16-18): Lời tuyên bố của họ với vua Nê-bu-cát-nết-sa: “Nếu chẳng vậy, hỡi vua, xin biết rằng chúng tôi không hầu việc thần của vua…” không phải là sự liều lĩnh, mà là kết quả của một đức tin siêu nhiên vào quyền tể trị của Đức Chúa Trời họ. Họ tin Ngài có thể giải cứu, và ngay cả “nếu không…”, họ vẫn trung tín. Đó là đỉnh cao của ân tứ đức tin.
- Chúa Giê-xu trước sự chết (Lu-ca 22:42): Trong vườn Ghết-sê-ma-nê, Chúa Giê-xu bày tỏ một đức tin trọn vẹn nơi ý muốn của Cha: “Song không theo ý con, mà theo ý Cha.” Sự vâng phục này xuất phát từ một đức tin siêu việt vào kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời, vượt trên mọi sự đau đớn về thể xác và tâm linh.
IV. Mục Đích và Sự Vận Hành trong Thân Thể Đấng Christ
Ân tứ đức tin không được ban cho để tôn vinh cá nhân người nhận, hay để họ có một “cảm giác đặc biệt”. Theo 1 Cô-rinh-tô 12:7, tất cả ân tứ đều được ban “vì sự ích chung” (τὸ συμφέρον). Mục đích của ân tứ đức tin bao gồm:
1. Làm Chứng về Quyền Năng và Sự Hiện Diện của Đức Chúa Trời: Khi ân tứ này vận hành dẫn đến một phép lạ, nó làm sáng danh Đức Chúa Trời và củng cố đức tin cho cả Hội Thánh.
2. Phá Vỡ Sự Trì Trệ hoặc Nghi Ngờ: Trong một hoàn cảnh mà sự nghi ngờ hoặc thất vọng bao trùm, sự xuất hiện của một tín hữu được ban cho ân tứ đức tin có thể thay đổi bầu không khí thuộc linh, kéo mọi người tập trung lại vào sự thành tín của Đức Chúa Trời.
3. Khích Lệ và Gây Dựng: Hành động đức tin anh hùng của một người trở thành nguồn khích lệ mạnh mẽ cho cả cộng đồng tin. Câu chuyện của họ trở thành một minh chứng sống về Hê-bơ-rơ 11.
4. Đánh Bại Các Thế Lực Thuộc Linh: Đức tin là khiên thuẫn (Ê-phê-sô 6:16). Một đức tin được Thánh Linh ban cho có sức mạnh đặc biệt để đẩy lùi các cuộc tấn công của ma quỷ và chiếm lấy những lời hứa của Đức Chúa Trời.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Làm thế nào để chúng ta liên hệ với ân tứ đặc biệt này trong đời sống hằng ngày?
1. Ước Ao và Sẵn Sàng: Phao-lô khuyên chúng ta “hãy ước ao cho được những ân tứ tốt nhất” (1 Cô-rinh-tô 12:31). Chúng ta nên cầu xin Chúa ban cho mình và cho Hội Thánh những ân tứ cần thiết, bao gồm ân tứ đức tin, để gây dựng Thân Thể. Sự sẵn sàng có nghĩa là sống một đời sống thánh khiết, gần gũi với Chúa, và nhạy bén với tiếng phán của Thánh Linh.
2. Nuôi Dưỡng Đức Tin Căn Bản: Ân tứ đặc biệt thường được xây dựng trên nền tảng đức tin thông thường. “Người trung tín trong việc rất nhỏ, cũng trung tín trong việc lớn” (Lu-ca 16:10). Việc trung tín trong sự cầu nguyện, học Lời Chúa, vâng lời trong những điều nhỏ, là mảnh đất màu mỡ để Thánh Linh có thể ban cho những ân tứ lớn hơn khi cần.
3. Phân Biện và Vâng Theo: Khi cảm nhận một sự thúc giục mạnh mẽ, một sự xác tín lạ thường về một điều gì đó Chúa muốn làm, hãy kiểm tra điều đó với Lời Chúa và sự khôn ngoan từ các trưởng lão trong đức tin. Ân tứ thật sẽ phù hợp với bản tính của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh và hướng đến việc gây dựng Hội Thánh. Khi đã phân biện, hãy can đảm vâng theo dù có vẻ phi lý trong mắt người đời.
4. Ghi Nhận và Kể Lại Sự Thành Tín của Chúa: Khi chứng kiến hoặc kinh nghiệm ân tứ đức tin vận hành, hãy ghi lại và chia sẻ câu chuyện đó như một lời chứng về sự thành tín của Đức Chúa Trời. Điều này củng cố đức tin của bạn và của cả cộng đồng cho những lần kế tiếp.
Kết Luận
Ân tứ thuộc linh của đức tin là một món quà quý giá và mạnh mẽ từ Đức Thánh Linh. Nó không phải để thay thế cho đức tin cứu rỗi căn bản, nhưng để bổ sung và nâng đỡ đức tin ấy trong những thời điểm then chốt của kế hoạch Đức Chúa Trời. Nó là sự xác tín siêu nhiên, là cánh tay nối dài của sự thành tín Đức Chúa Trời vào trong những hoàn cảnh tưởng chừng như bế tắc của con người.
Là những thân thể của Đấng Christ, chúng ta được kêu gọi mở lòng đón nhận mọi sự ban cho của Thánh Linh, với tấm lòng khiêm nhường và khao khát được Ngài sử dụng. Hãy nhớ rằng, Đấng ban ân tứ là Đức Thánh Linh, và Ngài phân phát “theo ý Ngài muốn” (1 Cô-rinh-tô 12:11). Nhiệm vụ của chúng ta là trung tín, sẵn sàng và vâng phục. Khi ân tứ đức tin được vận hành cách chính đáng, nó sẽ làm sáng danh Đức Chúa Trời, đẩy lui bóng tối, gây dựng Hội Thánh, và mở đường cho những phép lạ của ân điển Ngài.
“Hỡi anh em, về sự ước ao các ân tứ thiêng liêng, hãy ước ao cho được những điều tốt nhất.” (1 Cô-rinh-tô 12:31). Ước mong mỗi chúng ta đều được Chúa Thánh Linh sử dụng, trong ân tứ này hay ân tứ khác, để trở nên ống dẫn phước hạnh và quyền năng của Ngài cho thế giới đang hư mất này.